Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
701710 PH?N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Quartz tube for ultraviolet light 30W Quartz Tube QT5-900 100% new;Ống thạch anh dùng cho đèn tia cực tím 30w Quartz Tube QT5-900 mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
39
USD
201221OOLU2684671110
2022-02-24
380290 PH?N V? M?N AQUA PURIFICATION SYSTEMS INC Mineral compounds used to filter birm water A8006 16.82 KGS / 100% new bag (including silica 40-70%, Mn2 7-15%, aluminum silicate 15-40%);Hợp chất khoáng dùng để lọc nước hiệu Birm A8006 16.82 kgs/bao mới 100% ( Gồm Silica 40-70%, MnO2 7-15%, Aluminium Silicate 15-40%)
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
CANG CAT LAI (HCM)
9734
KG
200
BAG
6058
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
850410 PH?N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Rampage for UV lamp EB-G55 55W / 240V / 50Hz new 100%;Chấn lưu dùng cho đèn UV EB-G55 55w/240v/50hz mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
65
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission line S160-1RX10FT (1 comment = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S160-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
50
PCE
1503
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S60-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S60-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
500
PCE
2210
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S80-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S80-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
400
PCE
2952
USD
100721EGLV 003102222261
2021-07-19
470329 PH?N GI?Y V?N ?I?M JU TONG CO LTD Pulp chemistry from wood produced by sulphate method bleached from eucalyptus wood. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ sản xuất bằng phương pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
45590
KG
45590
KGM
26670
USD
240222GOTS22272094
2022-04-04
843143 PH?N MáY Và PH? TùNG T C EPIROC THAILAND LIMITED Steel drilling is required, symbol: 90515299, spare parts for PowerRoc T35 drilling machine Epiroc, 100% new;Cần khoan T51 bằng thép, ký hiệu: 90515299, phụ tùng thay thế cho máy khoan PowerROC T35 hiệu Epiroc, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
2518
KG
50
PCE
15114
USD
1336196422
2020-11-24
681321 PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Seals, combined with government seals Asbestos, symbol: VOE 21383310, spare parts Volvo excavator EC480DL board, the new 100%;Gioăng phớt làm kín có kết hợp phủ Amiăng, ký hiệu: VOE 21383310, phụ tùng thay thế máy xúc ủi EC480DL hiệu Volvo, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
9
USD
SIAA22269928
2022-04-19
731210 PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Anti -twisting cable opened the door of the cabin, steel (0.049kg/ unit), symbol: VOE 14710969, spare parts for EC480D excavator Volvo, 100% new;Dây cáp chống xoắn mở lẫy cánh cửa cabin, bằng thép (0.049kg/ chiếc), ký hiệu: VOE 14710969, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
1
PCE
8
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023f (pin size: 23/15), KW-Trio brand, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023F (cỡ ghim: 23/15), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1503
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023h (pin size 23/17), brand kw-trio, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023H (cỡ ghim 23/17), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1674
USD
211121HWHBL21110905
2021-12-13
844010 PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG NINGBO DO SHARE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Machine Links Loose sheets of C15 springs, 100% new products, machine size: 375mmx260mmx120mm, without electricity;Máy liên kết các tờ rời bằng lò xo C15, hàng mới 100%, kích thước máy: 375mmx260mmx120mm, không hoạt động bằng điện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4198
KG
36
PCE
973
USD
250621YMEX2106021
2021-07-06
844010 PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG NINGBO DO SHARE INTERNATIONAL TRADING CO LTD The machine links the leaflets with the C25A springs, 100% new products, the size of the machine: 465mmx330mmx220mm, inactive;Máy liên kết các tờ rời bằng lò xo C25A, hàng mới 100%, kích thước máy: 465mmx330mmx220mm, không hoạt động bằng điện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3586
KG
4
PCE
376
USD
120721PIL/HPH-2107038
2021-07-21
821410 PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery goods, paper cutting tables (with blades) 13400, brand KW-Trio, 100% new goods;Hàng văn phòng phẩm, Bàn cắt giấy ( có lưỡi dao ) 13400, hiệu KW-Trio, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1186
KG
8
PCE
52
USD
081121QDGS21100190
2021-11-19
847290 PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery goods, 2-hole stamping machines 09330 (desktop), KW-Trio brand, 100% new goods;Hàng văn phòng phẩm, Máy dập 2 lỗ đại 09330 (để bàn), hiệu KW-trio, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
20713
KG
60
PCE
2609
USD
081121QDGS21100190
2021-11-19
847290 PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery, 4-hole stamping machine 09540 (desktop), brand kw-trio, 100% new goods;Hàng văn phòng phẩm, Máy dập 4 lỗ đại 09540 (để bàn), hiệu KW-trio, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
20713
KG
15
PCE
644
USD
AS213747
2021-10-04
847181 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N ASUS GLOBAL PTE LTD ASUS TUF-RTX3060TI-O8G-V2-Gaming screen card for computers (100% new);Cạc màn hình Asus TUF-RTX3060TI-O8G-V2-GAMING dùng cho máy tính (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
68
KG
5
PCE
3000
USD
AS213748
2021-10-04
847181 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N ASUS GLOBAL PTE LTD ASUS ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING screen card for computers (100% new);Cạc màn hình Asus ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING dùng cho máy tính (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
136
KG
1
PCE
1520
USD
DCL23192
2021-10-29
847180 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N INNOVISION MULTIMEDIA LIMITED VGA INNO3D GeForce RTX 3080 Ti screen Ichill X4 / 12GB GDDR6X / 384-bit / dp + dp + dp + hdmi / c308t4-126xx-1810va36 for computers (100% new). Row F.o.c;Cạc màn hình VGA INNO3D GEFORCE RTX 3080 Ti ICHILL X4 / 12GB GDDR6X/ 384-bit/ DP+DP+ DP + HDMI/ C308T4-126XX-1810VA36 dùng cho máy tính (Hàng mới 100%). Hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
286
KG
3
PCE
0
USD
120322OOLU2693051781
2022-03-29
030342 PH?N TH?Y S?N T?M VàNG CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO LTD YL02 # & whole yellowfin tuna, remove the head, no internal organs, frozen size 10-18kg (Thunnus albacares);YL02#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG , ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG (THUNNUS ALBACARES)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
2982
KGM
18190
USD
181121ONEYJKTBJ5923300
2021-12-20
030342 PH?N TH?Y S?N T?M VàNG PT KARYA MANDIRT CITRAMINA YL01 # & whole yellowfin tuna, frozen (Thunnus albacares). Size: 20 kg up;YL01#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES). SIZE: 20 KG UP
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
97200
USD
AS214717
2021-12-13
852351 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD Memory cards have not yet recorded SDSQXCY-128G-GN6MA, Extreme Pro USD, Extreme Pro, 170/90 / SDSQXCY-128G-GN6MA (100% new);Thẻ nhớ chưa ghi nội dungSandisk Flash card SDSQXCY-128G-GN6MA,Extreme Pro uSD,170/90/ SDSQXCY-128G-GN6MA (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
261
KG
50
PCE
1031
USD
SIN00043802
2022-05-23
852351 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N SAMSUNG ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD The external hard drive has not recorded Samsung Portable SSD T7 Shield 1TB Beige /MU-PE1T0K /WW (100%new);Ổ cứng cắm ngoài chưa ghi nôi dung Samsung Portable SSD T7 Shield 1TB Beige /MU-PE1T0K/WW (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
218
KG
5
PCE
540
USD
AS221557
2022-05-23
852351 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD External memory has not recorded Sandisk USB SDCZ430-128g-G46, Ultra Fit, Retail, 4x6/ SDCZ430-128G-G46 (100%new);Bộ nhớ ngoài chưa ghi nội dung Sandisk USB SDCZ430-128G-G46, Ultra Fit, Retail, 4x6/ SDCZ430-128G-G46 (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
50
PCE
518
USD
AS221557
2022-05-23
852351 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD External memory has not recorded Sandisk USB SDCZ600-064G, Cruzer TBD, 3x5 Insert, Re/ SDCZ600-064G-G35 (100%new);Bộ nhớ ngoài chưa ghi nội dung Sandisk USB SDCZ600-064G, Cruzer TBD, 3x5 Insert, Re/ SDCZ600-064G-G35 (Mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
150
PCE
788
USD
AS221557
2022-05-23
852351 PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD The memory card has not recorded Sandisk Flash Card SDSQUA4-256G-GN6MN, Ultra USD, 120MB/ S, C10/ SDSQUA4-256G-GN6MN (100%new);Thẻ nhớ chưa ghi nội dung Sandisk Flash card SDSQUA4-256G-GN6MN,Ultra uSD,120MB/s,C10/ SDSQUA4-256G-GN6MN (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
100
PCE
2165
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843142 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: The excavator of PC120 excavator, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Gầu xúc của máy xúc PC120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
2
PCE
900
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator parts: Building PC100Z excavator. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Lợi gầu máy xúc PC100Z. bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
640
PCE
1696
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: Excavator dental dental excavators 14151RC-2. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Răng gầu đào đá máy xúc 14151RC-2 . bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
326
PCE
5183
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC100, Carbon Steel, Brand Ch, NSX: Xiamen Changbo Trade Co., Ltd, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC100 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
90
PCE
2970
USD
301221JJCSHHPK162947
2022-01-07
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Bulldozer parts: bulldozers 104-72-21140, steel, no effect, NSX Suzhou Longwear Tiger Construction Machinery CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy ủi: Lưỡi cắt máy ủi 104-72-21140 , bằng thép, không hiệu , NSX SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26963
KG
10
PCE
225
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
731590 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Chain strip of excavator PC60-6 (38L) DTAMC, carbon steel, brand, NSX: Xiamen Changbo Trade co., Ltd, 100% new products;Dải xương xích của máy xúc PC60-6(38L) DTAMC , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
20
PCE
3600
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Silver Ray Ray Chain Excavator 59*37.5*150, Carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Bạc xương ray xích máy xúc 59*37.5*150 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
510
PCE
995
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator chain rail 30.3*170, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy xúc 30.3*170 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
1003
PCE
812
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Bone ray chain 33.6*190, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy ủi 33.6*190 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
995
PCE
1095
USD
220622COAU7239499950
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: The more Y -shaped the cluster of SK200 excavators, steel, QWL brand, NSX: Quanzhou around the construction Machinery Co.;Phụ tùng máy xúc : Càng chữ Y bắt cụm tăng xích máy xúc SK200 , bằng thép, hiệu QWL, NSX: QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
27023
KG
9
PCE
131
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: H-pillows fitted to PC-120 excavators, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO.;Phụ tùng máy xúc : Gối chữ H lắp cho máy xúc PC-120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
5
PCE
215
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: Oil cylinder Increasing PC200-5 excavator cluster, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Xy lanh dầu cụm tăng xích máy xúc PC200-5 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
20
PCE
730
USD
230921HK2144SHP400
2021-10-06
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC300-5, Carbon steel, Brand CH, NSX: Xiamen Changbo Trade CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC300-5 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
75914
KG
60
PCE
3600
USD
100521SLP389
2021-12-17
890190 PH?N T? V?N Và X?Y D?NG PHú XU?N ERA SURPLUS SDN BHD Salan Sealink Pacific 389; Non-self-propelled type; Year of SX: 2006; Full load: 4598; Long / wide / depth: 82.56 / 30.60 / 6.7m. Origin: Malaysia. Secondhand;Salan Sealink Pacific 389; Loại không tự hành; Năm SX: 2006; Trọng tải toàn phần: 4598; Dài/ Rộng/ Sâu: 82.56/ 30.60/ 6.7m. Xuất xứ: Malaysia. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG NAM CAN
4598
KG
1
SET
1600000
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD
191221028B507782
2022-01-25
850212 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN XINHENGXIN MOTOR CO LTD Power generators with diesel-type combustion engines, capacity of 150kva voltage 230 / 400v, 3 phases, 50Hz Brand Powered by Cummins symbol C150, with noise-resistant shells, with automatic power transfer cabinets ATS. 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu Diesel, công suất 150kVA điện áp 230/400V, 3 pha, 50Hz hiệu Powered by Cummins ký hiệu C150, có vỏ chống ồn, có tủ chuyển nguồn tự động ats. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
1830
KG
1
SET
9540
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850163 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 660 KVA NHA-660 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 660 KVA ký hiệu NHA-660. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
4690
USD
191221028B507947
2022-01-25
850163 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Genpar Brushless Generator Genpar, 380V, 3-phase 50Hz frequency voltage, 500Hz frequency capacity, 500 KVA continuous capacity GP-500 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 500 KVA ký hiệu GP-500. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
6582
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850163 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 410 KVA NHA-410 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 410 KVA ký hiệu NHA-410. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
3155
USD
020422SMFCL22030934
2022-04-14
850163 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD NHSTAR branded alternating current transmitter, rated voltage of 380V, 3 phase frequency 50Hz, continuous power of 500 kVA symbolized. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 500 KVA ký hiệu NHA-500. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
30853
KG
1
SET
3688
USD
191221028B507947
2022-01-25
850162 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Genpar Brushless Generator Genpar, 380V, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 200 KVA GP-200 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 200 KVA ký hiệu GP-200. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
2272
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 250 KVA NHA-250 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 250 KVA ký hiệu NHA-250. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
3
SET
5820
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 125 KVA signs of home-125. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 125 KVA ký hiệu NHA-125. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
3
SET
4206
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 230 KVA NHA-230 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 230 KVA ký hiệu NHA-230. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
1840
USD
191221028B507947
2022-01-25
850162 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Generator Generator Brushless Genparts, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 350 KVA GP-350 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 350 KVA ký hiệu GP-350. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
4498
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 200 KVA NHA-200 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 200 KVA ký hiệu NHA-200. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
2
SET
3530
USD
122100014137068
2021-07-23
521120 PH?N GIàY V?NH PHú O JOO INTERNATIONAL CO LTD 44-20210201-VPOJ # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;44-20210201-VPOJ#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2024
KG
456
YRD
1332
USD
151021HT2126SHP781
2021-10-17
521120 PH?N GIàY V?NH PHú ATOM QUANZHOU IMP EXP TRADING CO LTD 3-01-vp / Atom # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;3-01-VP/ATOM#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8680
KG
50
YRD
15
USD
251021141100151000
2021-11-07
400821 PH?N GIàY V?NH PHú MARUBENI FOOTWEAR RESOURCES LTD 7-2021-16012019mvs # & non-porous vulcanized rubber rolling;7-2021-16012019MVS#&Cao su lưu hóa không xốp cán dùng làm đệm chóp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1271
KG
34
MTR
447
USD
270422TXGHPHY22419
2022-05-06
845959 PH?N MáY MD ICSMC INTELLIGENT CONTROL SYSTEM MACHINERY CO LTD Millet standing horizontal (public style) Jen Lian brand, JL-VH 320A model. Serial Number: 261; 264. 380V voltage, 5HP capacity. 100% new goods in Taiwan. (2 sets = 2 pieces).;Máy phay đứng ngang vạn năng( kiểu công xôn) nhãn hiệu JEN LIAN, Model JL-VH 320A. Serial number: 261; 264. Điện áp 380V, công suất 5HP. Hàng mới 100% xuất xứ Taiwan.( 2 bộ= 2 chiếc).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4600
KG
2
SET
57200
USD
576207184129
2022-04-06
480240 PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG ZHENTIAN HONG KONG TRADE CO LIMITED Ivry #& Ivory cover, printed, quantitative 300gsm size 392*506 mm. Used to produce export notebooks, 100% new products;IVRY#&Bìa Ivory, loại đã in, định lượng 300gsm kích thước 392*506 mm. Dùng để sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
36
KG
550
TO
64
USD
112100015307628
2021-09-23
844090 PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED The parts of the sewing machine model HL-8640 E / 8PQ / AH / SM: Serrated bridge, made of outer plastic coated steel, size 23 * 10 mm, used to push notebooks through the sewing needle, serving production 100% new goods;Bộ phận của máy khâu vở model HL-8640 E/8PQ/AH/SM: cầu răng cưa, làm bằng thép bọc nhựa ngoài, kích thước 23*10 mm, dùng để đẩy vở qua kim khâu, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7
KG
100
PCE
218
USD
112100014822682
2021-08-27
844090 PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED Parts of covering machine: Rubber stainless steel lot, Size: 125 * 660 mm, Serving Export Production, 100% new products;Bộ phận của máy làm bìa: quả lô inox bọc cao su, kích thước: 125*660 mm, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
152
KG
2
SET
1848
USD
112100014822682
2021-08-27
844090 PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED Parts of covering machine: Rubber stainless steel lottery, size: 75 * 660 mm, for export production, 100% new products;Bộ phận của máy làm bìa: quả lô inox bọc cao su, kích thước: 75*660 mm, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
152
KG
2
SET
1444
USD
112000006330705
2020-03-07
531100 PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG KINGSBRAND INDUSTRIAL HK CO LTD BG#&Bao gáy vải dệt từ sợi giấy (màu tím PMS 266C, 50mm, 500m/cuộn, 160 cuộn ), dùng để sản xuất vở. Hàng mới 100%;Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn: Other;其他植物纤维的机织物;其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4000
MTK
2884
USD
112100014177626
2021-07-26
481029 PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG CYPRESS SOURCING COMPANY LIMITED Ivry # & Cover Ivory has printed Foil quantify 157 GSM, size 768 * 405 mm. Used to produce export boxes. New 100%;IVRY#&Bìa Ivory đã in foil định lượng 157 gsm, kích thước 768*405 mm. Dùng để sản xuất hộp xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7310
KG
3009
TO
903
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
280621LNBHPH21062193SH
2021-07-06
844399 PH?N V?N PHòNG PH?M H?NG Hà SHANGHAI PRIPACK MACHINERY CO LTD ANILOX ROLL EB151 Roller Parts of Flexo Printer Manufacturer Shanghai Pripack Machinery CO., LTD, 100% new products;Trục lăn Anilox Roll EB151 bộ phận của máy in flexo hãng sản xuất Shanghai Pripack Machinery CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2880
KG
2
ROL
1780
USD
030221SHHPG2101196021
2021-02-18
481190 PH?N V?N PHòNG PH?M H?NG Hà SHANGHAI PRIPACK MACHINERY CO LTD Tape the neck notebooks, paper materials, red, long 1000m / roll, width 27mm, maker Shanghai Pripack Machinery CO., LTD, a New 100%.;Băng dán gáy tập vở, chất liệu giấy, màu đỏ, dài 1000m/cuộn, độ rộng 27mm, hãng sản xuất Shanghai Pripack Machinery CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3200
KG
80
ROL
1480
USD
110721LNBHPH212000
2021-07-30
321590 PH?N V?N PHòNG PH?M H?NG Hà NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL CO LTD Blue ink cartridges (used for students), 5mm length, volume containing 0.9ml ink, NSX: Ningbo Shimaotong International co., LTD. New 100%;Ống mực viết màu xanh (dùng cho bút máy học sinh),chiều dài 5mm, thể tích chứa 0.9ml mực, NSX: NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
750
KG
107000
PCE
974
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
721730 PH?N MáY Và THI?T B? NARIME PINGXIANG YANQIAO M E EQUIPMENT IMP EXP TRADING CO LTD Welding welded with non-alloy steel. Ingredients (%): MN: 0.95; CR: 0.024; C: 0.072; Si: 0.044. H08MNA, African 2.0mm. Hot rolled form, co-plated. New 100%.;Dây hàn bằng thép không hợp kim. Thành phần (%): Mn:0.95; Cr:0.024; C:0.072; Si:0.044. Hiệu H08MnA, phi 2.0mm. Dạng cán nóng, được mạ đồng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31750
KG
5040
KGM
6300
USD
131220CSE26002
2021-01-19
330510 PH?N M? PH?M V? ??P VI?T KLERAL SYSTEM S R L SP for hair: Shampoo Shampoo 1000 ml DAMAGE RECOVERY BCOSI BCOSI label, manufacturers make KLERAL SYSTEM S.R.L, sd term: 25.03.2025. No. c / Published: 117215/20 / CBMP-QLD.;SP dùng cho tóc: Dầu gội BCOSI RECOVERY DAMAGE SHAMPOO 1000 ml nhãn BCOSI , nhà sx KLERAL SYSTEM S.R.L, hạn sd: 25/03/2025. số c/bố:117215/20/CBMP-QLD.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
14101
KG
480
UNA
1433
USD
290621LT2021066629
2021-07-09
731940 NG TY TNHH V?N PHòNG PH?M N?NG ??NG QINGDAO HIFILE INTERNATIONAL CO LTD 25mm paper clip pin used in stationery (Paper Clips 25mm Triangle) (500boxes / carton, 200 cartons). Ageless brand. New 100%;Ghim kẹp giấy 25mm dùng trong văn phòng phẩm (Paper clips 25mm Triangle) (500boxes/Carton, 200 cartons). Hiệu Ageless. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15736
KG
100000
UNK
7500
USD
11261078043
2021-12-22
293510 PH?N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? KHS SYNCHEMICA CORP Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.The material used as medicine for diabetes TUYP 2.NSX: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical co., Ltd. Plot: 11210-211101.sx:11/2021,HD:11/2024. Visa number: VD-35308-21;Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.Nguyên liệu dùng làm thuốc trị bệnh tiểu đường tuýp 2.NSX:ZHEJIANG TIANYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.Số lô: 11210-211101.SX:11/2021,HD:11/2024.Số Visa:VD-35308-21
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
37000
USD
6587749394
2022-02-25
901832 PH?N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, material form, code: HR 26 0.73 / 0.47 (100% new products; Code: NHR26047073). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 211201, SX: 12/2021;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 26 0.73/0.47( Hàng mới 100%; Mã: NHR26047073). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 211201, SX: 12/2021
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
5000
PCE
729
USD
6587749394
2022-02-25
901832 PH?N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, raw material, code: HR 22 0.58 / 0.33 (100% new products; Code: NHR22033058). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 220202, SX: 02/2022;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 22 0.58/0.33( Hàng mới 100%; Mã: NHR22033058). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 220202, SX: 02/2022
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
6000
PCE
875
USD
2703223199655
2022-05-30
090620 PH?N N?NG L?M S?N Và TH?C PH?M SEN REAL TIME ROBOTICS INC The crushed cinnamon bark, packed 25kgs/bag (the item is not is in the cites category, not used as medicinal herbs), 100%new goods#& VN, (re -imported from Section 02 of the declaration 304217043930/B11 on September 13/September 13/ 2021);Vỏ quế đã nghiền, đóng gói 25kgs/bag ( hàng không nằm trong danh mục Cites, không sử dụng làm dược liệu) , hàng mới 100%#&VN, (tái nhập từ mục 02 tờ khai 304217043930/B11 ngày 13/09/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
2500
KG
2275
KGM
7053
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 PH?N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 8x19s+FC-12.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 8x19S+FC-12.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
3000
MTR
3030
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 PH?N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 819S+FC-8.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 819S+FC-8.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
15000
MTR
8175
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 PH?N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD GALV steel cable 6x19s+IWS-3.0mm (5179,1960) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo GALV 6X19S+IWS-3.0MM (5179,1960) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
2000
MTR
596
USD
60821112100014400000
2021-10-13
870591 PH?N PHáT TRI?N MáY TH?NG LONG ZOOMLION HEAVY INDUSTRY SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Automotive concrete pumps 8x4, Model: Zoomlion 56x-6RZ, FAW Brand, D / Mechanical: diesel CA6DM2-42E51, EURO 5, CS: 312KW, need to pump 56m.tt.sk.770kg.ttl: 100% new, manufacturing in 2020;Ô tô bơm bê tông 8x4,Model: ZOOMLION 56X-6RZ,Hiệu FAW, Đ/cơ:Diesel CA6DM2-42E51,EURO 5,CS:312Kw, cần bơm 56m.TT:43470kg.TTL:44000Kg. Mới 100%, SX năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
43470
KG
1
UNIT
268000
USD
121021SMFCL21100031
2021-11-05
843110 PH?N MáY C?NG NGHI?P TOàN PHáT HEBEI SHUANGYE CRANE MACHINERY CO LTD Remote control, Model F21-E1B, used for towing winch, Telecrane brand. China manufacturing. new 100%;Điều khiển từ xa, Model F21-E1B, dùng để điều kiển tời kéo , nhãn hiệu Telecrane .Trung Quốc sản xuất. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
16180
KG
20
SET
400
USD