Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
120122QMHPY2201036A
2022-01-26
843320 T NH?P KH?U ?I?N MáY DUY T?N YONGKANG SHUIXIN GARDEN MACHINERY FACTORY Hand-held grass cutting machine, used to harvest grass in agriculture, using engines, Model: 143, capacity: 1kw, 2-stroke motor, 1 set includes motor and need lawn mower, husqavma brand, goods 100% new;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng để thu hoạch cỏ trong nông nghiệp, có sử dụng động cơ, model: 143, công suất: 1Kw, động cơ 2 thì, 1 set gồm động cơ và cần máy cắt cỏ, hiệu HUSQAVMA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
3407
KG
52
SET
2647
USD
181120YMLUI228350949
2020-11-23
691311 Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic statue feng shui su_ image distortion. Model: H50138 - statuettes Ornaments (CERAMICS), 16 * 14 * size 16cm, New 100%;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình TƯỢNG MÈO . Model: H50138 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 16*14*16cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9240
KG
90
PCE
90
USD
181120YMLUI228350949
2020-11-23
691311 Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic statue feng shui su_ image distortion. Model: H50223 - statuettes Ornaments (CERAMICS), 12 * 11 * size 12cm, New 100%;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình TƯỢNG MÈO . Model: H50223 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 12*11*12cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9240
KG
60
PCE
30
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50229 - Statuettes ornaments (ceramics), size 21 * 16 * 20cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50229 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 21*16*20cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
360
PCE
720
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50246 - Statuettes ornaments (Ceramics), size 26 * 19 * 23cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50246 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 26*19*23cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
60
PCE
240
USD
020322CULVXMN2201710
2022-03-09
691310 Y CáT THI?N DUYêN YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Ceramic feng shui statue_ Cat image. Model: H50222 - Statuettes ornaments (Ceramics), size 12 * 11 * 12cm, 100% new;Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50222 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 12*11*12cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6140
KG
60
PCE
42
USD
1Z54E32X0490468351
2022-06-27
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Digital X-ray image system, FXRD-14SB category, (including: FXRD-14SB X-ray sensor, control box, software disc, power cable). 100%new, NSX: 2022; HSX: Vieworks Co., Ltd;Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1417SB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1417SB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
170
KG
10
SET
64000
USD
1Z54E32X0454803743
2022-05-24
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Digital X-ray image system, FXRD-14SB category, (including: FXRD-14SB X-ray sensor, control box, software disc, power cable). 100%new, NSX: 2022; HSX: Vieworks Co., Ltd;Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1417SB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1417SB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
330
KG
10
SET
64000
USD
772856005737
2021-02-24
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Transfer system digitized X-ray: Film Sensor, Model FXRD-1717NA. VMDAGZ001 serial number (Item used, re-entering after the warranty, do not attach accessories, RD-17-1219-002 Invoice dated 12.19.2017);Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang: Tấm cảm biến, Model FXRD-1717NA. Số seri VMDAGZ001 (Hàng đã qua sử dụng, tái nhập sau khi bảo hành, không đính kèm phụ kiện, Invoice RD-17-1219-002 ngày 19/12/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
3879
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
BAE38755
2022-04-22
300660 T B? Y T? MINH DUY APOTHECUS PHARMACEUTICAL CORP VCF contraceptive film. Manufacturer: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lot number: 1N015, HSD: December 2025. 3 pcs/wire, 220,500 wires. New 100%.;Màng phim tránh thai VCF. Hãng sản xuất: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lô số: 1N015, HSD: tháng 12/2025. 3 chiếc/dây, 220.500 dây. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1049
KG
661500
PCE
264600
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
140522SIJ0384538
2022-05-23
390120 N S?N XU?T NH?A DUY T?N SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Polyethylene plastic seeds (HDPE) are primary. Grade: m200056 (100%new). Do not use in transportation and exploitation facilities at sea.;Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh. Grade: M200056 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
48932
KG
48
TNE
68160
USD
240621211535644
2021-07-06
390210 N S?N XU?T NH?A DUY T?N INTRACO TRADING PTE LTD Polypropylene (PP) (PP) (homopolymer) (homopolymer). Grade: H030SG (100% new). Goods with AI form. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: H030SG (Mới 100%). Hàng có C.O form AI. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
261250
KG
260
TNE
322400
USD
180320ENSESH2003078
2020-03-26
551644 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N Hà DUY XUYêN YOOSEON INTERNATIONAL COMPANY VẢI 100% RAYON CHALLIS( KHỔ 55'')#&VẢI 100% RAYON CHALLIS (KHỔ 55''),Mới 100%, dùng cho may mặc;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Printed;人造短纤维机织物:含有小于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
23235
YRD
34155
USD
112100015405622
2021-09-28
843991 T B? MáY XEO GI?Y TíN ??T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD The election of high concentration sand filter (pulp input), parts of pulp processing machines, size 1400x800x900mm. New 100%;Bầu của lọc cát nồng độ cao ( đầu vào bột giấy), bộ phận của máy chế biến bột giấy, kích thước 1400X800X900mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3500
KG
2
PCE
570
USD
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
170721TRN104898626
2021-09-08
902121 NG TY TNHH Y T? HOàN M? MAJOR PRODOTTI DENTARI S P A Fake plastic teeth used in Super Lux dentistry, sets of 8 teeth - Product code T3012 (SX: Major Prodotti Dentari S.P.A / Italy - 100% new goods);Răng nhựa giả dùng trong nha khoa SUPER LUX, bộ 8 răng-mã sản phẩm T3012 ( Nhà SX : Major Prodotti Dentari S.p.A/ Ý - Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2894
KG
3000
SET
6254
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 U T? M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
060122FCX122010123
2022-01-11
551642 NG M?I Và D?CH V? Y?N DUY BYCHAN NT NPL69 # & 50% Cotton 50% Rayon Weaving 55/56 '';NPL69#&Vải 50%COTTON 50%RAYON dệt thoi khổ 55/56''
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
992
KG
5841
MTK
12804
USD
260821DSLGFT2117W001N
2021-09-03
521039 NG M?I Và D?CH V? Y?N DUY WON JEON CORPORATION NPL95 # & Fabric 63% Cotton 26% Polyester 11% Nylon 54 "Woven;NPL95#&Vải 63%cotton 26%polyester 11%nylon 54" dệt thoi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3110
KG
1869
MTK
9814
USD
2086866345
2021-11-20
030499 NG TY PHáT TRI?N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC CONTI MAR GMBH Frozen Belly Flaps (Frozen Salmon Belly Flaps), without fins, 3cm, 2block x 10kg (sample order);Lườn cá hồi đông lạnh (Frozen Salmon Belly Flaps) ,không vây,3cm,2block X 10kg (hàng mẫu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
30
KG
20
KGM
102
USD
281020HTEX20100811
2020-11-26
200491 NG TY PHáT TRI?N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC NICHIREI FOODS INC Fried eggplant Suagenasu frozen slanted cut (1kg / bag x 10 / ctn) -TK303404089500 / B11 (08/19/2020) -INV 277A / 20;Cà tím Suagenasu cắt xéo chiên đông lạnh(1kg/bag x 10/ctn)-TK303404089500/B11(19/08/2020)-INV 277A/20
VIETNAM
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30206
KG
12430
KGM
26725
USD
281020HTEX20100811
2020-11-26
200491 NG TY PHáT TRI?N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC NICHIREI FOODS INC Fried eggplant Suagenasu frozen slanted cut (1kg / bag x 10 / ctn) -TK303365085130 / B11 (07/29/2020) -INV 261/20;Cà tím Suagenasu cắt xéo chiên đông lạnh(1kg/bag x 10/ctn)-TK303365085130/B11(29/07/2020)-INV 261/20
VIETNAM
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30206
KG
2900
KGM
6235
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
9860056360
2022-02-16
900630 N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
4242613944
2021-08-27
854060 N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
112200018471379
2022-06-28
731011 N XU?T Và TH??NG M?I KIM DUY?T GUANGXI DONGXING CITY JINYUE KITCHEN EQUIPMENTIMPORTANDEXPORT CO LTD Alloy steel water containers, no tin -coated (no tap, no other equipment, no insulation lining, surface processing), 50 liter capacity (over 45cm in diameter, 68cm high), new. 100%.;Thùng đựng nước bằng thép hợp kim, không tráng thiếc (Không vòi,không gắn thiết bị khác,không có lớp lót cách nhiệt,đã gia công bề mặt),dung tích 50 lít (Đường kính ngoài 45cm, cao 68cm),Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28000
KG
40
PCE
480
USD
112200017712364
2022-06-01
731010 N XU?T Và TH??NG M?I KIM DUY?T GUANGXI DONGXING CITY JINYUE KITCHEN EQUIPMENTIMPORTANDEXPORT CO LTD Alloy steel water containers, no tin coated (no tap, no other equipment, no insulation lining, surface processing), 160 liter capacity (outer diameter 65cm, 75cm high), new. 100%.;Thùng đựng nước bằng thép hợp kim, không tráng thiếc (Không vòi,không gắn thiết bị khác,không có lớp lót cách nhiệt,đã gia công bề mặt),dung tích 160 lít (Đường kính ngoài 65cm, cao 75cm),Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16650
KG
150
PCE
9000
USD
112200017712364
2022-06-01
731010 N XU?T Và TH??NG M?I KIM DUY?T GUANGXI DONGXING CITY JINYUE KITCHEN EQUIPMENTIMPORTANDEXPORT CO LTD Alloy steel water containers, no tin -coated (no tap, no other equipment, no insulation lining, surface processing), 100 liter capacity (external diameter 55cm, 68cm high), new new 100%.;Thùng đựng nước bằng thép hợp kim, không tráng thiếc (Không vòi,không gắn thiết bị khác,không có lớp lót cách nhiệt,đã gia công bề mặt),dung tích 100 lít (Đường kính ngoài 55cm, cao 68cm),Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16650
KG
80
PCE
2400
USD
112200018471379
2022-06-28
731011 N XU?T Và TH??NG M?I KIM DUY?T GUANGXI DONGXING CITY JINYUE KITCHEN EQUIPMENTIMPORTANDEXPORT CO LTD Alloy steel water containers, no tin -coated (no tap, no other equipment, no insulation lining, surface processing), 100 liter capacity (external diameter 55cm, 68cm high), new new 100%.;Thùng đựng nước bằng thép hợp kim, không tráng thiếc (Không vòi,không gắn thiết bị khác,không có lớp lót cách nhiệt,đã gia công bề mặt),dung tích 100 lít (Đường kính ngoài 55cm, cao 68cm),Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28000
KG
30
PCE
900
USD
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
241220112000013000000
2020-12-24
010620 Y S?N THI?N T?M PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three sleek living (scientific name: Trionyx sinensis). From 0.5 to 8 kg / head. Used as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 0,5-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15600
KG
14400
KGM
110304
USD
112000012293888
2020-11-17
741811 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và S?N XU?T DUY ANH GUANGXI PINGXIANG BAIEN IMP EXP TRADE CO LTD Gas stove family components asynchronously: fire Part of divided by copper's positive gas cooker, diameter 130mm + -10% (One set includes: 1 split ring of fire, one fire death split apart) (new 100%);Linh kiện bếp ga gia đình không đồng bộ: Bộ phận chia lửa bằng hợp kim đồng của bếp ga dương, đường kính 130mm +-10% (Một bộ gồm: 1 vòng chia lửa trong , 1 vong chia lửa ngoài) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8000
KG
1000
SET
1240
USD
200322JWFEM22030091
2022-04-07
701190 P TáC X? M? NGH? DUY H?NG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Parts of the lamp: Metal glass oil lights, size: Pi 8 high8cm, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd. 100% new;Bộ phận của đèn: Bóng đèn dầu bằng thủy tinh gắn cổ bằng kim loại, kích thước: PI 8 cao8cm,nsx: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
19060
KG
2026
KGM
709
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
160621YMLUI232195219
2021-07-23
851519 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Panasonic Welding Machine, Oshima, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
110
USD
310521CGP0227745I
2021-07-23
846241 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N ENDO SHOJI Amada metal punching machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
729
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422001, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422001, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
4000
UNA
37737
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422002, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020, F.O.C;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422002, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020, F.O.C
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
200
UNA
1887
USD
10042229500309
2022-06-02
300310 NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: Amoxi-50 SP, (1kg/pack), log no: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A. (Exemptions of inspection by number: 46/21/TB-TY-QLT Date: March 29, 2021);Thuốc thú y : AMOXI-50 SP, (1kg/gói), Log No: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (Hàng miễn kiểm tra theo số :46/21/TB-TY-QLT ngày: 29/03/2021)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
7356
KG
1009
UNK
20095
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD