Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
120122YHHW-0240-1892
2022-02-24
842940 M H?U H?N ?OAN TRANG R ENGINEERING TRADING CO LTD Vibrating trucks have used Sakai brands, vibrating loads over 20 tons, Model: SV512D-1. Frame number: 1sv2240134. Diesel engine. Year of manufacture: 2009.;Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI, tải trọng rung trên 20 tấn, model:SV512D-1. Số khung: 1SV2240134. Động cơ Diesel. Năm sản xuất: 2009.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
11050
KG
1
PCE
59527
USD
JWLE220521
2022-05-23
902131 N TRANG Y CORENTEC CO LTD Horizontal brace, Rod Link 48 ~ 63mm, 01.22.922, used on human body for more than 30 days, NSX Corentec Co., Ltd, 100% new;Nẹp nối ngang,Rod Link 48~63mm,01.22.922,sử dụng trên cơ thể người trên 30 ngày, nsx Corentec Co.,Ltd , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
315
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fishfish finished gold frozen (Frozen YellowFin Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
109364
KGM
207792
USD
210122MATS2014343-000
2022-02-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fish flounded yellow finely frozen (Frozen YellowFin Sole H / G), Packing 1x19kg / ctn, size 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), PACKING 1X19KG/CTN, size 100G-500G
CHINA
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
109250
KGM
207575
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen stripes frozen (Frozen Rock Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
1014
KGM
1977
USD
220322COAU7237745480
2022-04-07
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20425
KGM
20834
USD
130222KMTCDLC0948601
2022-02-25
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & fish flounder of frozen golden fins (Frozen MSC YellowFin Sole H & G), Packing 1x19kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
200322COAU7237358890
2022-04-04
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
21717
KGM
22151
USD
250521NAM4487617
2021-06-17
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED # & Halibut carbon WHOLE FROZEN YELLOW FIN (FROZEN SOLE Yellowfin H / G), L & SIZE SIZE 2L, 1X19KG PACKING / CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), SIZE L & SIZE 2L, PACKING 1X19KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
96127
KG
88920
KGM
168948
USD
270422KMTCDLC0968208
2022-05-06
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23700
KG
22515
KGM
22965
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen Frozen Stripes (Frozen Rock Sole H & G), Packing 1x20kg / CTN;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
1600
KGM
3120
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
20511308441
2021-02-02
710812 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC042 # & Gold 10K (K10YG form of ingots);GC042#&Vàng 10K (K10YG dạng thỏi)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
10
KG
500
GRM
13939
USD
20511308441
2021-02-02
710812 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC041 # & Gold 10K (K10WG form of ingots);GC041#&Vàng 10K (K10WG dạng thỏi)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
10
KG
200
GRM
5919
USD
20511308301
2021-01-13
710399 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC010 # & Stone Citrine (pills, were manipulated);GC010#&Đá Citrine (dạng viên, đã chế tác)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
KG
0
CT
314
USD
20513192421
2021-11-02
710399 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC027 # & Peridot stone (tablet form, crafted);GC027#&Đá Peridot (dạng viên, đã chế tác)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
12
KG
1
CT
177
USD
20512462962
2021-07-27
711319 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD R1-00056 # & K10YG gold earrings (not plated);R1-00056#&Khuyên tai vàng K10YG (SP chưa mạ)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
12
KG
1
PCE
20
USD
20513192270
2021-09-28
710122 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC026 # & pearls (cultured, machined, used to attach to jewelry products);GC026#&Ngọc trai (Nuôi cấy, đã gia công, dùng để gắn vào sản phẩm hàng trang sức)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
15
KG
59
CT
243
USD
20513712694
2022-04-05
710122 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC026 #& pearl (culture, processed, used to attach to jewelry products);GC026#&Ngọc trai (Nuôi cấy, đã gia công, dùng để gắn vào sản phẩm hàng trang sức)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
11
KG
79
CT
847
USD
20517540891
2022-06-28
710392 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC003 #& Sapphire (tablet form, crafted);GC003#&Đá Sapphire (dạng viên, đã chế tác)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
11
KG
12
CT
557
USD
20519860562
2020-11-25
710392 M H?U H?N TRANG S?C GL LUKINA CO LTD GC003 # & Stone Sapphire (pills, were manipulated);GC003#&Đá Sapphire (dạng viên, đã chế tác)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
11
KG
10
CT
185940
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
3512367832
2020-12-23
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Cement Spine Spine fix in health (long term implantation in the human body), Code: T040320S, Manufacturer: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng cột sống Spine fix trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: T040320S, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
30
KG
130
UNK
7145
USD
6451425444
2021-12-14
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Gentafix 3 Foreign Cement in Health (transplant for more than 30 days in the human body), Code: T040340G, SX: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng ngoại khoa Gentafix 3 trong y tế (cấy ghép lâu dài trên 30 ngày trong cơ thể người), Mã: T040340G, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
16
KG
50
PCE
1387
USD
29705099964
2021-10-04
901891 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm dedicated diameter blade used in medical knee surgery surgery (6 pieces / box), Code: 6064, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new products;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế (6 cái/hộp), Mã: 6064, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
16
UNK
3744
USD
29705099964
2021-10-04
901891 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm diameter blade (6 pieces / box) specialized in use in medical knee surgery surgery, Code: 6034, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm (6 cái/hộp) chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế, Mã: 6034, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
14
UNK
3276
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (non-natural nature), categories: Silda, 3-0, round metal round, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (không tiêu đa sợi tự nhiên), chủng loại: Silda, số 3-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
600
SOI
246
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (multi-fiber pepper), categories: Radik, 4-0, round metal round head, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (tiêu đa sợi tổng hợp), chủng loại: Radik, số 4-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
480
SOI
528
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (multi-fibers), categories: Rastoro, 3-0, round metal round head, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (tiêu đa sợi tổng hợp), chủng loại: Rastoro, số 3-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
600
SOI
336
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (non-single fibers), categories: molylon, 4-0, reverse triangle needle, AISI steel 420, 16mm, 3 / 8c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (không tiêu đơn sợi tổng hợp), chủng loại: Molylon, số 4-0, kim tam giác ngược, thép AISI 420, 16mm, 3/8C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
240
SOI
91
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Duck pate cooked figs and Loupiac wine. Code: 50319. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 03.05.2024;Pate vịt nấu quả sung và rượu Loupiac. Code: 50319. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 05/03/2024
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
500
UNK
791
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Rabbit pate cooked white wine and thyme. Code: 50371. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 09/05/2018. HSD: 09.05.2022;Pate thỏ nấu Rượu Vang trắng và Húng Tây. Code: 50371. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/09/2018. HSD: 05/09/2022
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
600
UNK
950
USD
121021ONEYPENB18418900
2021-10-29
480593 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?NG GI?Y ??C HòA MUDA PAPER MILLS SDN BHD Unedated packaging paper (M200), roll, quantitative: 440gsm, wide version (1230) mm, 100% new goods;Giấy bìa làm bao bì chưa tráng phủ (M200), dạng cuộn, định lượng : 440GSM, Bản rộng (1230)MM, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
100598
KG
24263
KGM
13345
USD
120721ONEYPENB09469800
2021-07-27
480593 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?NG GI?Y ??C HòA MUDA PAPER MILLS SDN BHD Cover paper made unedated packaging (M400), rolls, quantitative: 440gsm, wide version (1310) mm, 100% new goods;Giấy bìa làm bao bì chưa tráng phủ (M400), dạng cuộn, định lượng : 440GSM, Bản rộng (1310)MM, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
99956
KG
49798
KGM
26144
USD
310521FORM21050424
2021-06-09
420321 N TH??NG M?I TH?I TRANG HàN QU?C HANKOOK TRADING Women's gloves for sports, artificial leather material: Artificial leather 100%, Hazzys brand, Product code: HUGV1E901, 100% new goods.;Găng tay nữ dùng cho thể thao, chất liệu da nhân tạo: Artificial Leather 100%, hiệu HAZZYS, mã hàng: HUGV1E901, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3460
KG
10
PR
20
USD
KFB00987641
2021-09-22
841981 N Hà Y?N RATIONAL COOKING SYS PTE LTD Multi-purpose and Rational Grill Furnace, Rational Brand, Type 10 Tray X 1/1 GN, 400V Voltage 50 / 60Hz / 3N, Size 850x842x1014 mm, Volume of 127 kg, Model LM100DE.AXXXX, 100% new products.;Lò hấp nướng đa năng dùng điện, hiệu Rational, loại 10 khay x 1/1 GN, điện áp 400V 50/60Hz/3N, kích thước 850x842x1014 mm, khối lượng 127 KG, model LM100DE.AXXXX, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MEMMINGEN
HA NOI
299
KG
2
PCE
18388
USD
1443920402
2022-01-20
841690 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Eat porcelain heads for gas cookers, plastic shells, electrolux suppliers, 6mm diameter, 44mm long, code 052610, 100% new goods;Đầu sứ đánh lửa dùng cho bếp nấu dùng gas, vỏ nhựa, nhà cung cấp Electrolux, đường kính 6mm, dài 44mm, code 052610, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
TRIESTE
HA NOI
11
KG
2
PCE
7
USD
18062121183-25463
2021-07-29
732111 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Surface food cooking equipment, electrolux brand, gas, 800 * 730 * 250mm, code 371330, 100% new goods.;Thiết bị nấu thực phẩm bề mặt, hiệu Electrolux, dùng gas, kích thước 800*730*250mm, code 371330, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
1637
KG
1
PCE
1542
USD
220522EM1CO-24233
2022-06-29
732111 N Hà Y?N FAGOR INDUSTRIAL S COOP Flat frying equipment, fagor brand, gas, size 400x730x290 mm, model ft-G705 C L, new goods 100%;Thiết bị rán phẳng, hiệu FAGOR, dùng gas, kích thước 400x730x290 mm, model FT-G705 C L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
1
UNIT
997
USD
080322CULVNAS2204699
2022-03-16
482090 M H?U H?N GI?Y TISU TONZEX TECHNOLOGY CO LTD N9 # & Nape Cover: Used for making, Brand: MeizeX;N9#&Bìa gáy sổ Công dụng: dùng để làm vở, Nhãn hiệu: Meizex
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
24252
KG
605
KGM
73
USD
160121KMTCKHI0533911
2021-02-18
120740 M H?U H?N Y K VINA CHAMGOEUL CO LTD SSS # & Seeds SESAME SEEDS FARMI me- PAKISTAN ORIGIN;SSS#&Hạt mè- PAKISTAN ORIGIN FARMI SESAME SEEDS
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
190380
KG
190
TNE
235600
USD
021021OOLU2680589740
2021-11-06
120740 M H?U H?N Y K VINA CHAMGOEUL CO LTD SSS # & Sesame seeds - Pakistan Sesame Seed;SSS#&Hạt mè- Pakistan Sesame seed
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
190380
KG
190
TNE
233700
USD
120322COSU6327166590
2022-05-24
120740 M H?U H?N Y K VINA CHAMGOEUL CO LTD Sss#& sesame seeds- Sesame Seed (total net wight: 128009 kg);SSS#&Hạt mè- Sesame seed (Tổng net weight: 128009 kg)
NIGERIA
VIETNAM
ONNE
CANG CAT LAI (HCM)
128261
KG
128
TNE
207375
USD
10321209082351
2021-06-19
120740 M H?U H?N Y K VINA CHAMGOEUL CO LTD SSS # Sesame Seed & Grain me- Nigeria;SSS#&Hạt mè- Nigeria Sesame seed
NIGERIA
VIETNAM
ONNE
CANG CONT SPITC
114246
KG
114
TNE
139102
USD
200721COSU6306537390
2021-08-27
120740 M H?U H?N Y K VINA CHAMGOEUL CO LTD SSS # & sesame seeds - Natural Sesame Seeds;SSS#&Hạt mè-Natural Sesame seeds
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG CAT LAI (HCM)
190380
KG
190
TNE
228000
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 Part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, Sun Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: Water pump, capacity 5.5 kW, Brand Guangzhou, 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Bơm nước, công suất 5.5 kw, nhãn hiệu Guangzhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
2
PCE
1000
USD
020621WSDS2105110
2021-11-05
844900 N H? GIA H?NG YêN DONGGUAN CITY KEHUAN MECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 1 part of the production line of non-woven fabric from PP plastic, CN Spunbond, CS1200KW / H / 3P, Brand: Kehuan, Model: 2400SMMS, 100% new: cooling tower, Guanzhou brand, 100 tons capacity, capacity 50kw , 100% new;1 phần Dây chuyền sản xuất vải không dệt từ nhựa PP, CN Spunbond, cs1200kw/h/3P, hiệu: KEHUAN, model: 2400SMMS, mới 100%: Tháp làm mát, nhãn hiệu Guanzhou, sức chứa 100 tấn, công suất 50kw, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
DINH VU NAM HAI
114190
KG
1
PCE
1300
USD
2LO13958195
2022-01-21
950490 M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAO LIMITED Comrade of USD par value, 39mm size, par value: 5 USD, used for games on the table, 100% new goods;Đồng chíp mệnh giá USD Loại phổ thông, Kích thước 39mm, Mệnh giá: 5 USD,sử dụng cho những trò chơi trên bàn, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
610
KG
4500
PCE
8543
USD
776055254201
2022-02-25
950490 M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAU COMPANY LIMITED Baccarat tablecloth (light yellow) ho Acacia_baccarat_grand bonus (7,15,64,3), fabric material, 100% new goods;Tấm trải bàn Baccarat (Màu vàng nhạt) Ho Tram_Baccarat_Grand Bonus (7,15,64,3), chất liệu bằng vải, hàng mới 100%
CHINA MACAO
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
680
USD
TCLJ1067538-01
2021-10-04
721115 M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 # & non-alloy steel plate, un-coated, unmatched excessive rolling abs hot ABREX400-182X182X36 51145313-B. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, chưa được gia công quá mức cán nóng ABREX400-182x182x36 51145313-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
22728
KG
32
KGM
245
USD
200622TCLJ2079614-01
2022-06-29
720927 M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 #& non-alloy sheet steel, cold rolled SS400-2.3x1524x3048mm. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, cán nguội SS400-2.3x1524x3048mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
50228
KG
3859
KGM
4172
USD
112000013292433
2020-12-23
720927 M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & cold rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3141 SPCC-standard SD size: 0.5mm x 1250mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nguội, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3141 SPCC-SD, kích thước: 0.5mm x 1250mm x 2438mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
287
KGM
253
USD