Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
080121JZHSHPH21000045
2021-01-14
530921 N MAY H?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD VAI4 # & woven fabrics flax BELOW 85%, unbleached, TP 55% LINEN 45% VISCOSE, LINE 47 "WEIGHT 220GSM, LONG 8908.7M, NEW 100%;VAI4#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI LANH DƯỚI 85%, CHƯA TẨY TRẮNG, TP 55%LINEN 45%VISCOSE, KHỔ 47", TRỌNG LƯỢNG 220GSM, DÀI 8908.7M, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
PTSC DINH VU
3446
KG
10635
MTK
28862
USD
KGL220634
2022-04-16
551623 N MAY NHà Bè H?U GIANG GLOBAL CITY INDUSTRIAL LIMITED NL12 #& woven fabric from stapling fiber, 65% rayon 35% polyester, 147-150cm size;NL12#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo,65% rayon 35% polyester, khổ 147-150cm
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
261
KG
1037
MTR
2124
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
112100017348331
2021-12-10
482111 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 89 # & printed paper cards used to paste up products, 100% new products;89#&Thẻ bài giấy đã in dùng để dán lên sản phẩm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AVERY DENNISON RIS VIE
KHO CTY CP MAY DUC HANH
4
KG
576
PCE
33
USD
190622HKGHAI22061021
2022-06-24
590390 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 49 #& erected with 100% cotton w48 "(3000m), 100% new goods;49#&Dựng bằng vải dệt 100% cotton w44" (3000m), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
2815
KG
3353
MTK
3306
USD
141120HKGHAI20111019
2020-11-16
550811 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 18 # & Yarn 5000m / roll (198 rolls), New 100%;18#&Chỉ may 5000m/cuộn (198 cuộn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
3150
KG
990000
MTR
180
USD
051221SEHPH41875SH
2021-12-13
520853 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 100% textile fabric 100% cotton W56 '' (173.06 g / m2,25729.60 yds), 100% new goods;100#&Vải chính dệt thoi 100% cotton w56'' (173.06 g/m2,25729.60 yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6292
KG
33465
MTK
52746
USD
051221SEHPH41875SH
2021-12-13
520853 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 100 # & 100% W156 W56 'main woven fabric (173.06 g / m2, 1592.70 yds), 100% new goods;100#&Vải chính dệt thoi 100% cotton w56'' (173.06 g/m2, 1592.70 yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6292
KG
2072
MTK
3759
USD
051221SEHPH41885SH
2021-12-14
520853 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 100 # & main textile fabric 100% cotton W57 / 58 '' (188.41g / m2, 739.283 yds), 100% new goods;100#&Vải chính dệt thoi 100% cotton w57/58'' (188.41g/m2, 739.283 yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1745
KG
996
MTK
3970
USD
051221SEHPH41863SH
2021-12-14
520853 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 100 # & main textile fabric 100% cotton W57 / 58 '' (169.31 g / m2, 50990.480 yds), 100% new goods;100#&Vải chính dệt thoi 100% cotton w57/58'' (169.31 g/m2, 50990.480 yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
11940
KG
68689
MTK
188665
USD
190521SEH2100092SZ
2021-06-07
520951 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 100 # & main fabric woven score printed 100% cotton W56 '' (220.32g / m2, 9024 yds), 100% new goods;100#&Vải chính dệt thoi vân điểm đã in 100% cotton w56'' (220.32g/m2, 9024 yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2615
KG
11737
MTK
21116
USD
112200017377058
2022-05-24
520949 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 100#& 100% woven fabric cotton w57/58 '', woven from different colors (201.56g/m2, 2629.046 yds), 100% new goods.;100#&Vải dệt thoi 100% cotton W57/58'', được dệt từ các sợi có màu khác nhau (201.56G/M2, 2629,046 YDS), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CPDET NHUOM SUNRISE (VIET N
KHO CTY CP MAY DUC HANH
712
KG
3542
MTK
5726
USD
112100015833193
2021-10-19
520949 N MAY ??C H?NH VERTE HK LIMITED VERTE 100% woven fabric 100% cotton W57 / 58 '', woven from different colored fibers (201.55g / m2, 7926.509 YDS), 100% new goods;100#&Vải dệt thoi 100% cotton W57/58'', được dệt từ các sợi có màu khác nhau (201.55G/M2, 7926.509 YDS), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CPDET NHUOM SUNRISE (VIET N
KHO CTY CP MAY DUC HANH
2941
KG
10678
MTK
16091
USD
061221QDWJ211157208V
2021-12-14
521042 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV157 # & 70% cotton 30% polyester K.134-138cm (K.53 / 54 ");IV157#&Vải 70%Cotton 30%Polyester K.134-138cm(K.53/54")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1355
KG
1547
MTR
4563
USD
041120QDWJ20111727V
2020-11-25
521042 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV255 # & Fabrics 70% Cotton 30% Polyester K.54-56 "(K.54 / 55");IV255#&Vải 70% Cotton 30% Polyester K.54-56" (K.54/55")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
326
KG
955
MTR
3007
USD
051120HEH2001820-01
2020-11-13
521042 N MAY BìNH MINH YAGI AND CO LTD GA033 # & Fabrics 66% Cotton 34% Linen K.105-110cm (Woven, K.110cm);GA033#&Vải 66%Cotton 34% Linen K.105-110cm(Woven,K.110cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
572
KG
75
MTR
510
USD
220522UKBSGN22050144
2022-06-01
520841 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV294 #& fabric 86% cotton 7% Ramie 7% Linen K.110-115cm (K.112cm);IV294#&Vải 86% Cotton 7% Ramie 7%Linen K.110-115cm(K.112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
391
KG
782
MTR
3627
USD
98821821085
2020-02-29
521214 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV243#&Vải 80%Cotton 20% Linen K.56-58"(K.57/58");Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
3201
MTR
10755
USD
2166353475
2020-12-23
521213 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD Fabric samples, 100% cotton, size 145cm;Vải mẫu, 100% cotton, khổ 145cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
6
MTR
3486
USD
161220SMKCHAP20120009
2020-12-25
540784 H?P TáC X? MAY C?NG NGHI?P BìNH S?N SNC NP02 # & Lining material mainly poly;NP02#&Vải lót chất liệu poly chủ yếu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1314
KG
810
YRD
421
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
030120SKLCL1912083
2020-01-20
650100 NH?N MAY H?NG PHáT 1ST OUTDOOR PRODUCTS CO LTD Thân nón Beret (mới 100%);Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt;毡帽的帽子形状,帽子身体和帽子,既没有被塑造,也没有被制成檐状;高原和manchons(包括裂缝的manchons),感觉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25000
PCE
5000
USD
251220255937164
2020-12-28
460192 M H?U H?N M?T THàNH VIêN MAY B?NG H?U ARUSH EXIM INC The impediment NVL17 # & 100% Polyester fabric (goods are wrapped in PP) .Each 100%;NVL17#&Nút thắt bằng vải 100% Polyester (hàng được gói trong bao PP).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9185
KG
30760
PCE
2461
USD
20422217258868
2022-04-14
840212 T B? NGàNH MAY H?I LIêN WENZHOU LUCHENG JIANGXIN GARMENT MACHINERY CO LTD The boiler is operating in electricity. Safety valve, steam Part of, thermal meter) used in CN, 100% new;Nồi hơi hoạt động bằng điện.Hiệu NEWBOS, model: BON-1(48kw)(, Cs: 380v-48kw,áp st: 0.7mpa=7bar, cs hơi nước: 68,8kg/giờ(1 bộ gồm:motor,van an toàn,chia hơi,đồng hồ đo nhiệt)dùng trong CN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
12490
KG
1
SET
1850
USD
120122215429147
2022-01-27
840212 T B? NGàNH MAY H?I LIêN WENZHOU LUCHENG JIANGXIN GARMENT MACHINERY CO LTD Electric boiler with electricity. Newbos, Model: NB-6KW, CS: 380V-9KW, pressure: 0.4Mpa = 4bar, steam capacity: 8.6kg / hour (1 set including:, Motor, Van An Full, split steam, heat gauges), used in CN.100%;Nồi hơi hoạt động bằng điện.Hiệu NEWBOS, model: NB-6kw, Cs:380v-9kw,áp suất: 0.4mpa=4bar,công suất hơi nước: 8,6kg/giờ( 1 bộ gồm:,motor,van an toàn,chia hơi,đồng hồ đo nhiệt),dùng trong CN.mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
17310
KG
30
SET
4050
USD
191121NSSLNSMHC21Q0071
2021-12-13
480421 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unbleached, rolled, used as cement bags, quantitative 70gsm, 1020mm * 7000m, Japan production. 100% new products. Tokai brand;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, dùng làm vỏ bao xi măng, định lượng 70gsm, khổ 1020mm*7000m,Nhật bản sản xuất.Hàng mới 100%. Hiệu Tokai
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
23014
KG
6006
KGM
5526
USD
015AX23816
2021-01-21
480429 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Uncoated kraft paper, bleached, in rolls, weighing 70GSM, 892mm-1020mm size. Exporters: Hanwa co., Ltd;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 70gsm, khổ 892mm-1020mm. Nhà xuất khẩu: Hanwa co.,ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25240
KG
24135
KGM
15205
USD
250921SITPKHP2102590
2021-10-19
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH SINGA PAPER SDN BHD Kraft paper is not coated, yet bleached, 70gsm quantitative rolls, 1020mm size, used as a cement shell, "Gold Lion" manufacturer "TSP '. New products 100%.;GIẤY KRAFT KHÔNG TRÁNG, CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG CUỘN ĐỊNH LƯỢNG 70GSM, KHỔ 1020MM, DÙNG LÀM VỎ BAO XI MĂNG ,HIỆU "GOLD LION" NHÀ SẢN XUẤT "TSP'. HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG DINH VU - HP
53710
KG
26521
KGM
18565
USD
KMTCSMZ0287558
2021-07-06
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unblocked, rolled, quantitative 100gsm, 1647mm * 8000m, produced by Japan, "Tokai". 100% new goods.;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 100gsm, khổ 1647mm *8000m, Do Nhật Bản sản xuất, hiệu " TOKAI". hàng mới 100%.Dùng làm bao bì
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG TAN VU - HP
46586
KG
18424
KGM
15845
USD
221121COAU7014741490
2021-12-09
480430 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Kraft paper is not coated, bleached, rolled, quantitative from 70 GSM to 80gsm, wide-sized size of 700mm to 1430mm, stock goods, by Japan. Use paper bags. 100% new goods;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng các loại từ 70 gsm tới 80gsm, khổ rộng từ 700mm tới 1430mm, hàng Stock, do nhật bản sản xuất. Dùng làm túi giấy.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
70790
KG
11071
KGM
9078
USD
300521DWSHDA0120W001N
2021-06-07
520931 HTX MAY C?NG NGHI?P T?N BìNH MINH DAEHUNG FTN LTD NPL132 # & 98% cotton woven fabric, 2% polyurethane, 43 ";NPL132#&Vải dệt thoi 98% Cotton ,2 % Polyurethane,khổ 43"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4093
KG
2765
YRD
21291
USD
160522HOMKOEOX220500049
2022-05-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD VC#& main lace fabric (unchanged embroidery in formal pattern);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
66
MTR
165
USD
161220HOMKOEOX201200130
2020-12-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD Vc # & Fabrics lace Main (Embroidery without visible ground pattern motifs);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3419
KG
75
MTR
188
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric radiation resistance with electricity with a capacity of 20kW, non -80 size for aluminum alloy plating line with NOF technology (Resistance 2.4 Ohm), 100%new goods.;Điện trở bức xạ nhiệt bằng điện có công suất 20kW, kích thước phi 80 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Resistance 2.4 ohm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
10
PCE
2280
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
841951 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD The acid heat exchange kit by the cylindrical pipe heat does not work by electricity for leaking lines (HEATER acid, Model: YKC50-20), 100%new goods.;Bộ trao đổi nhiệt axit bằng hơi nóng dạng ống chùm hình trụ không hoạt động bằng điện dùng cho dây chuyền tẩy rỉ (Acid heater, Model: YKC50-20), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
1
SET
5700
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
731512 M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Roller chain of steel transmission, with a length of 63.5mm links for zinc aluminum alloy plating lines according to NOF technology (Roller Chain, size 40B-3), 100%new goods.;Xích con lăn truyền động bằng thép, có độ dài mắt xích 63.5mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Roller chain, Size 40B-3), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
35
MTR
5075
USD
385001425MIL
2022-02-15
841121 N HòA BìNH FPT INDUSTRIAL S P A A SOCIO UNICO Turbocharger, capacity not exceeding 1100 kW, size: 190 x 170 x 170 mm, 100% new goods;Bộ tăng áp - Turbocharger, công suất không quá 1100 kw, kích thước: 190 X 170 X 170 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
105
KG
5
PCE
820
USD
190522SHAHOC22050188
2022-06-01
731511 N HòA BìNH KMC CHAIN TAI CANG CO LTD KMC: 80HFSB 44 L (35.75 mm link length, for combined harvester)), 100% new goods;Xích truyền KMC: 80HFSB 44 L RE (độ dài mắt xích 35.75 mm, dùng cho máy gặt đập liên hợp)), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13743
KG
100
PCE
1458
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
SF1139008133627
2022-02-25
631010 NG TY TNHH MAY V?N Hà XUECHENG SHANGHAI TRADING CO LTD The palette of small fabrics, is the material used in garment.NSX: Baiwei. New model 100%;Bảng màu của các mẫu vải nhỏ,là nguyên liệu dùng trong may mặc.NSX:Baiwei .Hàng mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
7
KG
1
PCE
4
USD
DSLG20212320
2021-10-29
550810 N MAY S?N Hà MS D M MS58 # & stitches made from staple fiber total meeting (2500m / roll);MS58#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng họp (2500M/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
346
ROL
1073
USD
112000013292328
2020-12-23
560393 N MAY S?N Hà MS D M MS22 # & Cotton 100% polyester plate material (the Nonwovens are laminated) 85.05 GM / M2 size 60 "(840y), a New 100%;MS22#&Bông tấm chất liệu 100% Polyester (là Sản phẩm không dệt được ép lớp ) 85.05 GM/M2 khổ 60" (840y) , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP MIRAE FIBER
KHO CTY CP MAY SON HA
232
KG
1171
MTK
252
USD
DSLG20212320
2021-10-29
551642 N MAY S?N Hà MS D M MS111 # & Textile fabrics with recreated staple fibers, are mostly mixed with cotton, dyed (60% Rayon 40% Cotton) 100 gm / m2 Suffering 58 "(496y);MS111#&Vải dệt bằng xơ staple tái tạo ,được pha chủ yếu với bông , đã nhuộm (60%Rayon 40% Cotton) 100 GM/M2 khổ 58" (496y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
668
MTK
2430
USD
120921SD21091646
2021-09-20
551441 N MAY S?N Hà COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY NPL04 # & woven fabric 42% Recycle Polyester 32% Polyester 18% Cotton 8% Elastnae Square 58/60 "(= 2159Y);NPL04#&Vải dệt thoi 42% RECYCLE POLYESTER 32%POLYESTER 18% COTTON 8% ELASTNAE khổ 58/60"(=2159y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1347
KG
3009
MTK
8204
USD
150522WTSHPGD220512A
2022-05-19
050510 N MAY S?N Hà MS D M MS42 handling duck hair used to use stuffed clothes, goods as garment materials, new goods 100%;MS42#&Lông vịt đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1100
KG
1087
KGM
38045
USD