Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843142 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: The excavator of PC120 excavator, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Gầu xúc của máy xúc PC120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
2
PCE
900
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator parts: Building PC100Z excavator. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Lợi gầu máy xúc PC100Z. bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
640
PCE
1696
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: Excavator dental dental excavators 14151RC-2. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Răng gầu đào đá máy xúc 14151RC-2 . bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
326
PCE
5183
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC100, Carbon Steel, Brand Ch, NSX: Xiamen Changbo Trade Co., Ltd, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC100 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
90
PCE
2970
USD
301221JJCSHHPK162947
2022-01-07
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Bulldozer parts: bulldozers 104-72-21140, steel, no effect, NSX Suzhou Longwear Tiger Construction Machinery CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy ủi: Lưỡi cắt máy ủi 104-72-21140 , bằng thép, không hiệu , NSX SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26963
KG
10
PCE
225
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
731590 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Chain strip of excavator PC60-6 (38L) DTAMC, carbon steel, brand, NSX: Xiamen Changbo Trade co., Ltd, 100% new products;Dải xương xích của máy xúc PC60-6(38L) DTAMC , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
20
PCE
3600
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Silver Ray Ray Chain Excavator 59*37.5*150, Carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Bạc xương ray xích máy xúc 59*37.5*150 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
510
PCE
995
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator chain rail 30.3*170, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy xúc 30.3*170 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
1003
PCE
812
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Bone ray chain 33.6*190, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy ủi 33.6*190 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
995
PCE
1095
USD
220622COAU7239499950
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: The more Y -shaped the cluster of SK200 excavators, steel, QWL brand, NSX: Quanzhou around the construction Machinery Co.;Phụ tùng máy xúc : Càng chữ Y bắt cụm tăng xích máy xúc SK200 , bằng thép, hiệu QWL, NSX: QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
27023
KG
9
PCE
131
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: H-pillows fitted to PC-120 excavators, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO.;Phụ tùng máy xúc : Gối chữ H lắp cho máy xúc PC-120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
5
PCE
215
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: Oil cylinder Increasing PC200-5 excavator cluster, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Xy lanh dầu cụm tăng xích máy xúc PC200-5 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
20
PCE
730
USD
230921HK2144SHP400
2021-10-06
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC300-5, Carbon steel, Brand CH, NSX: Xiamen Changbo Trade CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC300-5 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
75914
KG
60
PCE
3600
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181121SITYKSG2123383
2022-01-11
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG LE THANH HAI Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
7383
USD
201121015BA15721
2022-01-08
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG BSK CO LTD Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
5
UNIT
1303
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
721730 N MáY Và THI?T B? NARIME PINGXIANG YANQIAO M E EQUIPMENT IMP EXP TRADING CO LTD Welding welded with non-alloy steel. Ingredients (%): MN: 0.95; CR: 0.024; C: 0.072; Si: 0.044. H08MNA, African 2.0mm. Hot rolled form, co-plated. New 100%.;Dây hàn bằng thép không hợp kim. Thành phần (%): Mn:0.95; Cr:0.024; C:0.072; Si:0.044. Hiệu H08MnA, phi 2.0mm. Dạng cán nóng, được mạ đồng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31750
KG
5040
KGM
6300
USD
160821HOCHM01582
2021-10-05
841371 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P THIêN QUANG TECHIN SRL Electrical centrifugal pumps are used to pump food oil, not used for combustion engines in piston type, diameter <200mm.model tc.evo-sc i 4032 dd a42 y 132 9.2 2., p = 9.2 Kw, q = 5m3 / h, 100% new;Bơm ly tâm hoạt động bằng điện dùng để bơm dầu thực phẩm,không phải loại dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston,đường kính < 200mm.Model TC.EVO-SC I 4032 D D A42 Y 132 9.2 2.,P=9.2 KW,Q=5m3/h,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
1
SET
3793
USD
160821HOCHM01582
2021-10-05
841371 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P THIêN QUANG TECHIN SRL Electrical centrifugal pumps used to pump food oil, not used for combustion engines in piston-type, diameter <200mm.model TC.EVO-S H 6550 DS A42 Y 132 5.5 2, p = 5.5 kw , Q = 20m3 / h, 100% new;Bơm ly tâm hoạt động bằng điện dùng để bơm dầu thực phẩm,không phải loại dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston,đường kính < 200mm.Model TC.EVO-S H 6550 D S A42 Y 132 5.5 2, P=5.5 KW,Q=20m3/h,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
1
SET
1851
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 8x19s+FC-12.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 8x19S+FC-12.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
3000
MTR
3030
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 819S+FC-8.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 819S+FC-8.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
15000
MTR
8175
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD GALV steel cable 6x19s+IWS-3.0mm (5179,1960) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo GALV 6X19S+IWS-3.0MM (5179,1960) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
2000
MTR
596
USD
241220112000013000000
2020-12-24
010620 Y S?N THI?N T?M PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three sleek living (scientific name: Trionyx sinensis). From 0.5 to 8 kg / head. Used as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 0,5-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15600
KG
14400
KGM
110304
USD
010322EGLV144200028200
2022-03-11
847730 N MáY Và THI?T B? NH?A LONG BIêN DALIAN LONGYAO PLASTICS MACHINERY CO LTD 1800mm PE-layer PE film blowers, Model: SJGM-Z75 * 30 * 2-80 * 30 * 1 - FM2000, capacity of 185kw, 380V / 3pha power, of Longyao - China new 100%;Máy thổi ba lớp màng PE khổ 1800mm, model: SJGM-Z75*30*2-80*30*1 - FM2000, công suất 185kw, điện 380v/3pha, của hãng LONGYAO - Trung Quốc mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG HAI PHONG
28500
KG
1
SET
323000
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
160621YMLUI232195219
2021-07-23
851519 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Panasonic Welding Machine, Oshima, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
110
USD
310521CGP0227745I
2021-07-23
846241 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N ENDO SHOJI Amada metal punching machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
729
USD
120721HTJY202157117F
2021-08-07
843069 N MáY Và THI?T B? X?Y D?NG AHA TEKPAC ENGINEERING CO LTD MS60 desk dress does not install Honda GX160 motor (capacity of 6.5hp - 4-stroke gasoline), with protection frame, with wheel transport, NSX Tekpac Engineering Co., Ltd, 100% new products.;Máy đầm bàn MS60 không tự hành lắp động cơ Honda GX160 (Công suất 6.5HP - chạy xăng 4 thì), có khung bảo vệ, có bánh xe vận chuyển,nsx TEKPAC Engineering Co., Ltd, hàng mới 100 %.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3808
KG
5
UNIT
1407
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Record the whole furnace, alloy steel material, non 2650mm, 395mm height, used in industrial factory incinerator, MJ3000 code (5 pieces / set), Hunanotlan manufacturer, 100% new.;Ghi lò trọn bộ, chất liệu thép hợp kim, phi 2650mm, chiều cao 395mm, dùng trong lò đốt nhà máy công nghiệp, mã hiệu MJ3000 (5 cái/bộ), nhà sản xuất HunanOtlan, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
92100
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic coal charging machine, used in thermal power plants, electricity 380V, 1180mm diameter, 3034mm high (2 pieces / set), Number of numbers: LYZ-ID (not finished, not including: hopper, cluster valve, stand , Pillow), 100% new.;Máy nạp than tự động, dùng trong nhà máy nhiệt điện, điện 380V, đường kính 1180mm, cao 3034mm (2 cái/bộ), số hiệu: LYZ-ID (chưa hoàn chình, không gồm: phễu, cụm van, chân đế, gối đỡ),mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
529680
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-101, antique spine stretching and back, capacity: 120W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-101, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 120W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
2
SET
4600
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-102, antique spine stretching and back, capacity: 200W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-102, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 200W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
1
SET
2700
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.161.1z, size: (45 * 45 * 5) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.161.1Z, kích thước: (45*45*5)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
10377
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.105.1z, size: (40 * 40 * 3) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.105.1Z, kích thước: (40*40*3)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
9759
USD
270621STE-2106020
2021-07-06
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Face care mask; Q Facial Pack (Include: Essence <Q Facial> - 2ml, Pack <q facial> - 36g); Set; new 100%; Brand Menard; Nippon Man Manard Cosmetic Co., Ltd Japan;Mặt nạ dưỡng da mặt; Q FACIAL PACK (include: ESSENCE <Q FACIAL> - 2ml, PACK <Q FACIAL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1277
KG
600
SET
2931
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
3300
SET
17149
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Masks provide moisture lotion; Moist POOL PACK (include: ESSENCE <Moist POOL> - 2ml, PACK <Moist POOL> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da cung cấp độ ẩm; MOIST POOL PACK (include: ESSENCE <MOIST POOL> - 2ml, PACK <MOIST POOL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
63
SET
305
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotion (fitters); CREAM TSUKIKA AK <TESTER>; 30g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Kem dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA CREAM AK <TESTER>; 30g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
040221STE-2102001
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
267
KG
600
UNA
8256
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotions (fitters); MILK LOTION TSUKIKA AK <TESTER>; 100ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Sữa dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA MILK LOTION AK <TESTER>; 100ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330730 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Salt massage; MASSAGE SALT; 500g; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia.;Muối mát-xa; MASSAGE SALT; 500g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
140
UNA
615185
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
480
UNA
675149
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; BEAUNESS A; 160ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; BEAUNESS A; 160ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
192
UNA
276134
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2 ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
112
SET
73237
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; TSUKIKA LOTION <Moist> AK; 150ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; TSUKIKA LOTION <MOIST> AK; 150ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
27
UNA
19416
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
1000
SET
747864
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick <fitters>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd Japan; FOC.;Son môi <hàng thử>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản; FOC.
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
1764
PCE
0
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 300; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 300; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
900
PCE
6754
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 200; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 200; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
675
PCE
5065
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
813640396316
2021-07-05
902139 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Rorial arterial shelves, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
4
PCE
3893
USD
813640396316
2021-07-05
902139 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Coronary artery shelves, Item: ZSTC3.00 X4014CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC3.00 x4014CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
1947
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
23520231190
2021-07-26
300630 NG M?I THI?T B? Y T? V?N KHANG SPINREACT S A Chemicals for biochemical analysts-Direct HBA1c (1x30 ml / 1x10 ml / 1x125 ml), Product code 43100, Brand: Spinreace / Spain Manufacturing, New: 100%;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa-DIRECT HbA1c (1x30 ml/ 1x10 ml/ 1x125 ml), mã sản phẩm 43100, Hiệu:Spinreact/ Tây Ban Nha sản xuất, Mới:100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
283
KG
60
UNIT
6054
USD