Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100721EGLV 003102222261
2021-07-19
470329 C?NG TY C? PH?N GI?Y V?N ?I?M JU TONG CO LTD Pulp chemistry from wood produced by sulphate method bleached from eucalyptus wood. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ sản xuất bằng phương pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
45590
KG
45590
KGM
26670
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
701710 CTY C? PH?N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Quartz tube for ultraviolet light 30W Quartz Tube QT5-900 100% new;Ống thạch anh dùng cho đèn tia cực tím 30w Quartz Tube QT5-900 mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
39
USD
201221OOLU2684671110
2022-02-24
380290 CTY C? PH?N V? M?N AQUA PURIFICATION SYSTEMS INC Mineral compounds used to filter birm water A8006 16.82 KGS / 100% new bag (including silica 40-70%, Mn2 7-15%, aluminum silicate 15-40%);Hợp chất khoáng dùng để lọc nước hiệu Birm A8006 16.82 kgs/bao mới 100% ( Gồm Silica 40-70%, MnO2 7-15%, Aluminium Silicate 15-40%)
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
CANG CAT LAI (HCM)
9734
KG
200
BAG
6058
USD
DCL23192
2021-10-29
847180 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH V?NH XU?N INNOVISION MULTIMEDIA LIMITED VGA INNO3D GeForce RTX 3080 Ti screen Ichill X4 / 12GB GDDR6X / 384-bit / dp + dp + dp + hdmi / c308t4-126xx-1810va36 for computers (100% new). Row F.o.c;Cạc màn hình VGA INNO3D GEFORCE RTX 3080 Ti ICHILL X4 / 12GB GDDR6X/ 384-bit/ DP+DP+ DP + HDMI/ C308T4-126XX-1810VA36 dùng cho máy tính (Hàng mới 100%). Hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
286
KG
3
PCE
0
USD
120322OOLU2693051781
2022-03-29
030342 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N T?M VàNG CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO LTD YL02 # & whole yellowfin tuna, remove the head, no internal organs, frozen size 10-18kg (Thunnus albacares);YL02#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG , ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG (THUNNUS ALBACARES)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
2982
KGM
18190
USD
181121ONEYJKTBJ5923300
2021-12-20
030342 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N T?M VàNG PT KARYA MANDIRT CITRAMINA YL01 # & whole yellowfin tuna, frozen (Thunnus albacares). Size: 20 kg up;YL01#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES). SIZE: 20 KG UP
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
97200
USD
AS214717
2021-12-13
852351 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD Memory cards have not yet recorded SDSQXCY-128G-GN6MA, Extreme Pro USD, Extreme Pro, 170/90 / SDSQXCY-128G-GN6MA (100% new);Thẻ nhớ chưa ghi nội dungSandisk Flash card SDSQXCY-128G-GN6MA,Extreme Pro uSD,170/90/ SDSQXCY-128G-GN6MA (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
261
KG
50
PCE
1031
USD
AS221557
2022-05-23
852351 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD External memory has not recorded Sandisk USB SDCZ430-128g-G46, Ultra Fit, Retail, 4x6/ SDCZ430-128G-G46 (100%new);Bộ nhớ ngoài chưa ghi nội dung Sandisk USB SDCZ430-128G-G46, Ultra Fit, Retail, 4x6/ SDCZ430-128G-G46 (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
50
PCE
518
USD
AS221557
2022-05-23
852351 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD External memory has not recorded Sandisk USB SDCZ600-064G, Cruzer TBD, 3x5 Insert, Re/ SDCZ600-064G-G35 (100%new);Bộ nhớ ngoài chưa ghi nội dung Sandisk USB SDCZ600-064G, Cruzer TBD, 3x5 Insert, Re/ SDCZ600-064G-G35 (Mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
150
PCE
788
USD
AS221557
2022-05-23
852351 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH V?NH XU?N WESTERN DIGITAL SINGAPORE PTE LTD The memory card has not recorded Sandisk Flash Card SDSQUA4-256G-GN6MN, Ultra USD, 120MB/ S, C10/ SDSQUA4-256G-GN6MN (100%new);Thẻ nhớ chưa ghi nội dung Sandisk Flash card SDSQUA4-256G-GN6MN,Ultra uSD,120MB/s,C10/ SDSQUA4-256G-GN6MN (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
452
KG
100
PCE
2165
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
270422TXGHPHY22419
2022-05-06
845959 C?NG TY C? PH?N MáY MD ICSMC INTELLIGENT CONTROL SYSTEM MACHINERY CO LTD Millet standing horizontal (public style) Jen Lian brand, JL-VH 320A model. Serial Number: 261; 264. 380V voltage, 5HP capacity. 100% new goods in Taiwan. (2 sets = 2 pieces).;Máy phay đứng ngang vạn năng( kiểu công xôn) nhãn hiệu JEN LIAN, Model JL-VH 320A. Serial number: 261; 264. Điện áp 380V, công suất 5HP. Hàng mới 100% xuất xứ Taiwan.( 2 bộ= 2 chiếc).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4600
KG
2
SET
57200
USD
240222GOTS22272094
2022-04-04
843143 C?NG TY C? PH?N MáY Và PH? TùNG T C EPIROC THAILAND LIMITED Steel drilling is required, symbol: 90515299, spare parts for PowerRoc T35 drilling machine Epiroc, 100% new;Cần khoan T51 bằng thép, ký hiệu: 90515299, phụ tùng thay thế cho máy khoan PowerROC T35 hiệu Epiroc, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
2518
KG
50
PCE
15114
USD
SIAA22269928
2022-04-19
731210 C?NG TY C? PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Anti -twisting cable opened the door of the cabin, steel (0.049kg/ unit), symbol: VOE 14710969, spare parts for EC480D excavator Volvo, 100% new;Dây cáp chống xoắn mở lẫy cánh cửa cabin, bằng thép (0.049kg/ chiếc), ký hiệu: VOE 14710969, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
1
PCE
8
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
721730 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? NARIME PINGXIANG YANQIAO M E EQUIPMENT IMP EXP TRADING CO LTD Welding welded with non-alloy steel. Ingredients (%): MN: 0.95; CR: 0.024; C: 0.072; Si: 0.044. H08MNA, African 2.0mm. Hot rolled form, co-plated. New 100%.;Dây hàn bằng thép không hợp kim. Thành phần (%): Mn:0.95; Cr:0.024; C:0.072; Si:0.044. Hiệu H08MnA, phi 2.0mm. Dạng cán nóng, được mạ đồng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31750
KG
5040
KGM
6300
USD
201020EGLV560000414889
2020-11-28
070110 C?NG TY TNHH GI?NG Và S?N PH?M C?Y Có C? EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH JELLY potatoes for breeding, scientific name: Solanum tuberosum, 25kg / bag, 100% new goods (goods FOC);Khoai tây để làm giống JELLY, tên khoa học:Solanum tuberosum, 25kg/bao, hàng mới 100% (hàng FOC)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
353500
KG
1
TNE
0
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 C?NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
181220LAX-CATLAI-A2001
2021-01-14
890399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N Y N OEMRIMS INC Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 (Sx 2011): quantity: 3, length 3.2m, width 1.2m - Used goods;Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 ( Sx năm 2011): số lượng :3 người,chiều dài 3.2m, chiều ngang 1.2m - hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2000
KG
1
PCE
1800
USD
284614753184
2021-10-16
842390 C?NG TY C? PH?N VI?N MáY Và D?NG C? C?NG NGHI?P SCHENCK PROCESS EUROPE GMBH Aeration plate for 3ply 31-10 coal scales, with metal combination yarn, V069696.B01, parts of the scale of the cement factory line, SCHENCK Process Europe GmbH, new 100 %;Tấm đáy sục khí cho cân than 3PLY 71-10, bằng sợi kết hợp kim loại, mã bộ phận V069696.B01,bộ phận của cân dùng trong dây chuyền nhà máy sản xuất xi măng, hãng SX Schenck Process Europe GmbH, mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
DARMSTADT
HA NOI
2
KG
3
PCE
745
USD
284614753184
2021-10-16
401035 C?NG TY C? PH?N VI?N MáY Và D?NG C? C?NG NGHI?P SCHENCK PROCESS EUROPE GMBH HTD 740-5M-25 tooth straps, rubber material, Part of code E020522.10, 740mm circumference, parts of scales used in cement factory lines, SCHENCK Process Process European GmbH, new 100%;Dây đai răng HTD 740-5M-25, chất liệu bằng cao su, mã bộ phận E020522.10, chu vi 740mm, bộ phận của cân dùng trong dây chuyền nhà máy sản xuất xi măng, hãng SX Schenck Process Europe GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DARMSTADT
HA NOI
2
KG
12
PCE
438
USD
190921SITGTXHP352728
2021-10-06
851151 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN CANGZHOU NEW JIU SHUN AUTO PARTS CO LTD TULTURAL POWERS with steel alloys (12-28) V, capacity of over 450W to 750W (Brand: TOMIT, JQC, YUCHAI (YC), Yake) for trucks of under 5 tons, 100% new;Củ phát điện một chiều bằng hợp kim thép (12-28)V, công suất trên 450W đến 750W (nhãn hiệu: Tomit, JQC, Yuchai (YC), Yake) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
16466
KG
170
PCE
442
USD
111221HASLC5T211101296
2021-12-13
700910 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Rearview mirror with glass + plastic + alloy steel, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (Brand: SL, LZD) for trucks (15-20) T, 100% new;Gương chiếu hậu bằng thủy tinh + nhựa + hợp kim thép, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (hiệu: SL, LZD) cho xe tải (15-20)T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
8838
KG
2065
PCE
2106
USD
260522SITGNBHP708315
2022-06-03
851180 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN RUIAN METALS MINERAL IMP EXP TRADE CO LTD Metabolic generator (to adjust the current) with steel + plastic alloy, KH: JFT142NL, JFT148, JFT248, JFT149B, JFT249B, JFT249T (Brand: Ringeng, SL, Shanglin) for trucks <5T, 100% new;Tiết chế máy phát (để chỉnh lưu dòng điện) bằng hợp kim thép + nhựa, KH: JFT142NL, JFT148, JFT248, JFT149B, JFT249B, JFT249T (hiệu: Ruimeng, SL, Shanglin) cho xe tải <5T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
23160
KG
400
PCE
40
USD
141021185458782000000
2021-10-16
902680 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Cooling water temperature sensor copper engine + Plastic (non-electricity), Diameter lace d (14-22) mm (Brand: YUCHAI (YC), LZD, ZHTD, MANCA) for trucks < 5T, 100% new (PTTT);Cảm biến báo nhiệt độ nước làm mát động cơ bằng đồng + nhựa (không hoạt động bằng điện), đường kính ren d (14-22) mm (hiệu: Yuchai (YC), LZD, ZHTD, Manca) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
20
PCE
3
USD
141021185458782000000
2021-10-16
902680 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Temperature sensor (BP of motor cooling propeller) with plastic, copper (not operating by electrical) KH: L6AL1-1308701, 612600061659 (Brand: Yuchai (YC), Weichai) for trucks <5t, new 100 % (PTTT);Cảm biến nhiệt độ (bp của cánh quạt làm mát động cơ) bằng nhựa, đồng (không hoạt động bằng điện) KH: L6AL1-1308701, 612600061659 (hiệu: Yuchai (YC), Weichai) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
2
PCE
0
USD
141021185458782000000
2021-10-16
841320 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Fuel pump for steel alloy engine, oil hole diameter (12-20) mm, (Brand: YUCHAI (YC), LIANKA, XIANREN, JR, ZHTD, LUNING, YMH, FANGJIA) for trucks <5t , 100% new (PTTT);Bơm tay nhiên liệu cho động cơ bằng hợp kim thép, đường kính lỗ dầu (12-20) mm, (hiệu: Yuchai (YC), Lianka, Xianren, JR, ZHTD, Luning, YMH, Fangjia) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
24
PCE
29
USD
141021185458782000000
2021-10-16
401033 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD CUROA (tape) with external vulcanizing rubber with over 180cm but not exceeding 240cm, (Brand: Youte, Yuchai (YC), Heiyi, Sktogrl) for trucks of less than 10 tons, 100% new (PTTT);Dây curoa (băng truyền) bằng cao su lưu hóa chu vi ngoài trên 180cm nhưng không quá 240cm, (nhãn hiệu: Youte, Yuchai(YC), Heiyi, Sktogrl) dùng cho xe tải dưới 10 tấn, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
50
PCE
27
USD
010322EGLV144200028200
2022-03-11
847730 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? NH?A LONG BIêN DALIAN LONGYAO PLASTICS MACHINERY CO LTD 1800mm PE-layer PE film blowers, Model: SJGM-Z75 * 30 * 2-80 * 30 * 1 - FM2000, capacity of 185kw, 380V / 3pha power, of Longyao - China new 100%;Máy thổi ba lớp màng PE khổ 1800mm, model: SJGM-Z75*30*2-80*30*1 - FM2000, công suất 185kw, điện 380v/3pha, của hãng LONGYAO - Trung Quốc mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG HAI PHONG
28500
KG
1
SET
323000
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843142 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: The excavator of PC120 excavator, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Gầu xúc của máy xúc PC120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
2
PCE
900
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator parts: Building PC100Z excavator. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Lợi gầu máy xúc PC100Z. bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
640
PCE
1696
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: Excavator dental dental excavators 14151RC-2. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Răng gầu đào đá máy xúc 14151RC-2 . bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
326
PCE
5183
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC100, Carbon Steel, Brand Ch, NSX: Xiamen Changbo Trade Co., Ltd, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC100 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
90
PCE
2970
USD
301221JJCSHHPK162947
2022-01-07
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Bulldozer parts: bulldozers 104-72-21140, steel, no effect, NSX Suzhou Longwear Tiger Construction Machinery CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy ủi: Lưỡi cắt máy ủi 104-72-21140 , bằng thép, không hiệu , NSX SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26963
KG
10
PCE
225
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
731590 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Chain strip of excavator PC60-6 (38L) DTAMC, carbon steel, brand, NSX: Xiamen Changbo Trade co., Ltd, 100% new products;Dải xương xích của máy xúc PC60-6(38L) DTAMC , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
20
PCE
3600
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Silver Ray Ray Chain Excavator 59*37.5*150, Carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Bạc xương ray xích máy xúc 59*37.5*150 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
510
PCE
995
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator chain rail 30.3*170, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy xúc 30.3*170 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
1003
PCE
812
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Bone ray chain 33.6*190, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy ủi 33.6*190 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
995
PCE
1095
USD
220622COAU7239499950
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: The more Y -shaped the cluster of SK200 excavators, steel, QWL brand, NSX: Quanzhou around the construction Machinery Co.;Phụ tùng máy xúc : Càng chữ Y bắt cụm tăng xích máy xúc SK200 , bằng thép, hiệu QWL, NSX: QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
27023
KG
9
PCE
131
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: H-pillows fitted to PC-120 excavators, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO.;Phụ tùng máy xúc : Gối chữ H lắp cho máy xúc PC-120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
5
PCE
215
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: Oil cylinder Increasing PC200-5 excavator cluster, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Xy lanh dầu cụm tăng xích máy xúc PC200-5 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
20
PCE
730
USD
230921HK2144SHP400
2021-10-06
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC300-5, Carbon steel, Brand CH, NSX: Xiamen Changbo Trade CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC300-5 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
75914
KG
60
PCE
3600
USD
040222SITGTXHP373147
2022-02-26
844316 C?NG TY TNHH D?CH V? Và MáY BAO Bì HOàN C?U CANGZHOU WORLDWIDE IMPORT EXPORT CO LTD 2-color 2-color flexo printers with automatic stacking, Model: ZYK2-1224, capacity / voltage: 20KW / 380V, Number of machine formats CHT20211101HC02, NSX: Canghai, year SX 2022, 100% new;Máy in flexo 2 màu có bổ chạp, có xếp chồng tự động, model: ZYK2-1224, công suất/điện áp: 20kW/380V,số định dạng máy CHT20211101HC02, NSX: CANGHAI, năm sx 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
13000
KG
1
PCE
46000
USD
120721HTJY202157117F
2021-08-07
843069 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? X?Y D?NG AHA TEKPAC ENGINEERING CO LTD MS60 desk dress does not install Honda GX160 motor (capacity of 6.5hp - 4-stroke gasoline), with protection frame, with wheel transport, NSX Tekpac Engineering Co., Ltd, 100% new products.;Máy đầm bàn MS60 không tự hành lắp động cơ Honda GX160 (Công suất 6.5HP - chạy xăng 4 thì), có khung bảo vệ, có bánh xe vận chuyển,nsx TEKPAC Engineering Co., Ltd, hàng mới 100 %.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3808
KG
5
UNIT
1407
USD
180721SHASGNL14277
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner component of the segment tower 6 and the accompanying assembly fittings of the transducing power generation unit E-160 EP5-1,1 set = 696 (with PKL), steel by 100%. 6.6;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 6 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,1 bộ=696Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70360
KG
4
SET
113978
USD
9092131211539
2021-10-19
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Synchronous generators with an E-160 EP5-2 E-160 EP5-2 (5.5MW) wind power generation unit (5.5MW), 3set = 3pc (the item is not accessories), 100% new goods, Section 2.1.;Buồng máy phát điện đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-2 (5.5MW),3set = 3pc (hàng không kèm phụ kiện), Hàng mới 100%, Mục 2.1.
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG THANHYEN VPHONG
1515
KG
3
SET
1424540
USD
180721SHASGNL14307-1
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Small assembly plate Leather to 3,4 segmentation with the accompanying assembly accessories of the transducer of the E-160 EP5-2.1-2.1 wind generator = 5 (with PKL), steel by 100%. Item: 6.12;Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 3,4chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2,1 bộ=5Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.12
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
400829
KG
1
SET
37654
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 4-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5mw), 1 set = 94 (with PKL), steel. %. Tap: 6.4;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 4 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=94Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18377
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 5-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5MW), 1 set = 221 (with PKL), steel. %. Never: 6.5;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 5 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=221Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18229
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 C?NG TY C? PH?N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Record the whole furnace, alloy steel material, non 2650mm, 395mm height, used in industrial factory incinerator, MJ3000 code (5 pieces / set), Hunanotlan manufacturer, 100% new.;Ghi lò trọn bộ, chất liệu thép hợp kim, phi 2650mm, chiều cao 395mm, dùng trong lò đốt nhà máy công nghiệp, mã hiệu MJ3000 (5 cái/bộ), nhà sản xuất HunanOtlan, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
92100
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 C?NG TY C? PH?N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic coal charging machine, used in thermal power plants, electricity 380V, 1180mm diameter, 3034mm high (2 pieces / set), Number of numbers: LYZ-ID (not finished, not including: hopper, cluster valve, stand , Pillow), 100% new.;Máy nạp than tự động, dùng trong nhà máy nhiệt điện, điện 380V, đường kính 1180mm, cao 3034mm (2 cái/bộ), số hiệu: LYZ-ID (chưa hoàn chình, không gồm: phễu, cụm van, chân đế, gối đỡ),mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
529680
USD
190921BKK0214424
2021-09-24
480540 C?NG TY C? PH?N MáY Và C?NG NGH? TH?NG TIN KRONES THAILAND CO LTD Filter by paper code 0904378852 Accessories of Bottle Beer Velligurizing Machine K123835 in Brewing Line, New Products: 100%, Manufacturer: Krones;Lọc bằng giấy code 0904378852 phụ kiện của máy chiết bia chai K123835 trong dây chuyền SX bia, hàng mới: 100%, hãng SX: Krones
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
403
KG
5
PCE
2223
USD
82814720764
2022-06-07
120999 C?NG TY C? PH?N GI?NG C?Y TR?NG MùA VàNG ACSEN HYVEG P LTD Gagan chili seed (6.7 gm/pack) (scientific name: Capsicum Annuum). Manufacturer: Acsen Hyveg (P) Ltd;Hạt giống ớt GAGAN (6.7 gm/gói) (tên khoa học: Capsicum annuum). Hãng sx: ACSEN HYVEG (P) LTD
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
44
KG
13
KGM
6834
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD