Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
538694928862
2021-11-18
852359 N MáY TíNH VI?T PHONG INTEL PRODUCT M SDN BHD External hard drive for computers, Intel, not recorded, 256GB type, P / N: J64499-103 - 100% new goods;Ổ cứng ngoài dùng cho máy tính, hiệu Intel, chưa ghi, loại 256GB, P/N: J64499-103 - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
49
USD
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
NEC93003632
2021-12-13
800120 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH KOKI COMPANY LIMITED Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
75
KGM
7517
USD
NES 6117 7502
2020-11-21
621031 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HARADA CORPORATION DPS (M) # & Clothing cleanroom-Dust protect suit (01 = 01 overalls), catering for the production of export processing enterprises -Each 100%;DPS (M)#&Quần áo phòng sạch-Dust protect suit(01 bộ=01 áo liền quần),Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
10
SET
465
USD
NEC 8298 0122
2020-11-05
570501 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH TSUNODA BRUSH CO LTD LIVAMAT (HRH-60 160) # & Carpets cleanroom-600X1200 (60sheetx4pack / box), catering for the production of export processing enterprises, new products 100%;LIVAMAT (HRH-60160)#&Thảm phòng sạch-600X1200(60sheetx4pack/box) , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
1
UNK
32599
USD
181021HKAHCM2110450
2021-10-29
741021 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH NAN YA PLASTICS CORPORATION PSMB-LYJ030BC1C1 # & double-sided insulating sheet with copper-nanya ccl - NP175F (1240 x 1030) mm;PSMB-LYJ030BC1C1#&Tấm cách điện hai mặt có dán đồng-Nanya CCL - NP175F (1240 x 1030) mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4468
KG
120
TAM
2743
USD
7738 9418 5035
2021-06-14
481690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH AGL CORPORATION 7210-62 # & Paper Chart Recorder-Recording chart (55 sheets / box / 0.5kg)), Goods for production of processing enterprises, the new 100%;7210-62#&Giấy ghi biểu đồ-Recording chart (55 sheet/box/0.5kg)),Hàng hóa phục vụ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất,mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
4
UNK
85
USD
171120SGSIN0000130178-01
2020-11-21
370791 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH ZT TECHNOLOGIES PTE LTD KODAK Rapid Fixer # & Beverages chemicals KODAK Rapid Fixer-photography (662 0017);KODAK Rapid Fixer#&Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh-KODAK Rapid Fixer (662 0017)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
910
KG
20
UNA
320
USD
171120SGSIN0000130178-01
2020-11-21
370791 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH ZT TECHNOLOGIES PTE LTD KODAK Accumax # & composition of chemicals used in photography-KODAK Accumax Developer (662 0009);KODAK Accumax#&Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh-KODAK Accumax Developer (662 0009)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
910
KG
20
UNA
520
USD
132000013319568
2020-12-24
284169 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG AUREOLE MITANI PSCB225 / 405-PTH1200Na # & Desmear PTH1200Na solution - Natrium permanganate - inorganic chemicals. Uses plastic corrosion, clean the bottom hole and the hole plating;PSCB225/405-PTH1200Na#&Desmear solution PTH-1200Na - Natrium permanganate - hóa chất vô cơ. Công dụng ăn mòn nhựa, làm sạch đáy lỗ và thành lỗ mạ
JAPAN
VIETNAM
CTY HC MT AUREOLE MITANI
CT MAY TINH FUJITSU
4232
KG
200
KGM
576139
USD
NEC 8315 2812
2020-11-24
370691 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of processing enterprises -The new 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
UNK
34517
USD
132100016134031
2021-10-29
847290 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH CO KHI KHUON MAU BACH KHOA N V C FV2088 # & Plastics Press Machine GBC-Plastics Pressing Machine GBC Fusion 3000L A3. Goods for manufacturing needs of ENCX. New 100%;FV2088#&Máy ép plastics HIỆU GBC-Plastics pressing machine GBC FUSION 3000L A3. Hàng hóa phục vụ nhu cầu sản xuất của DNCX. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI KHUON MAU BACH KHOA
CT MAY TINH FUJITSU
430
KG
1
PCE
180
USD
7720 2214 2929
2020-11-26
700240 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HI TECH CO LTD JACKET TUBE # & Pipes insulated-Jacket tube_47369. Spare parts for machine phim.Hang capture 100%;JACKET TUBE#&Ống cách nhiệt-Jacket tube_47369. Phụ tùng dùng cho máy chụp phim.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
4
PCE
46022
USD
NEC93381783
2021-12-24
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10m # & Fujifilm Prescale - Fujifilm Prescale (270mm * 10m) / Roll / box, serve the production activities of export processing enterprises, 100% new products;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
112
KG
1
UNK
319
USD
NEC 8517 1192-01
2021-02-05
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of processing enterprises, New 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
490
KG
1
UNK
338
USD
NEC 8386 5250
2020-12-09
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of joint processing enterprises 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
173
KG
1
UNK
34859
USD
NEC 8517 1192-01
2021-02-05
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LLLW 270MMX4M # & Movies pressure-Fuji prescale (270mm x 4m), catering for the production of export processing enterprises, New 100%;LLLW 270MMX4M#&Phim áp lực-Fujifilm prescale (270mm x 4m), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
490
KG
2
PCE
713
USD
NEC 8591 6961-02
2021-03-08
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of processing enterprises;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
281
KG
1
UNK
325
USD
221220KLLMJP1070985
2021-01-04
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of joint processing enterprises 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
321
KG
1
UNK
34380
USD
NEC88268725
2021-06-12
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10m # & FUJIFILM Prescale (270mm * 10m) / Roll / box, serve production activities of export processing enterprises, 100% new;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
216
KG
1
UNK
324
USD
NEC90105094
2021-08-25
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of processing enterprises, every tangle 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mớ 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
170
KG
1
UNK
327
USD
NEC90640664
2021-09-10
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & FUJIFILM Prescale (270mm * 10m) / Roll / box, serving the production activities of export-export enterprises - 100% new;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất- Mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
89
KG
2
UNK
647
USD
NEC89132304
2021-07-07
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10m # & FUJIFILM Prescale - Fujifilm Prescale (270mm * 10m) / Roll / box, serve the production activities of export-processing enterprises - 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
105
KG
1
UNK
328
USD
NEC92976542
2021-12-09
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & FUJIFILM PRESCALE (270mm * 10m) / Roll / box, serving production activities of export processing enterprises - 100% new;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
UNK
319
USD
NEC92976542
2021-12-09
370690 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LLLW 270MMX4M # & FUJIFILM PRESCALE (270mm x 4m) / Roll / Box - Serving production activities of export-export enterprises - 100% new;LLLW 270MMX4M#&Phim áp lực-Fujifilm prescale (270MM X 4M)/cuộn/hộp - Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất- Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
2
PCE
674
USD
7753 2396 2775
2021-12-01
847321 N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH FUJITSU ISOTEC LIMITED CA02281-F718, A0 # & Electronic printing circuit board CA02281-F718, A0, re-import 31 Pcs item 1 TKHQ: 304242231660 / E42 (28/09/2021) -The TNTX and warranty period;CA02281-F718,A0#&Bảng mạch in điện tử ca02281-f718,a0,Tái nhập 31 Cái mục 1 TKHQ:304242231660/E42(28/09/2021)-Hàng TNTX còn trong thời hạn bảo hành
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
6
KG
31
PCE
821
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
440290 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THùY NHI L H STOCKLOT CAMBODIA CO LTD Charcoal made from junk wood, coal by Cam-Pu - Split production, type 3 (25kgs / bag). New 100%;Than củi làm từ gỗ tạp các loại, than do Cam- Pu - Chia sản xuất, loại 3 (Đóng bao 25Kgs/bao). Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHU TON TIEN
22000
KG
22
TNE
4400
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Model hash model KF-PD600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG machine: 1050 kg capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PD600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1050 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
1906
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Plastic Model Model KF-PP600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG Machine: 1100 kg Capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PP600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1100 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
2035
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer; Model: KF-HL150kg, Motor: Capacity: 4KW, voltage 380V, 50Hz, Tr.Lg Machine: 270kg; NSX: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng; Model: KF-HL150KG, Motor:công suất : 4kW, điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy :270kg;NSX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
623
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer, Model: KF-HL200KG, Motor: Capacity: 5.5kW, voltage 380V, 50Hz, Tr.LG Machine: 300kg; Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng, Model:KF-HL200KG, Motor:công suất : 5.5kW,điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy: 300kg; Nhà sản xuất: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
2
PCE
1580
USD
130920024A545335
2020-11-23
621144 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Sports clothes from synthetic sizes S, M, black, white, red, no brand, new 100%;Bộ quần áo thể thao từ sợi nhân tạo size S, M, màu đen, trắng, đỏ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2000
SET
2400
USD
130920024A545335
2020-11-23
620900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
1500
PCE
750
USD
150920024A547087
2020-11-23
620900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
2000
PCE
1000
USD
270921COAU7883019440
2021-10-02
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Spraying equipment Protecting crops with electrical operations, charger, agricultural use, Saranghae brand, Model SR-20BK, 12V (shoulder wear, 100% new);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu SARANGHAE, Model SR-20BK, 12 V (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16862
KG
546
PCE
16380
USD
270921COAU7883019440
2021-10-02
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Spraying equipment Protecting crops with electrical operations, charger, used in agriculture, Hinota, HNT-20E model, 12V (shoulder wear, 100% new);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu HINOTA, Model HNT-20E, 12 V (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16862
KG
219
PCE
6570
USD
270921COAU7883019440
2021-10-02
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Spraying equipment Protecting electric plants with electrical operations, charger, agricultural use, Saranghae brand, SR-20, 12V model (wearing shoulders, 100%);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu SARANGHAE, Model SR-20, 12V (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16862
KG
576
PCE
17280
USD
200622218819785
2022-06-25
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Y NG?C TIêN NINGBO CNAL TRANS IMP AND EXP CO LTD Plant protection spray equipment operates by electricity, charger, used in agriculture, Hinota brand, Model HNT-20E, 12V, 18L capacity (shoulder wear, 100%new);Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện, bình sạc, dùng trong nông nghiệp, hiệu HINOTA, Model HNT-20E, 12V, dung tích 18L (đeo vai, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10546
KG
525
PCE
15750
USD
060622SUNSE22050126
2022-06-29
847720 N NH?A VI?T Y JWELL MACHINERY HAINING CO LTD The plastic sheet cutting machine is used to remove the excess boundary in the production line of PC1700 plastic sheet, the amplitude of 1900mm, 380V/5.5KW, NSX: Jwell Machinery (HAINING) CO., LTD, 100%new. 4 Dm No. 31;Máy cắt cạnh tấm nhựa dùng để cắt bỏ phần biên thừa dùng trong dây chuyền sản xuất tấm sóng nhựa PC1700, biên độ cắt 1900mm,380V/5.5KW, NSX: JWELL Machinery (Haining) Co., Ltd, mới 100%.Mục 4 DM số 31
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
43434
KG
1
SET
30000
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
AS213747
2021-10-04
847181 N MáY TíNH V?NH XU?N ASUS GLOBAL PTE LTD ASUS TUF-RTX3060TI-O8G-V2-Gaming screen card for computers (100% new);Cạc màn hình Asus TUF-RTX3060TI-O8G-V2-GAMING dùng cho máy tính (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
68
KG
5
PCE
3000
USD
AS213748
2021-10-04
847181 N MáY TíNH V?NH XU?N ASUS GLOBAL PTE LTD ASUS ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING screen card for computers (100% new);Cạc màn hình Asus ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING dùng cho máy tính (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
136
KG
1
PCE
1520
USD
DCL23192
2021-10-29
847180 N MáY TíNH V?NH XU?N INNOVISION MULTIMEDIA LIMITED VGA INNO3D GeForce RTX 3080 Ti screen Ichill X4 / 12GB GDDR6X / 384-bit / dp + dp + dp + hdmi / c308t4-126xx-1810va36 for computers (100% new). Row F.o.c;Cạc màn hình VGA INNO3D GEFORCE RTX 3080 Ti ICHILL X4 / 12GB GDDR6X/ 384-bit/ DP+DP+ DP + HDMI/ C308T4-126XX-1810VA36 dùng cho máy tính (Hàng mới 100%). Hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
286
KG
3
PCE
0
USD