Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
170621OOLU2123114810C
2021-06-22
600539 NG TY TNHH MAY M?C V?N MINH TH?NH TT SUNRISE INC 245 # & Fabrics 93% Nylon 7% the Spandex K58 / 60 "warp knitted fabric, synthetic fibers made from Nylon and colored Spandex used to make clothes;245#&Vải chính 93%Nylon 7%Spandex K58/60"-Vải dệt kim đan dọc, Từ xơ tổng hợp có màu làm từ Nylon và Spandex dùng để làm quần áo
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
386
KG
3361
YRD
4201
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
120921SNLBSHVL4847223
2021-09-23
580122 N MAY DUY MINH YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fw23717 # & woven fabrics 100% cotton with 56 "special weight of 316g / m2 without brands provided Yixing Shunfang Import and Export CO., LTD;FW23717#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton có khổ 56" có trọng lượng riêng 316g/m2 không có nhãn hiệu được cung cấp công ty YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8700
KG
21032
YRD
51742
USD
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 N MAY H?I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 N MAY H?I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 N MAY H?I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
221220015AA20276
2021-01-04
721113 NG TY TNHH TH??NG M?I Và GIAO NH?N MINH ANH TAMAKI SANGYO CO LTD Hot rolled strip steel Belt (tape), non-alloy, flat-rolled galvanized coated yet, new 100% (1.2 - 2.0) mm x (58-331) mm x roll;Thép cán nóng dạng đai dải (băng), không hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.2 - 2.0)mm x (58 - 331)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26951
KG
8283
KGM
3396
USD
285074415147
2021-10-26
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Blocking mixer 200g / bag, Manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new goods;Nam việt quất sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
285074415147
2021-10-26
080720 NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Papaya papaya 200g / bag, manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new products;Đu đủ sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
190121EURFF20D20589DAD
2021-01-25
540794 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 145 # & 49% polyester main fabric 36% rayon 11% nylon 4% spandex K: 56/58 ";145#&Vải chính 49% polyester 36% rayon 11% nylon 4% spandex K: 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
38233
KG
2383
YRD
2812
USD
260320EURFF20309848DAD
2020-03-30
540744 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 85#&Vải chính 67% rayon 21% nylon 9% polyester 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides: Printed;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85%或更多重量的尼龙或其它聚酰胺丝:印刷
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
3076
YRD
3691
USD
100120EURFF19D16725DAD
2020-01-15
540784 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 34#&Vải chính 72% rayon 22% nylon 3% polyester 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Printed;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料制成的机织织物:其它机织织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:印刷
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
6848
YRD
8149
USD
181021SHEXL2110364
2021-10-27
540832 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 62 # & Main Fabric 78% Rayon 19% Nylon 3% Spandex K: 56/58 ";62#&Vải chính 78% rayon 19% nylon 3% spandex K: 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9031
KG
9532
YRD
10962
USD
181021SHEXL2110364
2021-10-27
540832 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 77 # & Main Fabric 77% Rayon 19% Nylon 4% Spandex K: 58/60 ";77#&Vải chính 77% rayon 19% nylon 4% spandex K: 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9031
KG
11826
YRD
13482
USD
260320EURFF20310277DAD
2020-03-30
540834 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 178#&Vải chính 64% rayon 19% nylon 14% polyester 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics: Printed;人造长丝的机织物,包括由税号54.05的材料制成的机织物:其他机织物:印刷的
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
4875
YRD
5119
USD
100120EURFF19D16725DAD
2020-01-15
540834 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 88#&Vải chính 55% polyester 30% rayon 12% nylon 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics: Printed;人造长丝的机织物,包括由税号54.05的材料制成的机织物:其他机织物:印刷的
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
8840
YRD
10520
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
MSA70157276
2021-07-02
551633 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD STYLEM TAKISADA OSAKA CO LTD Sty156 # & Main Fabric 49% Rayon 38% Wool 12% Polyester 1% PU 135cm Art. 02600022282 266g / m2;STY156#&Vải chính 49% rayon 38% wool 12% polyester 1% PU khổ 135cm Art. 02600022282 266g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
273
KG
155
MTR
1714
USD
030721UKBSGN21066057
2021-07-09
551633 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD STYLEM TAKISADA OSAKA CO LTD Sty156 # & Main Fabric 49% Rayon 38% Wool 12% Polyester 1% PU 135cm Art. 02600022282 266g / m2;STY156#&Vải chính 49% rayon 38% wool 12% polyester 1% PU khổ 135cm Art. 02600022282 266g/m2
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
217
KG
293
MTR
3235
USD
MSA-70152912
2020-12-04
540821 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD # & Fabrics main STY107 100% cupra size 140cm Art. 52 080;STY107#&Vải chính 100% cupra khổ 140cm Art. 52080
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
233
KG
1298
MTR
691216
USD
061221QDWJ211157208V
2021-12-14
521042 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV157 # & 70% cotton 30% polyester K.134-138cm (K.53 / 54 ");IV157#&Vải 70%Cotton 30%Polyester K.134-138cm(K.53/54")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1355
KG
1547
MTR
4563
USD
041120QDWJ20111727V
2020-11-25
521042 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV255 # & Fabrics 70% Cotton 30% Polyester K.54-56 "(K.54 / 55");IV255#&Vải 70% Cotton 30% Polyester K.54-56" (K.54/55")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
326
KG
955
MTR
3007
USD
051120HEH2001820-01
2020-11-13
521042 N MAY BìNH MINH YAGI AND CO LTD GA033 # & Fabrics 66% Cotton 34% Linen K.105-110cm (Woven, K.110cm);GA033#&Vải 66%Cotton 34% Linen K.105-110cm(Woven,K.110cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
572
KG
75
MTR
510
USD
220522UKBSGN22050144
2022-06-01
520841 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV294 #& fabric 86% cotton 7% Ramie 7% Linen K.110-115cm (K.112cm);IV294#&Vải 86% Cotton 7% Ramie 7%Linen K.110-115cm(K.112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
391
KG
782
MTR
3627
USD
98821821085
2020-02-29
521214 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV243#&Vải 80%Cotton 20% Linen K.56-58"(K.57/58");Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
3201
MTR
10755
USD
2166353475
2020-12-23
521213 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD Fabric samples, 100% cotton, size 145cm;Vải mẫu, 100% cotton, khổ 145cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
6
MTR
3486
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
280522WZSF2205033
2022-06-01
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3911
KG
600
YRD
72
USD
200622WZSF2206031
2022-06-25
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
600
YRD
72
USD
050721HWX2106534
2021-07-19
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 312, 100% new goods (removable sheet, glue type, surface coating 0.2mm );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 312, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
648
MTK
2022
USD
290821HWX2108252
2021-09-20
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, Size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 306, 100% new (loose plate, glue type, 0.2mm surface coating );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 306, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
27791
KG
541
MTK
1688
USD
0412211/ILEX21120045
2021-12-13
600631 N MAY YêN TH? FTN CO LTD NL34 # & 100% knitted fabric 28 ";NL34#&Vải dệt kim 100% poly khổ 58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8980
KG
10978
MTK
19760
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
300521DWSHDA0120W001N
2021-06-07
520931 HTX MAY C?NG NGHI?P T?N BìNH MINH DAEHUNG FTN LTD NPL132 # & 98% cotton woven fabric, 2% polyurethane, 43 ";NPL132#&Vải dệt thoi 98% Cotton ,2 % Polyurethane,khổ 43"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4093
KG
2765
YRD
21291
USD
051221COAU7235527230
2021-12-15
481030 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT ORIENTAL PAPER HK LIMITED Double-sided coated paper, non-colored, with pulp content obtained from mechanical process, mechanical chemistry over 10%, quantitative: 250g / m2, suffering: 790x1110mm, used for printing, 100% new goods;Giấy Tráng hai mặt,không nhuộm màu,có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học,hóa cơ trên 10% ,Định lượng:250g/m2, khổ:790x1110mm, dùng để in ,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
38304
KG
36848
KGM
34821
USD
260322217272734
2022-04-19
481092 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Duplex paper on the one hand, dyeing a gray face.;Giấy duplexTráng một mặt, nhuộm một mặt màu xám.có phủ lớp kết dính loại nhiều lớp, Định lượng: 350 g/m2, khổ: 72 cm, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
83860
KG
16224
KGM
12249
USD
260322217272734
2022-04-19
481092 T THàNH VIêN GI?Y MINH ANH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Duplex paper on the one hand, dyeing a gray face.;Giấy duplexTráng một mặt, nhuộm một mặt màu xám.có phủ lớp kết dính loại nhiều lớp, Định lượng: 350 g/m2, khổ: 84 cm, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
83860
KG
8829
KGM
6666
USD