Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
181121NSASGNG055806
2021-11-24
841932 NG NGH? MINH THI?N SHENZHEN E WIN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD UV Dryer Two Lamps - Double Lamp UV Cure Machine, Brand: Mingfeng, Model: MFED-1320 #, 25KW capacity, use drying plants face plants, 100% new goods;Máy sấy UV hai đèn- DOUBLE LAMP UV CURE MACHINE, hiệu: Mingfeng, model: MFED-1320#, công suất 25kw, dùng sấy khô sơn mặt ván, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12100
KG
2
SET
7600
USD
774829446575
2021-10-04
847151 N C?NG NGH? MáY CH? M?NG LINKVIEW ENTERPRISES LIMITED Intel Xeon CPU Chip W-2255, 10 employees 20 processes, processing speed: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, capacity: 165 W. Intel manufacturing. Part Number: W-2255. New 100%;Chip CPU Intel Xeon W-2255, 10 nhân 20 luồng xử lý, tốc độ xử lý: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, Công suất: 165 W. Hãng Intel sản xuất. Part Number: W-2255. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
790
USD
261020LHZPHG20100085TJ
2020-11-25
630620 N C?NG NGH? T?N S?N MINH TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD TEDA Eaves mobile visor, visor cloth Fabric aluminum frame, using electric motors to open, kt: 48x48x70cm, model: LCC, the sx: TIANJIN INDUSTRIAL Lucheng, new 100%;Tấm che mái hiên di động, tấm che bằng vải Fabric khung bằng nhôm, dùng mô tơ điện để đóng mở, kt: 48x48x70cm, model: LCC, nhà sx: TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
446
KG
4
PCE
600
USD
261020LHZPHG20100085TJ
2020-11-25
630620 N C?NG NGH? T?N S?N MINH TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD TEDA Eaves mobile visor, visor cloth Fabric aluminum frame, using electric motors to open, kt: 4180mm x 2000mm, the model: LCC, the sx: TIANJIN INDUSTRIAL Lucheng, new 100%;Tấm che mái hiên di động, tấm che bằng vải Fabric khung bằng nhôm, dùng mô tơ điện để đóng mở, kt: 4180mm x 2000mm, model: LCC, nhà sx: TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
446
KG
2
PCE
1160
USD
261020LHZPHG20100085TJ
2020-11-25
630620 N C?NG NGH? T?N S?N MINH TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD TEDA Eaves mobile visor, visor cloth Fabric aluminum frame, using electric motors to open, kt: 2770mm x 2000mm, the model: LCC, the sx: TIANJIN INDUSTRIAL Lucheng, new 100%;Tấm che mái hiên di động, tấm che bằng vải Fabric khung bằng nhôm, dùng mô tơ điện để đóng mở, kt: 2770mm x 2000mm, model: LCC, nhà sx: TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
446
KG
2
PCE
1100
USD
261020LHZPHG20100085TJ
2020-11-25
630620 N C?NG NGH? T?N S?N MINH TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD TEDA Eaves mobile visor, visor cloth Fabric aluminum frame, using electric motors to open, kt: 2740mm x 2000mm, the model: LCC, the sx: TIANJIN INDUSTRIAL Lucheng, new 100%;Tấm che mái hiên di động, tấm che bằng vải Fabric khung bằng nhôm, dùng mô tơ điện để đóng mở, kt: 2740mm x 2000mm, model: LCC, nhà sx: TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
446
KG
1
PCE
540
USD
261020LHZPHG20100085TJ
2020-11-25
630620 N C?NG NGH? T?N S?N MINH TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD TEDA Eaves mobile visor, visor cloth Fabric aluminum frame, using electric motors to open, kt: 2780mm x 2000mm, the model: LCC, the sx: TIANJIN INDUSTRIAL Lucheng, new 100%;Tấm che mái hiên di động, tấm che bằng vải Fabric khung bằng nhôm, dùng mô tơ điện để đóng mở, kt: 2780mm x 2000mm, model: LCC, nhà sx: TIANJIN LUCHENG INDUSTRIAL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
446
KG
4
PCE
2200
USD
050721HWX2106534
2021-07-19
391810 NG NGH? SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 312, 100% new goods (removable sheet, glue type, surface coating 0.2mm );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 312, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
648
MTK
2022
USD
290821HWX2108252
2021-09-20
391810 NG NGH? SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, Size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 306, 100% new (loose plate, glue type, 0.2mm surface coating );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 306, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
27791
KG
541
MTK
1688
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm * 4.5mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm*4.5mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
2030
PCE
47705
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm * 5.7mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm*5.7mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
270
PCE
8370
USD
140522ZGNGB0171001094
2022-05-24
721790 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Plastic coated steel wire (Plastic Coated Steel Wire Ties), no brand, size: 0.7mm*13cm, 0.7mm*30cm, materials: steel, accessories used in pentagon. New 100%;Dây thép bọc nhựa (PLASTIC COATED STEEL WIRE TIES), không nhãn hiệu, size: 0.7mm*13cm,0.7mm*30cm, chất liệu: thép, phụ liệu dùng trong ngũ kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
61047
KG
500000
PCE
650
USD
080122HTHC21122367
2022-05-31
851632 NG M?I D?CH V? NGH? MINH NGUYêN ZHUO YU INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Hair curling machine Setting brand TN, TN6202 model. Size: (96x39x45) cm, 220V voltage, frequency 50-60Hz, capacity of 700W. New 100%.;Máy uốn tóc Setting nhãn hiệu TN, mô hình TN6202. Kích Thước: (96x39x45)cm, Hiệu điện thế 220V, Tần số 50-60Hz, Công suất 700W. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6970
KG
100
PCE
2450
USD
080122HTHC21122367
2022-05-31
851632 NG M?I D?CH V? NGH? MINH NGUYêN ZHUO YU INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Hair curling machine Setting brand TN, TN6808 model. Size: (89x37x39) cm, 220V voltage, frequency 50-60Hz, capacity of 900W. New 100%.;Máy uốn tóc Setting nhãn hiệu TN, mô hình TN6808. Kích Thước: (89x37x39)cm, Hiệu điện thế 220V, Tần số 50-60Hz, Công suất 900W. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6970
KG
30
PCE
920
USD
080122HTHC21122367
2022-05-31
851632 NG M?I D?CH V? NGH? MINH NGUYêN ZHUO YU INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Hair curling machine Setting brand TN, TN6525 model. Size: (78x28x30) cm, voltage (220-240) V, frequency 50Hz, capacity of 600W. New 100%.;Máy uốn tóc Setting nhãn hiệu TN, mô hình TN6525. Kích Thước: (78x28x30)cm, Hiệu điện thế (220-240)V, Tần số 50Hz, Công suất 600W. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6970
KG
30
PCE
678
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
121121112100016000000
2021-11-25
106200 Y S?N TU?N MINH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5850
KG
5700
KGM
57909
USD
161121112100016000000
2021-11-25
106200 Y S?N TU?N MINH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5850
KG
5700
KGM
60582
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
112000006106552
2020-02-27
010620 Y S?N TU?N MINH DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm.;Other live animals: Reptiles (including snakes and turtles);其他活的动物:爬行动物(包括蛇和龟)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2520
KGM
11340
USD
112000005393077
2020-01-19
010620 Y S?N TU?N MINH DONGXING GUANGLI IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 1-4 kg/con. Dùng làm thực phẩm.;Other live animals: Reptiles (including snakes and turtles);其他活的动物:爬行动物(包括蛇和龟)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2960
KGM
13320
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
291221UFL202112048
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23538
KG
23500
KGM
47000
USD
291221UFL202112047
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24547
KG
24500
KGM
49000
USD
291221UFL202112049
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24763
KG
24700
KGM
49400
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, KT: dài 1280mm, cao:120mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x250mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
26500
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ giữa là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép, KT: dài 1280mm, cao 955mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
412
PCE
35020
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải,mã hiệu: DTII80,60 độ,chất liệu bằng thép,KT:dài 1280mm, cao 525mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
500
PCE
30500
USD
112000006746005
2020-03-24
820719 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH HUNAN DAOSEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Búa khoan đá;mã hiệu:HD55A- API31/2;vật liệu bằng thép;chiều dài 1110mm,đường kính 125mm;gồm những bộ phận chính:đầu nối, xilanh, piston,dùng trong máy khoan đá, hàng mới 100%;TQSX;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1
SET
3500
USD
112100015832633
2021-10-20
591140 N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI DEXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Filter cloth plate filter edition frame, (tail plate filter), Material: 100% polyprobylene, KT: 80mm x 2000mm x 2000mm, is part of the ore filter for ore for ore, 100% new .;Tấm đuôi vải lọc máy ép khung bản,(tấm đuôi bản lọc ép), vật liệu: 100% Polyprobylen, KT:80mm x 2000mm x 2000mm, là bộ phận của máy lọc ép quặng dùng trong nhà máy tuyển quặng,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25208
KG
1
PCE
921
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
161121ONEYXMNBE8278700
2021-11-30
307431 Y S?N SONG MINH FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO LTD Beard of unprocessed frozen squid, 16-22cm / pcs, 6-10 pcs / barrel, 10kg / barrel x 2080 barrels. NSX: Fujian Ming Xing Frozen Food CO., LTD. Loligo scientific name. the item is not Leather to CITES category;Râu mực ống đông lạnh chưa sơ chế, loại 16-22cm/chiếc, 6-10 chiếc/thùng , 10kg/thùng x 2080 thùng. NSX : FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD. Tên khoa học Loligo. Hàng không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
22048
KG
20800
KGM
34320
USD
18092658641
2021-06-01
300211 N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline Malaria AG P.F / P.V (25T / Kit) (test of malaria diagnosis) Lot 02DDD001A HSD 02/2023; Lot 05ddg007a HSD03 / 2023 Manufacturing Standard Diagnostics, Inc; New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDD001A HSD 02/2023; Lô 05DDG007A HSD03/2023 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
300
KIT
6300
USD
18092658641
2021-06-01
300211 N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline FOB (50T / Kit) (test blood diagnostic test in stool) Lot 25AMF005A HSD 03/2023; Lot 25AMG001A HSD04 / 2023 Manufacturing Standard Diagnostics, Inc. (F.O.C) New 100%;SD BIOLINE FOB (50T/KIT)(Test thử chẩn đoán máu trong phân)Lô 25amf005a hsd 03/2023; Lô 25AMG001A HSD04/2023 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
300
KIT
12300
USD
18092658641
2021-06-01
300211 N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline Malaria AG P.F / P.V (25T / Kit) (test of malaria diagnosis) Lot 02DDD001A HSD 02/2023; Lot 05ddg007a hsd03 / 2023; Standard Diagnostics, Inc. (F.O.C) 100% new products;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDD001A HSD 02/2023; Lô 05DDG007A HSD03/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
15
KIT
315
USD
18090835194
2021-02-22
300211 N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD BIOLINE Malaria Ag P.f / P.v (25T / KIT) (Test try diagnose malaria) Lot 05DDF029A HSD 01/2023; Manufacturer Standard Diagnostics, Inc., (F.O.C) Customers medical New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDF029A HSD 01/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng y tế;Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
5171
KG
5
KIT
105
USD
18090835194
2021-02-22
300211 N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD BIOLINE Malaria Ag P.f / P.v (25T / KIT) (Test try diagnose malaria) Lot 05DDF029A HSD 01/2023; Manufacturer Standard Diagnostics, Inc.; Hang medical New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDF029A HSD 01/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;Hàng y tế;Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
5171
KG
100
KIT
2100
USD
618X19183129
2022-03-16
300220 N Y T? ??C MINH CATALENT CTS SINGAPORE PTE LTD SARS-COV-2, S-268019 vaccine, S-268019 solution, domestic oil emulsion.S-268019, Box10 Vial 2 doses (5 solvent jars S-268019 and 5 water emulsion jars in water s -268019), used for testing and clinical.;Vắc xin ngừa SARS-COV-2,S-268019,dung dịch S-268019,Nhũ tương dầu trong nước.S-268019,Hộp10 lọ 2 liều(5 lọ dung môi S-268019 và 5 lọ nhũ tương dầu trong nước S-268019),Dùng để thử nghiệm,lâm sàng.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
144
KG
100
KIT
10913
USD
15767469452
2020-11-05
300221 N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; (F.O.C) New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ;(F.O.C) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
6370
LIEU
21658
USD
15767469452
2020-11-05
300221 N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
42463
LIEU
144374
USD
15767468343
2020-11-25
300221 N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Hepatitis-B vaccine in-house Reference standard (internal standard samples for testing for hepatitis B vaccine) Lot HBV / IHRS / 010/19 HSD: 07/2021; Manufacturer: Human Biologicals Institue - India; New 100% (F.O.C);Hepatitis-B vaccine In-house Reference standard (mẫu chuẩn nội bộ cho kiểm định vắc xin viêm gan B) Lot HBV/IHRS/010/19 HSD: 07/2021; Hãng SX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100% (F.O.C)
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
10
KG
12
LIEU
6
USD
15767468343
2020-11-25
300221 N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED ELOVAC-B (hepatitis B vaccine) 1ml symbols keyboard Lot 19GHBV002 HSD: 07/2022; Manufacturer: Human Biologicals Institue - India; New 100%;ELOVAC-B (vắc xin viên gan B) 1ML B.P Lot 19GHBV002 HSD : 07/2022; Hãng SX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
10
KG
300
LIEU
150
USD
15745127876
2021-11-08
300221 N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Abhayrab (rabies vaccine) QLVX - 0805-14; (1 vial of vaccine + solvent + injection / dose) lot 20ura032 hsd06 / 2024; company: Human Biologicals Institue - India; New 100%;Abhayrab (vắc xin dại) QLVX - 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều) Lot 20URA032 HSD06/2024;HãngSX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
1477
KG
58542
LIEU
245876
USD
15745127876
2021-11-08
300221 N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Abhayrab (rabies vaccine) QLVX - 0805-14; (1 bottle of vaccine + solvent + injection / dose); lot 20ura032 hsd06 / 2024 ;; Human Biologicals Institue - India; 100% new goods (f.o.c);Abhayrab (vắc xin dại) QLVX - 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot 20URA032 HSD06/2024;;HãngSX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100% (F.O.C)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
1477
KG
11708
LIEU
49174
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Metalite ms8 / 425 stamping leaves. Size: 122m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP METALITE MS8/425. SIZE : 122M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
150
ROL
3005
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Luxor embryo leaves KPW Xu 425. Size: 2,000m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP LUXOR KPW XU 425. SIZE : 2,000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
33
ROL
12078
USD
191120NUE0592276
2020-11-30
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH LEONHARD KURZ STIFTUNG CO KG Stamping foils COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM / COIL (PRODUCT F.O.C). NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM/CUỘN (HÀNG F.O.C) . HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
NEUENBUERG
HO CHI MINH
219
KG
1
ROL
0
USD
112100014217606
2021-07-27
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM 7720363-N678 # & steel front dyeing 7720363 for garment industry machine;7720363-N678#&Gá thép trước nhuộm 7720363 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
7141
KG
5
PCE
2
USD
112100014217606
2021-07-27
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM KM-7600688-N350 # & steel axis before dyeing KM-7600688 for garment industry machine;KM-7600688-N350#&Trục thép trước nhuộm KM-7600688 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
7141
KG
5
PCE
0
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM KM-5012004-N171 # & pre-dyeing steel jigs KM-5012004 for garment industry;KM-5012004-N171#&Tấm gá bằng thép trước nhuộm KM-5012004 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
2
PCE
0
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM KM-5012005-N170 # & steel pre-dyeing steel plate KM-5012005 for garment industry;KM-5012005-N170#&Tấm gá bằng thép trước nhuộm KM-5012005 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
2
PCE
0
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM 5004213-N640 # & steel pre-dyeing 5004213 for garment industry;5004213-N640#&Gá thép trước nhuộm 5004213 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
3
PCE
1
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM KM-7600071-N288 # & steel jigs before dyeing KM-7600071 for garment industry;KM-7600071-N288#&Tấm gá thép trước nhuộm KM-7600071 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
20
PCE
1
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM KMS-7600123-N526 # & steel front dyeing KMS-7600123 for garment industry machine;KMS-7600123-N526#&Gá thép trước nhuộm KMS-7600123 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
10
PCE
0
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM 9380508-03-n893 # & pre-dyed steel 9380508-03 for garment industry;9380508-03-N893#&Gá thép trước nhuộm 9380508-03 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
30
PCE
13
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM 4900057-N538 # & steel pre-dyeing 4900057 for garment industry;4900057-N538#&Gá thép trước nhuộm 4900057 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
2
PCE
0
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM KM-5004137-N317 # & steel jigs before dyeing KM-5004137 for garment industry;KM-5004137-N317#&Tấm gá thép trước nhuộm KM-5004137 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
1
PCE
0
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
845190 N C?NG NGH? MINH L?M CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM VJ3200030-N282 # & steel jigs before dyeing VJ3200030 for garment industry;vj3200030-N282#&Tấm gá thép trước nhuộm vj3200030 dùng cho máy công nghiệp may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CTY TNHH DT VA PT CN MINH LAM
3265
KG
15
PCE
1
USD
190921BKK0214424
2021-09-24
480540 N MáY Và C?NG NGH? TH?NG TIN KRONES THAILAND CO LTD Filter by paper code 0904378852 Accessories of Bottle Beer Velligurizing Machine K123835 in Brewing Line, New Products: 100%, Manufacturer: Krones;Lọc bằng giấy code 0904378852 phụ kiện của máy chiết bia chai K123835 trong dây chuyền SX bia, hàng mới: 100%, hãng SX: Krones
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
403
KG
5
PCE
2223
USD
250521G7-0058
2021-06-11
220590 N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 # & `sweet wine used for 20 liters (25.48kg) / CTN.;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20 Lít (25.48KG)/CTN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
479
KG
220
LTR
726
USD
120422G7-0015
2022-04-27
220590 N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 #& `Sweet wine used as a fever (Brewed Seasoning) 20lit (25.48kg)/Carton;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20Lit(25.48Kg)/Carton
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
2100
LTR
6930
USD
563596439801
2022-02-25
903082 N C?NG NGH? TH?NG MINH NOVA MOUSER ELECTRONICS INC Electronic components Check IC integrated AS722X / 1X Demo Kit, NSX: AMS-OSRAM, 100% new goods;Linh kiện điện tử kiểm tra vi mạch tích hợp AS722X/1X DEMO KIT, NSX: AMS-OSRAM, Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
158
USD
828 52798572
2021-01-04
950450 NG NGH? MINH VY LAI YEE TRADING COMPANY Nintendo game machines Brand Switch, Neon Blue and Red and Gray, does not contain the game content, the model HAC-001 (-01), 32GB,. Machine includes 1 handle, wired charger, charging cable, base, documentation, new 100%.;Máy chơi game hiệu Nintendo Switch, Blue and Neon Red and Gray, không chứa nội dung game, model HAC-001 (-01) ,dung lượng 32GB, . Máy gồm 1 tay cầm, dây sạc,cáp sạc,đế, tài liệu hướng dẫn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
200
KG
60
PCE
9000
USD
21791652761
2022-06-29
030199 Y S?N B?O MINH MANIT GENETICS CO LTD Tilapia is used as a breed, scientific name: Oreochromis niloticus, size (0.1-0.12) Gram, originating from farming, Manit Genetics Co., Ltd;Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống, tên khoa học : Oreochromis niloticus, kích thước (0.1-0.12)gram, có nguồn gốc nuôi trồng, nhà sản xuất Manit Genetics Co., Ltd
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1480
KG
500000
UNC
12513
USD
4914227132
2022-04-20
902190 N Y T? NH?T MINH AMO IRELAND Humanity-Intraocular Lens, Sensar Fordable IOL with Optiedge Design (AR40E), used in the person, is attached to the person on 30 days, used with the installation, manufacturer: AMO Puerto ..., Inc, new 100%;Thủytinh thể nhântạo- INTRAOCULAR LENS, SENSAR Fordable IOL with OptiEdge Design (AR40E),dùngtrongnhãnkhoa,gắnvàocơthểngườitrên30ngày, dùng vớidụngcụ lắpđặt,hãng sx: AMO PUERTO...,INC,mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
588
KG
40
PCE
1800
USD
112100015477006
2021-09-30
030289 Y S?N MINH PHáT LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Chilled, scientific, scientific name: Harpadon Nehereus (Chilled Whole Round Bombay Duck), originated from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Harpadon nehereus (CHILLED WHOLE ROUND BOMBAY DUCK), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25650
KG
15960
KGM
29902
USD
774694537870
2021-09-17
281830 N GI?I PHáP C?NG NGH? M?I MINH ANH GROUP SHANDONG ELITE CHEMICALS LTD Aluminum hydroxide (aluminum hydroxide) is used in the plastic industry. NSX: Shandong Elite Chemicals., CO., LTD. 21kg / case, sample order. new 100%;Chất chống cháy nhôm hydroxit ( Aluminium Hydroxide ) dùng trong ngành nhựa. NSX: SHANDONG ELITE CHEMICALS.,CO.,LTD. 21kg/ kiện, hàng mẫu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
21
KG
1
UNK
10
USD