Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.121000165e+014
2021-11-11
551429 NG TY TNHH MAY NóN NG?C H?I CONG TY TNHH YP LONG AN 02VDT1 / 48 # & woven fabric from summary staple summary 48 ";02VDT1/48#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 48"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH YP LONG AN
KHO CTY TNHH MAY NON NGOC HAI
2444
KG
846
YRD
1768
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 N MAY H?I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 N MAY H?I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 N MAY H?I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
112100009374959
2021-02-01
580900 N MAY I H?I D??NG FUNCASTER ENTERPRISES CO LTD HDI-25 # & Accessories 100% new decorative .Hang;HDI-25#&Phụ kiện trang trí .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTCP MAY 1 HAI DUONG
CTCP MAY 1 HAI DUONG
15560
KG
656
PCE
7
USD
041221AW211123192
2021-12-13
560491 M H?U H?N MAY HOàI S?N JUSTIN ALLEN LIMITED JAPL04 # & T-shirt - K: 0.001-6 inches-100% new goods;JAPL04#&Dây thun bản- K:0.001-6 inch-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
25146
KG
208450
MTR
2085
USD
9896234994
2021-12-14
490600 N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
776566719513
2022-04-18
620349 NG TY TNHH MAY ??I H??NG MN INTER FASHION LTD Men's pants, code: NB62282, Material: 100% Polyester, NSX: MN Inter-Fashion Ltd, non-paid sample, 100% new;Quần dài nam, mã: NB62282, chất liệu: 100% polyester, NSX: MN INTER-FASHION LTD, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
1
PCE
15
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
772196283087
2020-11-30
620339 NG TY TNHH MAY ??I H??NG MITSUI BUSSAN I FASHION LTD Jackets for men 90% Nylon, 10% PU, item code: NP72170, unfinished, used as a template for production of garments, suppliers: MITSUI Bussan I-FASHION, New 100%;Áo khoác nam 90% Nylon, 10% PU , mã hàng : NP72170 , chưa hoàn thiện , sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất đồ may mặc , nhà cung cấp : MITSUI BUSSAN I-FASHION , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
6
PCE
11506
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
030621015BX10589
2021-06-18
050590 NG TY TNHH MAY ??I H??NG JAPAN MART COMPANY LTD PL58 # & feather types (feathers were heat treated using the direct to garment raw material);PL58#&lông vũ các loại ( lông vũ đã qua xử lý nhiệt, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3146
KG
38
KGM
4381
USD
220220CMSSH20020306
2020-02-27
551442 NG TY TNHH MAY ??I H??NG NANTONG TEIJIN CO LTD V3#&Vải 100% Polyester 58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米:印花:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹,涤纶短纤维
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3476
MTK
7103
USD
071221DWSHHH0182S002N
2021-12-13
590311 N D?T MAY Hà N?I SAMILPLUS CO LTD 39243dha # & mog, suffering 58 '';39243DHA#&Mếch dựng, khổ 58''
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
877
KG
105
YRD
70
USD
030322VHPH2202238
2022-04-04
540490 N D?T MAY Hà N?I PANNYTEX CORP 100% polyester dty 150d/96f/sd set yarn (pieces 166.6 decitex). New 100%;Sợi 100% Polyester DTY 150D/96F/SD Set Yarn (Độ mảnh 166.6 decitex). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
25347
KG
23430
KGM
55529
USD
060121SHA0643897
2021-01-13
600191 N D?T MAY Hà N?I FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 04202GJ # & Fabrics knitted 55% cotton 45% polyester, size 180cm TL 240gsm;04202GJ#&Vải dệt kim 55% cotton 45% polyester, khổ 180cm TL 240gsm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2608
KG
3477
YRD
7413
USD
112200018429560
2022-06-27
852352 N MAY II H?I D??NG CARMEL CLOTHING LTD 46 #& paper label (paper labels containing RFID - Smart card printed with self -stick/ RFID 21, 100%new goods);46#&Nhãn giấy( Nhãn giấy chứa RFID - thẻ thông minh đã in loại tự dính/ RI RFID 21, Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRIMMINGS & LABELS VN
CONG TY CP MAY II HAI DUONG
16
KG
8523
PCE
531
USD
040222BCTL220111
2022-02-24
600191 N D?T MAY THáI HòA CODEZ COMBINE CO LTD Vai414 # & fabric 75% cotton, 25% polyester knitted fabric 62 '', no label label;VAI414#&Vải 75% Cotton, 25% Polyester vải dệt kim khổ 62'', không nhãn mác
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
5706
KG
4268
MTK
6226
USD
SF1139008133627
2022-02-25
631010 NG TY TNHH MAY V?N Hà XUECHENG SHANGHAI TRADING CO LTD The palette of small fabrics, is the material used in garment.NSX: Baiwei. New model 100%;Bảng màu của các mẫu vải nhỏ,là nguyên liệu dùng trong may mặc.NSX:Baiwei .Hàng mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
7
KG
1
PCE
4
USD
DSLG20212320
2021-10-29
550810 N MAY S?N Hà MS D M MS58 # & stitches made from staple fiber total meeting (2500m / roll);MS58#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng họp (2500M/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
346
ROL
1073
USD
112000013292328
2020-12-23
560393 N MAY S?N Hà MS D M MS22 # & Cotton 100% polyester plate material (the Nonwovens are laminated) 85.05 GM / M2 size 60 "(840y), a New 100%;MS22#&Bông tấm chất liệu 100% Polyester (là Sản phẩm không dệt được ép lớp ) 85.05 GM/M2 khổ 60" (840y) , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP MIRAE FIBER
KHO CTY CP MAY SON HA
232
KG
1171
MTK
252
USD
DSLG20212320
2021-10-29
551642 N MAY S?N Hà MS D M MS111 # & Textile fabrics with recreated staple fibers, are mostly mixed with cotton, dyed (60% Rayon 40% Cotton) 100 gm / m2 Suffering 58 "(496y);MS111#&Vải dệt bằng xơ staple tái tạo ,được pha chủ yếu với bông , đã nhuộm (60%Rayon 40% Cotton) 100 GM/M2 khổ 58" (496y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
668
MTK
2430
USD
120921SD21091646
2021-09-20
551441 N MAY S?N Hà COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY NPL04 # & woven fabric 42% Recycle Polyester 32% Polyester 18% Cotton 8% Elastnae Square 58/60 "(= 2159Y);NPL04#&Vải dệt thoi 42% RECYCLE POLYESTER 32%POLYESTER 18% COTTON 8% ELASTNAE khổ 58/60"(=2159y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1347
KG
3009
MTK
8204
USD
150522WTSHPGD220512A
2022-05-19
050510 N MAY S?N Hà MS D M MS42 handling duck hair used to use stuffed clothes, goods as garment materials, new goods 100%;MS42#&Lông vịt đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1100
KG
1087
KGM
38045
USD
7756893933
2021-11-10
050510 N MAY S?N Hà MS D M MS42 # & Feather goose has been treated using stuffed clothes, garment materials, 100% new products;MS42#&Lông ngỗng đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
601
KG
490
KGM
32556
USD
112200018428278
2022-06-27
520291 N MAY S?N Hà MS D M MS43 #& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1575
KG
1550
KGM
4418
USD
112200017515769
2022-05-25
520291 N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1707
KG
1680
KGM
4788
USD
112200016776201
2022-04-29
520291 N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
4770
KG
4695
KGM
13381
USD
120621LGL2106076
2021-09-01
670100 N MAY S?N Hà MS D M Ms59 # & feather goose finished rds, garment materials;MS59#&Lông ngỗng thành phẩm RDS , hàng làm nguyên liệu may mặc
ITALY
VIETNAM
ANCONA
CANG NAM DINH VU
343
KG
199
KGM
7141
USD
DSLG20212184
2021-07-15
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & movie stickers;MS206#&phim dán
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
290
KG
33
MTR
231
USD
112200017493035
2022-05-26
370297 N MAY S?N Hà MS D M Ms155#& Movie 1.5cm, 100% new;MS155#&Phim dán khổ 1.5cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY SON HA
KHO CONG TY CP MAY SON HA
36099
KG
501
MTR
3779
USD
100721DSLGPT2119S102C
2021-07-19
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & movie stickers;MS206#&phim dán
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1360
KG
14
MTR
98
USD
310721DSLGDA0124W007N
2021-08-06
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & film paste suffering 3.5cm;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1845
KG
21347
MTR
10674
USD
DSLG20212242
2021-08-16
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & 3.5cm size sticker;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
110
KG
103
MTR
721
USD
280721DSLGFT2115W008N
2021-08-02
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & 3.5cm size sticker;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4585
KG
5321
MTR
2661
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED Magnetrons Model: M1302L JRC, Japan used for maritime radar (100%new);Đèn Magnetrons Model: M1302L hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải(mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
3
PCE
2091
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 N ?I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
1999766904
2022-06-27
901491 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
1461376766
2022-02-24
901420 N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD ACOUSTIC BACON (Acoustic Beacon) supports locating, used for ship cruise data recorder, Model HLD-ULD601, Highlander, 100% new;Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí, dùng cho thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển, model HLD-ULD601, hãng Highlander, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
10
PCE
9775
USD
140522USGHPHOE1289206
2022-05-25
901420 N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD Part of the ship's cruise data recording device: Acoustic Beacon (Acoustic Beacon) supports location, model HLD-ULD601, used for ships, highlander, 100% new;Bộ phận của thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển: Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí , model HLD-ULD601, dùng cho tàu biển, hãng Highlander, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
247
KG
10
UNIT
9775
USD
121220DSCCHAI20120033
2020-12-23
551349 N MAY TIêN H?NG R P T TRADING NPL02 # & Woven 74% Nylon 26% Cotton size 56 ";NPL02#&Vải dệt thoi 74% Nylon 26% Cotton khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
427
KG
535
MTK
668
USD
081221INTS21120009
2021-12-14
400822 N MAY NAM Hà MIDO TRADE CO LTD DC2 # & rubber strip rubber with vulcanizing rubber (from non-porous rubber) using swimwear. 0.6 * 6mm = 23.400yds; 0.6 * 8mm = 3.150yds; 0.6 * 10mm = 5200yds; 0.6 * 12 = 720YD; 0.6 * 19mm = 1,260yds;DC2#&Chun cao su dạng dải bằng cao su lưu hóa (từ cao su không xốp) dùng SX quần áo bơi. Loại 0.6*6MM=23.400YDS; 0.6*8MM=3.150YDS; 0.6*10MM= 5.200YDS; 0.6*12=720YD; 0.6*19MM=1.260YDS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12595
KG
33730
YRD
3090
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
771933274819
2020-11-06
620631 M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (size M, made from 100% cotton fabric main, 4952,4929,4986 PLU, 100% new goods, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ M, làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4952,4929,4986, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
3
PCE
3
USD