Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
8301926371
2021-11-06
721240 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33036972
2021-09-28
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
293
KG
260
SET
15505
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031257
2020-11-06
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
201
KG
181
SET
1180090
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD
KTC33038624
2021-12-08
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
300
KG
235
SET
14174
USD
KTC33031304
2020-11-20
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
296
SET
1929870
USD
KTC33031533
2020-12-25
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
283
SET
1863400
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
050921QSSECLI2108035-09
2021-10-06
852381 N U M E NEC CORPORATION OF MALAYSIA DN BHD 526077 SD-A2 OT memory card has not recorded SD-A2 OT (BE119033). New 100%;Thẻ nhớ SD-A2 OT chưa ghi SD-A2 OT ( BE119033 ). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
848
KG
4
PCE
203
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) aguSha crushed apple; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) apple-banana aguha; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo-chuối nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
235-79092366
2020-11-16
180691 NG TY TNHH E N JSC KONTI RUS Bar cake chocolate coated nuts and caramel soft kernels of "@Energy". New 100%;Thanh bánh phủ chocolate nhân hạt hạch cùng caramel mềm hiệu "@Energy". Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
18
KG
24
PCE
2
USD
260322EGLV141200088593
2022-04-06
730711 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E SHIJIAZHUANG BEISAI TRADE CO LTD 45 -degree single -degree ducted ducts of cast iron, Hubles Type, EN877, Standard, DN100X75mm diameter, Beisai brand, 100% new;Nhánh nối ống đơn 45 độ bằng gang đúc,Hubless type,EN877,Standard , đường kính DN100x75mm, hiệu Beisai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT
CANG CAT LAI (HCM)
58779
KG
11
PCE
107
USD
260322EGLV141200088593
2022-04-06
730711 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E SHIJIAZHUANG BEISAI TRADE CO LTD Pipe accessories: cast iron switch button, Hubles type, EN877, Standard, DN100mm diameter, Beisai brand, 100% new;Phụ kiện nối ống: nút thông tắc bằng gang đúc,Hubless type,EN877,Standard , đường kính DN100mm, hiệu Beisai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT
CANG CAT LAI (HCM)
58779
KG
53
PCE
386
USD
260322EGLV141200088593
2022-04-06
730711 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E SHIJIAZHUANG BEISAI TRADE CO LTD Pipe accessories: cast iron switch button, Hubles type, EN877, Standard, DN200mm diameter, Beisai brand, 100% new;Phụ kiện nối ống: nút thông tắc bằng gang đúc,Hubless type,EN877,Standard , đường kính DN200mm, hiệu Beisai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT
CANG CAT LAI (HCM)
58779
KG
62
PCE
1154
USD
260322EGLV141200088593
2022-04-06
730300 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E SHIJIAZHUANG BEISAI TRADE CO LTD Cast cast iron pipes, Hubles Type, EN877, Standard, 200mm diameter, 3m long/pipe, Beisai brand, 100% new;Ống dẫn bằng gang đúc, Hubless type, EN877, Standard , đường kính 200mm, dài 3mét/ống, hiệu Beisai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT
CANG CAT LAI (HCM)
58779
KG
452
PCE
51763
USD
150622TNSHCM2206090
2022-06-29
842411 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E STEEL RECON INDUSTRIES SDN BHD SR200 fire extinguisher cluster HFC227, including 2 200 LTR bottles loaded 117.0kg gas (Code: SPS227-CS-200-49), with components connecting all kinds (activated valves, lever discharge gas, nozzle ..). SRI brand. 100% new;Cụm bình chữa cháy SR200 nạp khí HFC227, gồm 2 bình 200 LTR đã nạp 117.0Kg khí (Code: SPS227-CS-200-49), kèm linh kiện kết nối các loại (Van kích hoạt, cần gạt xả khí, lăng phun..). hiệu SRI. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
1
UNIT
11998
USD
150622TNSHCM2206090
2022-06-29
842411 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E STEEL RECON INDUSTRIES SDN BHD SR200 fire extinguisher HFC227, including 1 32 LTR bottle has been loaded 16.0kg of gas (Code: SPS227-CS-032-33), with components connecting all kinds (gas activation valves, exhaust pipes, nozzles ...). SRI brand. 100% new;Cụm bình chữa cháy SR200 nạp khí HFC227, gồm 1 bình 32 LTR đã nạp 16.0Kg khí (Code: SPS227-CS-032-33), kèm linh kiện kết nối các loại (Van kích hoạt khí mồi, ống xả, lăng phun...). hiệu SRI. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
5
UNIT
13215
USD
150622TNSHCM2206090
2022-06-29
842411 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E STEEL RECON INDUSTRIES SDN BHD SR200 fire extinguisher cluster HFC227, including 1 150 LTR bottle loaded with 106.0kg gas (Code: SPS227-CS-150-49), with components connecting all kinds (activated valves, lever discharge gas, nozzle ..). SRI brand. 100% new;Cụm bình chữa cháy SR200 nạp khí HFC227, gồm 1 bình 150 LTR đã nạp 106.0Kg khí (Code: SPS227-CS-150-49), kèm linh kiện kết nối các loại (Van kích hoạt, cần gạt xả khí, lăng phun..). hiệu SRI. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
1
UNIT
5692
USD
150622TNSHCM2206090
2022-06-29
842411 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E STEEL RECON INDUSTRIES SDN BHD SR200 fire extinguisher HFC227, including 1 52 LTR bottle has been loaded 32.0kg of gas (Code: SPS227-CS-52-33), with components connecting all kinds (gas activation valves, exhaust pipes, nozzles ...). SRI brand. 100% new;Cụm bình chữa cháy SR200 nạp khí HFC227, gồm 1 bình 52 LTR đã nạp 32.0Kg khí (Code: SPS227-CS-52-33), kèm linh kiện kết nối các loại (Van kích hoạt khí mồi, ống xả, lăng phun...). hiệu SRI. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
1
UNIT
3110
USD
150622TNSHCM2206090
2022-06-29
842411 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E STEEL RECON INDUSTRIES SDN BHD The SR200 fire extinguisher cluster has HFC227, including 1 bottle of 100 LTR loaded with 50.0kg gas (Code: SPS227-CS-100-33), with components connecting all kinds (gas activation valves, exhaust pipes, spraying. ..). SRI brand. 100% new;Cụm bình chữa cháy SR200 nạp khí HFC227, gồm 1 bình100 LTR đã nạp 50.0Kg khí (Code: SPS227-CS-100-33), kèm linh kiện kết nối các loại (Van kích hoạt khí mồi, ống xả, lăng phun...). hiệu SRI. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
2
UNIT
7692
USD
150622TNSHCM2206090
2022-06-29
842411 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E STEEL RECON INDUSTRIES SDN BHD SR200 fire extinguisher cluster HFC227, including 1 100 LTR bottle loaded 66.0kg gas (Code: SPS227-CS-100-33), with components connecting all kinds (gas activation valves, exhaust pipes, nozzles ...). SRI brand. 100% new;Cụm bình chữa cháy SR200 nạp khí HFC227, gồm 1 bình 100 LTR đã nạp 66.0Kg khí (Code: SPS227-CS-100-33), kèm linh kiện kết nối các loại (Van kích hoạt khí mồi, ống xả, lăng phun...). hiệu SRI. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
2
UNIT
8510
USD
150622TNSHCM2206090
2022-06-29
842411 N D?CH V? K? THU?T C? ?I?N L?NH R E E STEEL RECON INDUSTRIES SDN BHD SR200 fire extinguisher cluster HFC227, including 1 200 LTR bottle loaded 128.0kg of gas (Code: SPS227-CS-200-49), with components connecting all kinds (activated valves, lever discharge gas, nozzle ..). SRI brand. 100% new;Cụm bình chữa cháy SR200 nạp khí HFC227, gồm 1 bình 200 LTR đã nạp 128.0Kg khí (Code: SPS227-CS-200-49), kèm linh kiện kết nối các loại (Van kích hoạt, cần gạt xả khí, lăng phun..). hiệu SRI. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
1
UNIT
6884
USD
140220AATY002774
2020-02-26
831190 N TH??NG M?I T E M SHANDONG SOLID SOLDER CO LTD Dây hàn bằng kim loại Mig ER70S-6 0.9mm (15 kg/ cuộn), (dùng trong ngành CN hàn cơ khí, không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). Mới 100%;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结贱金属粉末的线材和棒材:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4320
KGM
3590
USD
69528149730
2021-06-23
080929 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E FRESHPACK EXPORT SALES LTD Fresh cherry fruit - Rainier Smiling Monkey, SZ 9 (4kg / barrel). 100% new fresh goods;Qủa anh đào tươi - Rainier Smiling Monkey, sz 9 (4kg/thùng). Hàng tươi mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
552
KG
120
UNK
8160
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 33 (3:25 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 33 (3.25 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
544
UNK
7061
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 83 (10 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 83 (10 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
880
UNK
33156
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 25 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 25 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
816
UNK
11212
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 27 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 27 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
1904
UNK
26160
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 77 (10 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 77 (10 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
330
UNK
12494
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 27 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 27 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
1360
UNK
18473
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 30 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 30 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
3808
UNK
50576
USD
131220HLCULE1201171118
2021-01-18
081050 N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 33 (3:25 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Oscar Brand, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 33 (3.25 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Oscar, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22187
KG
816
UNK
10646
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
13172370222
2022-02-24
284440 M SóC S?C KH?E Y T? TOàN C?U INTERNATIONAL ISOTOPES INC CO-57 radioactive source 12 MCI, sealed source, code: BM06E, Firm: Radqual, Used for standard Spect equipment, 100% new products;Nguồn phóng xạ Co-57 12 mCi, nguồn kín, mã hiệu: BM06E, hãng: RadQual, dùng để chuẩn thiết bị SPECT, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1305
USD
13172370222
2022-02-24
284440 M SóC S?C KH?E Y T? TOàN C?U INTERNATIONAL ISOTOPES INC CO-57 radioactive source 0.2 MCI, sealed source, code: BM10 Pen Point Assembly, Firm: Radqual, Used to mark the Spect machine image, 100% new goods;Nguồn phóng xạ Co-57 0.2 mCi, nguồn kín, mã hiệu: BM10 Pen Point Assembly, hãng: RadQual, dùng để đánh dấu hình ảnh máy SPECT, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
418
USD
112000005940682
2020-02-21
300230 N C?NG NGH? T I G E R CHINA ANIMAL HUSBANDRY INDUSTRY CO LTD Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:2001001. Mới 100%. HSD: 21/07/2021;Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products: Vaccines for veterinary medicine;人体血液;准备用于治疗,预防或诊断用途的动物血液;抗血清,其他血液成分和免疫学产品,无论是否通过生物技术方法进行修改或获得;疫苗,毒素,微生物培养物(不包括酵母)及类似产品:兽医疫苗
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20000
UNA
260000
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
820510 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Lace generator size 25 to 50mm, steel, 100% new;Bộ tạo ren cỡ 25 đến 50mm, bằng thép, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
858
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
820510 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Manual hole creator M10, 12, 16, 18, 20, 24, steel, 100% new;Bộ tạo lỗ bằng tay quay M10, 12, 16, 18, 20, 24, bằng thép, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
2243
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
820560 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Welding lights, 60W capacity, 100% new;Đèn hàn, công suất 60W, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
102
USD
021121HDMUSHAZ51298500
2021-11-11
841480 N SCI E C SHANGHAI SHENGYI COMPRESSOR CO LTD The screw air compressor does not include a gas container, 380V voltage, a capacity of 90kW, 3 phases, Model: GRF-120D. Manufacturer: Shanghai Shengyi Compressor CO., LTD, 100% new. Production year: 2021 new 100%;Máy nén khí trục vít không gồm bình chứa khí, điện áp 380V, công suất 90KW, 3 pha , model: GRF-120D. Nhà sx: SHANGHAI SHENGYI COMPRESSOR CO., LTD, Mới 100% . Sản xuất năm : 2021 mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24080
KG
3
PCE
28731
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
820420 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 18inch and 24inch tube wrench, hand twisting, 100% new;Cờ lê ống 18inch và 24inch, có tay vặn, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
148
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
820520 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 1kg type nail hammer and straight head type 5 kg and 10 kg, steel, 100% new;Búa đinh mũ loại 1kg và đầu thẳng loại 5 kg và 10 kg, bằng thép, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
506
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
846719 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Hand-held hand drilling tools Pitton movement running with pneumatic, Model No. Gsb16 re, 100% new;Dụng cụ khoan cầm tay tay dạng chuyển động pitton chạy bằng khí nén, Model No. GSB16 RE, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
PCE
940
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
841012 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Specialized work wheel for turbine francis horizontal axis capacity 4792KW suitable for 4.0mw, 100% new;Bánh xe công tác chuyên dùng cho Tuabin Francis trục ngang công suất 4792Kw phù hợp để phát 4.0MW, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
2
SET
125000
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
853720 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED LAVT cabinets have the function of turning voltage and lightning protection valve, 100% new 6.3KV voltage;Tủ LAVT có chức năng biến điện áp và chống sét van, điện áp 6.3KV mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
2
SET
14446
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
853720 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED NGT cabinet Neutral grounding transformer, 100% new 6.3KV voltage;Tủ NGT máy biến áp nối đất trung tính, điện áp 6.3KV mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
2
SET
12224
USD
190622VHFLSHAH22030667
2022-06-29
846300 N NOVA E C ELUMATEC ASIA PTE LTD Metal corner presses used in the production of aluminum doors, Elumatec brand, Model: EP124/00, 230V power source, 70kN (7 t) (Corner Crimper Machine). 100% new;Máy ép góc kim loại dùng trong sản xuất cửa nhôm, hiệu ELUMATEC, model: EP124/00, nguồn điện 230V, lực ép 70KN (7 t) ( corner crimper machine). Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12101
KG
6
PCE
118885
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
841090 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Specialized synchronous components of high-pressure oil equipment of turbine francis horizontal axis with capacity 4792KW suitable for 4.0MW, 100% new;Linh kiện đồng bộ chuyên dùng của thiết bị dầu áp lực cao của Tuabin Francis trục ngang công suất 4792Kw phù hợp để phát 4.0MW, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
10870
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
841090 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Flow meter and accessories specialized for turbine francis horizontal axis capacity 4792KW Fit for 4.0MW, 100% new;Thiết bị đo lưu lượng và phụ kiện chuyên dùng cho Tuabin Francis trục ngang công suất 4792Kw phù hợp để phát 4.0MW, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
2
SET
15000
USD
112200014248914
2022-01-24
841090 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Specialized exhaust pipes for turbine francis horizontal axis with a capacity of 12,500 kW suitable for 10.0MW, 100% new.;Ống xả chuyên dùng cho Tuabin Francis trục ngang công suất 12,500 Kw phù hợp để phát 10.0MW, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
2710
KG
2
SET
30627
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
841090 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Electrostatic oil filter (moving type) of the turbine francis oil filter system with a capacity of 4792kw with a suitable 479MW, 100% new;Thiết bị lọc dầu tĩnh điện (loại di chuyển được) của Hệ thống lọc dầu Tuabin Francis trục ngang công suất 4792Kw phù hợp để phát 4.0MW, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
3667
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
841090 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Servo valve ratio of high-pressure oil equipment specialized for turbine francis horizontal axis with capacity 4792kw suitable for 4.0mw, 100% new;Van servo tỷ lệ của thiết bị dầu áp lực cao chuyên dùng cho Tuabin Francis trục ngang công suất 4792Kw phù hợp để phát 4.0MW, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
2
SET
3332
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
841090 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED High-pressure oil equipment specialized for turbine francis horizontal axis with capacity 4792kw suitable for 4.0mw, 100% new;Thiết bị dầu áp lực cao chuyên dùng cho Tuabin Francis trục ngang công suất 4792Kw phù hợp để phát 4.0MW, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
2
SET
27780
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
820411 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 10 to 32 mm wrench box, non-adjustable type, steel, 100% new;Hộp Cờ lê 10 đến 32 mm, loại không điều chỉnh được, bằng thép, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
SET
331
USD
1606211BRE43381C
2021-07-27
850231 N SCI E C ENERCON GMBH Heat exchanger, cooling for devices in synchronous towers with e-modules and tower shells of wind power generation generators with 4200KW power., 100% new;Buồng trao đổi nhiệt, làm mát cho các thiết bị trong tháp đồng bộ với E-module và vỏ tháp của tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 4200kW., mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG HON LA (Q.BINH)
19500
KG
10
SET
231958
USD
1606211BRE43381A
2021-07-28
850231 N SCI E C ENERCON GMBH Control device chamber, magnetic, wing brakes and auxiliary equipment synchronous with wind power switch generators 4200kw type 4000kw capacity configuration, 100% new;Buồng thiết bị điều khiển, kích từ, phanh cánh và các thiết bị phụ trợ đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió loại 4200kW cấu hình mức công suất 4000kW, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG HON LA (Q.BINH)
1251
KG
5
PCE
1050880
USD
280821DEL8095820
2021-10-18
901530 N SCI E C VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED Nivo Mitutoyo frame checks horizontal surface balance, 0.02mm accuracy, 100% new;Nivo khung Mitutoyo kiểm tra độ cân bằng bề mặt dọc ngang, độ chính xác 0.02mm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17934
KG
1
PCE
1228
USD
1.111211121e+020
2021-11-13
842531 NG TY TNHH E E VI?T D??NG VINA AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO LTD Pa Lang Dap, load lifting 0.5 tons of 9m lifting height, speed up / down 8m / min, speed movement of 20m / pH children. New 100%;Pa lăng điện, tải trọng nâng 0.5 Tấn chiều cao nâng 9m, tốc độ nâng/hạ 8m/phút, tốc độ di chuyển xe con 20m/ph. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11920
KG
1
SET
421
USD
OCLT2204008
2022-04-07
902229 N ??U T? S?C KH?E Và TH?M M? H A LASEROPTEK CO LTD Laser tattoo removal, pigment removal; Model: Helios III (S/N: LO-3ND-CN0ATS), HSX: Laseroptek, 100% new goods;Máy laser xóa xăm, xóa sắc tố; Model: Helios III (S/N: LO-3ND-CN0ATS), Hsx: LASEROPTEK, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
110
KG
1
UNIT
21000
USD
ANB156538
2021-02-01
902229 N ??U T? S?C KH?E Và TH?M M? H A LASEROPTEK CO LTD Laser tattoo removal machine, remove pigments; Model: Helios III (S / N: LO-3nd-CM0AOL, LO-3nd-CM0APL), HSX: LASEROPTEK, new 100%;Máy laser xóa xăm, xóa sắc tố; Model: Helios III (S/N: LO-3ND-CM0AOL, LO-3ND-CM0APL), Hsx: LASEROPTEK, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
225
KG
2
UNIT
45000
USD
ANB157805
2022-06-06
902229 N ??U T? S?C KH?E Và TH?M M? H A LASEROPTEK CO LTD Laser tattoo removal, pigment removal; Model: Helios III (S/N: LO-3ND-CN0anr), HSX: Laseroptek, 100% new goods;Máy laser xóa xăm, xóa sắc tố; Model: Helios III (S/N: LO-3ND-CN0ANR), Hsx: LASEROPTEK, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
112
KG
1
UNIT
21000
USD
ANB156596
2021-02-02
902229 N ??U T? S?C KH?E Và TH?M M? H A SENBITEC CO LTD Machine laser skin treatments (Purpose: to help rejuvenate the skin, pores, scars); Model: L200-C; SN: L200S-2100003, Manufacturer: SENBITEC;Máy trị liệu da bằng tia laser (Mục đích sử dụng: giúp trẻ hóa da, lỗ chân lông, sẹo); Model: L200-C; SN: L200S-2100003, Hãng sản xuất: SENBITEC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
51
KG
1
SET
3300
USD
ANB157734
2022-05-05
902229 N ??U T? S?C KH?E Và TH?M M? H A EUNSUNG GLOBAL CORP Skin care and rejuvenation machines; power by electricity; Model: Clear Light 500 Ice; Item code: ESK-3250Cl; Firm: Eunsung, NSX: Eunsung Global Corp.; Korea, 100% new goods;Máy chăm sóc, trẻ hóa da; hoạt động bằng điện; Model: Clear Light 500 ICE; Item code: ESK-3250CL; Hãng: Eunsung, Nsx: Eunsung Global Corp.;Hàn Quốc, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
250
KG
1
SET
8000
USD
OCLT2204012
2022-04-07
902229 N ??U T? S?C KH?E Và TH?M M? H A SENBITEC CO LTD Laser leather therapy (Purpose of use: Helps to rejuvenate the skin, pores, scars); Model: L200-C; Manufacturer: Senbitec. New 100%;Máy trị liệu da bằng tia laser (Mục đích sử dụng: giúp trẻ hóa da, lỗ chân lông, sẹo); Model: L200-C; Hãng sản xuất: SENBITEC. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
51
KG
1
SET
3300
USD
ANB157748
2022-05-12
902229 N ??U T? S?C KH?E Và TH?M M? H A LASEROPTEK CO LTD Laser tattoo removal machine, using pigmented laser; Model: Helios III (S/N: LO-3ND-CN0cme), HSX: Laseroptek, 100% new goods;Máy laser xóa xăm, sử dụng tia laser xóa sắc tố; Model: Helios III (S/N: LO-3ND-CN0CME), Hsx: LASEROPTEK, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
112
KG
1
UNIT
21000
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD