Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200821293406242
2021-08-27
303550 N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
9030062296
2020-11-24
620611 N QU?N LY NAM NúI CHúA J FLORIS LTD Women's T-shirt (woven) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS, S, M, L, brand: AMAN. New 100%;Áo thun nữ ( dệt thoi ) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS,S, M, L, hiệu : AMAN . Mới 100 %
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
62
KG
4
PCE
408
USD
140222MNSGN454464
2022-03-01
950621 N QU?N LY NAM NúI CHúA SAILBOATS ENTERPRISE Plastic windsurf set, size: 293x80x17cm, Brand: BIC Tahe, (1 set includes: 1 board, 1 sail, 2 masts, 1 stand / expansion brackets, 1 elastic wire). 100% new;Bộ lướt ván buồm bằng nhựa, kích thước: 293x80x17cm, hiệu:BIC Tahe, (1 bộ gồm:1 ván,1 buồm,2 cột buồm,1 chân đế/chân đế mở rộng,1 dây đàn hồi). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
1
SET
1315
USD
140522A33CX25411
2022-05-19
846620 I D?CH V? QU?N LY ??NG AN FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING CO LTD Lathe components (embryonic clamps); (2.5x2.5x20) cm; (brandless; 100%new goods);Linh kiện máy tiện (kẹp rút phôi); (2.5x2.5x20)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
70
PCE
105
USD
301020FCBSGN25227
2020-11-24
310101 N LY KHU N?NG NGHI?P ?NG D?NG C?NG NGH? CAO H?U GIANG CARGO RUSH CO LTD Biological foliar fertilizer ingredients (Ecoreen) used in agriculture, 1 liter / bottle. NSX: Hanguk Bio Center Co., Ltd, TP: LACTO bacillus, K2OHH, FE, proportion, PHH2O. New 100%;Phân bón lá sinh học nhiều thành phần (Ecoreen) dùng trong nông nghiệp,1 lít/chai. NSX: Hanguk Bio Center Co.,Ltd, TP: Lacto bacillus, K2OHH, FE, tỷ trọng, PHH2O. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2648
KG
100
UNA
2000
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
271121SITOSSG2117537
2022-01-11
846120 N QU?N LY NAM VI?T TRAN HUU TUAN Nakabou 0.9kw metal litchi, with a capacity of 0.9kW, produced in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABOU 0.9KW, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
61
USD
061021SITYKSG2118858
2021-12-01
846120 N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Nakabo 1772 Metal Lunter Machine, 0.9kW capacity, production in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABO 1772, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27350
KG
1
UNIT
89
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
091021SITYKSG2119921
2021-11-26
845949 N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Waida Metal Waida 1KW, 1KW capacity, produced in 2013, used, Japanese origin.;Máy doa kim loại WAIDA 1KW, công suất 1KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1
UNIT
162
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the A / II of DMMT No. 16/2021, item F DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục A/II của DMMT số 16/2021, mục F DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
95382
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 22KV indoor switchcases (part of a capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to I / I of DMMT No. 16/2021, Section I / I DM No. 09/2021 on July 21, 2021).;Tủ đóng cắt trong nhà 22kV (Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/I của DMMT số 16/2021, mục I/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
15681
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the K / III of DMMT No. 16/2021, item K / III / 2 DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/III của DMMT số 16/2021, mục K/III/2 DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
8287
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Three-phase self-use transformers, dry type, natural air cooling 250kva (part of TM hydraulic power generation capacity 4.5MW, belonging to the K / I of DMMT No. 16/2021, item K / I DM number 09/2021 on July 21, 2021).;Máy biến áp tự dùng ba pha, kiểu khô, làm mát không khí tự nhiên 250kVA (Một phần của TM phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/I của DMMT số 16/2021, mục K/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
14255
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to the I / II of DMMT No. 16/2021, Section I / II DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/II của DMMT số 16/2021, mục I/II DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
3
PCE
1112
USD
230622EGLV149204481261
2022-06-27
902891 N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
14312
KG
51000
PCE
453900
USD
220622KMTCSHAJ337773GUWS
2022-06-27
902891 N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10741
KG
50000
PCE
435000
USD
070521OEB05007A
2021-06-10
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19775
KG
80
UNK
2387
USD
051220OEA12027E
2021-01-18
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Fever drinks Raw dark chocolate - dark chocolate sauce Puremade - Brand Torani (1 bottle = 1.89l, 1 barrel = 4 bottles), a New 100%;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt Sô cô la đen - Puremade sauce dark chocolate - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89l, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19613
KG
80
UNK
2387
USD
200421OEB04011B
2021-06-04
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai=1.89 lit, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19732
KG
80
UNK
2387
USD
070521OEB05007B
2021-06-09
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19712
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007E
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade sauce dark chocolate 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19393
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 64oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
80
UNK
2387
USD
2412992551
2022-01-12
840490 T THàNH VIêN LY GIA VIêN THE SAN FRANCISCAN ROASTER CO Pressure switch used for roasting machines Cafe, San Francisco Roaster, 100% new products;Công tắc áp suất sử dụng cho máy rang cafe, hiệu San Francisco Roaster, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
RENO - NV
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
120
USD
200220HASLC5T200200160
2020-02-28
151550 N TH??NG M?I D?CH V? GIANG V?N LY GUANGDONG SKY BRIGHT GROUP CO LTD Hỗn hợp dầu thực vật : Dầu mè ,đậu nành ( Blended Sesame Oil ) : 150 ml x 24 chai / CTN;Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Sesame oil and its fractions: Other;其他固定植物油脂(包括荷荷巴油)及其部分,不论是否精制,但未经化学改性:芝麻油及其部分:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2600
BBL
10660
USD
1230067333
2021-10-18
620590 N QU?N LY FAST RETAILING VI?T NAM HANSOLL TEXTILE LTD Long-sleeved male waffle T-shirt, 60% cotton, 40% polyester, uniqlo brand, new model;Áo thun waffle nam tay dài, 60% Cotton, 40% Polyester, hiệu Uniqlo, hàng mẫu mới
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
7
KG
8
PCE
96
USD
1685715861
2020-11-05
611491 N QU?N LY FAST RETAILING VI?T NAM UNIQLO CO LTD Women knitted sweaters (cut 1 share), 70% wool, 30% goat hair, Brand: Uniqlo;Áo len dệt kim nữ (đã cắt 1 phần), 70% lông cừu, 30% lông dê, nhãn hiệu: Uniqlo
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
50
USD
5954032206
2022-06-27
890591 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR SANSHIN INDUSTRIES CO LTD Floating metal mound, brand: Sanshin, Model: EL38, Symbol: 327/517002, Sea ships spare parts. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Ụ kim loại nổi , Nhãn Hiệu: SANSHIN, Model: EL38 , Ký hiệu: 327/517002 , hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1
USD
774917275027
2021-10-13
846191 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE Twisted gears (P / N: 2036002), Sea ships MT Ama, Thailand nationality, 100% new goods;Bánh răng dạng xoắn (P/N: 2036002), hàng phụ tủng tàu biển MT AMA, quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
23
KG
1
PCE
149
USD
8041815725
2022-06-27
848191 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE CO LTD Lock valve, trademark: MMS, Model: HNP-401, symbol: 516, shipping spare parts MT. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Van khóa, Nhãn hiệu: MMS, Model: HNP-401, ký hiệu: 516, hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
4
USD
160522SITCGHP2205418
2022-06-29
180690 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Pran Gems Toffee candy does not contain chocolate, small tablets, spherical, outside with solid shell, soft inside, 11gram/pack, 24 packs/bag, 14 bags/barrel. 100%, SX: 28 /03/2022.HSD: 2 years.NSX: Pran Agro Ltd;Kẹo PRAN GEMS TOFFEE không nhân có chứa socola,dạng viên nhỏ,hình cầu,bên ngoài có lớp vỏ rắn,bên trong mềm,11gram/gói,24 gói/túi,14 túi/thùng.Mới 100%,Ngày SX:28/03/2022.HSD: 2 năm.NSX: PRAN AGRO LTD
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
17273
KG
200
UNK
2072
USD
160522SITCGHP2204368
2022-06-29
180690 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD M & S chocolate tablets, tablets, containing chocolate, no nucleus (15 grams/box, 24 boxes/shelves, 12 shelves/boxes) From the date of production. NSX: Habiganj Agro Limited.;Sôcola viên M & S CHOCOLATE, dạng viên, có chứa sôcola, không nhân ( 15 gram/ hộp,24 hộp/kệ,12 kệ/ thùng).mới 100%, Ngày SX: 28/03/2022.HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: HABIGANJ AGRO LIMITED.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
15500
KG
330
UNK
6881
USD
160522SITCGHP2205418
2022-06-29
180632 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Soda Thanh ((Treat Milk Chocolate Bar) The bar, containing chocolate, no multiplication (15g/pack, 24 packs/box, 18 boxes/boxes), Date of SX: March 28, 2022, HSD: 2 years from the date of the date SX. NSX: Pran Dairy Ltd. 100% new;Sôcola thanh ( (TREAT MILK CHOCOLATE BAR) dạng thanh, có chứa socola, không nhân ( 15g/gói, 24 gói/hộp, 18 hộp/thùng), Ngày SX: 28/03/2022, HSD: 2 năm kể từ ngày SX. NSX: PRAN DAIRY LTD. mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
17273
KG
150
UNK
3357
USD
160522SITCGHP2204368
2022-06-29
170410 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Magic Gum Tutti Frutti (4g/pieces x 75 pieces/pack x 24 packs/barrel), no chocolate, 100%new, date SX: March 19, 2022, Expiry date 2 year from the date of production. Manufacturer: Pran Dairy Ltd;Kẹo cao su hương trái cây (MAGIC GUM TUTTI FRUTTI) (4g/cái x 75 cái/gói x 24 gói /thùng), không có socola,, mới 100%,Ngày SX:19/03/2022,hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Nhà SX: PRAN DAIRY LTD
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
15500
KG
150
UNK
2735
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CTY TNHH D?CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
112000013288048
2020-12-23
551313 NG TY TNHH LY T??NG YUH CHYI DECORATION CO LTD # & Fabrics main 65P35C 65% Polyester 35% Cotton (Suffering: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD;65P35C#&Vải chính 65% Polyester 35% Cotton (Khổ: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD
VIETNAM
VIETNAM
TONG CONG TY VIET THANG - CTCP
CONG TY TNHH LY TUONG
9515
KG
13712
MTK
19196
USD