Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 DOANH NGHI?P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 DOANH NGHI?P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 DOANH NGHI?P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 DOANH NGHI?P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 DOANH NGHI?P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
112200013716988
2022-01-07
521149 DOANH NGHI?P T? NH?N H?NG PHú BEST START INTERNATIONAL LTD BV07 # & Main Fabric 78% Cotton 18% Polyester 2% Viscose 2% Spandex K 58 ";BV07#&Vải chính 78% Cotton 18% Polyester 2%Viscose 2% Spandex K 58"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DNTN HUNG PHU
DNTN HUNG PHU
19771
KG
7895
MTR
21316
USD
120422ATCHGZ-BE2204116
2022-04-18
420299 DOANH NGHI?P T? NH?N H?NG PHú MORIS CO LTD MD03 #& PU DA CUTTING THE LOGO (33mm x 630mm);MD03#&Da PU cắt sẵn thêu Logo ( 33mm x 630mm )
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
5150
PCE
6283
USD
122000007118988
2020-04-09
252100 DOANH NGHI?P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
122000007216535
2020-04-15
252100 DOANH NGHI?P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
271121WILLS2111036
2021-12-13
590210 DOANH NGHI?P T? NH?N H?NG PHú MORIS CO LTD V04 # & 1200D Cordura fabric (from nylon yarn) (size 147cm);V04#&VảI cordura 1200D ( từ sợi nylon) (khổ 147cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
120
MTR
534
USD
202000132
2021-01-09
500100 DOANH NGHI?P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6202
KG
4000
KGM
20044
USD
70121202000133
2021-03-13
500100 DOANH NGHI?P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6053
KG
2000
KGM
10000
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 DOANH NGHI?P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
250621MOJSGNF-21061505
2021-07-08
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N AUTO TRADING CO N5596 # & 4-wheel agricultural tractors used Iseki TF5F (15HP);N5596#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu ISEKI TF5F (15HP)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
1
SET
1219
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6034#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar YM2001D (20HP);N6034#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR YM2001D (20HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6041#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B7000DT (13HP);N6041#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B7000DT (13HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6039#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B5000DT (09HP);N6039#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B5000DT (09HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6040#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B1502DT (15HP);N6040#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B1502DT (15HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6032#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar F16D (16HP);N6032#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR F16D (16HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 DOANH NGHI?P T? NH?N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 DOANH NGHI?P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 DOANH NGHI?P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 DOANH NGHI?P TN VI?T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
030120SKLCL1912083
2020-01-20
650100 DOANH NGHI?P T? NH?N MAY H?NG PHáT 1ST OUTDOOR PRODUCTS CO LTD Thân nón Beret (mới 100%);Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt;毡帽的帽子形状,帽子身体和帽子,既没有被塑造,也没有被制成檐状;高原和manchons(包括裂缝的manchons),感觉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25000
PCE
5000
USD
081221YMLUI236242112
2021-12-20
050210 DOANH NGHI?P TN S?N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers belong to 50% (treated steam, boiled, sterilized) 57mm type. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 57mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
2000
KGM
20400
USD
041121EGLV062100058779
2021-11-25
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174880
KG
174530
KGM
38397
USD
290621EGLV062100036147
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
17818
KG
17760
KGM
4529
USD
121021EGLV062100057250
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174920
KG
174570
KGM
38405
USD
010121EGLV062000066991
2021-01-20
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
315285
KG
314025
KGM
69086
USD
110521EGLV062100023657
2021-06-01
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
262050
KG
261000
KGM
55593
USD
270121EGLV062100002994
2021-02-18
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
139765
KG
139205
KGM
28537
USD
071121EGLV061100082787
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
216708
KG
215880
KGM
53970
USD
271121EGLV061100089498
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
214281
KG
213435
KGM
52292
USD
211021EGLV062100058752
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
350050
KG
349350
KGM
76857
USD
240121EGLV061100002791
2021-02-02
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
213344
KG
212420
KGM
54167
USD
121021EGLV061100078518
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
211096
KG
210280
KGM
51519
USD
311021EGLV061100082779
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
264190
KG
263155
KGM
65789
USD
290621EGLV062100029621
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM ORIENTAL GOLDEN COCO INC White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
85170
KG
83500
KGM
19623
USD
010122GXSAG21127307
2022-01-11
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD - Raw materials for veterinary drugs - Progesterone, Section 3 - GPNK 1378/21 / Ty-QLT. Lot number 2109029, Shelf life: September 28, 2025;- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PROGESTERONE, Mục 3 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2109029, Hạn sử dụng: 28/09/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
KGM
3880
USD
9820 7569 9406
2021-09-15
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE MODERN ASIA HANDEL - Raw materials for veterinary drugs - Gonadorelin Acetate (Section 4 - GPNK: 0199/21 / Ty-QLT, Lot Number: GN-031120, Shelf life: 10/2023);- Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - Gonadorelin Acetate (Mục 4 - GPNK: 0199/21/TY-QLT, Số lô: GN-031120, Hạn sử dụng: 10/2023)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
20
KG
15
GRM
19350
USD
130522CTLQD22053546
2022-05-23
294200 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD - Pyrantel Pamoate (Section 2 - GPNK 202/TY -QLT, Lot number: PRP2112019, Expiry date: December 26, 2025);- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PYRANTEL PAMOATE (Mục 2 - GPNK 202/TY-QLT, Số lô: PRP2112019, Hạn sử dụng: 26/12/2025)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
46
KG
40
KGM
2460
USD
2086260775
2021-12-15
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production material - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: February 28, 2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK: 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng: 28/02/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
6
KG
99
GRM
21031
USD
60725548670
2022-03-10
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin (Section 2, GPNK: 86 / Ty-QLT, Lot Number: 220404, Shelf life: February 29, 2024); - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN (Mục 2, GPNK: 86/TY-QLT, Số lô: 220404, Hạn sử dụng: 29/02/2024)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
100
GRM
21344
USD
60723409260
2021-10-22
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: 31/01/2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK : 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng : 31/01/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
90
GRM
17068
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-25
240110 DOANH NGHI?P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] The golden tobacco leaves dry with the hot air are not separated. Reconcile 0% special preferential treatment according to Decree 83/2021 / ND-CP. License quota quota number: 869 / BCT-XNK dated 23 / 02/2022;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế xuất ưu đãi đặc biệt 0% theo nghị định 83/2021/ND-CP .Giấy phép hạn ngạch số: 869/BCT-XNK ngày 23/02/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
81573
KG
80
TNE
252000
USD
141021112100015000000
2021-10-19
240110 DOANH NGHI?P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves are heated with hot air. To enjoy a special incentive tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Paper quotas No. 655 / BCT-XNK (February 3, 2021);[HNTQ]Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%. Theo nghị định 83/2021/ND-CP. Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK (03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
141021112100015000000
2021-10-16
240110 DOANH NGHI?P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves dry with hot air are not separated. To enjoy a special preferential tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Quota limit No. 655 / BCT-XNK (03 / 02/2021);[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%.Theo nghị định 83/2021/ND-CP.Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK ( 03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG- CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
301020FCBSGN25227
2020-11-24
310101 N LY KHU N?NG NGHI?P ?NG D?NG C?NG NGH? CAO H?U GIANG CARGO RUSH CO LTD Biological foliar fertilizer ingredients (Ecoreen) used in agriculture, 1 liter / bottle. NSX: Hanguk Bio Center Co., Ltd, TP: LACTO bacillus, K2OHH, FE, proportion, PHH2O. New 100%;Phân bón lá sinh học nhiều thành phần (Ecoreen) dùng trong nông nghiệp,1 lít/chai. NSX: Hanguk Bio Center Co.,Ltd, TP: Lacto bacillus, K2OHH, FE, tỷ trọng, PHH2O. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2648
KG
100
UNA
2000
USD
270821CGP0230731
2021-10-07
843291 N QHT KINH DOANH N?NG NGHI?P C?NG NGH? CAO ETS SHOKAI K K Raeching rigs for agricultural tractors do not attach electrical and motor equipment, the rotary force of the tractor, MD, KT (180-220) cm x (60-80) cm, the remaining quality on 80 %.;Giàn xới dùng cho máy kéo nông nghiệp không gắn thiết bị điện và động cơ, hoạt động phụ thuộc lực quay của máy kéo, ĐQSD, kt (180-220)cm X (60-80)cm, chất lượng còn lại trên 80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
53320
KG
11
PCE
29
USD
140222216261779
2022-03-16
870192 N QHT KINH DOANH N?NG NGHI?P C?NG NGH? CAO KHS LTD Tractors used in agriculture, Kubota L1-28D, Serial: L1ED-50085, Diesel oil, 2 bridges, used goods The remaining quality above 80%, CS: 28HP;Máy kéo dùng trong nông nghiệp, hiệu KUBOTA L1-28D, Serial: L1ED-50085, chạy dầu diesel, 2 cầu, hàng đã qua sử dụng chất lượng còn lại trên 80%, cs: 28HP
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17040
KG
1
PCE
228
USD
0312217235419990A
2021-12-14
292420 DOANH NGHI?P T? NH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I H H KEENEYES INTERNATIONAL COMPANY LTD Open cocons of Oleic OA-98 acid (CAS code: 301-02-0), Fine granules, Used in plastic industry, 100% new (non-precursor), Packing: 25kg / paper bags;Chất Amit mạch hở của axit oleic OA-98 (mã CAS : 301-02-0), dạng hạt mịn, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/bao giấy
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14112
KG
14000
KGM
50960
USD
180122H0103763
2022-01-24
700600 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM NAKAJIMA GLASS SHANGHAI TRADING CO LTD 2226 # & 3.2 mm thick glass was processed grinding edge used in furniture production (KT 922 * 194mm), 100 sheets, 100% new;2226#&Kính dày 3.2 mm đã được gia công mài cạnh dùng trong sản xuất đồ nội thất (kt 922*194mm), 100 tấm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
17897
KG
18
MTK
148
USD
112100015620101
2021-10-18
290312 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU 2221 # & methylene chloride (dichloromethane - CH2CL2) (chemicals used to change the physical properties of foam suckers), 260kg / barrel. New 100%;2221#&Methylene Chloride (Dichloromethane - CH2Cl2) (hóa chất dùng để thay đổi tính chất vật lý của mút xốp), 260kg/ thùng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU
DN NITORI
23608
KG
2080
KGM
1920
USD
071120JWFEM20100824
2020-11-13
580640 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM ITSUWA HONGKONG LIMITED # & Upholstery 2176 for the buffer (100% polyester), width 2.1m, 300g / m2, 100% new goods;2176#&Vải bọc cho mặt đệm (100% polyester), khổ rộng 2.1m, 300g/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21354
KG
10787
MTK
16129
USD