Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 PH?N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
140621112100012000000
2021-07-24
870422 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Cars satxi cockpit 4x2 CNHTC brand, model ZZ5185XXYN7113E1, DC Diezel MC07.24-50,176Kw, 6870cm3, TT5900kg, TTL18000kg, 10.00R20,, euroV, left hand drive, a new 100% sx 2021 taiT.Q.;Ô tô sátxi có buồng lái 4x2 hiệu CNHTC,model ZZ5185XXYN7113E1,đc Diezel MC07.24-50,176Kw,6870cm3,TT5900kg,TTL18000kg,10.00R20,,euroV,tay lái trái,mới 100% sx 2021 tạiT.Q.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59000
KG
10
UNIT
200000
USD
91021112100015600000
2021-10-28
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Motivated motorbikes with 6x2 cockpit CNHTC, Model ZZ1255N58H3E1, DC Diezel MC07.28-50,206KW, 6870CM3, TT7800KG, TTL25000KG, 12R22.5 ,, Eurov, left steering wheel, new 100% sx 2021 att.q. (code HS 98363090 according to September8-TT122);Ô tô sátxi có buồng lái 6x2 hiệu CNHTC,model ZZ1255N58H3E1,đc Diezel MC07.28-50,206Kw,6870cm3,TT7800kg,TTL25000kg,12R22.5,,euroV,tay lái trái,mới 100% sx 2021 tạiT.Q.(MÃ HS 98363090 theo98-TT122)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78000
KG
10
UNIT
300000
USD
50522112200016900000
2022-05-26
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring trucks 8x4 CnHTC Model ZZ33126666E1, Diesel MC11.40-50, 400HP (297KW), Euro 5, DTXL10518CM3, TT17350 KG, TLCT 31000kg ,, tire 12.00R20, left hand steering, 100% new SX. 2022 in T.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3315N3266E1,đc Diesel MC11.40-50 ,400HP (297kw),euro 5,DTXL10518cm3,TT17350 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
260250
KG
15
UNIT
724500
USD
50522112200016900000
2022-05-25
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring trucks 8x4 CnHTC Model ZZ33126666E1, Diesel MC11.40-50, 400HP (297KW), Euro 5, DTXL10518CM3, TT17350 KG, TLCT 31000kg ,, tire 12.00R20, left hand steering, 100% new SX. 2022 in T.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3315N3266E1,đc Diesel MC11.40-50 ,400HP (297kw),euro 5,DTXL10518cm3,TT17350 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
260250
KG
15
UNIT
724500
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-25
870423 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring trucks 8x4 CnHTC Model ZZ33126666E1, Diesel MC11.40-50, 400HP (297KW), Euro 5, DTXL10518CM3, TT17350 KG, TLCT 31000kg ,, tire 12.00R20, left hand steering, 100% new SX. 2022 in T.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3315N3266E1,đc Diesel MC11.40-50 ,400HP (297kw),euro 5,DTXL10518cm3,TT17350 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
433750
KG
25
UNIT
1207500
USD
80622112200017900000
2022-06-29
870424 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck 8x4 CHTC Model ZZ3317N3267E1, Diezel D10.38-50, 276KW, Euro 5, DTXL9726CM3, TT17250 KG, TLCT 31000kg ,, tire12.00r20, left steering left, new 100% SX 2022 at t . Quoc;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC model ZZ3317N3267E1,đc Diezel D10.38-50 ,276Kw,euro 5,DTXL9726cm3,TT17250 kg,tổng TLCT 31000kg,,lốp12.00R20,tay lái bên trái,mới 100% sx 2022 tại T.quốc
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
345000
KG
20
UNIT
953000
USD
10921112100014900000
2021-10-07
870121 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Automotive 6x4 tractors for straw 2-3 axis type, CNHTC Model ZZ4256V324HE1B, DCDIEZEL MC13.54-50,400KW, EURO5, DTXL12419CM3, TT9600KG, TTL25000KG, TILE12R22.5, Left steering wheel, new100% SX 2021 in China;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4256V324HE1B,đcDiezel MC13.54-50,400kw,Euro5,DTXL12419cm3, TT9600kg,TTL25000kg,Lốp12R22.5,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48000
KG
5
UNIT
265000
USD
240821112100014000000
2021-10-07
870121 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Car 6x4 pull head for 2-3 axis type straw, Model ZZ4256V324HE1B, DCDIEZEL MC11.44-50,324KW, EURO5, DTXL10518CM3, TT9770 KG, TTL25000KG, 12R22.5, Left steering wheel, new100% SX 2021 in China;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4256V324HE1B,đcDiezel MC11.44-50,324kw,Euro5,DTXL10518cm3,TT9770 kg,TTL25000kg,12R22.5,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48850
KG
5
UNIT
262645
USD
230921112100015000000
2021-10-12
870121 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Automotive pull head 4x2 for string type 2-3 axis, CNHTC Model ZZ4185N3613E1, DCDIEZEL MC07.31-50, 228KW, EURO5, DTXL6870cm3, TT6200KG, TL18000KG ,, Left steering wheel, new 100% SX 2021 in T.Ex;Ô tô đầu kéo 4x2 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4185N3613E1,đcDiezel MC07.31-50 ,228kw,Euro5,DTXL6870cm3,TT6200kg,TL18000kg,,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tại T.QUỐC
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
124000
KG
20
UNIT
570000
USD
50522112200016900000
2022-05-31
871639 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM LIUZHOU HENGLONG VEHICLE TRADING CO LTD CIMC Model ZJV9400ZVXHJB type trailers with 03 rear axles, KT: 9300*2500*3600 mm, tire12.00R20, TT12200kg, total TL 40000kg, 100% new products 2022 at T. National;Sơ mi rơ mooc tải (tự đổ) hiệu CIMC model ZJV9400ZZXHJB loại có sàn có thành 03 trục sau,KT: 9300*2500*3600 mm,lốp12.00R20,TT12200kg, tổng TL 40000kg, hàng mới 100% sx 2022 tại T.Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
UNIT
41300
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870120 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL 6x4 tractors for 2-3-axis trailers, CNHTC Model ZZ4255N3246E1, NUDIEZEL MC11.44-50.324KW, TST 4.77 EURO5, DTXL10518CM3, TT10700 KG, TTL25000KG, Tire12.00R20, left hand steering, new 100% SX 2022 at 2022 at China;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4255N3246E1,đcDiezel MC11.44-50,324kw,TST 4.77 Euro5,DTXL10518cm3,TT10700 kg,TTL25000kg,Lốp12.00R20 ,tay lái bên trái,mới100% sx 2022 tại TQ
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
321000
KG
25
UNIT
1047500
USD
1.51121112100016E+20
2021-12-18
870120 PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM SINOTRUK INTERNATIONAL Automotive 6x4 pull head for 2-3-axis type straw, CNHTC Model ZZ4257V3247Q1B, DCDiezel D12.42-50,309KW, EURO5, DTXL11596CM3, TT9300KG, TTL25000KG, A7AO CABIN, Left steering wheel, new100% SX 2021 atTQ;Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4257V3247Q1B,đcDiezel D12.42-50,309kw,Euro5,DTXL11596cm3,TT9300kg,TTL25000kg,cabin A7cao,tay lái bên trái,mới100% sx 2021 tạiTQuốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
93000
KG
10
UNIT
411270
USD
260422HKHW-0050-2739
2022-05-31
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM WING FAT CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Hand-wheeled handling crane 01 used Cabin used Kato, Model: KR45H-V, Frame number: KR451-0287, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KATO, Model: KR45H-V, số khung: KR451-0287, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HOANG DIEU (HP)
45000
KG
1
PCE
48000
USD
280222KBHW-0200-2735
2022-03-24
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM MECH ENTERPRIZE CO LTD Crane wheel drive handlebar Type 01 Kobelco Used Cabin, Model: RK250-3, Frame Number: EZ3-6198, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-3, số khung: EZ3-6198, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
26500
KG
1
PCE
26291
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
270721YHHW-0090-1721
2021-08-30
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM TADANO IMES LTD RK250-2, Model: RK250-2, MODEL: R252-4381, Engine Number: 6d16-686323, Diesel engine, Production year: 1991.;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-2, Số khung: R252-4381, số động cơ: 6D16-686323, động cơ diesel, năm sản xuất: 1991.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
26400
KG
1
PCE
28170
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
240222GOTS22272094
2022-04-04
843143 PH?N MáY Và PH? TùNG T C EPIROC THAILAND LIMITED Steel drilling is required, symbol: 90515299, spare parts for PowerRoc T35 drilling machine Epiroc, 100% new;Cần khoan T51 bằng thép, ký hiệu: 90515299, phụ tùng thay thế cho máy khoan PowerROC T35 hiệu Epiroc, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
DINH VU NAM HAI
2518
KG
50
PCE
15114
USD
1336196422
2020-11-24
681321 PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Seals, combined with government seals Asbestos, symbol: VOE 21383310, spare parts Volvo excavator EC480DL board, the new 100%;Gioăng phớt làm kín có kết hợp phủ Amiăng, ký hiệu: VOE 21383310, phụ tùng thay thế máy xúc ủi EC480DL hiệu Volvo, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
9
USD
SIAA22269928
2022-04-19
731210 PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Anti -twisting cable opened the door of the cabin, steel (0.049kg/ unit), symbol: VOE 14710969, spare parts for EC480D excavator Volvo, 100% new;Dây cáp chống xoắn mở lẫy cánh cửa cabin, bằng thép (0.049kg/ chiếc), ký hiệu: VOE 14710969, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
1
PCE
8
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission line S160-1RX10FT (1 comment = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S160-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
50
PCE
1503
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S60-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S60-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
500
PCE
2210
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S80-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S80-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
400
PCE
2952
USD
140821IST/HPH/00035
2021-10-06
870851 PH?N THI?T B? PH? TùNG MáY X?Y D?NG VI?T Y SABNET DIS TICARET LTD STI Hand-held hand, Code 1722746 / T720051, is the part of a 20-ton scania truck, SX Bagen, 100% new products;Tay giằng cầu, mã 1722746/T720051, là bộ phận của cầu chủ động xe tải Scania 20 tấn, hãng SX BAGEN, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG HAI PHONG
2232
KG
20
PCE
770
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
9860056360
2022-02-16
900630 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
4242613944
2021-08-27
854060 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 PH?N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
200422BLNSA/LCE/22/050
2022-05-24
292519 PH?N ??U T? Y T? AN PHú BASIC PHARMA LIFE SCIENCE PVT LTD Chlorhexidine gluconate 20% (liquid) Code 18472-51-0 code is used to produce 220kg/barrel bactericidal solution. Number of Batch NO: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, 100%new goods.;Chlorhexidine gluconate 20% (dạng lỏng) mã CAS 18472-51-0 dùng để sản xuất dung dịch diệt khuẩn 220kg/thùng. số Batch no: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
2750
KG
2640
KGM
11141
USD
60821112100014400000
2021-10-13
870591 PH?N PHáT TRI?N MáY TH?NG LONG ZOOMLION HEAVY INDUSTRY SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Automotive concrete pumps 8x4, Model: Zoomlion 56x-6RZ, FAW Brand, D / Mechanical: diesel CA6DM2-42E51, EURO 5, CS: 312KW, need to pump 56m.tt.sk.770kg.ttl: 100% new, manufacturing in 2020;Ô tô bơm bê tông 8x4,Model: ZOOMLION 56X-6RZ,Hiệu FAW, Đ/cơ:Diesel CA6DM2-42E51,EURO 5,CS:312Kw, cần bơm 56m.TT:43470kg.TTL:44000Kg. Mới 100%, SX năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
43470
KG
1
UNIT
268000
USD
121021SMFCL21100031
2021-11-05
843110 PH?N MáY C?NG NGHI?P TOàN PHáT HEBEI SHUANGYE CRANE MACHINERY CO LTD Remote control, Model F21-E1B, used for towing winch, Telecrane brand. China manufacturing. new 100%;Điều khiển từ xa, Model F21-E1B, dùng để điều kiển tời kéo , nhãn hiệu Telecrane .Trung Quốc sản xuất. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
16180
KG
20
SET
400
USD
121021SMFCL21100031
2021-11-05
842511 PH?N MáY C?NG NGHI?P TOàN PHáT HEBEI SHUANGYE CRANE MACHINERY CO LTD Car hoist ATV12000LBS, Load 5436 kg, Model 12000lbs, 24V voltage, used to drag the car, Kento brand, not used in maritime. China produces. new 100%;Tời kéo xe ATV12000LBS, tải trọng 5436 kg,model 12000LBS, điện áp 24V, dùng để kéo xe, nhãn hiệu KENTO, không sử dụng trong hàng hải.Trung Quốc sản xuất. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
16180
KG
8
SET
1425
USD
121021SMFCL21100031
2021-11-05
842511 PH?N MáY C?NG NGHI?P TOàN PHáT HEBEI SHUANGYE CRANE MACHINERY CO LTD Car hoist ATV2000LBS, 906 kg load, 2000lbs model, 12V voltage, used to drag the car, Kento brand, not used in maritime. China produces. new 100%;Tời kéo xe ATV2000LBS, tải trọng 906 kg,model 2000LBS, điện áp 12V, dùng để kéo xe, nhãn hiệu KENTO, không sử dụng trong hàng hải.Trung Quốc sản xuất. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
16180
KG
15
SET
498
USD
291021COAU7883054120
2021-11-08
292429 PH?N D??C PH?M Hà T?Y SINOBRIGHT PHARMA CO LIMITED Materials for producing Paracetamol EP9. Lot number: 202109103a / 04a. NSX: 09/2021. HD: 09/2025. Packing 25kg / barrel. Manufacturer: Anhui BBCA Likang Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc Paracetamol EP9. Số lô: 202109103A/04A. NSX: 09/2021. HD: 09/2025. Đóng gói 25kg/thùng. Nhà SX: Anhui Bbca Likang Pharmaceutical Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
12650
KG
11500
KGM
92575
USD
17634280374
2022-01-18
293979 PH?N D??C PH?M Hà T?Y ACETO PTE LTD Raw materials for thiocolchicoside drugs. Lot number: M122100257. Day SX: 12/2021. Shelf life: 11/2026. Manufacturer: India Glycols Limited;Nguyên liệu SX thuốc THIOCOLCHICOSIDE . Số lô: M122100257. Ngày SX: 12/2021. Hạn dùng: 11/2026. Nhà SX: INDIA GLYCOLS LIMITED
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
4
KG
3
KGM
13650
USD
78464873034
2022-06-01
291819 PH?N D??C PH?M Hà T?Y SINOBRIGHT PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials. Pravastatin sodium: TC.EP10.0. Lot: 3036012n220401. NSX.04/2022, HD 04/2024;Nguyên liệu SX thuốc . PRAVASTATIN SODIUM :TC.EP10.0.Số lô: 3036012N220401 . NSX.04/2022 , HD 04/2024.Nhà SX:ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD: ĐG.NW.6KG/CART,3KG/CART
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
34
KG
15
KGM
12375
USD
230522OLCQD22056906
2022-06-02
292250 PH?N D??C PH?M Hà T?Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials producing methyldopa western medicine USP43. Lot number: C01-E20220403/08/09/10. NSX: 03; 04/2022. HD: 03; 04/2025. Packaging: 25kg/barrel. NSX: Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd.;Nguyên liệu SX thuốc tân dược hạ huyết áp METHYLDOPA USP43. Số lô: C01-E20220403/08/09/10. NSX: 03;04/2022. HD: 03;04/2025. Đóng gói:25kg/thùng. NSX: Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI PHONG
2200
KG
2000
KGM
149300
USD
946699446906
2021-07-28
292250 PH?N D??C PH?M Hà T?Y MOLKEM CHEMICALS PVT LTD Raw materials for producing racecadotril. Lot Number: 2RAC0380519. NSX: 05 / 2019.HD: 04/2024. Manufacturer: Symed Labs Limited (Unit-II);Nguyên liệu sản xuất thuốc Racecadotril. Số lô: 2RAC0380519. NSX: 05/2019.HD: 04/2024. Nhà SX: Symed Labs Limited(Unit-II)
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
5
KG
0
KGM
5
USD
291021KOILPU2110054HP
2021-11-08
300433 PH?N D??C PH?M Hà T?Y PHARMIX CORPORATION Tan pharmaceutical drug levosum (levothyroxin sodium 0.1mg). Box of 10 blisters x 10 tablets. Visa: VN- 22010-19. lottery: E27621011 / 12. NSX: 07/2021. HD: 07/2024. SX: Samnam Pharmaceutical CO., LTD;Thuốc tân dược LEVOSUM (LEVOTHYROXIN NATRI 0.1MG). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Visa : VN- 22010-19.Số Lô: E27621011/12. NSX:07/2021. HD:07/2024. Nhà SX: SAMNAM PHARMACEUTICAL CO., LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
768
KG
19501
UNK
31202
USD
041021067BX48409
2021-10-18
300431 PH?N D??C PH?M Hà T?Y WOCKHARDT LIMITED Wosulin - R diabetes (Insulin Human, 40iu / ml). It's a bottle of 10 ml of injection solution.Visa: VN - 13426-11. lottery: dw10548. NSX: 08/2021. HD: 07/2023.;Thuốc tiểu đường WOSULIN - R (INSULIN HUMAN, 40IU/ML) .Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm.Visa:VN - 13426-11.Số lô: DW10548. NSX: 08/2021. HD: 07/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
803
KG
2300
UNK
0
USD
181221EGLV100150525083
2022-01-10
300431 PH?N D??C PH?M Hà T?Y WOCKHARDT LIMITED Wosulin 30/70 diabetes (Insulin Human Recombinant 100iu / ml). Box 01 03ml syringe. Visa: VN-13913-11. Lot Number: DW10787 / 790. NSX: 10/2021. HD: 09/2023.;Thuốc tiểu đường WOSULIN 30/70 (INSULIN HUMAN RECOMBINANT 100IU/ML). Hộp 01 ống tiêm 03ml. Visa:VN-13913-11. Số lô: DW10787/790. NSX: 10/2021. HD: 09/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
2991
KG
44976
UNK
121435
USD
020222067CX03099
2022-02-25
300431 PH?N D??C PH?M Hà T?Y WOCKHARDT LIMITED Wosulin 30/70 diabetes (Insulin 40iu / ml (30% of short-acting insulin & 70% insulin isophan))). Box 1 vial 10ml injection mixture. Visa: SP3-1224-21. Lot Number: dx10006. NSX: 12/2021. HD: 11/2023. Foc;Thuốc tiểu đường WOSULIN 30/70 (INSULIN NGƯỜI 40IU/ML(30% INSULIN TÁC DỤNG NGẮN & 70% INSULIN ISOPHAN)). Hộp 1 lọ 10ml hỗn dịch tiêm. Visa:SP3-1224-21. Số lô: DX10006. NSX: 12/2021. HD: 11/2023. FOC
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
3840
KG
9380
UNK
0
USD
16043412331
2022-06-02
300431 PH?N D??C PH?M Hà T?Y WOCKHARDT LIMITED Wosulin diabetes 30/70 (Insulin Human 40iu/ml). Box of 01 bottle of 10ml of injection. Visa: Sp3-1224-21. Lot number: DX10328. NSX: 05/2022. HD: 04/2024.;Thuốc tiểu đường WOSULIN 30/70 (INSULIN HUMAN 40IU/ML). Hộp 01 lọ 10ml hỗn dịch tiêm. Visa: SP3-1224-21. Số lô: DX10328. NSX: 05/2022. HD: 04/2024.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1972
KG
40000
UNK
132000
USD
041021067BX48409
2021-10-18
300431 PH?N D??C PH?M Hà T?Y WOCKHARDT LIMITED Wosulin - R diabetes (Insulin Human, 40iu / ml). It's a bottle of 10 ml of injection solution.Visa: VN - 13426-11. lottery: dw10548. NSX: 08/2021. HD: 07/2023.;Thuốc tiểu đường WOSULIN - R (INSULIN HUMAN, 40IU/ML) .Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm.Visa:VN - 13426-11.Số lô: DW10548. NSX: 08/2021. HD: 07/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
803
KG
25200
UNK
83160
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P / Fudku, Lapins, Net 5.0 kg / barrel, Manufacturer: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P/ Fudku, Lapins, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
2674
UNK
60165
USD
301221HLCUSCL211243789
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T COPEFRUT S A Fresh fruit cherry (Prunus Avium), Copefrut Brand, Lapins, Net 5.0 kg / barrel;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Copefrut, Lapins , Net 5.0 kg/thùng
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
22104
KG
2214
UNK
49815
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P, Santina, Net 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Santina, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
10
UNK
225
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus avium), Blue P, KORDIA, NET 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Kordia, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
520
UNK
11700
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 45-48;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 45-48
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
569
UNK
9246
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, net 12.5 kg / barrel, size 60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
203
UNK
3299
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 38-42;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38-42
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
124
UNK
2015
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 52;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 52
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
904
UNK
14690
USD
030522ONEYCPTC14581500
2022-06-01
080830 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Le Qua Tuoi (Pyrus Communis), net 12.5 kg/barrel, size 38-45-52-60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38- 45-52-60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
1800
UNK
29250
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 PH?N ??U T? PHáT TRI?N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD
7093328093
2022-05-27
350510 PH?N KHOAI Mì T?Y NINH THAI WAH PUBLIC CO LTD Cassava starch used in food (1kg/bag), effective: thaawah public co., Ltd, sample goods;Tinh bột khoai mì dùng trong thực phẩm (1kg/túi), hiệu: THAIWAH PUBLIC CO., LTD, hàng mẫu
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
2
USD
170721MSTHCM210700001
2021-07-28
110814 PH?N KHOAI Mì T?Y NINH UBON SUNFLOWER CO LTD Cassava starch - Organic Tapioca Starch, serving the internal production of the company, does not consume the domestic market. New 100%;Tinh bột sắn - Organic Tapioca Starch, phục vụ cho việc sản xuất nội bộ công ty, không tiêu thụ thị trường trong nước. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
258030
KG
255
TNE
145350
USD
170322BKK-HCM2203-157
2022-03-25
110814 PH?N KHOAI Mì T?Y NINH UBON SUNFLOWER CO LTD Cassava starch - Organic Tapioca Starch, serving the internal production of the company, does not consume the domestic market. New 100%;Tinh bột sắn - Organic Tapioca Starch, phục vụ cho việc sản xuất nội bộ công ty, không tiêu thụ thị trường trong nước. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17202
KG
17
TNE
9690
USD
191121112100016000000
2021-11-20
842112 PH?N ?I?N MáY NH?T ??NG GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dry squeezing machines for centrifugal clothes, capacity of 220V / 50Hz / 180W, (without drying function, once squeezed up to 7.2 -13kg). Brand: Hanqing, Renbo. Model: T130-888G, T72 T68 T56, T72-688, T100-888G. 100% new;Máy vắt khô quần áo loại ly tâm, công suất 220V/50Hz/180W, (không có chức năng giặt sấy, 1 lần vắt tối đa 7,2 -13kg). Hiệu: Hanqing, Renbo. Model: T130-888G, T72 T68 T56, T72-688, T100-888G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9000
KG
287
PCE
4305
USD
281021112100016000000
2021-10-29
851310 PH?N ?I?N MáY NH?T ??NG GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Handheld flashlights use rechargeable batteries, charging 90V -240V / 50-60Hz, using LED diodes, capacity of 0.1W -0.9W. Brand: Kennede, Jincaite. Symbol: KN-2052, KN-4051. 100% new;Đèn pin cầm tay dùng pin sạc, sạc điện 90V -240V/50-60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 0,1W -0,9W. Hiệu: Kennede, Jincaite. Ký hiệu: KN-2052, KN-4051. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12200
KG
4440
PCE
1110
USD
17669475943
2021-09-30
300212 PH?N D??C PH?M THI?T B? Y T? Hà N?I UNICO ALLIANCE COMPANY LTD HONGKONG Health Biology: Human Albumin 20% Behring, Low Salt; box1 can 50ml; Visa: QLSP-1036-17 (H.VE: Human Albumin 10g / 50ml; NSX: CSL Behring GmbH); LOT: P100361249; SX: 21/01/2021; HD: 20/01/2024;Sinh phẩm y tế: HUMAN ALBUMIN 20% BEHRING, Low salt; hộp1lọ 50ml; Visa: QLSP-1036-17 (h.chất: Human Albumin 10g/50ml; NSX: CSL Behring GmbH); Lot: P100361249; SX: 21/01/2021; HD: 20/01/2024
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
2242
KG
13102
UNK
288244
USD
538694928862
2021-11-18
852359 PH?N MáY TíNH VI?T PHONG INTEL PRODUCT M SDN BHD External hard drive for computers, Intel, not recorded, 256GB type, P / N: J64499-103 - 100% new goods;Ổ cứng ngoài dùng cho máy tính, hiệu Intel, chưa ghi, loại 256GB, P/N: J64499-103 - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
49
USD
020322OOLU2689659440
2022-04-20
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures and transmission peaks, part of the cable car system in Section I.8 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Thiết bị trên tuyến gồm: các kết cấu trụ cáp và đỉnh trụ truyền động, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.8 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
86411
KG
10
CUM
1875120
USD
160322SNKO190220101590
2022-04-07
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures and transmission peaks, part of the cable car system in Section I.8 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Thiết bị trên tuyến gồm: các kết cấu trụ cáp và đỉnh trụ truyền động, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.8 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3074
KG
1
CUM
26036
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Rotate station structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.1 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga quay đầu (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.1 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
CUM
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole route is used to tension hydraulic cable (operating continuously with the cable system), part of the cable car system in Section I.3 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, new 100%;Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.3 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Part of of 6.35 meters diameter (turning equipment), 1 part of the cable car system in Section I.2 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Bánh đà truyền động đường kính 6.35 mét (Thiết bị quay đầu), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.2 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Emergency starting engine attached gearbox, 1 part of the cable car system in Section I.6 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Động cơ khởi động khẩn cấp gắn liền hộp số, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.6 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Transmission structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.4 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.4 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
CUM
723600
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Specialized electrical equipment of the cable car (Table, cabinet of Toan H. 01/DM-HQTB on February 22, 2022, new 100%;Thiết bị điện chuyên dụng của cáp treo(bảng,tủ đ.khiển của toàn h.thống,điện thoại thông tin nội bộ,động cơ AC,tủ biến tầng,máy đo gió),1phần HT cáp treo mục I.13 DM 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022,mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
SET
723600
USD
112200017367263
2022-05-31
840212 N PH? PH?M TH?Y S?N HONOROAD VI?T NAM CHONGQING HONOROAD CO LTD The boiler systemszl6-1.25-L.D (6T/h 1.25 MPa) used in the production process of the company's fishmeal, (machine details according to the attached list). Electrical activity. 07/HQCT.NV dated August 27, 2012.;Hệ thống lò hơiSZL6-1.25-All.D ( 6T/h 1.25 MPa)dùng trong quá trình sản xuất bột cá của công ty,(chi tiết máy móc theo list đính kèm).Hoạt động bằng điện.Thuộc Mục III,DMMT 07/HQCT.NV ngày 27/08/2012.
CHINA
VIETNAM
CTY CBTS HONOROAD
CTY CBTS HONOROAD
20000
KG
2
SET
4313
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Pressure transformers and accessories attached (of outdoor station equipment cluster). Disassemble synchronous device. Machine capacity: 1600kva, 0.4KV OCTC. NK 100%.;Máy biến áp lực và Phụ kiện kèm theo(của cụm thiết bị trạm ngoài trời).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Công suất máy:1600kVA,0.4kV OCTC.Hàng NK thuộc mục V.1 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
PCE
25000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Diezen generator and accessories of 50 KVA, 400V machines (of 01-use self-use device cluster). Synchronous device disassemble. NK IV.4 section of DM Article 7. 100% new.;Máy phát diezen và phụ kiện công suất máy 50 KVA,400V (của cụm thiết bị tự dùng 01 chiều).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng NK thuộc mục IV.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
6250
USD
290522HCAN011037
2022-06-04
850422 PH?N ?I?N M?T TR?I TH?NH LONG PHú YêN SINENG ELECTRIC CO LTD The voltage uses liquid dielectric, brand: Mingyang Electric, Model: S11-6250/23, Rated power: 6250kVA, Rated voltage: 23/0.63/0.63KV. (100%new);Máy biến điện áp sử dụng điện môi lỏng, hiệu: Mingyang Electric, model: S11-6250/23, công suất định mức: 6250kVA, điện áp định mức: 23/0.63/0.63kV.(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15500
KG
1
SET
123074
USD
112100014803020
2021-08-31
712399 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / carton;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
50
KGM
1402
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / Barrel;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
100
KGM
2844
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD dried snow mushroom, NL production, 3 kg / barrel;FD NẤM TUYẾT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 3 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
201
KGM
8767
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
112100014803020
2021-08-31
712909 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD carried carrot, NL production, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
59
KGM
1214
USD
112100016881666
2021-11-26
712909 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC AD 2.5mm carrot (drying), NL production, 10 kg / barrel;AD CÀ RỐT 2.5mm (SẤY KHÔ), NL sản xuất, 10 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
50
KGM
961
USD
112100016881666
2021-11-26
712909 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Carrot Drying Fiber, NL Manufacturing, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SỢI SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
45
KGM
939
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD