Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120921SNLBSHVL4847223
2021-09-23
580122 N MAY DUY MINH YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fw23717 # & woven fabrics 100% cotton with 56 "special weight of 316g / m2 without brands provided Yixing Shunfang Import and Export CO., LTD;FW23717#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton có khổ 56" có trọng lượng riêng 316g/m2 không có nhãn hiệu được cung cấp công ty YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8700
KG
21032
YRD
51742
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
061221QDWJ211157208V
2021-12-14
521042 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV157 # & 70% cotton 30% polyester K.134-138cm (K.53 / 54 ");IV157#&Vải 70%Cotton 30%Polyester K.134-138cm(K.53/54")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1355
KG
1547
MTR
4563
USD
041120QDWJ20111727V
2020-11-25
521042 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV255 # & Fabrics 70% Cotton 30% Polyester K.54-56 "(K.54 / 55");IV255#&Vải 70% Cotton 30% Polyester K.54-56" (K.54/55")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
326
KG
955
MTR
3007
USD
051120HEH2001820-01
2020-11-13
521042 N MAY BìNH MINH YAGI AND CO LTD GA033 # & Fabrics 66% Cotton 34% Linen K.105-110cm (Woven, K.110cm);GA033#&Vải 66%Cotton 34% Linen K.105-110cm(Woven,K.110cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
572
KG
75
MTR
510
USD
220522UKBSGN22050144
2022-06-01
520841 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV294 #& fabric 86% cotton 7% Ramie 7% Linen K.110-115cm (K.112cm);IV294#&Vải 86% Cotton 7% Ramie 7%Linen K.110-115cm(K.112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
391
KG
782
MTR
3627
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
98821821085
2020-02-29
521214 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV243#&Vải 80%Cotton 20% Linen K.56-58"(K.57/58");Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
3201
MTR
10755
USD
2166353475
2020-12-23
521213 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD Fabric samples, 100% cotton, size 145cm;Vải mẫu, 100% cotton, khổ 145cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
6
MTR
3486
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
300521DWSHDA0120W001N
2021-06-07
520931 HTX MAY C?NG NGHI?P T?N BìNH MINH DAEHUNG FTN LTD NPL132 # & 98% cotton woven fabric, 2% polyurethane, 43 ";NPL132#&Vải dệt thoi 98% Cotton ,2 % Polyurethane,khổ 43"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4093
KG
2765
YRD
21291
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
170621OOLU2123114810C
2021-06-22
600539 NG TY TNHH MAY M?C V?N MINH TH?NH TT SUNRISE INC 245 # & Fabrics 93% Nylon 7% the Spandex K58 / 60 "warp knitted fabric, synthetic fibers made from Nylon and colored Spandex used to make clothes;245#&Vải chính 93%Nylon 7%Spandex K58/60"-Vải dệt kim đan dọc, Từ xơ tổng hợp có màu làm từ Nylon và Spandex dùng để làm quần áo
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
386
KG
3361
YRD
4201
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
121220BOSH20120175
2020-12-23
600410 N XU?T MAY M?C MINH KHANG LENOVATI INC 137 # & FABRIC 71% POLYESTER 22% RAYON 7% SPANDEX K 58/60 '';137#&VẢI 71% POLYESTER 22% RAYON 7% SPANDEX K 58/60''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2640
KG
983
YRD
2898
USD
010621WFSHAHPG210530
2021-06-07
521112 N MAY XU?T KH?U MINH KHANG EK LINE INC SOHO GLOBAL CO LTD 104 # & Fabrics 86% Polyester 10% Rayon 4% Polyurethane Square 57/58 "DL 548 G / YD (2,792 yds);104#&Vải 86% POLYESTER 10% RAYON 4% POLYURETHANE khổ 57/58" DL 548 g/yd ( 2,792 yds )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6300
KG
3761
MTK
10973
USD
512212111410501
2022-01-20
845650 NG TY TNHH THIêN DUY TOMOETEC CO LTD Makino Brand CNC wire cutter, U32J model, capacity of 15kva, 3-phase power, 200V, year sx 2007, waterjet cutting, used goods,;Máy cắt dây CNC hiệu MAKINO,model U32j, công suất 15kvA, dùng điện 3 pha , 200v , năm SX 2007, cắt bằng tia nước, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7422
KG
1
SET
10163
USD
140222GOSUBKK80190754
2022-02-24
690220 NG TY TNHH DUYêN Hà THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO LTD Refractory Brick PH50AF P20 code. SiO2 content: 46%; AL2O3: 50%; Fe2O3: 1%; TiO2: 1.2%. New 100%;Gạch chịu lửa mã PH50AF P20. Hàm lượng SiO2: 46%; AL2O3:50%; Fe2O3:1%; TiO2: 1.2%. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
57719
KG
50
PCE
210
USD
240222SITYKHP2201570
2022-04-20
190230 I MINH DUYêN RIBETO SHOJI CO LTD Mug yellow noodles (instant, made from flour) (Nissin mug noodle) (94gx24 pattern/barrel), 100%new goods. Manufacturer: Tottori Canning & Co., Ltd. HSD: T09/2022;Mì Mug vàng (ăn liền, làm từ bột mỳ) (Nissin Mug Noodle) (94gx24gói/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Tottori Canning & Co., Ltd. HSD: T09/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
25897
KG
200
UNK
616
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
200919 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Orange juice, brix value> 20 Kirin Pure Water Koiwai Oranger (1,5Lx8chai / bbl), a New 100%. Manufacturer: Kirin Beverage Co., Ltd.;Nước cam , trị giá brix >20 Kirin Koiwai Pure Water Oranger (1,5Lx8chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Kirin Beverage Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
30
UNK
126
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
200919 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Orange juice, brix value> 20 Kirin Pure Water Koiwai Oranger (430mlx24chai / bbl), a New 100%. Manufacturer: Kirin Beverage Co., Ltd.;Nước cam , trị giá brix >20 Kirin Koiwai Pure Water Oranger (430mlx24chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Kirin Beverage Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
10
UNK
36
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
130231 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Peach mango jelly milky White Peach Mango Milk Tarami Luxury Agar Jelly 230g (230gx48coc / bbl), a New 100%. Manufacturer: Tarami Corporation;Thạch rau câu vị xoài đào trắng sữa Tarami Luxury White Peach Mango Milk Agar Jelly 230g (230gx48cốc/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất:Tarami Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
5
UNK
31
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
130231 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Orange-flavored jelly milk Milk Agar Jelly Tarami Luxury Mikan (230gx48coc / bbl), a New 100%. Manufacturer: Tarami Corporation;Thạch rau câu vị cam sữa Tarami Luxury Mikan Milk Agar Jelly (230gx48cốc/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất:Tarami Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
5
UNK
31
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
130231 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Pear jelly milk taste Milk Agar Tarami Luxury Pear Jelly (230gx48coc / bbl), a New 100%. Manufacturer: Tarami Corporation;Thạch rau câu vị lê sữa Tarami Luxury Pear Milk Agar Jelly (230gx48cốc/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất:Tarami Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
5
UNK
31
USD
261021SITGNBHP487915ZN
2021-11-02
844849 T MAY MINH ??C SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Weaving machine parts: Straight round structures 143, 100% new;Phụ tùng máy dệt: Vòng sức căng bộ cấp sợi ngang 143, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
176
KG
20
PCE
320
USD
210622NBHPH2209370
2022-06-28
630720 NG TY TNHH MAY M?C MINH LONG TONGLU YICHENG TRADING CO LTD Children's swimming jackets, PVC plastic material, size M (110*150cm), NSX Dongyang Modern Plastic Co., Ltd, 100% new goods;Áo phao bơi trẻ em, chất liệu nhựa dẻo PVC, size M (110*150cm), nsx Dongyang modern plastic Co.,ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
2407
KG
440
PCE
290
USD
190122KYHPGH2200159
2022-01-25
852859 T MAY MINH ??C SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Brush spare parts (auxiliary machine weaving machine): 203C brush screen, 100% new;Phụ tùng máy chải (máy phụ trợ máy dệt): Màn hình máy chải 203C, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1355
KG
1
PCE
120
USD
BAE38755
2022-04-22
300660 MINH DUY APOTHECUS PHARMACEUTICAL CORP VCF contraceptive film. Manufacturer: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lot number: 1N015, HSD: December 2025. 3 pcs/wire, 220,500 wires. New 100%.;Màng phim tránh thai VCF. Hãng sản xuất: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lô số: 1N015, HSD: tháng 12/2025. 3 chiếc/dây, 220.500 dây. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1049
KG
661500
PCE
264600
USD
190121EURFF20D20589DAD
2021-01-25
540794 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 145 # & 49% polyester main fabric 36% rayon 11% nylon 4% spandex K: 56/58 ";145#&Vải chính 49% polyester 36% rayon 11% nylon 4% spandex K: 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
38233
KG
2383
YRD
2812
USD
260320EURFF20309848DAD
2020-03-30
540744 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 85#&Vải chính 67% rayon 21% nylon 9% polyester 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides: Printed;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85%或更多重量的尼龙或其它聚酰胺丝:印刷
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
3076
YRD
3691
USD
100120EURFF19D16725DAD
2020-01-15
540784 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 34#&Vải chính 72% rayon 22% nylon 3% polyester 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Printed;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料制成的机织织物:其它机织织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:印刷
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
6848
YRD
8149
USD
181021SHEXL2110364
2021-10-27
540832 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 62 # & Main Fabric 78% Rayon 19% Nylon 3% Spandex K: 56/58 ";62#&Vải chính 78% rayon 19% nylon 3% spandex K: 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9031
KG
9532
YRD
10962
USD
181021SHEXL2110364
2021-10-27
540832 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 77 # & Main Fabric 77% Rayon 19% Nylon 4% Spandex K: 58/60 ";77#&Vải chính 77% rayon 19% nylon 4% spandex K: 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9031
KG
11826
YRD
13482
USD
260320EURFF20310277DAD
2020-03-30
540834 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 178#&Vải chính 64% rayon 19% nylon 14% polyester 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics: Printed;人造长丝的机织物,包括由税号54.05的材料制成的机织物:其他机织物:印刷的
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
4875
YRD
5119
USD
100120EURFF19D16725DAD
2020-01-15
540834 T MAY TH??NG M?I T?N MINH CAMERON INDUSTRIES INC 88#&Vải chính 55% polyester 30% rayon 12% nylon 3% spandex K: 56/58";Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics: Printed;人造长丝的机织物,包括由税号54.05的材料制成的机织物:其他机织物:印刷的
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
8840
YRD
10520
USD
260121122100009000000
2021-01-26
090611 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), goods made in China;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
43140
KG
42090
KGM
84180
USD
ONEYSAOA42659800
2021-01-04
440398 NG DUYêN SCANCOM DO BRASIL LTDA ROUND WOOD LOG Eucalyptus Grandis FSC 100% - scientific name -EUCALYPTUS GRANDIS (Length from 5.6 meters or more, a diameter of 35 cm or more) on the fourth number: 272 217 m3, A - Price: 160.00 USD,;GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS LOG FSC 100% - Tên khoa hoc -EUCALYPTUS GRANDIS (Dài từ 5.6 mét trở lên, đường kính từ 35 cm trở lên) Số lượng trên IV: 272.217 m3, Đ - giá : 160.00 USD ,
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
280000
KG
272
MTQ
43555
USD