Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220HSF-55705445
2020-12-30
521143 N MAY KINH B?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 57 # & Fabrics 59% cotton 34% polyester 2% 5% cupra polyurethane 115/121 cm size, the main fabric sewing men's trousers;57#&Vải 59% cotton 34% cupra 5% polyester 2% polyurethane khổ 115/121 cm, vải chính may quần nam
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
795
KG
1650
MTR
1405550
USD
170721GOSUBKK80110745
2021-07-28
480519 N BAO Bì KINH B?C HIANG SENG FIBRE CONTAINER CO LTD Corrugated sheet paper, used to produce carton boxes, rolls, unalanced, content of 180g / m2, CME brand, 1080mm size; 1100m. Mainly manufactured from recycled pulp.NSX: Hiang Seng goods 100% new;Giấy bìa lớp sóng, dùng để sản xuất hộp carton,dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 180G/m2, nhãn hiệu CME, kích thước 1080mm;1100m.Sản xuất chủ yếu từ bột giấy tái chế.NSX : HIANG SENG Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
140728
KG
49543
KGM
29230
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
061221QDWJ211157208V
2021-12-14
521042 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV157 # & 70% cotton 30% polyester K.134-138cm (K.53 / 54 ");IV157#&Vải 70%Cotton 30%Polyester K.134-138cm(K.53/54")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1355
KG
1547
MTR
4563
USD
041120QDWJ20111727V
2020-11-25
521042 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV255 # & Fabrics 70% Cotton 30% Polyester K.54-56 "(K.54 / 55");IV255#&Vải 70% Cotton 30% Polyester K.54-56" (K.54/55")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
326
KG
955
MTR
3007
USD
051120HEH2001820-01
2020-11-13
521042 N MAY BìNH MINH YAGI AND CO LTD GA033 # & Fabrics 66% Cotton 34% Linen K.105-110cm (Woven, K.110cm);GA033#&Vải 66%Cotton 34% Linen K.105-110cm(Woven,K.110cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
572
KG
75
MTR
510
USD
220522UKBSGN22050144
2022-06-01
520841 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV294 #& fabric 86% cotton 7% Ramie 7% Linen K.110-115cm (K.112cm);IV294#&Vải 86% Cotton 7% Ramie 7%Linen K.110-115cm(K.112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
391
KG
782
MTR
3627
USD
98821821085
2020-02-29
521214 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV243#&Vải 80%Cotton 20% Linen K.56-58"(K.57/58");Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
3201
MTR
10755
USD
2166353475
2020-12-23
521213 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD Fabric samples, 100% cotton, size 145cm;Vải mẫu, 100% cotton, khổ 145cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
6
MTR
3486
USD
IST32108615
2022-01-20
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH NUTOVA GIDA SAN VE TIC LTD STI Dream of flexible drying, 10 barrels (10 kg / barrel), Date SX: 12/2021, Shelf life: 24 months, NSX: Nutova Gida San. Ve tic.ltd.sti, 100% new goods;Quả mơ sấy dẻo,10 thùng (10 kg/thùng),ngày sx:12/2021,hạn sử dụng:24 tháng,NSX: NUTOVA GIDA SAN. VE TIC.LTD.STI,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
380
KG
100
KGM
680
USD
IST342913
2020-12-29
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Apricots drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 16 / BM / 2020 );Mơ sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 16/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
765
USD
IST342913
2020-12-29
080420 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Sung drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 18 / BM / 2020 );Sung sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 18/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
1224
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Giant hamster (scientific name: Hydrochoerus hydrochaeris) (3 males, 4 females) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột lang khổng lồ (Tên khoa học:Hydrochoerus hydrochaeris)(3 con đực, 4 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
CZECH
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
7
UNC
33385
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Albino kangaroo (scientific name: red-necked wallaby) (2 children) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột túi bạch tạng (Tên khoa học: Macropus Rufogriseus) (2 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
SLOVAKIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
2
UNC
9659
USD
112200018423310
2022-06-25
520839 N KINH B?C THàNH NAM VERDE TRADING CO LTD VT-NPL027 #& Sleek fabric (100% cotton woven fabric from 150cm from cotton, dyed, 142g/ m2, goods are garment materials, 100% new) #& vn;VT-NPL027#&Vải lót/ Vải sleek (vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150cm từ bông, đã nhuộm, dịnh lượng 142g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIN-IZUYOSHI SANGYO
CTY CP KINH BAC - THANH NAM
2215
KG
3390
MTK
3313
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
520959 N KINH B?C THàNH NAM VERDE TRADING CO LTD VT-NPL027 # & woven fabric 1828 (C10000) 100% cotton, 150cm size. Quantify 285g / m2. New 100%;VT-NPL027#&Vải dệt thoi 1828(C10000) 100% Cotton, khổ 150cm. Định lượng 285g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY UNITIKA TRADING VIET NAM
CONG TY CO PHAN KINH BAC THANH NAM
1684
KG
4101
MTK
10663
USD
201021SE2110001-01
2021-10-29
330290 N KINH B?C ??I THàNH ROBERTET ASIA PTE LTD Aromatherapy used in the production of cleansing (washing water, floor cleaners), aroma (spy ninja), liquid, 50kg / barrel. NSX: Robertet, 100% new goods;Hương liệu dùng trong sản xuất hàng tẩy rửa ( nước giặt, nước lau sàn nhà), hương cá ngựa ( SPY NINJA ), dạng lỏng, loại 50kg/thùng. Nsx: Robertet, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
224
KG
200
KGM
2500
USD
300521DWSHDA0120W001N
2021-06-07
520931 HTX MAY C?NG NGHI?P T?N BìNH MINH DAEHUNG FTN LTD NPL132 # & 98% cotton woven fabric, 2% polyurethane, 43 ";NPL132#&Vải dệt thoi 98% Cotton ,2 % Polyurethane,khổ 43"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4093
KG
2765
YRD
21291
USD
112200013935057
2022-01-14
600521 NG TY TNHH MAY M?C SHOWA B?N TRE CONG TY TNHH SHOWA VN VC14050 # & Main Fabric Cotton 61% Polyester 39% Square 127-132 cm;VC14050#&Vải chính Cotton 61% Polyester 39% khổ 127-132 Cm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHOWA VN
CONG TY TNHH MM SHOWA BEN TRE
936
KG
786
MTR
4438
USD
080121JZHSHPH21000045
2021-01-14
530921 N MAY H?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD VAI4 # & woven fabrics flax BELOW 85%, unbleached, TP 55% LINEN 45% VISCOSE, LINE 47 "WEIGHT 220GSM, LONG 8908.7M, NEW 100%;VAI4#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI LANH DƯỚI 85%, CHƯA TẨY TRẮNG, TP 55%LINEN 45%VISCOSE, KHỔ 47", TRỌNG LƯỢNG 220GSM, DÀI 8908.7M, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
PTSC DINH VU
3446
KG
10635
MTK
28862
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
290422WSDS2204270
2022-05-27
950430 N KINH DOANH XU?T NH?P KH?U ?? CH?I KINH B?C HK TODA CARTOON CO LTD Bear pickers- gaming machines for amusement parks, operating with electricity without reward, model: TODA-010, Size: L90*W80*H195cm, NSX Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100 New 100 %;Máy game gắp gấu- Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-010, kích thước: L90*W80*H195cm,nsx DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
2040
KG
2
PCE
800
USD
2.40422112200016E+20
2022-04-26
846595 KINH B?C PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood chisel machine, fixed set, symbol: MS362, voltage: 220V, capacity: 1.5kW, used goods in 2013;Máy đục mộng gỗ, đặt cố định, ký hiệu: MS362, điện áp: 220V, công suất: 1.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2013
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16734
KG
12
PCE
1380
USD
2.40422112200016E+20
2022-04-26
846593 KINH B?C PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood sanding machine, fixed set, symbol: HS-10B8S, voltage: 220V, capacity: 5.5kW, used goods in 2013;Máy chà nhám gỗ, đặt cố định, ký hiệu: HS-10B8S, điện áp: 220V, công suất: 5.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2013
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16734
KG
1
PCE
100
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
181220SHASGN20D26837
2020-12-29
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & 100% polyester main fabric size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2298
KG
5792
YRD
6950
USD
291221SHASGN21D35014
2022-01-04
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & main fabric 100% polyester size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2428
KG
5338
YRD
14696
USD
160522HOMKOEOX220500049
2022-05-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD VC#& main lace fabric (unchanged embroidery in formal pattern);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
66
MTR
165
USD
161220HOMKOEOX201200130
2020-12-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD Vc # & Fabrics lace Main (Embroidery without visible ground pattern motifs);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3419
KG
75
MTR
188
USD
021121HASLK01211005444
2021-11-12
390111 N XU?T KINH DOANH BAO Bì HàN VI?T DB INC GLOBAL BUSINESS DIVISION LLLDPE primitive plastic beads (UF1002 en), polyethylene with specific weight 0.92, 25kg / bag bags. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (UF1002 EN),Polyetylen có trọng lượng riêng 0.92, đóng bao 25kg/Bag. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22144
KG
22
TNE
27500
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE PLUM BA'XIAN'GUO'HAI Figure STORY patterning VASE;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE BA'XIAN'GUO'HAI FIGURE STORY PATTERNING PLUM VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6011
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE DRAGON OUTLINE IN GOLD VASE BOTTLE Patterning;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE OUTLINE IN GOLD DRAGON PATTERNING BOTTLE VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6405
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - MARK BLUE WHITE IRON Xuande RED FISH AND Algae patterning JAR;Bình cổ trên 100 năm - XUANDE MARK BLUE WHITE IRON RED FISH AND ALGAE PATTERNING JAR
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
4043
USD
KGL220634
2022-04-16
551623 N MAY NHà Bè H?U GIANG GLOBAL CITY INDUSTRIAL LIMITED NL12 #& woven fabric from stapling fiber, 65% rayon 35% polyester, 147-150cm size;NL12#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo,65% rayon 35% polyester, khổ 147-150cm
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
261
KG
1037
MTR
2124
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
210622JSHP2206028
2022-06-27
520420 N MAY B?O L?M THáI NGUYêN MOVE INC NL08 #& sewing thread (29s/3) 100% new goods;NL08#&CHỈ MAY (29S/3) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
132
ROL
1320
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
260222TXGHPHT22205
2022-03-10
852550 N S?N XU?T Và KINH DOANH THI?T B? AIP SHUN HU TECHNOLOGY CO LTD Short distant radio broadcasting equipment, frequency range: (0.4330525-0.4347775) GHz, Model: K600, Juuko brand, voltage 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Certification of regulations: A0557220520AF04A2. New 100%;Thiết bị phát sóng vô tuyến cự ly ngắn, dải tần phát:(0.4330525-0.4347775) Ghz, model:K600, hiệu Juuko, điện áp 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Chứng nhận hợp quy số:A0557220520AF04A2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1881
KG
400
SET
38400
USD
210320OOLU2637318190
2020-03-26
630391 N KINH DOANH AN BìNH DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Rèm cửa bằng cotton (1kg=2m), hàng mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
KGM
36
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD