Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
9646752500
2021-03-16
300692 M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
180322EGLV141200086842
2022-04-07
030462 Y S?N HAI N?M OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Pangasius pearls are still frozen; Packaging: IQF, 2.5kg/PE, Plain Bag with Rider X 4/Cartons;Cá tra phi lê còn da đông lạnh; đóng gói: IQF, 2,5KG/PE, PLAIN BAG WITH RIDER X 4/CARTONS
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
57500
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
270422TXGHPHY22419
2022-05-06
845959 N MáY MD ICSMC INTELLIGENT CONTROL SYSTEM MACHINERY CO LTD Millet standing horizontal (public style) Jen Lian brand, JL-VH 320A model. Serial Number: 261; 264. 380V voltage, 5HP capacity. 100% new goods in Taiwan. (2 sets = 2 pieces).;Máy phay đứng ngang vạn năng( kiểu công xôn) nhãn hiệu JEN LIAN, Model JL-VH 320A. Serial number: 261; 264. Điện áp 380V, công suất 5HP. Hàng mới 100% xuất xứ Taiwan.( 2 bộ= 2 chiếc).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4600
KG
2
SET
57200
USD
170721TRN104898626
2021-09-08
902121 NG TY TNHH Y T? HOàN M? MAJOR PRODOTTI DENTARI S P A Fake plastic teeth used in Super Lux dentistry, sets of 8 teeth - Product code T3012 (SX: Major Prodotti Dentari S.P.A / Italy - 100% new goods);Răng nhựa giả dùng trong nha khoa SUPER LUX, bộ 8 răng-mã sản phẩm T3012 ( Nhà SX : Major Prodotti Dentari S.p.A/ Ý - Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2894
KG
3000
SET
6254
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
170521WLLM05210035
2021-10-28
870333 NG TY TNHH DV TM YêN M? US IRON DOOR INC Car 7-seat car: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, Through Handlebar, Oil Machine, 2 Bridge US SX 2021, Model: 2021, Black, DT cylinder 3.0L, SK: 1GYS4MKT2MR223342, SM LM2AMR223342, 100% new;Xe ô tô con 7 chỗ Hiệu: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, tay lái thuận, máy dầu,2 cầu Mỹ sx 2021,model :2021, màu Đen, DT xi lanh 3.0L,SK :1GYS4MKT2MR223342,SM LM2AMR223342,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3493
KG
1
PCE
94619
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
160621YMLUI232195219
2021-07-23
851519 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Panasonic Welding Machine, Oshima, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
110
USD
310521CGP0227745I
2021-07-23
846241 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N ENDO SHOJI Amada metal punching machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
729
USD
13158052
2020-12-09
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
110052
KG
36
SET
378000
USD
13029250
2020-11-12
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars including bogie frame, 2 the axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển, 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
73368
KG
24
SET
252000
USD
13146694
2020-12-07
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
220104
KG
72
SET
756000
USD
13164803
2020-12-14
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
13172192
2020-12-16
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-II. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No:JTZ-II. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
740
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: PV2 electric sparks, Part No: PRS 160, 100% new goods;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Bộ dập tia lửa điện PV2 ,Part No:PRS 160,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
98
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-III. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No: JTZ-III . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
1480
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Troubleshooting screen, Part No: GXP-37A. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Màn hình báo sự cố ,Part No:GXP-37A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
510
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860730 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Train parts: Rubber dampers, Part No: ZJJ26A-01-04-000. FOC. New 100%;Phụ tùng xe lửa : Cao su giảm chấn, Part No: ZJJ26A-01-04-000 .Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
105
USD
AUSE2106109
2021-06-17
860730 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Parts Train: Central Dampers (ZJJ26-53-01-000). Brand: Oriental Vision International Co., Ltd. (New 100%);Phụ tùng xe lửa : Giảm chấn trung ương ( ZJJ26-53-01-000 ). Hiệu: Oriental vision international Co.,Ltd (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
368
KG
8
PCE
1640
USD
101221MAEU214719012
2022-03-10
841090 N TH?Y ?I?N N?M CU?I GUGLER WATER TURBINES GMBH Hydraulic system (HPU) of hydraulic hydraulic francis turbine with a capacity of 5.5mw. New 100%.;Hệ thống thủy lực (HPU) của Tuabin Francis thủy lực trục ngang công suất 5,5MW. Hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG HAI PHONG
12531
KG
2
SET
94384
USD
100721EGLV 003102222261
2021-07-19
470329 N GI?Y V?N ?I?M JU TONG CO LTD Pulp chemistry from wood produced by sulphate method bleached from eucalyptus wood. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ sản xuất bằng phương pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
45590
KG
45590
KGM
26670
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 8x19s+FC-12.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 8x19S+FC-12.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
3000
MTR
3030
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 819S+FC-8.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 819S+FC-8.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
15000
MTR
8175
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD GALV steel cable 6x19s+IWS-3.0mm (5179,1960) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo GALV 6X19S+IWS-3.0MM (5179,1960) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
2000
MTR
596
USD
241220112000013000000
2020-12-24
010620 Y S?N THI?N T?M PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three sleek living (scientific name: Trionyx sinensis). From 0.5 to 8 kg / head. Used as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 0,5-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15600
KG
14400
KGM
110304
USD
160721025B634159
2021-07-23
845510 N XU?T TH??NG M?I MáY MóC NGUYêN KI?N LAN METALWELL TRADING CO LTD High-frequency welding steel pipe mill (Tube Mills), Model: ZG 25, Brand: Nanyang, Welding Machine capacity: 100KW, Motor capacity: 55KW, power use Source: 380-3phase, 100% new;Máy cán ống thép hàn cao tần (TUBE MILLS),Model:ZG 25,Nhãn hiệu : NANYANG,Công suất máy hàn :100kw,Công suất motor: 55kw,Sử dụng điện nguồn:380-3phase, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
1
SET
54000
USD
310721SMFCL21070626
2021-09-21
841821 N MáY 5 SAO CIXI FEILONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Family refrigerator for Brands: Sinni type: 90-MNB, 90L capacity, 220V voltage, 50 Hz, R600A, 60W. NSX: Ningbo, China. New 100%;Tủ lạnh dùng cho gia đình Nhãn hiệu: SINNI Kiểu Loại: 90-MNB, dung tích 90L, điện áp 220V, 50 Hz, R600a, 60W. NSX: NINGBO , TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6825
KG
375
PCE
18750
USD
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
010122SNLBNBVLA740619
2022-01-14
847730 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD Turning film blowers for rotating heads for LDPE plastic, 800mm size, Model: SJX-L55, Changyin Brand, Capacity: 22KW / H, electric running 380V / 50Hz (1set = 1 machine). Used to produce plastic films, plastic bags packaging products. 100% new;Máy thổi màng đầu hình xoay dùng cho nhựa LDPE, khổ 800mm,Model: SJX-L55, hiệu CHANGYIN, công suất:22Kw/h, chạy điện 380V/50Hz(1set = 1máy). Dùng để SX màng nhựa, túi nilon bao gói sản phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27950
KG
2
SET
36000
USD
161121214344197
2021-12-01
844317 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD 800mm 4-color copper pipe printer, Model; ASY800C, Number of machine name: 20160301, Changyin Brand, Capacity; 21kw / h, electric run 380V / 50Hz (1 set = 1 machine). Used to print plastic films, plastic bags, membrane rolls. 100% new;Máy in ống đồng 4 màu khổ 800mm, Model; ASY800C, số định danh máy:20160301, hiệu CHANGYIN,công suất; 21Kw/h, chạy điện 380V/50Hz (1 set= 1 máy ). Dùng để in ấn màng nhựa, túi nilon, cuộn màng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
GREEN PORT (HP)
17090
KG
1
SET
32000
USD
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 P M?Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
8301926371
2021-11-06
721240 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
290322SITGCDHPT00192
2022-04-05
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Con clutch rice mill, model: 6N40, Wanma brand, 220V electricity, 2.2KW-3KW capacity, size 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100%new.;Máy xát gạo hình côn, Model: 6N40, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw, kích thước 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
18527
KG
50
PCE
2800
USD
250622SITGCDHPT00459
2022-06-29
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD The rice husk peeling and rubbing machine, model: 6N40C-9FQ20-16, Wanma brand, using 220V electricity, capacity of 2.2KW-3KW. Size 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Máy bóc vỏ trấu và xát gạo hình côn, Model: 6N40C-9FQ20-16, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw. kích thước 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
25641
KG
130
PCE
19500
USD
191121112100016000000
2021-11-20
842112 N ?I?N MáY NH?T ??NG GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dry squeezing machines for centrifugal clothes, capacity of 220V / 50Hz / 180W, (without drying function, once squeezed up to 7.2 -13kg). Brand: Hanqing, Renbo. Model: T130-888G, T72 T68 T56, T72-688, T100-888G. 100% new;Máy vắt khô quần áo loại ly tâm, công suất 220V/50Hz/180W, (không có chức năng giặt sấy, 1 lần vắt tối đa 7,2 -13kg). Hiệu: Hanqing, Renbo. Model: T130-888G, T72 T68 T56, T72-688, T100-888G. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9000
KG
287
PCE
4305
USD
100322216813000
2022-03-18
850152 NG TY TNHH MáY NéN KHí ACI VI?T NAM GUANGZHOU RIYU MECHANICAL ELECTRONIC ENGINEERING CO LTD 3-phase alternating motor (Motor), no squirrel cage, Brand: Zhong Chen, Model: 55KW, Capacity: 55KW / 380V, for air compressor, Year SX: 2022, 100% new;Động cơ điện xoay chiều 3 pha (Motor), không có lồng sóc, nhãn hiệu: ZHONG CHEN, model: 55KW, công suất: 55KW / 380V, dùng cho máy nén khí, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
SET
1000
USD
281021112100016000000
2021-10-29
851310 N ?I?N MáY NH?T ??NG GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Handheld flashlights use rechargeable batteries, charging 90V -240V / 50-60Hz, using LED diodes, capacity of 0.1W -0.9W. Brand: Kennede, Jincaite. Symbol: KN-2052, KN-4051. 100% new;Đèn pin cầm tay dùng pin sạc, sạc điện 90V -240V/50-60Hz, dùng đi ốt LED, công suất 0,1W -0,9W. Hiệu: Kennede, Jincaite. Ký hiệu: KN-2052, KN-4051. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12200
KG
4440
PCE
1110
USD
140621AMIGL210269110A
2021-07-06
841790 N XI M?NG YêN BìNH JIANGSU PENGFEI GROUP CO LTD Z Legal Clogs: The parts of the rotary kiln produced Clinke help cushion the oven shell and the multi-tape rim helps the rotary motion oven. New 100%. Manufacturer Fengfei. SUS310 steel material;Guốc chữ Z : bộ phận của lò quay sản xuất clinke giúp đệm chặt vỏ lò và vành băng đa giúp cho lò chuyển động quay tròn. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất FENGFEI. Vật liệu thép SUS310
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1920
KG
24
PCE
14280
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD
112200018432939
2022-06-26
121299 C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD
270621STE-2106020
2021-07-06
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Face care mask; Q Facial Pack (Include: Essence <Q Facial> - 2ml, Pack <q facial> - 36g); Set; new 100%; Brand Menard; Nippon Man Manard Cosmetic Co., Ltd Japan;Mặt nạ dưỡng da mặt; Q FACIAL PACK (include: ESSENCE <Q FACIAL> - 2ml, PACK <Q FACIAL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1277
KG
600
SET
2931
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
3300
SET
17149
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Masks provide moisture lotion; Moist POOL PACK (include: ESSENCE <Moist POOL> - 2ml, PACK <Moist POOL> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da cung cấp độ ẩm; MOIST POOL PACK (include: ESSENCE <MOIST POOL> - 2ml, PACK <MOIST POOL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
63
SET
305
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotion (fitters); CREAM TSUKIKA AK <TESTER>; 30g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Kem dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA CREAM AK <TESTER>; 30g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
040221STE-2102001
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
267
KG
600
UNA
8256
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotions (fitters); MILK LOTION TSUKIKA AK <TESTER>; 100ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Sữa dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA MILK LOTION AK <TESTER>; 100ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
774829446575
2021-10-04
847151 N C?NG NGH? MáY CH? M?NG LINKVIEW ENTERPRISES LIMITED Intel Xeon CPU Chip W-2255, 10 employees 20 processes, processing speed: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, capacity: 165 W. Intel manufacturing. Part Number: W-2255. New 100%;Chip CPU Intel Xeon W-2255, 10 nhân 20 luồng xử lý, tốc độ xử lý: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, Công suất: 165 W. Hãng Intel sản xuất. Part Number: W-2255. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
790
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330730 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Salt massage; MASSAGE SALT; 500g; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia.;Muối mát-xa; MASSAGE SALT; 500g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
140
UNA
615185
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
480
UNA
675149
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; BEAUNESS A; 160ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; BEAUNESS A; 160ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
192
UNA
276134
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2 ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
112
SET
73237
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; TSUKIKA LOTION <Moist> AK; 150ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; TSUKIKA LOTION <MOIST> AK; 150ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
27
UNA
19416
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
1000
SET
747864
USD