Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9030062296
2020-11-24
620611 N QU?N LY NAM NúI CHúA J FLORIS LTD Women's T-shirt (woven) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS, S, M, L, brand: AMAN. New 100%;Áo thun nữ ( dệt thoi ) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS,S, M, L, hiệu : AMAN . Mới 100 %
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
62
KG
4
PCE
408
USD
140222MNSGN454464
2022-03-01
950621 N QU?N LY NAM NúI CHúA SAILBOATS ENTERPRISE Plastic windsurf set, size: 293x80x17cm, Brand: BIC Tahe, (1 set includes: 1 board, 1 sail, 2 masts, 1 stand / expansion brackets, 1 elastic wire). 100% new;Bộ lướt ván buồm bằng nhựa, kích thước: 293x80x17cm, hiệu:BIC Tahe, (1 bộ gồm:1 ván,1 buồm,2 cột buồm,1 chân đế/chân đế mở rộng,1 dây đàn hồi). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
1
SET
1315
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the A / II of DMMT No. 16/2021, item F DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục A/II của DMMT số 16/2021, mục F DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
95382
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 22KV indoor switchcases (part of a capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to I / I of DMMT No. 16/2021, Section I / I DM No. 09/2021 on July 21, 2021).;Tủ đóng cắt trong nhà 22kV (Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/I của DMMT số 16/2021, mục I/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
15681
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the K / III of DMMT No. 16/2021, item K / III / 2 DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/III của DMMT số 16/2021, mục K/III/2 DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
8287
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Three-phase self-use transformers, dry type, natural air cooling 250kva (part of TM hydraulic power generation capacity 4.5MW, belonging to the K / I of DMMT No. 16/2021, item K / I DM number 09/2021 on July 21, 2021).;Máy biến áp tự dùng ba pha, kiểu khô, làm mát không khí tự nhiên 250kVA (Một phần của TM phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/I của DMMT số 16/2021, mục K/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
14255
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to the I / II of DMMT No. 16/2021, Section I / II DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/II của DMMT số 16/2021, mục I/II DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
3
PCE
1112
USD
241219SITGDLHP952931
2020-01-11
292250 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I DAESANG CORPORATION L-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được sản xuất tại nhà máy HeilongJiang ChengFu Food Group CO., Ltd. NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Oxygen-function amino-compounds: Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: Other;氧功能氨基化合物:氨基醇酚,氨基酸酚等具有氧功能的氨基化合物:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
40
TNE
34120
USD
240222292475695
2022-04-20
292241 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-lysine sulphate feed for addition, providing amino acids in feed. Goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 (No. II.1.3);L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE, cung cấp axit amin trong TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
81648
KG
81
TNE
102870
USD
261121EGLV 081100422094
2022-01-05
293399 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade (additive for animal feed production). 15kg bags, 100% new. Manufacturer: PT. Cheil Jedang Indonesia, appropriate imported goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng đóng bao 20kg, mới 100%. Nhà SX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA, Hàng nhập khẩu phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
GREEN PORT (HP)
16256
KG
16
TNE
111200
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
271121SITOSSG2117537
2022-01-11
846120 N QU?N LY NAM VI?T TRAN HUU TUAN Nakabou 0.9kw metal litchi, with a capacity of 0.9kW, produced in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABOU 0.9KW, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
61
USD
061021SITYKSG2118858
2021-12-01
846120 N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Nakabo 1772 Metal Lunter Machine, 0.9kW capacity, production in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABO 1772, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27350
KG
1
UNIT
89
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
091021SITYKSG2119921
2021-11-26
845949 N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Waida Metal Waida 1KW, 1KW capacity, produced in 2013, used, Japanese origin.;Máy doa kim loại WAIDA 1KW, công suất 1KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1
UNIT
162
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6210-2zrc3 URB 100% new products;Vòng bi 6210-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
50
PCE
174
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 626-2RSR URB bearings 100% new products;VÒNG BI 626-2RSR URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
300
PCE
213
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6315-2ZRC3 URB 100% new goods;VÒNG BI 6315-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
19
PCE
396
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 6224-C3 URB bearings 100% new products;VÒNG BI 6224-C3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
91
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22214 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22214 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
386
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22220 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22220 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
6
PCE
269
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22226 MBKW33 URB 100% new goods;VÒNG BI 22226 MBKW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
2162
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22344 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22344 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
1437
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 N ??I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22218 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22218 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
839
USD
200220HASLC5T200200160
2020-02-28
151550 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? GIANG V?N LY GUANGDONG SKY BRIGHT GROUP CO LTD Hỗn hợp dầu thực vật : Dầu mè ,đậu nành ( Blended Sesame Oil ) : 150 ml x 24 chai / CTN;Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Sesame oil and its fractions: Other;其他固定植物油脂(包括荷荷巴油)及其部分,不论是否精制,但未经化学改性:芝麻油及其部分:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2600
BBL
10660
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
140522A33CX25411
2022-05-19
846620 I D?CH V? QU?N LY ??NG AN FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING CO LTD Lathe components (embryonic clamps); (2.5x2.5x20) cm; (brandless; 100%new goods);Linh kiện máy tiện (kẹp rút phôi); (2.5x2.5x20)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
70
PCE
105
USD
1230067333
2021-10-18
620590 N QU?N LY FAST RETAILING VI?T NAM HANSOLL TEXTILE LTD Long-sleeved male waffle T-shirt, 60% cotton, 40% polyester, uniqlo brand, new model;Áo thun waffle nam tay dài, 60% Cotton, 40% Polyester, hiệu Uniqlo, hàng mẫu mới
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
7
KG
8
PCE
96
USD
1685715861
2020-11-05
611491 N QU?N LY FAST RETAILING VI?T NAM UNIQLO CO LTD Women knitted sweaters (cut 1 share), 70% wool, 30% goat hair, Brand: Uniqlo;Áo len dệt kim nữ (đã cắt 1 phần), 70% lông cừu, 30% lông dê, nhãn hiệu: Uniqlo
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
50
USD
15772986701
2022-06-02
902620 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112100015868810
2022-04-20
890110 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N AROIAMA MARINE LIMITED Crewing crew crew crew Crew Boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial Number: Rib/MR.050/01-01, Type: MRC1050, Year SX: 2012, Capacity 750HP, carrying 6 people, using: 6GT, goods already already used;Tàu chở thuyền viên Crew boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial number: RIB/MR.050/01-01, Type: MRC1050,năm sx:2012, công suất 750HP, chở 6 người,dung tich: 6GT, hàng đã qua sử dụng
LIBERIA
VIETNAM
CTY HAI VAN
KHU TC GO DA (VT)
146000
KG
1
PCE
4000
USD
15772986701
2022-06-02
847960 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH The air cooler with water steam for the engine room on the P/N ship: 065229, Non -effective (100%new goods);Bộ làm mát không khí bằng hơi nước dùng cho phòng động cơ trên tàu biển p/n: 065229, không hiệu(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
1
PCE
125
USD
041220GOSUXNG86061022
2020-12-24
570292 N GIAO NH?N Và V?N T?I NAM Hà N?I HARBIN BANGJUN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Indoor carpet yarn of synthetic resin, woven, not tufted, size: 160cm * 230cm, Origin: China, new 100%;Thảm trải sàn trong nhà dệt từ sợi nhựa nhân tạo,dệt thoi,không chần sợi, kích thước: 160cm*230cm,xuất xứ: China, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
12500
KG
1730
PCE
6808
USD