Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
701710 N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Quartz tube for ultraviolet light 30W Quartz Tube QT5-900 100% new;Ống thạch anh dùng cho đèn tia cực tím 30w Quartz Tube QT5-900 mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
39
USD
201221OOLU2684671110
2022-02-24
380290 N V? M?N AQUA PURIFICATION SYSTEMS INC Mineral compounds used to filter birm water A8006 16.82 KGS / 100% new bag (including silica 40-70%, Mn2 7-15%, aluminum silicate 15-40%);Hợp chất khoáng dùng để lọc nước hiệu Birm A8006 16.82 kgs/bao mới 100% ( Gồm Silica 40-70%, MnO2 7-15%, Aluminium Silicate 15-40%)
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
CANG CAT LAI (HCM)
9734
KG
200
BAG
6058
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
850410 N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Rampage for UV lamp EB-G55 55W / 240V / 50Hz new 100%;Chấn lưu dùng cho đèn UV EB-G55 55w/240v/50hz mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
65
USD
100721EGLV 003102222261
2021-07-19
470329 N GI?Y V?N ?I?M JU TONG CO LTD Pulp chemistry from wood produced by sulphate method bleached from eucalyptus wood. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ sản xuất bằng phương pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
45590
KG
45590
KGM
26670
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
060122FCX122010123
2022-01-11
551642 NG M?I Và D?CH V? Y?N DUY BYCHAN NT NPL69 # & 50% Cotton 50% Rayon Weaving 55/56 '';NPL69#&Vải 50%COTTON 50%RAYON dệt thoi khổ 55/56''
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
992
KG
5841
MTK
12804
USD
260821DSLGFT2117W001N
2021-09-03
521039 NG M?I Và D?CH V? Y?N DUY WON JEON CORPORATION NPL95 # & Fabric 63% Cotton 26% Polyester 11% Nylon 54 "Woven;NPL95#&Vải 63%cotton 26%polyester 11%nylon 54" dệt thoi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3110
KG
1869
MTK
9814
USD
300522AMIGL220186504A
2022-06-07
294120 NG M?I Và D?CH V? V?N TíN PHáT XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LTD Nguyen Lieu SX Y. 2. Streptomycin Sulphate Oral, Batch No:; S52021140, NSX: 3/21, HSD: 2/25;NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. 2. STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL, Batch no : ; S52021140, Nsx : 3/21, Hsd : 2/25
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4135
KG
685
KGM
18401
USD
270921LNBCLI212874
2021-10-06
730891 N TH??NG M?I T? V?N Và X?Y D?NG V?NH H?NG ZHEMAO SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Steel tensioning anchor used in bridge construction, ZM.M13A-12 type, (including 1 anchor bowl, 1 base, 12 anchors). . NSX Zhemao Science & Technology Co., Ltd. New 100%.;Neo dự ứng lực bằng thép dùng trong xây dựng cầu, loại ZM.M13A-12, (gồm 1 bát neo, 1 đế, 12 nêm neo). . NSX Zhemao Science & Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4777
KG
70
SET
1837
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD
112200018426464
2022-06-27
940561 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Metal led led board, glass surface including pen, control, battery charger and towel, power cord. Model: 60x80cm; 70x90cm. Table size: (60-70*80-90) cm +/- 10%, 1 pce equal to 1 set. 100% new;Bộ bảng Led dạ quang khung kim loại, mặt kính gồm bút vẽ, điều khiển, sạc pin và khăn lau, dây nguồn. Model: 60x80cm; 70x90cm. Kích thước bảng: (60-70*80-90)cm +/-10%, 1 PCE bằng 1 SET . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
60
PCE
492
USD
190821CULVNGB2100899
2021-09-07
844317 NG M?I Và T? V?N AN M? WENZHOU YIBO TRADE CO LTD Copper pipe printers, printed rolls of 7 colors, maximum printing of 1100mm .model zbay-1050b. 100kw, 380v voltage, printing speed 100m / minute. Production Zhongbang Printing & Packaging Machinery Co., Ltd;Máy in ống đồng,in cuộn 7 mầu,khổ in tối đa 1100mm .Model ZBAY-1050B.công suất 100kw,điện áp 380V,tốc độ in 100m/phút.hãng sản xuất Zhongbang Printing&Packaging Machinery Co., LTd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
16635
KG
1
SET
23900
USD
112200018426464
2022-06-27
961001 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic drawing board with chair, model: DQ-H1043. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (23*24*19) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bảng vẽ bằng nhựa kèm ghế, model: DQ-H1043. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (23*24*19)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
60
USD
040222SITGTXHP373147
2022-02-26
844316 CH V? Và MáY BAO Bì HOàN C?U CANGZHOU WORLDWIDE IMPORT EXPORT CO LTD 2-color 2-color flexo printers with automatic stacking, Model: ZYK2-1224, capacity / voltage: 20KW / 380V, Number of machine formats CHT20211101HC02, NSX: Canghai, year SX 2022, 100% new;Máy in flexo 2 màu có bổ chạp, có xếp chồng tự động, model: ZYK2-1224, công suất/điện áp: 20kW/380V,số định dạng máy CHT20211101HC02, NSX: CANGHAI, năm sx 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
13000
KG
1
PCE
46000
USD
AS213747
2021-10-04
847181 N MáY TíNH V?NH XU?N ASUS GLOBAL PTE LTD ASUS TUF-RTX3060TI-O8G-V2-Gaming screen card for computers (100% new);Cạc màn hình Asus TUF-RTX3060TI-O8G-V2-GAMING dùng cho máy tính (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
68
KG
5
PCE
3000
USD
AS213748
2021-10-04
847181 N MáY TíNH V?NH XU?N ASUS GLOBAL PTE LTD ASUS ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING screen card for computers (100% new);Cạc màn hình Asus ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING dùng cho máy tính (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
136
KG
1
PCE
1520
USD
DCL23192
2021-10-29
847180 N MáY TíNH V?NH XU?N INNOVISION MULTIMEDIA LIMITED VGA INNO3D GeForce RTX 3080 Ti screen Ichill X4 / 12GB GDDR6X / 384-bit / dp + dp + dp + hdmi / c308t4-126xx-1810va36 for computers (100% new). Row F.o.c;Cạc màn hình VGA INNO3D GEFORCE RTX 3080 Ti ICHILL X4 / 12GB GDDR6X/ 384-bit/ DP+DP+ DP + HDMI/ C308T4-126XX-1810VA36 dùng cho máy tính (Hàng mới 100%). Hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
286
KG
3
PCE
0
USD
181220LAX-CATLAI-A2001
2021-01-14
890399 NG M?I D?CH V? N Y N OEMRIMS INC Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 (Sx 2011): quantity: 3, length 3.2m, width 1.2m - Used goods;Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 ( Sx năm 2011): số lượng :3 người,chiều dài 3.2m, chiều ngang 1.2m - hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2000
KG
1
PCE
1800
USD
120322OOLU2693051781
2022-03-29
030342 N TH?Y S?N T?M VàNG CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO LTD YL02 # & whole yellowfin tuna, remove the head, no internal organs, frozen size 10-18kg (Thunnus albacares);YL02#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG , ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG (THUNNUS ALBACARES)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
2982
KGM
18190
USD
181121ONEYJKTBJ5923300
2021-12-20
030342 N TH?Y S?N T?M VàNG PT KARYA MANDIRT CITRAMINA YL01 # & whole yellowfin tuna, frozen (Thunnus albacares). Size: 20 kg up;YL01#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES). SIZE: 20 KG UP
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
97200
USD
AS214717
2021-12-13
852351 N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD Memory cards have not yet recorded SDSQXCY-128G-GN6MA, Extreme Pro USD, Extreme Pro, 170/90 / SDSQXCY-128G-GN6MA (100% new);Thẻ nhớ chưa ghi nội dungSandisk Flash card SDSQXCY-128G-GN6MA,Extreme Pro uSD,170/90/ SDSQXCY-128G-GN6MA (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
261
KG
50
PCE
1031
USD
SIN00043802
2022-05-23
852351 N MáY TíNH V?NH XU?N SAMSUNG ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD The external hard drive has not recorded Samsung Portable SSD T7 Shield 1TB Beige /MU-PE1T0K /WW (100%new);Ổ cứng cắm ngoài chưa ghi nôi dung Samsung Portable SSD T7 Shield 1TB Beige /MU-PE1T0K/WW (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
218
KG
5
PCE
540
USD
AS221557
2022-05-23
852351 N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD External memory has not recorded Sandisk USB SDCZ430-128g-G46, Ultra Fit, Retail, 4x6/ SDCZ430-128G-G46 (100%new);Bộ nhớ ngoài chưa ghi nội dung Sandisk USB SDCZ430-128G-G46, Ultra Fit, Retail, 4x6/ SDCZ430-128G-G46 (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
50
PCE
518
USD
AS221557
2022-05-23
852351 N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD External memory has not recorded Sandisk USB SDCZ600-064G, Cruzer TBD, 3x5 Insert, Re/ SDCZ600-064G-G35 (100%new);Bộ nhớ ngoài chưa ghi nội dung Sandisk USB SDCZ600-064G, Cruzer TBD, 3x5 Insert, Re/ SDCZ600-064G-G35 (Mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
150
PCE
788
USD
AS221557
2022-05-23
852351 N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD The memory card has not recorded Sandisk Flash Card SDSQUA4-256G-GN6MN, Ultra USD, 120MB/ S, C10/ SDSQUA4-256G-GN6MN (100%new);Thẻ nhớ chưa ghi nội dung Sandisk Flash card SDSQUA4-256G-GN6MN,Ultra uSD,120MB/s,C10/ SDSQUA4-256G-GN6MN (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
100
PCE
2165
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843142 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: The excavator of PC120 excavator, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Gầu xúc của máy xúc PC120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
2
PCE
900
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator parts: Building PC100Z excavator. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Lợi gầu máy xúc PC100Z. bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
640
PCE
1696
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: Excavator dental dental excavators 14151RC-2. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Răng gầu đào đá máy xúc 14151RC-2 . bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
326
PCE
5183
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC100, Carbon Steel, Brand Ch, NSX: Xiamen Changbo Trade Co., Ltd, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC100 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
90
PCE
2970
USD
301221JJCSHHPK162947
2022-01-07
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Bulldozer parts: bulldozers 104-72-21140, steel, no effect, NSX Suzhou Longwear Tiger Construction Machinery CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy ủi: Lưỡi cắt máy ủi 104-72-21140 , bằng thép, không hiệu , NSX SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26963
KG
10
PCE
225
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
731590 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Chain strip of excavator PC60-6 (38L) DTAMC, carbon steel, brand, NSX: Xiamen Changbo Trade co., Ltd, 100% new products;Dải xương xích của máy xúc PC60-6(38L) DTAMC , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
20
PCE
3600
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Silver Ray Ray Chain Excavator 59*37.5*150, Carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Bạc xương ray xích máy xúc 59*37.5*150 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
510
PCE
995
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator chain rail 30.3*170, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy xúc 30.3*170 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
1003
PCE
812
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Bone ray chain 33.6*190, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy ủi 33.6*190 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
995
PCE
1095
USD
220622COAU7239499950
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: The more Y -shaped the cluster of SK200 excavators, steel, QWL brand, NSX: Quanzhou around the construction Machinery Co.;Phụ tùng máy xúc : Càng chữ Y bắt cụm tăng xích máy xúc SK200 , bằng thép, hiệu QWL, NSX: QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
27023
KG
9
PCE
131
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: H-pillows fitted to PC-120 excavators, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO.;Phụ tùng máy xúc : Gối chữ H lắp cho máy xúc PC-120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
5
PCE
215
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: Oil cylinder Increasing PC200-5 excavator cluster, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Xy lanh dầu cụm tăng xích máy xúc PC200-5 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
20
PCE
730
USD
230921HK2144SHP400
2021-10-06
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC300-5, Carbon steel, Brand CH, NSX: Xiamen Changbo Trade CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC300-5 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
75914
KG
60
PCE
3600
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Record the whole furnace, alloy steel material, non 2650mm, 395mm height, used in industrial factory incinerator, MJ3000 code (5 pieces / set), Hunanotlan manufacturer, 100% new.;Ghi lò trọn bộ, chất liệu thép hợp kim, phi 2650mm, chiều cao 395mm, dùng trong lò đốt nhà máy công nghiệp, mã hiệu MJ3000 (5 cái/bộ), nhà sản xuất HunanOtlan, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
92100
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic coal charging machine, used in thermal power plants, electricity 380V, 1180mm diameter, 3034mm high (2 pieces / set), Number of numbers: LYZ-ID (not finished, not including: hopper, cluster valve, stand , Pillow), 100% new.;Máy nạp than tự động, dùng trong nhà máy nhiệt điện, điện 380V, đường kính 1180mm, cao 3034mm (2 cái/bộ), số hiệu: LYZ-ID (chưa hoàn chình, không gồm: phễu, cụm van, chân đế, gối đỡ),mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
529680
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission line S160-1RX10FT (1 comment = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S160-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
50
PCE
1503
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S60-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S60-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
500
PCE
2210
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S80-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S80-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
400
PCE
2952
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
100521SLP389
2021-12-17
890190 N T? V?N Và X?Y D?NG PHú XU?N ERA SURPLUS SDN BHD Salan Sealink Pacific 389; Non-self-propelled type; Year of SX: 2006; Full load: 4598; Long / wide / depth: 82.56 / 30.60 / 6.7m. Origin: Malaysia. Secondhand;Salan Sealink Pacific 389; Loại không tự hành; Năm SX: 2006; Trọng tải toàn phần: 4598; Dài/ Rộng/ Sâu: 82.56/ 30.60/ 6.7m. Xuất xứ: Malaysia. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG NAM CAN
4598
KG
1
SET
1600000
USD
SYULAE051925
2022-06-01
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG ROCTEST LTEE LTD Equipment for measuring hole dilatation. Model: Bor-Ex, attach standard cable and standard steel bar. Manufacturer: Roctest Ltee Ltd. New 100%;Thiết bị quan trắc đo độ giãn lỗ khoan. Model: BOR-EX ,đính kèm cáp tiêu chuẩn và thanh thép tiêu chuẩn đi kèm. Hãng sx: Roctest Ltee Ltd. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HA NOI
494
KG
18
SET
37380
USD
JFKA02067606
2022-03-28
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG GEOKON INCORPORATED Monitoring equipment, Model: 3400SV-3-250KPA, measuring water level with signal cable 02-335VT8 Length: 2x20m. Manufacturer: Geokon. 100% new;Thiết bị quan trắc, Model:3400SV-3-250KPA, đo mực nước gắn kèm cáp tín hiệu 02-335VT8 chiều dài: 2x20m. Hãng sx: Geokon. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HA NOI
4
KG
1
SET
765
USD
21791649552
2022-05-24
010620 Y S?N V?N S?N MR NARONG KITTAVEE Turtles of the South Vietnamese (Amyda Cartilaginea) (6-10 cm/head);Ba ba hoa nam bộ giống (Amyda cartilaginea) (6-10 cm/con)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
136
KG
1367
UNC
684
USD
2089274920
2021-12-31
930390 N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? Và T? V?N ?? Lê V? WESCOM SIGNAL RESCUE GERMANY GMBH Comet Linethrower 250 Body & Line wiping equipment for maritime safety (including launcher and launcher), Code: 9160500, NSX: WESCOM, 100% new;Thiết bị phóng dây Comet linethrower 250 body & line dùng cho an toàn hàng hải (gồm thiết bị phóng và đầu phóng) , Mã hiệu: 9160500, NSX: Wescom, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
537
KG
41
PCE
5614
USD
2089274920
2021-12-31
930390 N ??U T? TH??NG M?I D?CH V? Và T? V?N ?? Lê V? WESCOM SIGNAL RESCUE GERMANY GMBH Comet Linethrower 250 Rocket wiping equipment for maritime safety (including launcher and launcher), Code: 9162700, NSX: WESCOM, 100% new;Thiết bị phóng dây Comet linethrower 250 rocket dùng cho an toàn hàng hải ( gồm thiết bị phóng và đầu phóng), mã hiệu: 9162700, NSX: Wescom,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
537
KG
45
PCE
6406
USD
0212202020SE0000050071
2020-12-30
150500 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 12/11/2020 11/30/2022 sx;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 12/11/2020 date 30/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
900
KGM
9540
USD
0211212021SE0000050092
2021-11-16
150500 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Cosmetic feathers produce cosmetics (fat obtained from Lanolin): Medlan CG, 100% new, 50 kg / drum, dated 09/09/2021 date 09/09/2023, lot A202109021;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm (chất béo thu được từ Lanolin): MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 03/09/2021 date 30/09/2023, Lot A202109021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19170
USD
0502212021SE0000050009
2021-02-26
150500 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 20/01/2021 01/31/2023 sx, Lot A202101.201;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 20/01/2021 date 31/01/2023, Lot A202101.201
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19777
USD
101021IRSPKGHCM2105699
2021-10-18
290517 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T INTERMED SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Ceteastyl alcohol (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
12
TNE
22920
USD
241021HASLS19211000510
2021-10-28
290517 NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T OBETECH PACIFIC SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Cetearyl Alcohol (ThaiOL 1618) (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (THAIOL 1618) (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16088
KG
16
TNE
28800
USD