Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7838072060
2020-02-15
620469 D PHILLIPS VAN HEUSEN FAR EAST LIMITED T?I TPHCM JUN WEI APPAREL CO LTD Quần hiệu Tommy Hilfiger, mới 100%;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;女装或女童套装,套装,夹克,运动夹克,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):裤子,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
28
USD
1ZA17R196791515090
2020-11-05
621051 N PHòNG ??I DI?N THE HADDAD ORGANIZATION FAR EAST LTD T?I THàNH PH? H? CHí MINH THE HADDAD APPAREL COMPANY LTD CLOTHING FORM, HAS CUT, NO COMMERCIAL VALUE AND USE, NEW 100% (including 5 COATS pullovers, 3 COATS, SKIRTS 7, 7 pants, 7 DRESS);QUẦN ÁO MẪU, ĐÃ CẮT, KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI VÀ SỬ DỤNG, MỚI 100% (GỒM: 5 ÁO KHOÁC CHUI ĐẦU, 3 ÁO KHOÁC, 7 VÁY, 7 QUẦN, 7 ÁO)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
9
KG
1
UNK
14
USD
774266286652
2021-07-22
800120 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM FUSION ADVANTEC CO LTD V800011019 # & Flour tin paste form, composed of: 98.93% tin, and 0.7125%, 0.3033% silver (used to solder circuit boards, a New 100%);V800011019#&Bột thiếc dạng nhão, thành phần gồm: thiếc 98.93%, đồng 0.7125%, bạc 0.3033% (dùng để hàn bo mạch, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
NONTHABURI TH
HO CHI MINH
78
KG
60
KGM
3960
USD
774148931447
2021-07-06
854121 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM RUTRONIK ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD V236317010 # & semiconductor components tranzito school effects (MOSFET) has a ratio of energy dissipation under 1W, 60V 0.23A, used in the board, 100% new products;V236317010#&Linh kiện bán dẫn tranzito hiệu ứng trường (MOSFET) có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W, 60V 0.23A, dùng trong bo mạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
12000
PCE
293
USD
270921XY210913002-B
2021-10-04
854443 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM EW CHINA LIMITED V078510705 # & electrical wires with plastic-wrapped connector, 1 copper core, 0.6438mm core diameter (22AWG), 300V, 6.5cm long, 1soi = 1pce, used in production. New 100%;V078510705#&Dây điện có đầu nối bọc plastic, 1 lõi bằng đồng, đường kính lõi 0.6438mm(22AWG), 300V, dài 6.5cm, 1SOI=1PCE, dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
297
KG
11000
SOI
1442
USD
2105481383
2021-10-12
620412 N PHòNG ??I DI?N FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED T?I THàNH PH? Hà N?I GLORIA JEANS CORPORATION Women's dress, Material: 100% Cotton, Brand Gloria Jeans, Code: GDR024753, Sample order, has been cut holes, 100% new.; ĐẦM NỮ , chất liệu:100% cotton, nhãn hiệu GLORIA JEANS , mã: GDR024753, hàng mẫu,đã được cắt lỗ, mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HA NOI
9
KG
1
PCE
2
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
20062200135083
2022-06-28
830991 T B? PH? TùNG D?CH V? K? THU?T MAST DONG NAM CO LTD Hyundai Sonata 05 -seat travel car parts, water bottle cap, KHSP: HC253303K000, Manufacturer: Hanon (100%new);Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Sonata, Nắp bình nước, KHSP: HC253303K000, Hãng sản xuất: Hanon ( mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10188
KG
100
PCE
18
USD
11112100115014
2021-11-19
848410 T B? PH? TùNG D?CH V? K? THU?T MAST HALLA HOLDINGS CORPORATION Vehicle parts Travel 5 seats Hyundai i30, Whole gaskets (asbestos and metal), KHSP: DM209102BA00, Manufacturer: Mando, 100% new;Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Gioăng toàn bộ (amiăng và kim loại), KHSP: DM209102BA00, Hãng sản xuất: Mando, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8700
KG
2
PCE
9
USD
20062200135083
2022-06-28
850111 T B? PH? TùNG D?CH V? K? THU?T MAST DONG NAM CO LTD 07 -seat Hyundai Santa Fe tourist parts, fan motor, KHSP: HC977862B200, Manufacturer: Hanon (100%new);Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Mô tơ quạt, KHSP: HC977862B200, Hãng sản xuất: Hanon ( mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10188
KG
5
PCE
11
USD
20062200135083
2022-06-28
850111 T B? PH? TùNG D?CH V? K? THU?T MAST DONG NAM CO LTD Car parts tourist car 09 seats Hyundai Starex, fan motor, KHSP: HC253864H110, Manufacturer: Hanon (100%New);Phụ tùng xe ô tô du lịch 09 chỗ Hyundai Starex, Mô tơ quạt, KHSP: HC253864H110, Hãng sản xuất: Hanon ( mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10188
KG
16
PCE
36
USD
20062200135083
2022-06-28
850111 T B? PH? TùNG D?CH V? K? THU?T MAST DONG NAM CO LTD Hyundai Sonata 05 -seat travel car parts, fan motor, KHSP: HC253863R170, Manufacturer: Hanon (100%New);Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Sonata, Mô tơ quạt, KHSP: HC253863R170, Hãng sản xuất: Hanon ( mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10188
KG
10
PCE
23
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390810 N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polyamit nylon-PAT-209DT3 plastic hat. 100% new;Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
4000
KGM
12310
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
36849
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester tái tạo, sợi đơn, xoắn 110 vòng xoắn/mét, độ mãnh166.66decitex-75/72/2 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
48990
USD
090221CULSHA21028804
2021-02-18
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Synthetic filament yarn from 100% polyester, single-stranded, twisted 121 degrees round / meters, 88.88 decitex strength-AA GRADE 80/156 SDH RW DTY, not put up for retail sale, new 100%;Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, độ xoắn 121 vòng/mét, độ mãnh 88.88 decitex-AA GRADE DTY 80/156 SDH RW, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43026
KG
19170
KGM
64795
USD
170320AP2003KJ389
2020-03-23
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%-LOT: GF7R005E35;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1740
KGM
4820
USD
311021ASTPE2110170
2021-11-11
842129 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM JIN HER TYAN SCIENTIFIC CO LTD Filters, used to filter liquids in laboratories, inactive with electricity, 100% new products; Bộ lọc, dùng để lọc chất lỏng trong phòng thí nghiệm, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5271
KG
1
SET
117
USD
150821032B503690
2021-09-29
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HENGLI PETROCHEMICAL INTERNATIONAL PTE LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Temporarily calculated unit price = 670USD / MT; official unit price = 716.01USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=670USD/MT;Đơn giá chính thức=716.01USD/MT
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
960
TNE
687370
USD
140621JJCLCSGBNC104430
2021-07-21
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM MITSUI CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Unit price temporarily calculated = 694USD / MT; Official unit price = 688.88USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=694USD/MT;Đơn giá chính thức=688.88USD/MT
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
505062
KG
504
TNE
346934
USD
060422A02CX02098
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989967
USD
090422001CA58561
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989516
USD
220621001BX02019
2021-07-02
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50290
KG
46
TNE
43380
USD
181021CULVKHH2101286
2021-11-12
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50035
KG
46
TNE
43873
USD
300422EGLV001200205730
2022-05-24
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORPORATION Diethylene glycol, chemical formula: C4H10O3, CAS code: 111 -46-6, chemicals used in production, new goods 100%;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111 -46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49860
KG
45
TNE
36123
USD
310322ASSHA2203342
2022-04-18
844520 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM OERLIKON CHINA TECHNOLOGY CO LTD High-speed fiber tractor, Model: M-33-01, Brand: Oerlikon, Five SX: 2021, Electricity operations, 11kW capacity, synchronous removable goods, 100% new;Máy kéo sợi tốc độ cao, model: M-33-01, hiệu: OERLIKON, năm SX: 2021, hoạt động bằng điện, công suất 11KW, hàng tháo rời đồng bộ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
76094
KG
1
SET
843480
USD
200921KMTCMIZ0343298
2021-10-13
291739 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM SOJITZ CORPORATION Acid Pure Isophthalic Acid Chemistry Formula: C8H6O4 CAS NO 121-91-5 (using plastic bead production), 100% new products;AXIT PURIFIED ISOPHTHALIC ACID Công thức hóa học : C8H6O4 Cas No 121-91-5 (Dùng sản xuất hạt nhựa), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
202600
KG
200
TNE
207000
USD
CNL000084408
2021-10-29
902480 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM GO IN INTERNATIONAL CO LTD Durability testing machine (elastic) of fiber, model 320A, SDlatlas, NSX 2021, not working with electricity, 100% new products;Máy kiểm tra độ bền (đàn hồi) của sợi, model 320A, hiệu SDLATLAS, NSX 2021, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
4
KG
1
SET
2100
USD
180921KELSGN2109401
2021-09-29
851420 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM NEWAVE LAB EQUIPMENTS CO LTD Oven for drying for drying fabrics in the laboratory, Model: RHDM-902, NSX 2021, operating with electric induction, capacity: 110 / 220V-5.5KW, 100% new goods;Lò sấy dùng để sấy vải mẫu trong phòng thí nghiệm, Model: RHDM-902, NSX 2021, hoạt động bằng cảm ứng điện, công suất: 110/220V-5.5KW, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1305
KG
1
SET
2160
USD
311021ASTPE2110170
2021-11-11
392211 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM JIN HER TYAN SCIENTIFIC CO LTD Bath and eye washing when exposure to PP plastic chemicals, W950 * D950 * H2400mm size, 100% new goods;Bồn tắm và rửa mắt khi tiếp xúc hóa chất bằng nhựa PP, kích thước W950*D950*H2400mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5271
KG
1
SET
1667
USD
777192885689
2022-06-28
732021 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANG JIE XING YE CO LTD Replacement components of the dyeing machine: stainless steel spring rolls, used to attach inside the dyed cup lid, 100% new goods;Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Lò xo cuộn bằng thép không gỉ, dùng để gắn bên trong đầu nắp cốc nhuộm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
14
KG
100
PCE
60
USD
160422SPE22020101
2022-05-30
290531 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Mono ethylene glycol, chemical formula: C2H6O2, CAS code: 107-21-1, chemicals used in the production of plastic seeds, 100%new goods.;Mono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H6O2, mã số CAS: 107-21-1, hóa chất dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
JUBAIL
CANG VAM CO DNAI
5025
KG
5024821
KGM
3603250
USD
130122COSHAHCM22010023
2022-01-26
550959 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN INDUSTRIES WUXI LTD Fiber magnetic staple synthetic 75% Polyester 13% cotton 12% Rayon, splashes 196.85decitex, not packed for retail, 100% new goods;Sợi từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 13% cotton 12% rayon, độ mãnh 196.85decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39358
KG
18598
KGM
81829
USD
090221001BA03320-02
2021-02-18
540246 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN NEW CENTURY CORPORATION FP80000R / 100% polyester filament yarn unit (product), is oriented pre-oriented, strength 88.89decitex- POY 80D / 72F SDR, untwisted, Brand: FAR EASTERN NEW CENTURY, packing tube, new 100%;FP80000R/Sợi đơn filament 100%polyester (thành phẩm), được định hướng pre-oriented, độ mãnh 88.89decitex- POY 80D/72F SDR, không xoắn, hiệu: FAR EASTERN NEW CENTURY, đóng gói dạng ống, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
80198
KG
108
KGM
216
USD
301221001BAW8586
2022-01-27
540246 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN NEW CENTURY CORPORATION FP62764R / 100% polyester filament fiber (finished product), is oriented Pre-Oriented, 283.33decitex, twisted 3 rounds / m- POY 255D / 48F SDR, Brand: Far Eastern New Century, packing tube, new goods 100%;FP62764R/Sợi filament 100%polyester (thành phẩm), được định hướng pre-oriented, độ mãnh 283.33decitex, xoắn 3 vòng/m- POY 255D/48F SDR, hiệu: FAR EASTERN NEW CENTURY, đóng gói dạng ống, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
C CAI MEP TCIT (VT)
332893
KG
136185
KGM
231515
USD
221220COSHAHCM2012042
2020-12-29
550941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN INDUSTRIES WUXI LTD Single yarn from 50% synthetic staple fibers ECDP 50% polyester, 197decitex-SCPSCSPUN30 strength, not put up for retail sale, new 100%;Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp 50%ECDP 50% polyester, độ mãnh 197decitex-SCPSCSPUN30, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
4173
KGM
15023
USD
AASHA2003629
2020-03-30
520514 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HUAFU MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Sợi bông 100% Cotton Organic, sợi đơn, độ mãnh 147.64 decitex-40S1HJOGI, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);非供零售用的棉纱(非缝纫线),含85%或更多重量的棉花:无纺纤维单纱:测量值小于192.31分特但不小于125分特(超过52公制但不超过80公制数字)
CHINA MACAO
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
0
KG
195
KGM
765
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 CTY TNHH T?N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
774828200160
2021-10-01
842390 N ?I?N T? TI?N ??T TRANSCELL TECHNOLOGY INC Electronic weighing unit: Weighing force three-200m, 200kg max load, transcell model, 100% new goods;Bộ phận cân điện tử: Cảm ứng lực cân BA-200M, tải trọng max 200kg, model TRANSCELL, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
180
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
123250812
2020-11-25
252100 N T?P ?OàN T T RUIPEDRA WORLD OF NATURAL STO Samples of limestone used in construction, Size: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, 100% new goods;Mẫu đá vôi dùng trong xây dựng, KT: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
AVEIRO
HA NOI
20
KG
3
PCE
4
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
6846990474
2021-07-06
600522 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM FE NEW CENTURY INDUSTRY SINGAPORE PTE LTD # 679537-1 # & Foc-Bo Knitted fabric 97.0% Cotton (10.0% Organic) /3.0% Spandex 460 G / m2, do not create feathers, vertical knitting, dyed used in garment production. 100% new;#679537-1#&FOC-Bo Vải dệt kim 97.0% COTTON (10.0% ORGANIC)/3.0% SPANDEX 460 g/m2, Không tạo vòng lông, đan dọc, đã nhuộm dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
7
KG
178
PCE
220
USD
112000012035640
2021-02-18
600199 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # # & Knitted 654 657 80.0% COTTON (10.0% ORGANIC) /20.0% POLYESTER - 280g / m2 Knit (L: 1535 yds, W: 152.4 cm) used in the manufacture of garments. New 100%;#654657#&Vải dệt kim 80.0% COTTON (10.0% ORGANIC)/20.0% POLYESTER - 280g/m2 Knit (L: 1535 yds,W: 152.4 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
4495
KG
2139
MTK
5066
USD
112100012695216
2021-07-28
600199 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 654657 # & 80.0% cotton knitted fabric (10.0% Organic) /20.0% Polyester - 280g / m2 KNIT (L: 3977 YDS, W: 152.4 cm) used in garment production. 100% new;#654657#&Vải dệt kim 80.0% COTTON (10.0% ORGANIC)/20.0% POLYESTER - 280g/m2 Knit (L: 3977 yds,W: 152.4 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
2144
KG
5542
MTK
14043
USD
112200017457677
2022-06-02
600642 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM #659821 #& 78% polyester knitting fabric (100% Recycled), 22% cotton - dyed, 260g/m2 -Knit (L: 2419 YDS, W: 152 cm) used in the production of garments. 100% new;#659821#&Vải dệt kim 78% Polyester (100% Recycled), 22% Cotton - đã nhuộm, 260g/m2 -Knit (L: 2419 yds,W: 152 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
8025
KG
3362
MTK
7671
USD
112100012695211
2021-07-21
600644 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 687378-1 # & 100% knitted fabric (recycled) - flower printing, 170 g / m2 knit (l: 300 yds, w: 149 cm) used in garment production. 100% new;#687378-1#&Vải dệt kim 100%POLYESTER(RECYCLED)-đã in hoa, 170 g/m2 Knit (L: 300 yds,W: 149 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
3708
KG
409
MTK
551
USD
112000012035640
2021-02-18
600191 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # # & Knitted 660 472 100.0% COTTON (10.0% ORGANIC) 250g / m2, dyed - Knit (L: 306 yds, W: 137 cm) used in the manufacture of garments. New 100%;#660472#&Vải dệt kim 100.0% COTTON (10.0% ORGANIC) 250g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 306 yds,W: 137 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
4495
KG
383
MTK
823
USD
112100015505291
2021-12-13
600191 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 660472 # & 100.0% cotton knitted fabric (10.0% Organic) 250g / m2, Dyed - Knit (L: 25 YDS, W: 137 cm) used in garment production. 100% new;#660472#&Vải dệt kim 100.0% COTTON (10.0% ORGANIC) 250g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 25 yds,W: 137 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
931
KG
31
MTK
72
USD
112000012009681
2020-11-05
600193 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM 70016133 # & Fabrics knitted 100% recycle polyester - 220 g / m2, dyed - Knit (L: 1430 yds, W: 60 inc), New 100%;70016133#&Vải dệt kim 100% recycle Polyester - 220 g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 1430 yds, W: 60 inc), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
521
KG
1993
MTK
3046
USD
112000012009681
2020-11-05
600193 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM 70016133 # & Fabrics knitted 100% recycle polyester - 220 g / m2, dyed - Knit (L: 151 yds, W: 60 inc), New 100%;70016133#&Vải dệt kim 100% recycle Polyester - 220 g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 151 yds, W: 60 inc), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
521
KG
210
MTK
370
USD
030920LKLXHPH2009001
2020-11-25
330750 NG TY TNHH T? V?N D?CH V? T?N HàN VI?T GAJANG COMPANY CO LTD Deodorant spray in 920ml capacity Downy room / bottle, 2 bottles / set, new 100%;Chai xịt khử mùi trong phòng Downy dung tích 920ml/chai, 2 chai/set , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19881
KG
50
SET
250
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD