Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
140220112000005000000
2020-02-14
830590 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M?NH TOàN RICH INNOVATION CO LTD K03-06072-001#&Miếng sắt đỡ ốp lưng ipad, kích thước:14mm*15mm*0.3mm. Hàng mới 100%.;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
9114
PCE
14
USD
251021032B505293
2021-11-22
690210 C?NG TY C? PH?N XI M?NG C?M PH? RHI MAGNESITA GMBH ANKRAL ZC CB B425 fire-resistant tiles have MgO content = 89.67%; sio2 = 0.637%; High = 1.27%; Fe2O3 = 4.175%; AL2O3 = 3.873%; fire resistance> 1700 degrees C; Density of 2.960g / cm3. 100% new (SL: 6,615 tablets).;Gạch chịu lửa ANKRAL ZC CB B425 có hàm lượng MgO=89.67%;SiO2=0.637%; CaO=1.27%;Fe2O3=4.175%; Al2O3=3.873% ; độ chịu lửa >1700 độ C;tỷ trọng 2.960g/cm3 .hàng mới 100% (sl:6,615 viên).
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
142450
KG
6615
PCE
87539
USD
051221BLSB2111-099
2021-12-14
940421 C?NG TY C? PH?N VUA N?M MAUS INDUSTRIES SDN BHD Gummi 7zones brand rubber cushion, 160x200cm size, 12 cm thickness, 100% new goods;Đệm cao su hiệu GUMMI 7ZONES, kích thước 160x200cm, độ dày 12 cm, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
5763
KG
68
PCE
18700
USD
181220SHASGN20D26837
2020-12-29
600543 C?NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & 100% polyester main fabric size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2298
KG
5792
YRD
6950
USD
291221SHASGN21D35014
2022-01-04
600543 C?NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & main fabric 100% polyester size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2428
KG
5338
YRD
14696
USD
120422SZCLI2203288
2022-04-19
940429 C?NG TY C? PH?N VUA N?M FOSHAN EON TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Amando Lucio Spring Cushion Code P72026 size 120x200cm, thickness of 23 cm, 100% new goods;Đệm lò xo hiệu AMANDO LUCIO mã P72026 kích thước 120x200cm, độ dày 23 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
16880
KG
50
PCE
3661
USD
120422SZCLI2203288
2022-04-19
940429 C?NG TY C? PH?N VUA N?M FOSHAN EON TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Amando Lucio Spring Cushion Code P72026 size 200x220cm, thickness of 23 cm, 100% new goods;Đệm lò xo hiệu AMANDO LUCIO mã P72026 kích thước 200x220cm, độ dày 23 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
16880
KG
8
PCE
896
USD
120422SZCLI2203288
2022-04-19
940429 C?NG TY C? PH?N VUA N?M FOSHAN EON TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Amando Verona Spring Cushion Code P2204006 size 100x200cm, thickness of 23 cm, 100% new goods;Đệm lò xo hiệu AMANDO VERONA mã P2204006 kích thước 100x200cm, độ dày 23 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
16880
KG
3
PCE
193
USD
270821MDFS2108205
2021-10-05
851823 C?NG TY C? PH?N PH?N M?M VI?N TH?NG MI?N NAM RHINELAND TECH LIMITED Parts of ATMs: Speaker speakers (not insulated to the speaker shell), Model: Single, capacity: 5W. New 100%;Bộ phận của máy ATM: Loa Speaker (chưa lắp vào vỏ loa), model: Single, công suất: 5W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
2
SET
102
USD
011021OOLU2678831840
2021-10-28
843830 C?NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machine (self-assistant) for non-road A, 380V voltage, capacity 3.7kw: sliding door valve, 25cm in diameter, CT3 steel, to discharge young sugar out of the device (section 4-DM 21/2021), 100% new;1 phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A,điện áp 380V,công suất 3.7KW:Van cửa trượt, đường kính trong 25cm,bằng thép CT3,để xả đường non ra khỏi thiết bị(mục 4-DM 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
84316
KG
1
PCE
24
USD
170821OOLU2676082350
2021-09-16
843830 C?NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machine (fine support) for young road, voltage380v, capacity3.7kw: aid, diameter2.33m long, 7.8m long, with stirring and fixed axis, steel scope, (item1 of DM number21 / 2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non,điện áp380V, công suất3.7KW:Thân trợ tinh,đường kính2.33m,dài 7.8m,có cánh khuấy và trục cố định, bằng thépCT3,(mục1 của DM số21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
33454
KG
1
PCE
26450
USD
170821OOLU2676082350
2021-09-16
843830 C?NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of the crystalline machine (fine support) for the road A, 380V-3.7KW: Brackets, to support the engine and the reducer box, located above the refined body, CT3 steel material, (item number 5.3 of DM 21 / 2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A, 380V-3.7KW:Chân đế, để đỡ động cơ và hộp giảm tốc, nằm phía trên thân trợ tinh, chất liệu thép CT3,(mục số 5.3 của DM 21/2021), mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
33454
KG
1
PCE
300
USD
170821OOLU2676082350
2021-09-16
843830 C?NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 calibration of crystalline machine (feet) for young road, 380V-3.7KW: pipe connected to sliding door valve, to discharge young roads from the device to the container, DK: 25cm, steelct3, (item 5.1 of DM Number 21/2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non, 380V-3.7KW:Ống kết nối với van cửa trượt,để xả đường non từ trong thiết bị ra máng chứa,ĐK:25cm,bằng thépCT3,(mục 5.1 của DM số 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
33454
KG
1
PCE
250
USD
011021OOLU2678831840
2021-10-28
843830 C?NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machine (fine auxiliary) for non-road A, 380V voltage, capacity 3.7kw: crank for motor shaft, size 25cm, steel CT3 (item 5.2 of dm number 21/2021), new 100%;1 phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A, điện áp 380V, công suất 3.7KW: Tay quay cho trục động cơ, kích thước 25cm, bằng thép CT3 (mục 5.2 của DM số 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
84316
KG
1
PCE
30
USD
011021OOLU2678831840
2021-10-28
843830 C?NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machines (subsidies) for non-road A, 380V voltage, capacity 3.7kw: Reducer box for stainless steel motor, steel (section 2-DM 21/2021), 100% new;1 phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A, điện áp 380V,công suất 3.7KW: Hộp giảm tốc cho động cơ cánh khấy, bằng thép(mục 2-DM 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
84316
KG
1
PCE
2500
USD
101021TMLHIP584111021
2022-01-05
843830 C?NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 calibration of crystalline machines (subsidies) for non-sugar, voltage380V, capacity 3.7kw: motor, capacity 3.7kw, 3pha, 380v, connected to the reducer box to create motion for the wing shaft (item 3- DM 21/2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non,điện áp380V,công suất 3.7KW:Động cơ,công suất 3.7KW, 3pha,380V,kết nối với hộp giảm tốc tạo chuyển động cho trục cánh khuấy(mục 3-DM 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
915
KG
1
PCE
500
USD
170222CKCOPUS0114771
2022-02-24
030359 M NG?C LIêN ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CP DINH VU
27460
KG
26009
KGM
59821
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 C?NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
774829446575
2021-10-04
847151 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? MáY CH? M?NG LINKVIEW ENTERPRISES LIMITED Intel Xeon CPU Chip W-2255, 10 employees 20 processes, processing speed: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, capacity: 165 W. Intel manufacturing. Part Number: W-2255. New 100%;Chip CPU Intel Xeon W-2255, 10 nhân 20 luồng xử lý, tốc độ xử lý: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, Công suất: 165 W. Hãng Intel sản xuất. Part Number: W-2255. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
790
USD
250521CKCOSHA3045894UWS
2021-06-10
282749 C?NG TY C? PH?N ?á MàI ??NG ?? AMAZON CHEMICALS UK LTD Stabilizer (zirconium oxychloride), (CAS: 13520-92-8): Stable powder, golden crystal, white, used in the paper industry, 25kg / bag, 100% new.;Stabilizer (Zirconium Oxychloride), (CAS: 13520-92-8): Bột ổn định, dạng tinh thể vàng, trắng, sử dụng trong ngành công nghiệp giấy,25kg/túi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19008
KG
1000
KGM
2380
USD
220821KMTCXGG1973469
2021-09-01
271312 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Materials used in casting: CPC carbon growth (Recarburiser CPC) is a product from a baked oil cup, a piece of size: 1.5-10mm. 100% new (according to KqPTPL No. 0281 / TB-CNHP);Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon CPC ( Recarburiser CPC) là sản phẩm đi từ cốc dầu mỏ đã nung, dạng mảnh Size: 1.5-10mm .Hàng mới 100% ( Theo KQPTPL số 0281/TB-CNHP)
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
18040
KG
18000
KGM
12420
USD
180521KMTCXGG1901480
2021-06-07
271312 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Materials used in casting: CPC carbon growth (Recarburiser CPC) is a product from a baked oil cup, a piece of size: 1.5-10mm. 100% new (according to KqPTPL No. 0281 / TB-CNHP);Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon CPC ( Recarburiser CPC) là sản phẩm đi từ cốc dầu mỏ đã nung, dạng mảnh Size: 1.5-10mm .Hàng mới 100% ( Theo KQPTPL số 0281/TB-CNHP)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
18040
KG
18000
KGM
11790
USD
301220TSOE20120183
2021-01-15
340490 C?NG TY C? PH?N ?á MàI ??NG ?? KEMIRA HONG KONG COMPANY LIMITED AKD wax Wax1840 (Alkyl ketene dimer Grade 1840), granules used in the production of paper, type of 25kg / bag, 100% new.;Sáp AKD Wax1840 (Alkyl ketene dimer 1840 Grade), dạng hạt dùng trong ngành sản xuất giấy, loại 25kg/bao, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
26208
KG
26000
KGM
56680
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N4-slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
1000
KGM
425
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N3- slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
19000
KGM
8075
USD
090322SYECKHR220305
2022-03-17
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting: Natulite N3-slams - Natural pearls, not expanding, 100% new products. NSX: Shinil Edi;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
20000
KGM
8500
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag is N3- Natulite natural perlite, unexpanded, 100% new goods. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
19000
KGM
6802
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag perlite Natulite N4- is natural, not expansion, new products 100%. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
1000
KGM
358
USD
281121OSHP-21114109
2021-12-14
382410 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M SHIFT TRADING CO LTD Materials used in casting: prepared mounted substances for shift coat S Conc, 100% new products, in liquid form;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Shift Coat S Conc , hàng mới 100%, ở dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1023
KG
600
KGM
10325
USD
130322KHCC22033069
2022-04-06
382410 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting industry: F-6065A is a prepared substance used in molding or casting core with the main city is Furfuryl alcohol and additives, liquid form. HM100%, DG230kg/Phi;Vật tư dùng trong ngành đúc:F-6065A là Chất gắn đã điều chế dùng trong khuôn đúc hoặc lõi đúc có TP chính là Furfuryl alcohol và phụ gia, dạng lỏng. HM100%,đg230kg/phi
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20950
KG
15640
KGM
48968
USD
211021HDMUSHAZ12975000
2021-10-29
841370 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? M?I TR??NG TOàN á CANATURE HUAYU ENVIRONMENTAL PRODUCTS CO LTD Centrifugal water pump, single-storey, horizontal axis, CNP brand, not submerged underwater, auction diameter under 200mm, Model: ZS65-50-200 / 7.5,380V. New 100%;Bơm nước ly tâm, đơn tầng, trục ngang, hiệu CNP, không đặt chìm dưới nước, đường kính cửa hút dưới 200mm, model: ZS65-50-200/7.5,380V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5245
KG
2
PCE
1796
USD
260621QDHPH2103087
2021-07-13
391400 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? M?I TR??NG TOàN á DANHAO ASIA RESIN TECHNOLOGY LIMITED Ion exchangers made from primary polystyrene for industrial water purifiers (not directly used for drinking water) Bestwater 001 * 7N (PP bag), 20kg / bag. New 100%.;Chất trao đổi ion làm từ polystyrene dạng nguyên sinh dùng cho lọc nước công nghiệp (không sử dụng trực tiếp cho nước uống) BESTWATER 001*7N (bao PP), 20kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
23836
KG
19200
KGM
14400
USD
050621CCL21050389
2021-06-17
540773 C?NG TY TNHH N?M NG?C PHúC NINGBO ILAN FABRICS CO LTD Woven fabrics W2728-011 FR (FR 8944) Ningbo Ilan, suffering 1m37, 300g / m2, material 100% Olefin (polypropylene), used to produce upholstery. New 100%;Vải dệt thoi W2728-011 FR (8944 FR) Ningbo ilan, khổ 1m37, 300g/m2, chất liệu 100% Olefin (Polypropylene) , dùng để sản xuất nệm ghế. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
2281
KG
44
MTR
178
USD
301021HIT211000405
2021-11-25
841911 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I MêK?NG FOSHAN XINFU IMP AND EXP CO LTD Unused water heater, Sakura brand, Model: SH-0506, 5 liter type used in the family, using gas heat, without gas containers (Gas Water Heater SH-0506). New 100%.;Máy nước nóng không dùng điện, hiệu Sakura, model: SH-0506, loại 5 lít sử dụng trong gia đình, dùng nhiệt bằng gas, không kèm bình chứa khí (Gas water heater SH-0506). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
RONGQI
CANG CAT LAI (HCM)
4566
KG
732
PCE
26667
USD
112200017324792
2022-05-30
780200 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
21684
KG
21684
KGM
36480
USD
112200017325558
2022-05-30
780200 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
18299
KG
18299
KGM
31176
USD
2604211KT097757
2021-06-10
051199 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà TSIG INTERNATIONAL PTE LTD SXTACN material, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK appropriate items1.2 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV.;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn (Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV.
HUNGARY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG XANH VIP
150440
KG
148660
KGM
110008
USD
131021RCS21127
2021-11-29
511999 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN material, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX for seafood-NK suitable STT 2 Section III PL II TT 26/2018 / TT-BNNPNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNP . 100% new. NSX Gatti SRL.;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn(Porcine blood meal)-để làm nlsx TĂ cho cho thủy sản-hàng NK phù hợp STT 2 mục III PL II tt 26/2018/TT-BNNPNT, theo QCVN 01-190:2020/BNNP. MỚI 100%. NSX GATTI SRL.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
50430
KG
49809
KGM
43832
USD
121021RCS21135
2021-11-29
511999 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN materials, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK suitable items1.2 PL VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn(Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
87700
KG
86254
KGM
65122
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 C?NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023f (pin size: 23/15), KW-Trio brand, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023F (cỡ ghim: 23/15), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1503
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 C?NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023h (pin size 23/17), brand kw-trio, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023H (cỡ ghim 23/17), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1674
USD
HKGAA012151
2021-10-18
851769 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?NG V?N N?NG OMNI COMM PTE LTD Digital phone 8039s. 3mg27219ww. (Equipment used for wired fixed-line telephone switchboards, digital without broadcasting functions). Brand Alcatel Lucent. 100% new goods .1set = 1day;Điện Thoai Kỹ Thuật số 8039S. 3MG27219WW. (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
493
KG
2
SET
272
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 C?NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
2703223199655
2022-05-30
090620 C?NG TY C? PH?N N?NG L?M S?N Và TH?C PH?M SEN REAL TIME ROBOTICS INC The crushed cinnamon bark, packed 25kgs/bag (the item is not is in the cites category, not used as medicinal herbs), 100%new goods#& VN, (re -imported from Section 02 of the declaration 304217043930/B11 on September 13/September 13/ 2021);Vỏ quế đã nghiền, đóng gói 25kgs/bag ( hàng không nằm trong danh mục Cites, không sử dụng làm dược liệu) , hàng mới 100%#&VN, (tái nhập từ mục 02 tờ khai 304217043930/B11 ngày 13/09/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
2500
KG
2275
KGM
7053
USD
112100012918004
2021-06-19
010392 C?NG TY CP N?NG S?N TH?C PH?M Và TH??NG M?I ??C TíN BANLIPO CO LTD Live pigs for slaughter (goods not on the list of Cites, the weight of 90 kg - 120 kg / head);Lợn sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 90 kg - 120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
65000
KG
650
UNC
178464
USD
SE00048425
2021-12-09
441601 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M? L?C TYLOHELO AB Ball of sauna: Bucket with log water, 100% new products, Art No: 90041022;Thiết bi phòng xông hơi : Xô đựng nước bằng gổ , hàng mới 100%, Art no : 90041022
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
389
KG
10
PCE
393
USD
SE00048425
2021-12-09
441601 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M? L?C TYLOHELO AB Sauna equipment: Dark water, 100% new products, Art No: 90121022;Thiết bị phòng xông hơi : Gáo múc nước bằng gổ , hàng mới 100%, Art no : 90121022
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
389
KG
10
PCE
196
USD
310322SESGN-01
2022-04-06
845221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I C?M L? JUKI SINGAPORE PTE LTD Machine one needle knot: Brand: Juki, Model: DLM-5400NDD-7-WBK Electricity, 250kW, (weight 33.49kg) used in industrial sewing industry. New 100% .;Máy một kim mũi thắt nút: Nhãn hiệu: JUKI , model: DLM-5400NDD-7-WBK chạy điện, công xuất 250Kw,(trọng lượng 33.49kg) dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100% .
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8140
KG
36
SET
93600
USD
310322SESGN-01
2022-04-06
845221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I C?M L? JUKI SINGAPORE PTE LTD Machine button: Brand: Juki, Model: LBH1790ans electricity, 250kW, (weight 33.49kg) used in industrial sewing industry. New 100% .;Máy thùa khuy: Nhãn hiệu: JUKI , model: LBH1790ANS chạy điện, công xuất 250Kw,(trọng lượng 33.49kg) dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100% .
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8140
KG
20
SET
110000
USD
2604217002046460
2021-06-21
200969 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M L?M ??NG CANTINE BRUSA S P A Red grape juice 68 Brix (Red Grape Juice Concentrate 68 Brix Merlot Style), not yet fermented. Used in wine production.;NƯỚC ÉP NHO ĐỎ CÔ ĐẶC 68 BRIX (RED GRAPE JUICE CONCENTRATE 68 BRIX MERLOT STYLE), CHƯA LÊN MEN. DÙNG TRONG SẢN XUẤT RƯỢU VANG.
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
7840
KGM
15615
USD
SE00039021
2021-01-25
441600 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M? L?C TYLOHELO AB Device sauna: wooden Buckets of water, 100% new goods, Art no: 90041022;Thiết bi phòng xông hơi : Xô đựng nước bằng gổ , hàng mới 100%, Art no : 90041022
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
241
KG
3
PCE
119
USD
1501226110017110
2022-03-14
310311 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P B?C M? BIO HUMA NETICS INC Fertilet fertilizer Fertil Phos North America. Ingredients: P2O5: 50%; PH H2O: 1; Proportion: 1.49. Liquid, 1 liter bottle. Huma Brand Brand. New 100%.;Phân bón lá lân Fertil Phos Bắc Mỹ. Thành phần: P2O5:50%; pH H2O:1; Tỷ trọng:1,49. Dạng lỏng, loại chai 1 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
9027
KG
3600
LTR
29592
USD
270422JKHPH2204049
2022-05-25
701690 C?NG TY C? PH?N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (According to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95018O1000B5CAE0 95 mm Ripple Cross, Size: 190 x 190 x 95 mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95018OO01000B5CAE0 95 MM RIPPLE CROSS, kích thước: 190 X 190 X 95 MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
26050
KG
10800
PCE
10800
USD
270422TPPDAD22041143
2022-05-24
701690 C?NG TY C? PH?N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95021O1000B5CAE3 95 mm Diamond, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95021OO01000B5CAE3 95 MM DIAMOND, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
52099
KG
10800
PCE
10800
USD
181221TPPDAD21121082
2022-01-19
701690 C?NG TY C? PH?N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass tiles (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, 95005OO01500B5Cae0 95 mm ocean view, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95005OO01500B5CAE0 95 MM OCEAN VIEW, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
78149
KG
10800
PCE
10260
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
10752
UNK
38707
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
264
UNK
7814
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME06160, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME06160,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
3360
UNK
12096
USD
6950685560
2020-11-20
540742 C?NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD APC-05-TM2275WR # & Woven TM2275WR - Fabric 100% nylon TM2275WR COL046 145CM (NVY);APC-05-TM2275WR#&Vải dệt thoi TM2275WR - Fabric nylon 100% TM2275WR 145CM COL046(NVY)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
15
KG
91
MTR
31847
USD
JPT30097255
2021-10-30
411390 C?NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD MZN-01-KATH-00 # & Leather Kangaroo Leather to a cutting (has been outsourcing after attachment) - Kangaroo Leather (K-ATH-F05714-079-TR) Pearlwht Backstay;MZN-01-KATH-00#&Da kangaroo thuộc cắt sẳn( đã được gia công thêm sau khi thuộc) - KANGAROO LEATHER(K-ATH-F05714-079-TR) PEARLWHT BACKSTAY
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
353
KG
250
PR
767
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 C?NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for BR-750 molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
22800
KGM
18468
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for GC-550A molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc GC-550A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
840
KGM
1111
USD
5140281296
2021-07-02
650691 C?NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN Sewing accessories: Sewing plastic blades for hats;Phụ liệu may: Lưỡi trai nhựa dùng may cho vành nón
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
11
KG
40
PCE
4
USD
AGI2206239
2022-06-28
847142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? M?NG Và TRUY?N TH?NG JTRI Administrative server device (PN: APIC-M3 =), including 1TB 12g SAS HDD, 800GB SSD, 16GB RDIMM, Source, SFP module, manufacturer: Cisco, 100% new goods;Thiết bị máy chủ quản trị (PN:APIC-M3=), gồm 1TB 12G SAS HDD, 800GB SSD, 16GB RDIMM, bộ nguồn, mô đun SFP, hãng sản xuất: Cisco, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
245
KG
4
PCE
90188
USD
170521TLTCHCJH21071014
2021-06-07
481013 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M K GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED 80gsm quantitative white paper rolls, coated 2 sides of kaolin, 100% new, 1090mm size, 1000mm roll diameter, 3 '' core.;Giấy trắng định lượng 80gsm dạng cuộn, đã tráng 2 mặt bằng cao lanh, mới 100%, khổ 1090mm, đường kính cuộn 1000mm, lõi 3''.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
60454
KG
40432
KGM
42049
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
240121COEN200344HCM
2021-11-05
170191 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I GOLD MEDAL PRODUCTS Solid sucrose sugar, added color and aromatherapy, sucrose content nearly 97.1% in weight, packing 22.68 kg / barrel, 100% new goods.;Đường Sucrose dạng rắn,đã pha thêm màu và hương liệu, hàm lượng sucrose gần 97.1% tính theo trọng lượng, đóng gói 22.68 kg/thùng, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG GEMALINK
9957
KG
378
PKG
16394
USD
080421CVGS01786483
2021-07-03
170191 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I GOLD MEDAL PRODUCTS CO Caramel solid form, containing added flavoring and color materials used in food processing popcorn 23.5kg / barrel, a new line of 100%;Đường caramel dạng rắn,đã pha thêm hương liệu và màu nguyên liệu dùng chế biến thực phẩm bắp rang bơ 23.5kg/thùng, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
12986
KG
540
PKG
5130
USD
112000006357652
2020-03-10
071450 C?NG TY TNHH N?NG S?N T?M PHúC GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP EXP TRADE CO LTD Khoai mon củ;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yautia (Xanthosoma spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:Yautia(Xanthosoma spp。):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
28
TNE
4480
USD
112000005930527
2020-02-20
071450 C?NG TY TNHH N?NG S?N T?M PHúC GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP EXP TRADE CO LTD Khoai mon củ ,hàng đóng gói 50kg/bao, do Trung Quốc sản xuất;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yautia (Xanthosoma spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:Yautia(Xanthosoma spp。):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
28
TNE
4480
USD