Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051120JWFEM20100530
2020-11-16
570331 N MAXWAY VINA WENZHOU CHANGXING FOREIGN TRADE CO LTD Brocade fabric - floor coverings woven Carpets of synthetic fibers 100% polyester, size 180 cm x 210 cm, 900gr / item, 0.1cm thickness, Lolo brand new, 100%;Brocade fabric - Miếng thảm trải sàn dệt bằng sợi tổng hợp 100% polyeste, kích thước 180 cm x 210 cm, 900gr/cái, độ dầy 0.1cm, hiệu LOLO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
12510
KG
12975
PCE
15570
USD
SEARASI21070329
2021-07-24
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 1 # & steel sheets without coating (0.4mm-1.0mm) - non-alloy steel, cold-rolled, of a width less than 400mm x 200mm x 0.7mm Steel EGI C; 0.8mm x 84; 270mm x C;1#&Thép lá không mạ (0.4mm-1.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 400mm EGI Steel 0.7mm x 200mm x C; 0.8mm x 84; 270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18040
KG
18020
KGM
20182
USD
112100016183497
2021-10-30
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 2 # & non-plated leaf steel (1.1mm-2.0mm) - Non-rolled steel is rolled cold, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, crs. K / Ruler: 1.2 x 270; 355mm x C;2#&Thép lá không mạ (1.1mm-2.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn CR. K/thước: 1.2 x 270; 355mm x C
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THEP SAKAI VIET NAM
CTY TNHH N-TECH VINA
4941
KG
4941
KGM
6003
USD
200322E2203027
2022-03-29
110630 NG TY TNHH MAXWAY VI?T NAM THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL CO LTD Durian frozen dried powder form (durian durian) Freeze-Dried Durian (Powder), lot NO 220310, HSD: 10/03/23, ĐG: 1kg / bag, 1 bag / barrel, NSX: Thai Foods Product International , new 100% (FOC goods, ĐG: 19.23USD / kg);Sầu riêng đông lạnh sấy khô dạng bột (bột sầu riêng)Freeze-dried durian (Powder),lot no 220310,HSD:10/03/23,ĐG:1kg/túi,1 túi/thùng,NSX:THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL,mới100%(hàng FOC,đg:19.23usd/kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
554
KG
1
KGM
19
USD
1089369691
2021-09-28
210220 NG TY TNHH MAXWAY VI?T NAM BDF NATURAL INGREDIENTS S L Men Yogurt Starter Cultures LC D44 (20U), 20U / Bag, Specifies: 44Gram / Bag, NSX BDF Natural Ingredients, S.L./spain.batch No: B26853 (HSD: August 23, 2023), 100% new;Men sữa chua Starter Cultures LC D44 (20U), 20U/túi, quy cách:44gram/túi,nsx BDF NATURAL INGREDIENTS, S.L./Spain.batch no: B26853 (hsd:23/08/2023), mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
21
KG
50
UNIT
375
USD
190122WNE-HPH2201-0007
2022-01-27
110630 NG TY TNHH MAXWAY VI?T NAM THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL CO LTD Durian frozen dried powder form (durian durian) Freeze-Dried Durian (Powder), lot NO 220105, HSD: 05/01/22, ĐG: 1kg / bag, 1 bag / barrel, NSX: Thai Foods Product International , new 100% (FOC goods, ĐG: 19.23USD / kg);Sầu riêng đông lạnh sấy khô dạng bột (bột sầu riêng)Freeze-dried durian (Powder),lot no 220105,HSD:05/01/23,ĐG:1kg/túi,1 túi/thùng,NSX:THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL,mới100%(hàng FOC,đg:19.23usd/kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1097
KG
1
KGM
19
USD
190122WNE-HPH2201-0007
2022-01-27
110630 NG TY TNHH MAXWAY VI?T NAM THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL CO LTD Durian frozen dried powder form (durian durian) Freeze-Dried Durian (Powder), Lot No 220105, HSD: 05/01/23, DG: 1kg / bag, 15 bags / barrel, NSX: Thai Foods product International , new100%;Sầu riêng đông lạnh sấy khô dạng bột (bột sầu riêng) Freeze-dried durian (Powder), lot no 220105,HSD:05/01/23,ĐG:1kg/túi,15 túi/thùng,NSX:THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL, mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1097
KG
1005
KGM
19326
USD
260521E2105030
2021-06-08
110630 NG TY TNHH MAXWAY VI?T NAM THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL CO LTD Durian frozen dried powder form (durian durian) Freeze-Dried Durian (Powder), lot No 210426, HSD: 26/04/22, DG: 1kg / bag, 15 bags / barrel, 10 bags / carton, NSX : Thai Foods Product International, New100%;Sầu riêng đông lạnh sấy khô dạng bột (bột sầu riêng) Freeze-dried durian (Powder), lot no 210426,HSD:26/04/23,ĐG:1kg/túi,15 túi/thùng,10 túi/thùng,NSX:THAI FOODS PRODUCT INTERNATIONAL, mới100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1083
KG
1000
KGM
19230
USD
1450471035
2021-01-15
151530 NG TY TNHH MAXWAY VI?T NAM ARISTA INDUSTRIES INC Castor Oil (CASTOR OIL), in the rough, for food production, packing specifications: 2 liters / cans, manufacturers: Arista industries, researchers tested samples, a new 100%;Dầu thàu dàu(CASTOR OIL ),dạng thô,cho sản xuất thực phẩm,quy cách đóng gói :2 lít/can,nhà sản xuất:Arista industries,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
LTR
1
USD
6477584713
2021-07-26
320300 NG TY TNHH MAXWAY VI?T NAM IFC SOLUTIONS INC Natural color products for food production, samples for testing and product publication: FD & C Yellow 5 Dye Powder, powder form, 4LB = 1.82kg / plastic bottle, NSX IFC Solutions Inc., 100% new;Phẩm màu tự nhiên cho sản xuất thực phẩm,Hàng mẫu dùng cho kiểm nghiệm và công bố sản phẩm:FD&C Yellow 5 Dye Powder, dạng bột, 4lb = 1,82kg/ chai nhựa,nsx IFC Solutions Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WELLSVILLE NY
HA NOI
7
KG
1
UNA
4
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-sectional cross section, cold-ending machining, un-coated coated coating, KT: 12x140x203mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 12x140x203mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
3
PCE
40
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, crowded cross section, cold-ending machining, unwind coated coating, KT: 17.5x250x250mm, ss400 .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 17.5x250x250mm, SS400.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
150
PCE
2010
USD
090121MISHO2101020
2021-01-14
600536 NG TY TNHH THIêN T?N GAON VINA GAON INT CO LTD GA2 # & Fabrics Main 75% Polyester 25% Spandex 58/60 ";GA2#&Vải Chính 75% Polyester 25% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7806
KG
24744
MTK
44867
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
435
PCE
318
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
650
PCE
475
USD
190721SMSHHPG2107049
2021-07-27
050510 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L Longvu # & feathers used to stuff in the jacket, treated. New 100%;LONGVU#&Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, đã qua xử lý. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
453
KG
50
KGM
3645
USD
110322EURFL22302342HPA
2022-03-16
540769 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & woven fabric, 100% polyester, 55 inches, kh (Khakhi), 100% new;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester, khổ 55 inch, màu KH (KHAKHI), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1320
KG
2338
YRD
8417
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
347
MTR
1729
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
713
MTR
2625
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
95
MTR
147
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester. New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
678
MTR
3512
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
45
MTR
70
USD
140622219068153
2022-06-27
732621 N VINA HARDWARES TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO LTD Banded wire steel wire, brandless, size: 1.5mm x1.58mm, glued into board, used to produce pin, 100%new. (96 pk banded wire);BANDED WIRE dây thép, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mm, được dán keo thành bảng, dùng sản xuất ghim bấm, mới 100%.( 96 PK BANDED WIRE )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
51551
KG
51269
KGM
69213
USD
112200017714346
2022-06-01
901600 N ALK VINA CONG TY CO PHAN CAN DIEN TU AN THINH 4004500810-Analysis, Model: Cy 224, Weighing ability: 220g, tolerance: 0.0001g, electricity, manufacturer: Aczet Private Limited, laboratory, materials: stainless steel, KT: 340x212x340mm;4004500810-Cân phân tích, model: CY 224, khả năng cân: 220g, độ dung sai: 0.0001g, Hoạt động bằng điện, Nhà sản xuất: ACZET PRIVATE LIMITED, dùng cho phòng thí nghiệm, Chất liệu:Inox,KT: 340x212x340mm
INDIA
VIETNAM
CT CO PHAN CAN DT AN THINH
CONG TY CO PHAN ALK VINA
8
KG
1
PCE
707
USD
220521198BX01726
2021-06-09
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fibers, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
19735
KG
18371
KGM
72565
USD
080522198CX01429
2022-05-25
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from non-brushed fibers, from each single strand of 196.8 dtex unchanged to retail-Ne 30s/2 100pCT Cotton Carded Yarn for Weaving TPi 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
20089
KG
18666
KGM
87355
USD
061221EGLV100180105431
2022-01-21
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fiber, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
19930
KG
18552
KGM
79404
USD
121220067AX35525
2021-01-07
520533 N SONGWOL VINA INDO COUNT INDUSTRIES LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton fibers are not combed, from each single-stranded piece of 196.8 dtex have not put up for retail-100 PCT COTTON NE TFO WEAVING YARN 30/2 Carded (10TPI), a New 100%, brand indocount;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-100 PCT COTTON NE 30/2 CARDED WEAVING TFO YARN (10TPI), hàng mới 100%, brand indocount
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17449
KG
16352
KGM
44805
USD
171220ONEYVTZA05289400
2020-12-30
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PVT LTD # & Yarn double NPL02.30 30/2 cotton, 100% cotton fibers are not combed, from each single yarn has a decitex 196.8 pieces not put up for retail sale (ne30 / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10) - brand Ravali;NPL02.30#&Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (ne30/2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10)-brand Ravali
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG QT SP-SSA(SSIT)
19930
KG
18552
KGM
56028
USD
061221EGLV100180106364
2022-01-21
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fiber, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
19670
KG
18310
KGM
78368
USD
091220INMAAVNHCM5437
2021-01-18
520533 N SONGWOL VINA SHRI RAMALINGA MILLS LIMITED # & Yarn double NPL02.30 30/2 cotton, 100% cotton fibers are not combed, from each single yarn has a decitex 196.8 pieces not put up for retail sale (ne30 / 2 100pct cotton carded yarn) -brand Ramalinga;NPL02.30#&Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (ne30/2 100pct cotton carded yarn)-brand Ramalinga
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
22979
KG
21319
KGM
64384
USD
121220067AX35703
2021-01-07
520533 N SONGWOL VINA INDO COUNT INDUSTRIES LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton fibers are not combed, from each single-stranded piece of 196.8 dtex have not put up for retail-100 PCT COTTON NE TFO WEAVING YARN 30/2 Carded (10TPI), a New 100%, brand indocount;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-100 PCT COTTON NE 30/2 CARDED WEAVING TFO YARN (10TPI), hàng mới 100%, brand indocount
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17449
KG
16352
KGM
44805
USD
061221EGLV100180104612
2022-01-21
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from unknown fiber, from each single yarn with a piece of 196.8 dtex unpacked for retail-ne 30s / 2 100pct cotton carded yarn for weaving TPI 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
19540
KG
18189
KGM
70029
USD
310322198CX00827
2022-04-27
520533 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Double cotton yarn, 100% cotton cotton from non-brushed fibers, from each single strand of 196.8 dtex unchanged to retail-Ne 30s/2 100pCT Cotton Carded Yarn for Weaving TPi 10, Brand: Ravali;Sợi cotton đôi,100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 dtex chưa đóng gói để bán lẻ-NE 30S/2 100PCT COTTON CARDED YARN FOR WEAVING TPI 10, BRAND: RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
19930
KG
18552
KGM
89978
USD
221020GOSUBOM000100277
2020-11-14
520533 N SONGWOL VINA INDO COUNT INDUSTRIES LIMITED # & Yarn double NPL02.30 30/2 cotton, 100% cotton fibers are not combed, from each single yarn has a decitex 196.8 pieces not put up for retail sale (100pct cotton ne30 / 2 carded yarn weaving TFO) label Indo count;NPL02.30#&Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (100pct cotton ne30/2 carded weaving TFO yarn)-nhãn Indo count
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14939
KG
13800
KGM
34638
USD
GKLCA2206003
2022-06-01
580631 N VINA MIR Poly string a #& poly string a fabric unused, coated, pressed;POLY STRING A#&Dây vải poly string A chưa ngâm tẩm, tráng, phủ ép
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
17500
YRD
368
USD
050120OOLU2633230910
2020-02-17
910690 N VINA HOMESHOP ACE HARDWARE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ BẾP BẰNG NHỰA TAYLOR ĐEN 24 min; Mã hàng: 8267/6504252-Hàng mới 100%;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
PCE
16
USD
090522VTRSE2204320
2022-06-02
854610 N VINA ELECTRIC YANGZHOU FAYUN ELECTRIC CO LTD Glass insulation core (40 x 328) mm.hsx: shijiazhuang fayun electric co., Ltd. New 100%;Lõi cách điện bằng thủy tinh (40 x 328)mm.Hsx: SHIJIAZHUANG FAYUN ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
35243
KG
3000
PCE
6990
USD
MLC2109011
2021-09-02
853329 N CRUCIALTEC VINA SEMISALES CO LTD E050 # & Resistor to change the current strength0501000260 / resistor_10k. New 100%;E050#&Điện trở để thay đổi cường độ dòng điệnE0501000260/Resistor_10k. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
53
KG
120000
PCE
132
USD
230620NBHPH2004713
2020-07-01
262190 N VAN VINA YUHUAN MIZHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Bột than Cacbon dùng chống dính khuôn dập, 20kg/túi. NSX:Hunan Petrochemical Group Asset Management Co. LTD. Baling Petrochemical Branch. Mới 100%;Other slag and ash, including seaweed ash (kelp); ash and residues from the incineration of municipal waste: Other;其他矿渣和灰分,包括海藻灰(海带);城市垃圾焚烧产生的灰分和残余物:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
0
KG
15
BAG
258
USD
050120OOLU2633230910
2020-02-17
360690 N VINA HOMESHOP ACE HARDWARE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD BẬT LỬA VÀNG COGHLAN'S; Mã hàng: 1577/82061-Hàng mới 100%;Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Other;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2规定的可燃物品:其他:其他
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
10
USD
180420OOLU2636909540
2020-05-22
360690 N VINA HOMESHOP ACE HARDWARE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Đồ đánh lửa trại Coghlan's L9cmxW0.7cmxH9cm; Mã hàng: 1005/8403180-Hàng mới 100%;Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
14
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
441911 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD STRAW NATURAL uttered SHEYAR RECTANGULAR 18X28CM; SKU: F3-16778 K58 / 640 000 414 100% new-Item;THỚT CHỮ NHẬT RƠM TỰ NHIÊN SHEYAR 18X28CM; Mã hàng: F3-16778 K58/640000414-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
84
PCE
87
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
441911 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD STRAW NATURAL uttered SHEYAR RECTANGULAR 25X35CM; SKU: F3-16778 K56 / 640 000 412 100% new-Item;THỚT CHỮ NHẬT RƠM TỰ NHIÊN SHEYAR 25X35CM; Mã hàng: F3-16778 K56/640000412-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
48
PCE
142
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
441911 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD STRAW NATURAL uttered SHEYAR RECTANGULAR 20X31CM; SKU: F3-16778 K58-1 / 640 000 415 100% new-Item;THỚT CHỮ NHẬT RƠM TỰ NHIÊN SHEYAR 20X31CM; Mã hàng: F3-16778 K58-1/640000415-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
72
PCE
86
USD
011221WHF2021111629
2021-12-23
580211 N SY VINA INTERMARU INDUSTRY CO LTD MP02 # & Fabrics for sewing towels (unbleached) 89% Polyester 11% Polyamide Item SP07: Square 170cm / sp07 Ingrey, Weight: 250 GSM, Width: 170 cm;MP02#&Vải khăn lông dùng để may khăn (chưa tẩy trắng) 89% polyester 11% polyamide item SP07 : Khổ 170cm / SP07 INGREY,WEIGHT: 250 GSM, WIDTH:170 CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4266
KG
10729
YRD
17059
USD
290122HHOC22010067
2022-02-07
580211 N SY VINA K T M CO LTD MP02 # & Fabric Moc Garment Towel 80% Polyester 20% Polyamide Suffering 75cm / Knitted Ingrey Fabric / KPLM02 / Weight: 650g / yd / width: 75cm (Circular type) # & 5.23usd / kg;MP02#&Vải mộc may khăn 80% polyester 20% polyamide khổ 75 cm / KNITTED INGREY FABRIC/ KPLM02/ WEIGHT:650G/YD/ WIDTH: 75 cm (circular type) #&5.23USD/kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
4378
MTR
16275
USD
300919BOSH19090654
2021-01-06
580211 N SY VINA INTERMARU INDUSTRY CO LTD MP02 # & Fabrics 80% polyester towel carpentry unfortunately 20% polyamide item: Microfiber Fabric, FBZ ingrey, WEIGHT: 240-245 GSM, WIDTH: 172 CM;MP02#&Vải mộc may khăn 80% polyester 20% polyamide item: MICROFIBER FABRIC,FBZ INGREY ,WEIGHT: 240-245 GSM, WIDTH:172 CM
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY CP SY VINA
KHO CONG TY CP SY VINA
2259
KG
15414
MTR
16239
USD
080320S00059248
2020-03-16
580211 N SY VINA INTERMARU INDUSTRY CO LTD MP02#&Vải mộc may khăn 80% polyester 20% polyamide item: MICROFIBER FABRIC,FBZ INGREY ,WEIGHT: 240-245 GSM, WIDTH:172 CM (12,244.4 KG);Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: Unbleached;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:毛巾和类似的机织毛圈布,棉:未漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
29057
MTR
29999
USD
161120SHLSHA20110225
2020-11-27
580211 N SY VINA INTERMARU INDUSTRY CO LTD Woven fabric (unbleached) 80% polyester 20% polyamide item SP07: Suffering 170cm (fabric and garment constraints carpentry) / SP07 ingrey, WEIGHT: 250 GSM, WIDTH: 170 CM (5,044.7 yds);Vải dệt thoi (chưa tẩy trắng) 80% polyester 20% polyamide item SP07 : Khổ 170cm (Vải mộc may khăn)/ SP07 INGREY,WEIGHT: 250 GSM, WIDTH:170 CM (5,044.7 yds)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13077
KG
4613
MTR
8021
USD
112000012017311
2020-11-05
580422 N MD VINA CAPITAL WORLD TRADING LTD V010 # & Fabrics lace 100% Polyester size 5.5cm, new 100%;V010#&Vải ren 100% Polyester khổ 5.5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KIARA GARMENTS VIET NAM
CTY CO PHAN MD VINA
16162
KG
161
MTK
1025
USD
112000012017311
2020-11-05
580422 N MD VINA CAPITAL WORLD TRADING LTD V010 # & Fabrics lace 100% Polyester size 5.5cm, new 100%;V010#&Vải ren 100% Polyester khổ 5.5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KIARA GARMENTS VIET NAM
CTY CO PHAN MD VINA
16162
KG
172
MTK
1096
USD
160522SMLU2205026
2022-05-20
390791 N SAMHWA VINA SAMHWA PAINTS IND CO LTD Seraster427 adhesives from polyester polyol in organic solvent, solvent content of less than 50%.tp: N-butyl acetate 11-20%. New 100%;SERASTER427 Chất kết dính đi từ polyester polyol trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50%.TP: n-Butyl acetate 11-20%. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9837
KG
180
KGM
1274
USD
110921SMLU2109006
2021-09-17
390791 N SAMHWA VINA SAMHWA PAINTS IND CO LTD Re-87 (desmophen 670ba) is a binder away from polyester polyol in organic solvent, solvent content of less than 50% .tp: Polyester Polyol 80%, N-Butyl Acetate 20%;RE-87(DESMOPHEN 670BA) là chất kết dính đi từ polyester polyol trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50%.TP: polyester polyol 80%,n-butyl acetate 20%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22749
KG
220
KGM
2603
USD
201020KMTCXGG1750956
2020-11-05
721721 N VINA HARDWARES TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, has galvanized, not the brand, size: 1.5mm x1.58mmx600,000mm, mounted together into strips with glue, used for production of staples, a new 100%. (240 PK GAVALNIZED IRON WIRE );dây thép không hợp kim, đã mạ kẽm, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mmx600,000mm, được gắn kết với nhau thành dải bằng keo, dùng sản xuất ghim kẹp, mới 100%.( 240 PK GAVALNIZED IRON WIRE )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
155520
KG
150756
KGM
132665
USD
080621251300945P
2021-07-08
841229 N UNICO VINA NEWCOMEN S R L Spare parts for crane: Push motor (hydraulic use) - Code: HYL2305, HYD.121 / 06-V.230 / 400 - HZ50 - IP65 - layere F, Galvi brand, 100% new);Phụ tùng cho cẩu: động cơ đẩy (dùng thủy lực) - code: HYL2305, loại HYD.121/06-V.230/400 - HZ50 - IP65 - CLASSE F , hiệu Galvi, hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
MILANO
CANG CAT LAI (HCM)
205
KG
4
PCE
5365
USD
0
2022-02-08
890400 N VINA LOGISTICS PT AGRA TELAGA KAJAYAN SEA SARDINE SEA SARDINE (VNL RELIANCE), KT (LMAX32M X L30.02M x B11.6M X H5.38MXT3.85M) GRT: 495T, DWT: 204T, Machine capacity: 2x1838 kW, IMO: 9640815, year 2012 . SECONDHAND;Tàu lai dắt SEA SARDINE (VNL RELIANCE) ,KT (Lmax32M x L30.02M x B11.6M x H5.38MxT3.85M) GRT: 495TẤN, DWT:204TẤN, CÔNG SUẤT MÁY:2X1838 KW,IMO:9640815, NĂM ĐÓNG 2012. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
CHINA
VIETNAM
BATAM
KHU TC GO DA (VT)
495
KG
1
PCE
3550000
USD
030122MOLU18002802504
2022-02-18
870195 N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Specialized tractor trucks running in a narrow range (seaport), capacity of 164 kw.cabin 1 driver, Kalmar TL2, 6.7L cylinder capacity. Diesel engine, SM: 22492578-> 22492568, SK: SH22297 -> SH22306, 100% new;Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển),công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, dung tích xilanh 6,7L. Động cơ Diesel, SM: 22492578->22492568, SK: SH22297 -> SH22306, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG HIEP PHUOC(HCM)
65000
KG
10
PCE
600000
USD
291221MOLU18002802037
2022-02-18
870195 N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Specialized tractor trucks run in a narrow range (seaports), capacity of 164 kW. Cabin 1 driver, Kalmar TL2, 6.7L cylinder capacity, diesel engine, SM: 22492565-> 22492565, SK: SH22287-> SH22296, 100% new;Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), công suất 164 Kw. Cabin 1người lái, Kalmar TL2, dung tích xilanh 6,7L, động cơ Diesel, SM: 22491972->22492565, SK: SH22287->SH22296, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
65000
KG
10
PCE
600000
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
SAM20221022
2022-06-25
731820 N ORIENT VINA ORIENT INC NF037-5 #iron pieces (Su-F0011-A/Su-Fftens-A), used in electronic equipment production, 100% new goods;NF037-5#&Miếng điệm bằng sắt (SU-F0011-A/SU-FTENS-A), dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
494
KG
800
PCE
63
USD
7359495415
2021-10-16
910610 N SAMCO VINA TVH PARTS NV Active time clock (Forklift Parts 8427, Part No.546 / 920453008, TVH-REF.12745301, 100% new);Đồng hồ báo giờ hoạt động (Phụ tùng xe nâng 8427, Part no.546/920453008, TVH-ref.12745301, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
55
KG
5
PCE
190
USD
210522SMLU2205039
2022-05-26
290713 N SAMHWA VINA SAMHWA PAINTS IND CO LTD Re-985-2 (dodecyl phenol) is dodecylphenol used in paint production. TP: 100%100%dodecylphenol.;RE-985-2 (Dodecyl Phenol) là Dodecylphenol dùng trong sản xuất sơn. TP: Dodecylphenol 100%.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16560
KG
1520
KGM
4773
USD
041221SITGSHHPQ116977
2021-12-18
870195 N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Tire trailer capacity164kw / 2200rpm running in narrow range, non-participating in traffic, cabin 1 kalmar driver model TL2, diesel engine, 2 bridges, sk sh22282 -> SH22286, year SX 2021, new 100%;Xe kéo bánh lốp công suất164kW/2200rpm chạy trong phạm vi hẹp, không tham gia giao thông, cabin 1người lái hiệu Kalmar model TL2, động cơ Diesel, 2 cầu, sk SH22282 -> SH22286, năm sx 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
32500
KG
5
PCE
311500
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
460290 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD rattan basket blue 36X17CM size; SKU: D4-9421 J205 / 640 000 195 100% new-Item;giỏ đựng đồ bằng mây tre màu xanh dương kích thước 36X17CM; Mã hàng: D4-9421 J205/640000195-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
40
PCE
210
USD
191021VKTCB21001144
2021-11-08
520543 N SONGWOL VINA RAVALI SPINNERS PRIVATE LIMITED Cotton fiber Double 30/2, 100% cotton cotton from brushed fibers, from each single yarn with a piece of 196.8 decitex not packed for retail (ne30 / 2 100pct cotton combed yarn), new 100% -brand Ravali;Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (NE30/2 100PCT COTTON COMBED YARN), hàng mới 100%-brand RAVALI
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
19930
KG
18552
KGM
78290
USD
061021COAU7234357820
2021-10-29
520543 N SONGWOL VINA S T COTTEX EXPORTS PVT LTD Cotton fibers Double 30/2, 100% cotton cotton from brushed fibers, from each single yarn with a piece of 196.8 decitex not packed for retail (100PCT Organic Combed Cotton Yarn Ne 30s / 2), New 100%-Brand ST Cottex;Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (100PCT ORGANIC COMBED COTTON YARN NE 30S/2), hàng mới 100%-brand S.T COTTEX
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
7878
KG
7290
KGM
46290
USD
061220ONEYMAAA43485300
2020-12-24
520543 N SONGWOL VINA SHRI RAMALINGA MILLS LIMITED # & Yarn double NPL02.30 30/2 cotton, 100% cotton fibers are not combed, from each single yarn has a decitex 196.8 pieces not put up for retail sale (ne30 / 2 combed cotton yarn 100pct) -brand Ramalinga;NPL02.30#&Sợi cotton đôi 30/2, 100% bông cotton từ xơ không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 196.8 decitex chưa đóng gói để bán lẻ (ne30/2 100pct cotton combed yarn)-brand Ramalinga
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
TANCANG CAIMEP TVAI
22831
KG
21183
KGM
69269
USD
151020MUMCB20005630
2020-11-06
520632 N SONGWOL VINA MARAL OVERSEAS LIMITED NPL01.20 # & Yarn car cotton, not carded, combed fibers 80% by weight of cotton yarn from each unit has a strong 367.06 decitex, not put up for retail sale (NE 20 / 1.20% PVA / 80% COTTON carded ZERO TWIST GRAY YARN) -brand Maral;NPL01.20#&Sợi cotton xe, làm từ xơ không chải kỹ tỷ trọng bông 80% từ mỗi sợi đơn có độ mãnh 367.06 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ (NE 20/1,20%PVA/80%CARDED COTTON ZERO TWIST GREY YARN)-brand maral
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20234
KG
18494
KGM
68427
USD
120422KR17478731
2022-04-18
382440 N SILKROAD VINA SILKROAD C AND T Prepared additives for cements Mortars or Concrete) PCA400);Chế phẩm điều chế chất phụ gia bê tông (Prepared additives for cements mortars or concrete) PCA400
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
105500
KG
105
TNE
106050
USD
171220KR17469603
2020-12-23
382440 N SILKROAD VINA SILKROAD C AND T Preparations modulation concrete additives (Prepared Additives for cements mortars or concrete) PCA800;Chế phẩm điều chế chất phụ gia bê tông (Prepared additives for cements mortars or concrete) PCA800
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
105500
KG
84
TNE
66780
USD
140522KR17479289
2022-05-20
382440 N SILKROAD VINA SILKROAD C AND T Prepared additives for cements Mortars or Concrete) SC3000E, waiting for the layerification results of the account number: 104699847560 (May 9, 2022);Chế phẩm điều chế chất phụ gia bê tông (Prepared additives for cements mortars or concrete) SC3000E, chờ kết quả phân tích phân loại của TK số: 104699847560 (09/05/2022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
253200
KG
21
TNE
11130
USD
151220S00097071
2020-12-23
540751 N SY VINA SUZHOU HAIG TEXTILE CO LTD 100% polyester woven fabric GAUGE 165cm -SVM201 WARP: (T75D / 72F FDY + T75D / 48F FDY BLACK) ATY weft: (T75D / 72F FDY + T75D / 48F FDY BLACK) ATY WIDTH: 165cm 5544 * 76T WEIGHT: 124 GSM P100%;VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER -SVM201 KHỔ 165CM WARP:(T75D/72F FDY+T75D/48F FDY BLACK) ATY WEFT:(T75D/72F FDY+T75D/48F FDY BLACK ) ATY WIDTH:165CM 5544*76T WEIGHT: 124 GSM P100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2117
KG
10133
MTR
8816
USD
1Z16X20E6650012287
2020-11-05
340400 N UNICO VINA GEA WESTFALIA SEPARATOR SEA PTE LTD Spare parts for breweries (100% new): grease (for bearings) - p / n: 0015-0135-000;Phụ tùng cho nhà máy bia ( hàng mới 100%) : Mỡ bôi trơn (dùng cho ổ bi) - p/n: 0015-0135-000
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
9
PCE
758
USD
112100017400983
2021-12-13
731300 N ALK VINA CONG TY TNHH THIET BI CO KHI THANG LOI 2006500008-Straps (steel tape) forced steel material, size: wide: 32mm, 0.8mm thick, used in package of goods. New 100%;2006500008-Dây đai (băng thép) buộc hàng chất liệu thép, kích thước: rộng: 32mm, dày 0.8mm, sử dụng trong đóng thùng hàng hóa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI CO KHI THANG LOI
CTY CO PHAN ALK VINA
3288
KG
3000
KGM
4562
USD
112100017407861
2021-12-14
271111 N ALK VINA CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC 3001010001-Petroleum (gas) LPG liquefaction LPG main ingredients are propan and butane (50/50) used to burn heat furnace in manufacturing industry, 100% new products;3001010001-Khí dầu mỏ (gas) hóa lỏng LPG thành phần chính là propan và butan (50/50) dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC
CONG TY CO PHAN ALK VINA
21540
KG
21540
KGM
20566
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
910599 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD CLOCK 60X60X8CM BLACK / GOLD; CODE: 72012 / -The new 100%;ĐỒNG HỒ 60X60X8CM ĐEN/VÀNG; Mã hàng: 72012/-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
3
PCE
133
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
910599 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD CLOCK 80X80X9CM BROWN; CODE: 72031 / -The new 100%;ĐỒNG HỒ 80X80X9CM MÀU NÂU; Mã hàng: 72031/-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
2
PCE
128
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
910599 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD CLOCK 36X13X49CM BLACK / GOLD; SKU: 54 219 / -The new 100%;ĐỒNG HỒ 36X13X49CM ĐEN/VÀNG; Mã hàng: 54219/-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
4
PCE
66
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
910599 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD WATCH MORE COLORS 120X16.5X52CM; SKU: 50 275 / -The new 100%;ĐỒNG HỒ 120X16.5X52CM NHIỀU MÀU; Mã hàng: 50275/-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
4
PCE
161
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
910599 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD CLOCK 21X8X32CM WHITE; SKU: 50349A / -The new 100%;ĐỒNG HỒ 21X8X32CM MÀU TRẮNG; Mã hàng: 50349A/-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
12
PCE
69
USD
081220JWFEM20111110
2020-12-23
910599 N VINA HOMESHOP MULTILINK CORPORATION LTD CLOCK 79X7.5X79CM clotting; SKU: 50 248 / -The new 100%;ĐỒNG HỒ 79X7.5X79CM MÀU ĐỒNG; Mã hàng: 50248/-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8109
KG
3
PCE
108
USD