Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SF1139008133627
2022-02-25
631010 NG TY TNHH MAY V?N Hà XUECHENG SHANGHAI TRADING CO LTD The palette of small fabrics, is the material used in garment.NSX: Baiwei. New model 100%;Bảng màu của các mẫu vải nhỏ,là nguyên liệu dùng trong may mặc.NSX:Baiwei .Hàng mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
7
KG
1
PCE
4
USD
081221FOEPUS210789
2021-12-13
540793 NG TY C? PH?N MAY HùNG V??NG NOVA MODE CO LTD VL8 # & woven fabric is dyed 80% polyester 20% cotton K43 / 44 "100g / y;Vl8#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu 80% polyester 20% cotton k43/44" 100g/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
260
KG
339
YRD
237
USD
041221BCPL21110014L
2021-12-13
551349 NG TY C? PH?N ?AY Và MAY H?NG YêN MS D M MS 3 # & Nylon fabric 75% cotton 25% K58 ";MS 3#&Vải NYLON 75% COTTON 25% K58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3769
KG
8196
MTK
20666
USD
250522BCPL22050016L
2022-06-02
520929 NG TY C? PH?N ?AY Và MAY H?NG YêN MS D M MS 29 #& 45% Poly 39% Nylon 16% K55 "fabric;MS 29#&Vải Cotton 45% Poly 39% Nylon 16% K55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3994
KG
1336
MTK
5541
USD
220220HWSHA20020015
2020-02-27
670100 NG TY C? PH?N ?AY Và MAY H?NG YêN HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO LTD TS30#&Lông vu dã qua xử lý WASHED WHITE DUCK DOWN KS 80/20;Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than goods of heading 05.05 and worked quills and scapes);羽毛或羽毛的羽毛,羽毛,羽毛,羽绒及其制品的其他部分(标题05.05的商品除外,工作羽毛笔和花刺)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
261
KGM
9788
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
121220DSCCHAI20120033
2020-12-23
551349 NG TY C? PH?N MAY TIêN H?NG R P T TRADING NPL02 # & Woven 74% Nylon 26% Cotton size 56 ";NPL02#&Vải dệt thoi 74% Nylon 26% Cotton khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
427
KG
535
MTK
668
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
551429 NG TY TNHH MAY NóN NG?C H?I CONG TY TNHH YP LONG AN 02VDT1 / 48 # & woven fabric from summary staple summary 48 ";02VDT1/48#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 48"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH YP LONG AN
KHO CTY TNHH MAY NON NGOC HAI
2444
KG
846
YRD
1768
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
DSLG20212320
2021-10-29
550810 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS58 # & stitches made from staple fiber total meeting (2500m / roll);MS58#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng họp (2500M/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
346
ROL
1073
USD
112000013292328
2020-12-23
560393 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS22 # & Cotton 100% polyester plate material (the Nonwovens are laminated) 85.05 GM / M2 size 60 "(840y), a New 100%;MS22#&Bông tấm chất liệu 100% Polyester (là Sản phẩm không dệt được ép lớp ) 85.05 GM/M2 khổ 60" (840y) , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP MIRAE FIBER
KHO CTY CP MAY SON HA
232
KG
1171
MTK
252
USD
DSLG20212320
2021-10-29
551642 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS111 # & Textile fabrics with recreated staple fibers, are mostly mixed with cotton, dyed (60% Rayon 40% Cotton) 100 gm / m2 Suffering 58 "(496y);MS111#&Vải dệt bằng xơ staple tái tạo ,được pha chủ yếu với bông , đã nhuộm (60%Rayon 40% Cotton) 100 GM/M2 khổ 58" (496y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
668
MTK
2430
USD
120921SD21091646
2021-09-20
551441 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY NPL04 # & woven fabric 42% Recycle Polyester 32% Polyester 18% Cotton 8% Elastnae Square 58/60 "(= 2159Y);NPL04#&Vải dệt thoi 42% RECYCLE POLYESTER 32%POLYESTER 18% COTTON 8% ELASTNAE khổ 58/60"(=2159y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1347
KG
3009
MTK
8204
USD
150522WTSHPGD220512A
2022-05-19
050510 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS42 handling duck hair used to use stuffed clothes, goods as garment materials, new goods 100%;MS42#&Lông vịt đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1100
KG
1087
KGM
38045
USD
7756893933
2021-11-10
050510 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS42 # & Feather goose has been treated using stuffed clothes, garment materials, 100% new products;MS42#&Lông ngỗng đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
601
KG
490
KGM
32556
USD
112200018428278
2022-06-27
520291 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS43 #& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1575
KG
1550
KGM
4418
USD
112200017515769
2022-05-25
520291 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1707
KG
1680
KGM
4788
USD
112200016776201
2022-04-29
520291 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
4770
KG
4695
KGM
13381
USD
120621LGL2106076
2021-09-01
670100 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M Ms59 # & feather goose finished rds, garment materials;MS59#&Lông ngỗng thành phẩm RDS , hàng làm nguyên liệu may mặc
ITALY
VIETNAM
ANCONA
CANG NAM DINH VU
343
KG
199
KGM
7141
USD
112200017493035
2022-05-26
370297 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M Ms155#& Movie 1.5cm, 100% new;MS155#&Phim dán khổ 1.5cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY SON HA
KHO CONG TY CP MAY SON HA
36099
KG
501
MTR
3779
USD
310721DSLGDA0124W007N
2021-08-06
370297 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & film paste suffering 3.5cm;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1845
KG
21347
MTR
10674
USD
280721DSLGFT2115W008N
2021-08-02
370297 NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & 3.5cm size sticker;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4585
KG
5321
MTR
2661
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, 100% component Staple Polyester, Tex 44.28 Raw White Plastic Cone, Roll, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, Unpacked Retail, 25kg / Bag, 120 Bags, New 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 44.28 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 120 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
3000
KGM
7020
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, component 100% staple polyester, TEX 40.72 RAW White Plastic Cone, rolls, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, not yet packaged retail, 25kg / bag, 20 bags, new 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 40.72 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 20 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
500
KGM
2575
USD
240921SITGWUHPM00994
2021-10-20
550922 NG TY TNHH CH? MAY TU?N H?NG HUBEI YUAN AO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, 100% component Staple Polyester, TEX 61.08 RAW White Plastic Cone, Roll, NSX: Wuhan Weimeijia Import & Export, Unpacked Retail, 25kg / Bag, 28 Bags, New 100%;Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 61.08 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 28 túi,mới100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
31370
KG
700
KGM
3605
USD
100821TDSSP2108111
2021-08-27
505101 NG TY C? PH?N MAY S?NG H?NG H AND F GLOBAL CO LTD FLV # & feathers (gray duck feathers treated disinfection, 80/20 type, used for stuffing);FLV#&Lông vũ (lông vịt màu xám đã qua xử lý làm sạch khử trùng, loại 80/20, dùng để nhồi)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
997
KG
985
KGM
40237
USD
060121SWHPH210002
2021-01-19
551449 NG TY C? PH?N MAY QTC H?NG YêN LIPPOTEX INDUSTRIES SDN BHD 2 # & Fabrics <85% Polyester / Nylon + other components -165-125x64 T / C Plain 58/59 - 100% NL;2#&Vải<85% Polyester/Nylon +thành phần khác -165-125x64 T/C Plain 58/59 - NL mới 100%
CHINA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
3007
KG
1478
MTK
2708
USD
301121OSAHPH116701
2021-12-13
540762 NG TY C? PH?N MAY II H?NG YêN YOUNGONE CORPORATION 1 # & woven fabric from synthetic filament yarn dyed material without 100% polyester 58gr / m2 of 135cm (1941 yds). New 100%;1#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm chất liệu không dún 100% polyester 58Gr/M2 khổ 135cm (1941 Yds). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
148
KG
2396
MTK
10588
USD
061120FBN20HPG0692
2020-11-23
281130 NG TY C? PH?N MAY II H?NG YêN YOUNGONE CORPORATION 58 # & Packages moisture (oxygen-containing inorganic compound of metal (silicon dioxide), (17Gram / pack));58#&Gói chống ẩm (Hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim loại (Dioxit silic), (17Gram /gói))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
111
KG
5600
PCE
392
USD
081221INTS21120009
2021-12-14
400822 NG TY C? PH?N MAY NAM Hà MIDO TRADE CO LTD DC2 # & rubber strip rubber with vulcanizing rubber (from non-porous rubber) using swimwear. 0.6 * 6mm = 23.400yds; 0.6 * 8mm = 3.150yds; 0.6 * 10mm = 5200yds; 0.6 * 12 = 720YD; 0.6 * 19mm = 1,260yds;DC2#&Chun cao su dạng dải bằng cao su lưu hóa (từ cao su không xốp) dùng SX quần áo bơi. Loại 0.6*6MM=23.400YDS; 0.6*8MM=3.150YDS; 0.6*10MM= 5.200YDS; 0.6*12=720YD; 0.6*19MM=1.260YDS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12595
KG
33730
YRD
3090
USD
29794166833
2022-06-13
610413 V?N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
150121SHA0645600
2021-01-22
520911 NG TY C? PH?N MAY V?N PHú FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NPL116 # & woven fabrics made from cotton with 98% Cotton proportion of 2% Spandex size 142-144cm, weighing 190g / m2 used for the manufacture of garments;NPL116#&Vải dệt thoi đươc làm từ bông có tỉ trọng 98%Cotton 2% Spandex khổ 142-144cm,định lượng 190g/m2 dùng để sản xuất hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
20804
KG
21232
MTR
46286
USD
011121FIHPH210050
2021-11-09
560391 NG TY C? PH?N MAY V?N PHú SAE A EINS INC NPL10 / 1 # & Mex Non-woven construction with glue100% Polyester size 1.5cm, quantitative 25g / m2 used to produce garments, 100% new goods;NPL10/1#&Mex dựng không dệt đã phủ keo100% Polyester khổ 1.5cm, định lượng 25g/m2 dùng để sản xuất hàng may mặc,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
991
KG
9063
YRD
426
USD
260522291796974
2022-06-07
551011 NG TY C? PH?N D?T MAY PHú V?NH H?NG SHAOXING GOLDEN GULF IMPORT AND EXPORT CO LTD Bamboo yarn, the proportion of stapline fibers reproduces 100% bamboo, single fibers, 40s/1, not packed for retail, 100% new;Sợi bamboo, tỷ trọng xơ staple tái tạo 100% Bamboo, sợi đơn, chỉ số 40S/1, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
6232
KG
2004
KGM
14447
USD
132200014956630
2022-02-24
650200 NG TY TNHH MAY THêU H?NG Y?N CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM 4 # & semi-finished unimpeded hats (top hats) (set = 2 pieces);4#&Bán thành phẩm nón chưa thêu (chóp nón ) (Bộ = 2 miếng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU HONG YEN
CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM
1042
KG
34390
SET
6878
USD