Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
13158052
2020-12-09
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
110052
KG
36
SET
378000
USD
13029250
2020-11-12
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars including bogie frame, 2 the axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển, 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
73368
KG
24
SET
252000
USD
13146694
2020-12-07
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
220104
KG
72
SET
756000
USD
13164803
2020-12-14
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
13172192
2020-12-16
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-II. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No:JTZ-II. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
740
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: PV2 electric sparks, Part No: PRS 160, 100% new goods;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Bộ dập tia lửa điện PV2 ,Part No:PRS 160,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
98
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-III. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No: JTZ-III . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
1480
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Troubleshooting screen, Part No: GXP-37A. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Màn hình báo sự cố ,Part No:GXP-37A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
510
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860730 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Train parts: Rubber dampers, Part No: ZJJ26A-01-04-000. FOC. New 100%;Phụ tùng xe lửa : Cao su giảm chấn, Part No: ZJJ26A-01-04-000 .Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
105
USD
AUSE2106109
2021-06-17
860730 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Parts Train: Central Dampers (ZJJ26-53-01-000). Brand: Oriental Vision International Co., Ltd. (New 100%);Phụ tùng xe lửa : Giảm chấn trung ương ( ZJJ26-53-01-000 ). Hiệu: Oriental vision international Co.,Ltd (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
368
KG
8
PCE
1640
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
060522HLCUBO1220447438
2022-05-19
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN SHIVA SHELLAC CHEMICALS Broken rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for production of animal feed, goods suitable for QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, on January 14, 2020, new goods 100% new;Gạo tấm (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
108302
KG
108000
KGM
34020
USD
061021195BA01093
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN BABA MALLESHWAR RICE MILL PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
130500
KG
130000
KGM
39650
USD
131021189BX06948
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN NUTRICH FOODS PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
104208
KG
104000
KGM
32136
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
9646752500
2021-03-16
300692 M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
180322EGLV141200086842
2022-04-07
030462 Y S?N HAI N?M OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Pangasius pearls are still frozen; Packaging: IQF, 2.5kg/PE, Plain Bag with Rider X 4/Cartons;Cá tra phi lê còn da đông lạnh; đóng gói: IQF, 2,5KG/PE, PLAIN BAG WITH RIDER X 4/CARTONS
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
57500
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
310322YMLUW135478410
2022-05-25
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20103
KG
19958
KGM
160600
USD
310322YMLUW135478412
2022-05-27
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19985
KG
19958
KGM
160600
USD
310322YMLUW135478484
2022-05-27
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20176
KG
19958
KGM
160600
USD
011021EGLV 446142059939
2021-11-24
802120 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 MINTURN NUT COMPANY INC 803021 # & Peeled Almonds 23/25 (Scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 CT = 22.68 kg);803021#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (tên khoa học: Prunus dulcis). (N.W: 1 CT= 22.68 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG QT CAI MEP
21101
KG
19958
KGM
114400
USD
230122TACLI2218050
2022-01-26
570292 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 DAN D PAK CO LTD Woven carpets from PVC fibers used to spread office workshops # PR56 sheets, size 60 x 60 x 10cm. 100% new goods.;Thảm dệt từ sợi PVC dùng để trải sản văn phòng xưởng #PR56 dạng tấm, kích thước 60 x 60 x 10cm.Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32350
KG
2034
PCE
125535
USD
150222OOLU2692623540
2022-02-28
843880 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 QINGDAO DAN D TRADE CO LTD Equipment for mixing and heating salt water with stainless steel, electrically operating, 1 ton / h capacity, using 380V power (used in food processing, to mix salt water for chestnut dryers). No brand, 100% new;Thiết bị trộn và làm nóng nước muối bẳng inox, hoạt động bằng điện, công suất 1 tấn/h, dùng điện 380v (dùng trong chế biến thực phẩm, để pha nước muối cho máy sấy hạt dẻ). Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
1
SET
11690
USD
150222OOLU2692623540
2022-02-28
843880 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 QINGDAO DAN D TRADE CO LTD Mixing equipment and containing stainless steel, electrical operations, 1 ton / h capacity, using 380V power (used in food processing for chestnut dryers). No brand, 100% new;Thiết bị trộn và chứa bẳng inox, hoạt động bằng điện, công suất 1 tấn/h, dùng điện 380v (dùng trong chế biến thực phẩm cho máy sấy hạt dẻ). Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
1
SET
12615
USD
132000013425175
2020-12-28
071390 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON CHI NHANH MY PHUOC 3 805 008 # & Soy Edamame beans Japan. Transfer from current domestic consumption goods imports 1TK number: 103 192 247 762 / E31 dated 03.10.2020. Processed agricultural goods unprocessed. According to TT 219/2013 / TT-BTC.;805008#&Đậu nành Nhật Edamame beans. Chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 1TK NK: 103192247762/E31 ngày 10/03/2020. Hàng nông sản sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC.
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUC PHAM DAN ON CN- MP3
CTY CP THUC PHAM DAN ON CN- MP3
246
KG
100
KGM
155
USD
08022220122-01816-00
2022-04-23
080212 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 FAMOSO NUT COMPANY SALES 803005 #& peeled almonds 23/25 (scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 bag = 997.9 kg);803005#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (Tên khoa học: Prunus dulcis). ( N.W: 1 BAG = 997.9 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20058
KG
19958
KGM
132880
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
081121SNKO190211100484
2021-11-12
300451 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D??C PH?M THI?T B? Y T? Hà N?I MEGA LIFESCIENCES PUBLIC COMPANY LIMITED THAILAND Tan Pharmacy ENAT 400, Box 3 blisters x 10 tablets; Visa: VN-15978-12 (H. Vitamin: Vitamin E, 400UI); Lot: 1H13D1, 1H18A1, 1J11B1, 1J08A1, 1J12C1; SX: 8, 10/2021; HD: 8, 10/2024;Tân dược ENAT 400, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa: VN-15978-12 (h.chất : Vitamin E, 400UI); Lot: 1H13D1, 1H18A1, 1J11B1, 1J08A1, 1J12C1; SX: 8, 10/2021; HD: 8, 10/2024
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13271
KG
212809
UNK
755472
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
151020GNSASGNJ2000898
2020-11-25
300433 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D??C PH?M THI?T B? Y T? Hà N?I MEGA LIFESCIENCES PTY LIMITED Pharmaceuticals: FORMONIDE 100 inhaler, spray box 1 120 doses; Visa: VN-16444-13 (h.chat: budesonide, formoterol fumarate; 100 mcg; 6mcg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M012375; HD: 9/2022;Tân dược: FORMONIDE 100 Inhaler, hộp 1 bình xịt 120 liều; Visa: VN-16444-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; 100mcg; 6mcg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M012375; HD: 9/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
547
KG
2729
UNK
14327
USD
151020GNSASGNJ2000901
2020-11-25
300433 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D??C PH?M THI?T B? Y T? Hà N?I MEGA LIFESCIENCES PTY LIMITED Pharmaceuticals: FORMONIDE 100 inhaler, spray box 1 120 doses; Visa: VN-16444-13 (h.chat: budesonide, formoterol fumarate; 100 mcg; 6mcg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M012375; HD: 9/2022;Tân dược: FORMONIDE 100 Inhaler, hộp 1 bình xịt 120 liều; Visa: VN-16444-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; 100mcg; 6mcg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M012375; HD: 9/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
203
KG
2000
UNK
10500
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
270422TXGHPHY22419
2022-05-06
845959 N MáY MD ICSMC INTELLIGENT CONTROL SYSTEM MACHINERY CO LTD Millet standing horizontal (public style) Jen Lian brand, JL-VH 320A model. Serial Number: 261; 264. 380V voltage, 5HP capacity. 100% new goods in Taiwan. (2 sets = 2 pieces).;Máy phay đứng ngang vạn năng( kiểu công xôn) nhãn hiệu JEN LIAN, Model JL-VH 320A. Serial number: 261; 264. Điện áp 380V, công suất 5HP. Hàng mới 100% xuất xứ Taiwan.( 2 bộ= 2 chiếc).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4600
KG
2
SET
57200
USD
170721TRN104898626
2021-09-08
902121 NG TY TNHH Y T? HOàN M? MAJOR PRODOTTI DENTARI S P A Fake plastic teeth used in Super Lux dentistry, sets of 8 teeth - Product code T3012 (SX: Major Prodotti Dentari S.P.A / Italy - 100% new goods);Răng nhựa giả dùng trong nha khoa SUPER LUX, bộ 8 răng-mã sản phẩm T3012 ( Nhà SX : Major Prodotti Dentari S.p.A/ Ý - Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2894
KG
3000
SET
6254
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
170521WLLM05210035
2021-10-28
870333 NG TY TNHH DV TM YêN M? US IRON DOOR INC Car 7-seat car: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, Through Handlebar, Oil Machine, 2 Bridge US SX 2021, Model: 2021, Black, DT cylinder 3.0L, SK: 1GYS4MKT2MR223342, SM LM2AMR223342, 100% new;Xe ô tô con 7 chỗ Hiệu: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, tay lái thuận, máy dầu,2 cầu Mỹ sx 2021,model :2021, màu Đen, DT xi lanh 3.0L,SK :1GYS4MKT2MR223342,SM LM2AMR223342,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3493
KG
1
PCE
94619
USD
080222EGLV 141200033560
2022-02-25
292242 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N UNIBEN T?I H?NG YêN MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING HONG KONG LIMITED MSG (sodium salt of glutamic acid) monosodium glutamate (MSG) NSX day: 01.2022 hsd 01.2025 packing 25kg / 1bao. Meihua Group. NSX: Xinjiang meihua amino acid co. Ltd, 100% new goods;Bột Ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Monosodium Glutamate (MSG) Ngày NSX: 01.2022 HSD 01.2025 đóng gói 25kg/1bao. hiệu Meihua Group. NSX: XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO. LTD , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG XANH VIP
69386
KG
69
TNE
113850
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD