Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061221QDWJ211157208V
2021-12-14
521042 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV157 # & 70% cotton 30% polyester K.134-138cm (K.53 / 54 ");IV157#&Vải 70%Cotton 30%Polyester K.134-138cm(K.53/54")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1355
KG
1547
MTR
4563
USD
041120QDWJ20111727V
2020-11-25
521042 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV255 # & Fabrics 70% Cotton 30% Polyester K.54-56 "(K.54 / 55");IV255#&Vải 70% Cotton 30% Polyester K.54-56" (K.54/55")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
326
KG
955
MTR
3007
USD
051120HEH2001820-01
2020-11-13
521042 N MAY BìNH MINH YAGI AND CO LTD GA033 # & Fabrics 66% Cotton 34% Linen K.105-110cm (Woven, K.110cm);GA033#&Vải 66%Cotton 34% Linen K.105-110cm(Woven,K.110cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
572
KG
75
MTR
510
USD
220522UKBSGN22050144
2022-06-01
520841 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV294 #& fabric 86% cotton 7% Ramie 7% Linen K.110-115cm (K.112cm);IV294#&Vải 86% Cotton 7% Ramie 7%Linen K.110-115cm(K.112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
391
KG
782
MTR
3627
USD
98821821085
2020-02-29
521214 N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV243#&Vải 80%Cotton 20% Linen K.56-58"(K.57/58");Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
3201
MTR
10755
USD
2166353475
2020-12-23
521213 N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD Fabric samples, 100% cotton, size 145cm;Vải mẫu, 100% cotton, khổ 145cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
6
MTR
3486
USD
300521DWSHDA0120W001N
2021-06-07
520931 HTX MAY C?NG NGHI?P T?N BìNH MINH DAEHUNG FTN LTD NPL132 # & 98% cotton woven fabric, 2% polyurethane, 43 ";NPL132#&Vải dệt thoi 98% Cotton ,2 % Polyurethane,khổ 43"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4093
KG
2765
YRD
21291
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
170621OOLU2123114810C
2021-06-22
600539 NG TY TNHH MAY M?C V?N MINH TH?NH TT SUNRISE INC 245 # & Fabrics 93% Nylon 7% the Spandex K58 / 60 "warp knitted fabric, synthetic fibers made from Nylon and colored Spandex used to make clothes;245#&Vải chính 93%Nylon 7%Spandex K58/60"-Vải dệt kim đan dọc, Từ xơ tổng hợp có màu làm từ Nylon và Spandex dùng để làm quần áo
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
386
KG
3361
YRD
4201
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel, SK: 020359AD120, Concurrent tires, M300 frames, as 1670mm. New 100% SX in China in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD120, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, H3 Series 35, Model CPCD35-W4H, D / Diesel Isuzu, SK: 010352R0464, Concurrent tire, M300 frame, as 1070mm. New 100% SX in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,H3 series 35,model CPCD35-W4H,đ/cơ Diesel Isuzu,sk:010352R0464, lốp đặc, khung M300,càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
12393
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli Brand Forklift, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel Engineering, SK: 020359AD121, Concentrate tires, M300 frame, as 1670mm. New 100% SX in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD121, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140322SXDC2203014E
2022-04-05
870191 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Trail cars in Heli brand factory, G Series 40, Model QYD40S-E3LI, CSU 48V/4KW, Electrical Mechanical, with chargers, SK: 22040YB1849, Concentrated tires. 2022.;Xe kéo hàng trong nhà xưởng hiệu Heli,G series 40,model QYD40S-E3LI,csuất 48V/4KW,đ/cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 22040YB1849, lốp đặc.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16746
KG
1
PCE
10200
USD
250921WOLSZSE21091403
2021-10-01
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD The topic for forklifts Heli Model Heli Model CPCD20-35 H2000 Series (Part Noi. 490B-51000). 100% new products made in China.;Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD20-35 dòng H2000 series (part no. 490B-51000). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2663
KG
20
PCE
1196
USD
260921SXDC2109029E
2021-10-08
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Titles for Heli model forklift model CPCD30,35-Q10H (Part NO. 2409003010009). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD30,35-Q10H (part no. 2409003010009). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23687
KG
1
PCE
0
USD
180721SHSY2107064E
2021-07-24
850720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lead-acid battery, 24V-270Ah, size: 790x210x594mm, Heli forklifts for model CBD20 / 30-460 (code T-WW-006-XQ). New 100% manufactured in China (1 set = 1 pcs);Bình ắc quy chì-axit, 24V-270Ah, kích thước: 790x210x594mm, dùng cho xe nâng hàng Heli model CBD20/30-460 (mã T-WW-006-XQ). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (1 set= 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3100
KG
6
SET
4560
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
850132 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Driving motor, 1.5kw capacity, one-way electric motor for forklift models CTD14-920 (Part NO 301400001). 100% new goods, made in China. (Goods f..c);Mô tơ lái,công suất 1,5kw, động cơ điện một chiều dùng cho xe nâng hàng model CTD14-920 (part no 301400001). Hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
843120 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lifting cylinder head for Heli model forklift model CDD12-030 (Part No 07-M-005). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Đầu xylanh nâng hạ dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CDD12-030 (part no 07-mm-005). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
140222SXDC2202005E
2022-02-26
842710 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, G2 Series 35 Li ion, Model CPD35-Gb2Li-M, D / Mechanical, with a charger, SK: 05035dg8541, Concurrent tires, M350, LC35, as 1070mm. 100% new car In China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,G2 series 35 LI ION,model CPD35-GB2LI-M,đ/cơ điện, có bộ sạc đi kèm,sk:05035DG8541, lốp đặc, khung M350, LC35, càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21140
KG
1
PCE
20423
USD
120921SNLBSHVL4847223
2021-09-23
580122 N MAY DUY MINH YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fw23717 # & woven fabrics 100% cotton with 56 "special weight of 316g / m2 without brands provided Yixing Shunfang Import and Export CO., LTD;FW23717#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton có khổ 56" có trọng lượng riêng 316g/m2 không có nhãn hiệu được cung cấp công ty YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8700
KG
21032
YRD
51742
USD
080121JZHSHPH21000045
2021-01-14
530921 N MAY H?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD VAI4 # & woven fabrics flax BELOW 85%, unbleached, TP 55% LINEN 45% VISCOSE, LINE 47 "WEIGHT 220GSM, LONG 8908.7M, NEW 100%;VAI4#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI LANH DƯỚI 85%, CHƯA TẨY TRẮNG, TP 55%LINEN 45%VISCOSE, KHỔ 47", TRỌNG LƯỢNG 220GSM, DÀI 8908.7M, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
PTSC DINH VU
3446
KG
10635
MTK
28862
USD
160522HOMKOEOX220500049
2022-05-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD VC#& main lace fabric (unchanged embroidery in formal pattern);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
66
MTR
165
USD
161220HOMKOEOX201200130
2020-12-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD Vc # & Fabrics lace Main (Embroidery without visible ground pattern motifs);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3419
KG
75
MTR
188
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220172068 (DB1832 GCT), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220172068 ( DB1832 GCT), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
30
SET
193
USD
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220101439 (DB2074 4WD), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220101439 (DB2074 4WD), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
80
SET
1022
USD
KGL220634
2022-04-16
551623 N MAY NHà Bè H?U GIANG GLOBAL CITY INDUSTRIAL LIMITED NL12 #& woven fabric from stapling fiber, 65% rayon 35% polyester, 147-150cm size;NL12#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo,65% rayon 35% polyester, khổ 147-150cm
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
261
KG
1037
MTR
2124
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
101121HG2021110185
2021-11-18
551429 N MAY IV D?T MAY NAM ??NH KUM WOO INTERNATIONAL CO LTD SUZHOU QUEENDOM IMP EXP CO LTD Inl202 # & Fabric 77% Nylon 23% Cotton (woven with synthetic staple fibers, with this type of fiber below 85%, the main phase or single phase with cotton, 118g / m2, no brand) 53 '';INL202#&Vải 77% nylon 23% cotton (dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, 118g/m2, không nhãn hiệu ) 53''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1750
KG
6440
MTK
12630
USD
060122QD0321120245
2022-01-14
551643 N MAY M?C BìNH D??NG LU THAI TEXTILE CO LTD 2287m01 # & 48% cotton fabric 52% Tencel size 57/58 ";2287M01#&Vải 48% Cotton 52% Tencel khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
91
KG
567
MTR
1728
USD
112200014809501
2022-02-25
520942 N MAY M?C BìNH D??NG TCE CORPORATION 2215Y04 # & woven denim fabric from the fibers have different colors components 98% cotton 2% spandex size 56/58 "-1933-7 BK;2215Y04#& Vải Denim dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau thành phần 98% COTTON 2% SPANDEX Khổ 56/58" -1933-7 BK
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TCE VINA DENIM
CTY CP MAY MAC BINH DUONG
458
KG
1024
YRD
3337
USD