Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016156562
2021-10-31
480261 XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Rolls of rolls, 01 layer; Not yet coated, impregnated; T / Part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; It is stained, quantified nearly as 186g / m2, 880mm size. Making paper lining, paper padded in Package sp. New 100%;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
13500
USD
112200016651045
2022-05-26
480261 XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Collection paper, 01 layer; Unrelaid, soaked; T/part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; Colored, quantified nearly 186g/m2, size 880mm. Use paper lining, padded paper in packaging;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
22500
USD
112200016165320
2022-04-07
940690 XUYêN á KH?I LONG PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING COMPANY LIMITTED Cold Pu Panel Cold Panel is removable. Dimensions: 27,000 x 22,022.72 x 5,900 x 150 (mm)-Protection: 18.6 kW-Pressure: 380V used to preserve fresh fruits. 100% new by TQSX.;KHO LẠNH PU PANEL bằng nhựa đồng bộ tháo rời. Kích thước: 27.000 x 22,022.72 x 5.900 x 150 (mm)-Công suất: 18,6 kw-Điện áp: 380V dùng để bảo quản hoa quả tươi. Mới 100% Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21806
KG
1
SET
52000
USD
2.20522112200017E+20
2022-05-22
730661 XUYêN á KH?I LONG PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING COMPANY LIMITTED Rectangular stainless steel pipes are welded vertically in size: 40x60x6000 mm. Used to assemble cold storage. 100%new TQSX.;Ống thép không gỉ hình chữ nhật đc hàn điện theo chiều dọc kích thước: 40x60x6000 mm. dùng để lắp ghép kho lạnh. Mới 100%TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25450
KG
1500
PCE
18750
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
112100014940000
2021-09-03
392010 N MAY XU?T KH?U LONG AN SAKAN CO LTD NHCS # & Plastic Cutting (Note: = 450 2.0 mm x 100 cm x 115 cm sizes);Nhcs#&Nhựa cắt sẵn (Ghi chú: = 450 tấm khổ 2.0 mm x 100 cm x 115 cm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SHENG CHANG
KHO CTY CP MAY XK LONG AN
7037
KG
450
PCE
1880
USD
220422220409140000
2022-06-03
721923 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
271121YSG7337
2021-12-14
721924 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG TAKARA TRADING CO LTD Stainless steel hot rolled sheet form; Steel label 304; Specifications: 2.5mm x 1000 mm x (1000 - 1219) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 2.5mm X 1000 mm X (1000 - 1219) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
2456
KGM
5772
USD
111086957569
2021-12-15
481150 N MAY XU?T KH?U LONG AN SAKAN CO LTD BKGiaY # & Paper Adhesive Tape (Note: with 1-sided glue paper, do not print shapes and letters, 18mm x 18 m / roll);Bkgiay#&Băng keo giấy (Ghi chú: bằng giấy tráng keo 1 mặt, không in hình và chữ, khổ 18mm x 18 m/cuộn)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
70
ROL
34
USD
8978822215
2022-03-16
392690 N MAY XU?T KH?U LONG AN SAKAN CO LTD GPLASTIC # & Plastic Ribs (Note: Suffering 3 mm x 3 mm);Gnhua#&Gân nhựa (Ghi chú: khổ 3 mm x 3 mm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
500
MTR
66
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
170721KKTCB21001083
2021-08-28
910999 P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
28112
KG
28000
KGM
28000
USD
050721KKTCB21001014
2021-08-28
910999 P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
28101
KG
28000
KGM
28000
USD
230621OOLU2671075750
2021-07-15
091099 P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Dry roofs are sliced scientific name: Kaempferia spp. Used to spices, do not use medicine (the item is not in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
28140
KG
28000
KGM
28000
USD
161020HDMULBHM3806511
2020-11-16
080290 N CH? BI?N HàNG XU?T KH?U LONG AN MEM FAIRWAY INC PE-2019 # & Seeds shelled pecans - large pool, 300 ctn x 30 lb;PE-2019#&Hạt hồ đào bóc vỏ - bể lớn, 300 ctn x 30LB
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20031
KG
4082
KGM
33750
USD
100121026A544053
2021-01-26
030343 N CH? BI?N TH?Y S?N XU?T KH?U H? LONG RAOPING COUNTY SHUNCHUANG AQUATIC PRODUCTS COMPANY LIMITED Tuna States frozen whole (scientific name: Euthynnus affinis); 1.0 ~ 2.5kg / cow (N.W ~ 15 kg / ctn); the item is not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC. Expiry to May 10/2022;Cá Ngừ Hoa nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Euthynnus Affinis); 1.0~2.5Kg/con( N.W~15 kg/ctn); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 10/2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
26386
KG
25050
KGM
28808
USD
210422ONEYTYOC59914900
2022-05-21
030354 N CH? BI?N TH?Y S?N XU?T KH?U H? LONG MARUHA NICHIRO CORPORATION Refrigary frozen scad (size 700 gr upload/fish .N.W 10kg/CTN); Scientific name: Somber Japonicus; SX at JAPAN PURSE SEINER's Association Matsuura Ice and Frozen Factory; HSD: T2/2024;Cá Nục hoa nguyên con đông lạnh (size 700 Gr up/con .N.W 10KG/CTN); Tên khoa học: Scomber Japonicus; SX tại nhà máy Japan Purse Seiner'S Association Matsuura Ice And Frozen Factory; Hsd:T2/2024
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
25200
KG
7350
KGM
10290
USD
170921112100015000000
2021-09-18
842630 KHí THáI LONG GUANGXI XIN MING HUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rotating crane, Model: BZD0.5T, 0.5 ton load, 3m lifting height, aperture of 4.7m (excluding Palang), capacity: 1.9 kw, Loose goods, 100% new;Cầu trục xoay, model: BZD0.5T, tải trọng 0.5 tấn, chiều cao nâng 3m, khẩu độ 4.7m ( không bao gồm palang), công suất: 1.9 kw, hàng thóa rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46440
KG
2
SET
4384
USD
122100008965590
2021-01-18
860699 KHí THáI LONG PINGXIANG CHANGXIN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Goong steel cars, type move on rails, used for steel furnaces, MODEL: KPJ-15T, capacity 15 tons, dimensions: (3300x1800x600) mm, detachable line, new 100%;Xe goong bằng thép, loại di chuyển trên ray, dùng cho lò luyện thép, MODEL: KPJ-15T, sức chứa 15 tấn, kích thước: (3300x1800x600)mm, hàng tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34716
KG
1
PCE
5200
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
842531 KHí THáI LONG GUANGXI XIN MING HUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Electrical chains (lift winch) for single beam crane, model: BM 01-01s, 6m lifting height, 1 ton load, capacity of 1.9kw, 380V, type of movement, removable, 100% new;Pa lăng xích điện( tời nâng) dùng cho cầu trục dầm đơn, Model: BM 01-01S, chiều cao nâng 6m, tải trọng 1 tấn, Công suất 1.9Kw, 380V, loại di chuyển ,tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20280
KG
3
SET
1455
USD
25022125022021
2021-03-17
890120 NG TY TNHH KHí ??T TH?NG LONG CHELSEA NAVIGATION CO Tankers used, the year closed 2003 Gross tonnage: 318,778 MT, gross tonnage: 160,889 GT.Ten ship: MAYA VN, IMO 9237620, call sign: XVIK7. 60000 332 990 m Width m long. Capacity: 29 340 kw;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2003,Trọng tải toàn phần :318778 MT,Tổng dung tich: 160889 GT.Tên tàu: MAYA VN ,IMO 9237620,hô hiệu:XVIK7. Dài 332.990 m Rộng 60.000 m. Công suất: 29.340 kw
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
160889
KG
1
PCE
25650000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-29
853531 KHí THáI LONG GUANGXI SHENG RUI KAI TRADING CO LTD Circulation for electric cabinets of the crane, type of casting box model: Watsg800/3H, 400V, 800A 100% new;Cầu dao dùng cho tủ điện của cầu trục, loại hộp đúc Model: WATSG800/3H, 400V, 800A mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1
PCE
2605
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
841361 KHí THáI LONG GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT EXPORT CO LTD Oil booster pump for hydraulic pumps of crane, piston-type operation, model: SG50-200 5.5KW, 380V, 100% new;Bơm tăng áp suất dầu dùng cho bơm thủy lực của cầu trục, hoạt động kiểu piston quay, Model: SG50-200 5.5kw, 380v, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42020
KG
1
PCE
325
USD
281021067BX51210
2021-11-29
202300 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Thịt trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29500
KG
28500
KGM
28500
USD
241221UFL202112043
2022-01-12
020621 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen beef tongue, scientific name: Bos Taurus. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Lưỡi bò đông lạnh, tên khoa học: Bos Taurus. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
27344
KG
6500
KGM
6500
USD
181121PC/HAI/2021189B
2021-11-23
504000 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo book, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Dạ sách trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27000
KG
8500
KGM
8500
USD
041121A32BA08376
2021-12-11
150210 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo fat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Mỡ trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29300
KG
12000
KGM
12000
USD
021121TCHCM579031A
2021-11-11
843790 N C? KHí CH? T?O MáY LONG AN HOCHON ENTERPRISE INC Grid (right) (RP-80B rice polishing machine spare parts), 0.85mm x 1.8mm, carbon steel, 100% new goods;Lưới ( phải ) (phụ tùng máy đánh bóng gạo RP-80B), 0.85mm x 1.8mm, bằng thép carbon, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10672
KG
300
PCE
8400
USD
021121TCHCM579031A
2021-11-11
843790 N C? KHí CH? T?O MáY LONG AN HOCHON ENTERPRISE INC Grid (left) (RP50A rice polishing machine spare parts), 0.85mm x 1.8mm, carbon steel, 100% new goods;Lưới (trái) (phụ tùng máy đánh bóng gạo RP50A), 0.85mm x 1.8mm, bằng thép carbon ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10672
KG
100
PCE
2125
USD
181121PC/HAI/2021189B
2021-11-23
206210 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo blade, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Lưỡi trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27000
KG
5000
KGM
5000
USD
181121UFL202111064
2021-11-29
206210 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo blade, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Lưỡi trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
28000
KG
7000
KGM
7000
USD
181121UFL202111067
2021-11-29
206290 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo tendon, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Gân trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
28000
KG
9000
KGM
9000
USD
181121UFL202111064
2021-11-29
206290 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo heart stalks, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Cuống tim trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
28000
KG
7000
KGM
7000
USD
181121UFL202111067
2021-11-29
206290 N XU?T NH?P KH?U KA LONG HONG KONG CHUANG XIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Frozen buffalo heart stalks, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT;Cuống tim trâu đông lạnh, tên khoa học: BUBALUS BUBALIS. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
28000
KG
8000
KGM
8000
USD
221021OAXM21104044
2021-10-28
843352 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS105 # & Flat crusher used in shoe production (Zhengji brand, Model ZJ-219B, 380V / 50Hz voltage, capacity of 0.37kW) (100% new machine, producing 2021);LS105#&Máy đập phẳng dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-219B, điện áp 380V/50HZ, công suất 0.37kW)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
5727
KG
2
PCE
250
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-02 # & Large-size synchronous high-frequency printer for industrial shoe manufacturing, Brand Zhengji 12000W, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-02#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ lớn dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 12000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
1
SET
700
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-01 # & Small synchronous high-frequency printing printer for industrial shoe manufacturing, 8000W Zhengji brand, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-01#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ nhỏ dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 8000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
4
SET
2800
USD
060322WYGL2203015
2022-03-18
283319 NG TY TNHH LONG S?N SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Sodium sulfate (NA2SO4) ANHYDROUS SODIUM SURFATE. Main component 99% sodium sulfate, CAS Number: 7757-82-6 (Raw materials for battery production) .NSX: Jinkeli. New 100%;Natri sunfat(Na2SO4)Anhydrous sodium surfate. Thành phần chính 99% Sodium sulfate, số CAS: 7757-82-6( Nguyên liệu để sản xuất ắc quy).NSX: JINKELI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4590
KG
600
KGM
567
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
080222HPH212505
2022-04-19
841990 NG TY TNHH LONG S?N IKN GMBH Last record 8-CFO IKN 0420 082NS, used to push clinker from the beginning to the tail of cold, steel material, new goods 100%;Tấm ghi cuối 8-CFO IKN 0420 082NS, dùng để đẩy Clinker từ đầu đến đuôi ghi lạnh, chất liệu thép, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2150
KG
60
PCE
6010
USD
230522799210258000
2022-06-02
680690 NG TY TNHH LONG S?N SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Insulated silicate sheet contains 47.1%SiO2.44.9%high, 1%Al2O3.0.3%Fe2O3 used for heat exchange tower system in cement plant, Laizhou Mingfa, model HCS-20, size 400*250* 115mm, 100% new;Tấm silicate cách nhiệt chứa 47.1%SiO2,44.9%CaO,1%Al2O3,0.3%Fe2O3 sử dụng cho hệ thống tháp trao đổi nhiệt trong nhà máy xi măng, hãng Laizhou Mingfa, model HCS-20, kích thước 400*250*115mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
146230
KG
133240
KGM
180000
USD
140121ONEYMAAA50879801
2021-01-22
780110 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Refined lead (form of ingots used to produce batteries) New 100%.;Chì tinh luyện( dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
120155
KG
70885
KGM
133056
USD
250622OAXM22064066
2022-06-29
844811 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS143 #& perforated machine for shoe production (Zhengji brand, ZJ-702 model, not operating with electricity) 100%new machine, produced in 2022;LS143#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-702, không hoạt động bằng điện) máy mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
16517
KG
4
PCE
1520
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD Corkula Corkula Powder Corkula # 600 P / N NAT 1194 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột CORK FORMULA #600 P/N NAT 1194 (Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
5
UNK
1578
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD AC-23-5 Cork Powder Cork Powder Cork 1026 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột AC-23-5 CORK P/N NAT 1026(Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
3
UNK
1016
USD
201021ONEYMAAB42835900
2021-11-04
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
122985
KG
24900
KGM
59443
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD