Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160122GSFA2202164
2022-01-24
842230 N LONG HI?P DANON TRADING SHENZHEN CO LTD Automatic stainless steel cap tightening machine. Model: FZC-6A. (Used in production of plant protection drugs). 100% new.;Máy siết nắp tự động bằng inox. Model: FZC-6A. (Dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
1
SET
11800
USD
281021TAIHCML10046T
2021-11-03
902480 N C?NG NGH? HI?N LONG COMETECH TESTING MACHINES CO LTD TRADING MACHINE OF MATERIALS (such as shoes, plastic) and enclosed synchronous spare parts, Cometech brand, Model QC-548M1F. Laboratory equipment, 100% new products.;Máy đo lực kéo đứt của vật liệu (như da giầy, nhựa) và phụ tùng đồng bộ kèm theo, hiệu Cometech, Model QC-548M1F. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1155
KG
1
PCE
10044
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
310322SNLCWHVX0000061
2022-04-25
283410 N HI?P LONG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Industrial chemical sodium nitrite (sodium nitrite) (nanO2 99 PCT Min) used in the cleaning industry, Code CAS 7632-00-0, packed 25kg/bao.nsx: xiangyang zedong chemical group co.;Hóa chất công nghiệp SODIUM NITRITE (NATRI NITRITE) (NANO2 99 PCT MIN) Dùng trong nghành tẩy rửa,mã CAS 7632-00-0,đóng gói 25kg/bao.NSX :XIANGYANG ZEDONG CHEMICAL GROUP CO.,LTDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG DINH VU - HP
25100
KG
25
TNE
20875
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
191021SHHPG21801033
2021-11-10
350511 N XU?T TH??NG M?I C?NG NGHI?P HI?N LONG U XIANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Variant starch with additives, used to mix into coal powder to make coal coal adhesives, Model: HLS-05, NSX: Yuxiang. New 100%;Tinh bột biến tính có kèm phụ gia, dùng trộn vào bột than để làm chất kết dính ép than viên, model: HLS-05, NSX: Yuxiang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
170
KG
25
KGM
30
USD
191021SHHPG21801033
2021-11-10
350511 N XU?T TH??NG M?I C?NG NGHI?P HI?N LONG U XIANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Variant starch has additives, used to mix into coal powder to make coal coal adhesives, Model: HLS-01, NSX: Yuxiang. New 100%;Tinh bột biến tính có kèm phụ gia, dùng trộn vào bột than để làm chất kết dính ép than viên, model: HLS-01, NSX: Yuxiang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
170
KG
20
KGM
22
USD
112100014885847
2021-08-31
505101 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD LV01 # & feathers, duck feathers (used) (goose feathers) are used to stuff into garments;LV01#&Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý)( Lông ngỗng) Dùng để nhồi vào hàng may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
2214
KG
2194
KGM
111420
USD
270921TPEHPH21090859S
2021-10-02
521041 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC211 # & Fabric 67% Cotton 29% Nylon 4% Spandex Square 48 ";VC211#&Vải 67%Cotton 29%Nylon 4% Spandex khổ 48"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
6331
KG
28866
MTK
93215
USD
190921PNKSHA21090762
2021-09-29
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2112
KG
10631
MTK
11900
USD
230320MGHPH203198492
2020-03-30
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
9768
MTK
17499
USD
190120TCLSHA20010096S
2020-01-30
551221 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 57";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4899
MTK
2406
USD
160622WTSHPG220616H
2022-06-25
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD Vc02 #& 100% polyester 290t fabric 58 ";VC02#&Vải 100% Polyester 290T Khổ 58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
500
KG
8235
MTK
3649
USD
131021KR17475251
2021-10-18
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% polyester fabric 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
477
KG
2941
MTK
8931
USD
050721KOSR221LDA0020A
2021-07-12
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1995
KG
8796
MTK
107729
USD
KOSR210216
2021-02-19
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02 # 100% Polyester Fabrics & size 44 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
63
KG
664
MTK
752
USD
112000007017431
2020-04-06
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester Down Bag khổ 58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
0
KG
27148
MTK
9069
USD
4519883513
2021-11-10
551221 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% polyester fabric 58/60 ";VC02#&Vải 100% Polyester Khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
21
KG
327
MTK
353
USD
240821DSLGFT2117W102C
2021-08-31
551221 N MAY PH? HI?N CNF CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2500
KG
1046
MTK
2412
USD
250921KR17475054
2021-10-04
960611 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD PL07 # & daisies stamping all kinds of 2 parts (foot + face);PL07#&Cúc Dập các loại 2 Phần (Chân + Mặt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
1298
KG
10600
SET
1321
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in the garment industry, Misuko DLD18-0.4-A2. 380V-18KW capacity, the current working pressure of steam equal to 4 bar 21L capacity. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc, hiệu MISUKO DLD18-0.4-A2. Công suất 380V-18KW, áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 21L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
20
PCE
15800
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Power of 380V-12KW Rated working pressure of steam with 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-12KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
30
PCE
3600
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Capacity 380V-18KW Rated working pressure of steam equal to 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-18KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
10
PCE
1300
USD
020322SNLCNBVLB770079
2022-03-09
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Industrial boilers used in garment industry, running by Misuko brand capacity of 380V-12KW capacity of 17L, Model DLD12-0.4-B2 Rated working pressure of steam equals 4 bars. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp dùng trong ngành may, chạy bằng điện hiệu MISUKO Công suất 380V-12KW dung tích 17L, Model DLD12-0.4-B2 áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16556
KG
8
PCE
4160
USD
110422ANBVHU42074672
2022-04-27
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD The weitejie electric mini-powered boiler (220V-4000W capacity of 4L capacity, has heat generation, steam for clothes, used in sewing industry, rated pressure less than 0.7 bar), model GT8V. 100%new,;Nồi hơi mini chạy bằng điện hiệu WEITEJIE (Công suất 220V-4000W dung tích 4L, có sinh nhiệt, tạo hơi để là quần áo, dùng trong ngành may, áp suất định mức nhỏ hơn 0,7 bar), Model GT8V. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
18417
KG
15
PCE
525
USD
JB20211023001
2021-10-28
851640 N HI?U PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Steam irons for water bottles 10L Lree Model LE-A800 (capacity 220V-1600W);Bàn là hơi bình nước treo 10L hiệu LREE Model LE-A800 (công suất 220V-1600W)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DAU TU BAC KY
3053
KG
320
PCE
4800
USD
221021OAXM21104044
2021-10-28
843352 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS105 # & Flat crusher used in shoe production (Zhengji brand, Model ZJ-219B, 380V / 50Hz voltage, capacity of 0.37kW) (100% new machine, producing 2021);LS105#&Máy đập phẳng dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-219B, điện áp 380V/50HZ, công suất 0.37kW)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
5727
KG
2
PCE
250
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-02 # & Large-size synchronous high-frequency printer for industrial shoe manufacturing, Brand Zhengji 12000W, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-02#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ lớn dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 12000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
1
SET
700
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-01 # & Small synchronous high-frequency printing printer for industrial shoe manufacturing, 8000W Zhengji brand, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-01#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ nhỏ dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 8000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
4
SET
2800
USD
060322WYGL2203015
2022-03-18
283319 NG TY TNHH LONG S?N SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Sodium sulfate (NA2SO4) ANHYDROUS SODIUM SURFATE. Main component 99% sodium sulfate, CAS Number: 7757-82-6 (Raw materials for battery production) .NSX: Jinkeli. New 100%;Natri sunfat(Na2SO4)Anhydrous sodium surfate. Thành phần chính 99% Sodium sulfate, số CAS: 7757-82-6( Nguyên liệu để sản xuất ắc quy).NSX: JINKELI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4590
KG
600
KGM
567
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
080222HPH212505
2022-04-19
841990 NG TY TNHH LONG S?N IKN GMBH Last record 8-CFO IKN 0420 082NS, used to push clinker from the beginning to the tail of cold, steel material, new goods 100%;Tấm ghi cuối 8-CFO IKN 0420 082NS, dùng để đẩy Clinker từ đầu đến đuôi ghi lạnh, chất liệu thép, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2150
KG
60
PCE
6010
USD
230522799210258000
2022-06-02
680690 NG TY TNHH LONG S?N SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Insulated silicate sheet contains 47.1%SiO2.44.9%high, 1%Al2O3.0.3%Fe2O3 used for heat exchange tower system in cement plant, Laizhou Mingfa, model HCS-20, size 400*250* 115mm, 100% new;Tấm silicate cách nhiệt chứa 47.1%SiO2,44.9%CaO,1%Al2O3,0.3%Fe2O3 sử dụng cho hệ thống tháp trao đổi nhiệt trong nhà máy xi măng, hãng Laizhou Mingfa, model HCS-20, kích thước 400*250*115mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
146230
KG
133240
KGM
180000
USD
140121ONEYMAAA50879801
2021-01-22
780110 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Refined lead (form of ingots used to produce batteries) New 100%.;Chì tinh luyện( dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
120155
KG
70885
KGM
133056
USD
250622OAXM22064066
2022-06-29
844811 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS143 #& perforated machine for shoe production (Zhengji brand, ZJ-702 model, not operating with electricity) 100%new machine, produced in 2022;LS143#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-702, không hoạt động bằng điện) máy mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
16517
KG
4
PCE
1520
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD Corkula Corkula Powder Corkula # 600 P / N NAT 1194 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột CORK FORMULA #600 P/N NAT 1194 (Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
5
UNK
1578
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD AC-23-5 Cork Powder Cork Powder Cork 1026 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột AC-23-5 CORK P/N NAT 1026(Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
3
UNK
1016
USD
201021ONEYMAAB42835900
2021-11-04
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
122985
KG
24900
KGM
59443
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD
140121ONEYMAAA50879800
2021-01-22
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Lead content of 2% antimony alloy (Type of ingots used to produce batteries) New 100%;Chì có hàm lượng 2% hợp kim Antimon( Dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
123385
KG
24860
KGM
50002
USD
290621LOTNMLHPH2100008
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
73985
KG
73947
KGM
173991
USD
290621LOTNMLHPH2100009
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49251
KG
49225
KGM
115822
USD
140420KMTCSHAF252317
2020-04-23
291250 NG TY TNHH N?NG D??C HI?N ??I XUZHOU JINHE CHEMICALS CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc Notralis 18GR: METALDEHYDE 99% TECH . Đóng bao 25kg/bao. Nhà SX:XUZHOU JINHE; Hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Cyclic polymers of aldehydes;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:醛的环状聚合物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
39000
USD
311021COAU7883108490
2021-11-09
845229 U LONG HI?N JACK SEWING MACHINE CO LTD Industrial border sewing machine (Complets), Brand: Jack W4-D-01GBX356 / F / H New 100% Made in China;Máy may viền công nghiệp (Complets), hiệu : JACK W4-D-01GBX356/F/H mới 100% xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24568
KG
20
SET
8000
USD
041221901459/2021/FI
2022-01-11
846510 T THàNH VIêN THU?N HI?N PAOLINO BACCI S R L Processing machines C. Multi-functional woods are capable of manipulating the original but do not need to replace them. , capacity 34kw (1 set) new100%;Máy gia công c.biến gỗ đa chức năng có khả năng thao tác nguyên công mà ko cần thay thế d.cụ giữa các ng.công (Phay,cắt,khoan,đánh mộng...),hiệu Bacci, model ARTIST JET,công suất 34kw (1 bộ) mới100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6075
KG
1
SET
149399
USD
140622YMLUI470191445
2022-06-28
846510 T THàNH VIêN THU?N HI?N BIESSE MALAYSIA SDN BHD Multifunctional automatic wood processing machine has the ability to operate the original without replacing the tools between the people (saws, cutting, cutting.) Biesse brand, Model: Sashor 370, CS 11KW 100%new ( 01 set = 01 piece);Máy chế biến gỗ tự động đa chức năng có khả năng thao tác nguyên công mà không cần thay thế dụng cụ giữa các ng.công(cưa,cắt,xẻ .) hiệu BIESSE ,MODEL :SEKTOR 370 ,CS 11KW mới 100%( 01 Bộ = 01 cái)
INDIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
4056
KG
1
SET
40880
USD
271121SSZ2111108610
2022-01-20
845650 N HI?P PHú VITI INDUSTRIA E COMERCIO LTDA Fleece Cutting System for Fiber Cement Sheet Forming Machine), 100% new products;Máy cắt tia nước (Fleece Cutting System For Fiber Cement Sheet Forming Machine), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
460
KG
1
SET
13120
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510990 I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Baby Wool wool (40% Wool - 20% Polyamide - 40% Acrylic), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len baby wool ( 40% wool- 20% polyamide - 40% acrylic), nhà sản xuất:GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
155
KGM
2248
USD
090121HDMUSHAZ47461100
2021-01-18
380892 N AN HI?P XANH QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical drug use fungicide production plant disease TRICYLAZOLE 95% TC;Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng TRICYLAZOLE 95% TC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
138400
USD
310122OOLU2687856320
2022-04-19
470311 N HI?P PHú EUROPCELL GMBH Unbleached Sulfate Softwood Kraft Pulp-Period of Chemistry from wood trees (soft wood), manufactured by sulfate method, not bleached, insoluble. 100%new. March 16, 2020);UNBLEACHED SULFATE SOFTWOOD KRAFT PULP-Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim(gỗ mềm),sản xuất bằng phương pháp sulfat,chưa tẩy trắng,loại không hòa tan.Hàng mới 100%.PTPL số: 414/TB-KĐ3(16/03/2020)
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
254520
KG
230
ADMT
188593
USD
HEL210744392
2021-07-15
470100 N HI?P PHú VALMET AUTOMATION OY Rayon Pulp2 to make a calibration of FS5 meter (mechanical pulp from wood - Verification Fibers Rayon 2), 100% new products;Bột giấy Rayon2 để làm cân chuẩn máy đo FS5 (Bột giấy cơ học từ gỗ - VERIFICATION FIBERS RAYON 2), hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KAJAANI
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
252
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510910 I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Wool Star wool (100% Wool), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len wool star( 100% wool), nhà sản xuất: GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
108
KGM
4212
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510910 I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Unicorn wool (100% Wool), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len Unicorn ( 100% wool), nhà sản xuất: GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
116
KGM
4408
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan s10 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan S10 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan S10, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan S10 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
2
UNIT
1278
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan S150 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan S150 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan S150, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan S150 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
1
UNIT
1878
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan 3000 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan 3000 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan 3000, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan 3000 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
1
UNIT
345
USD
132200017384084
2022-05-21
551329 NG TY TNHH MAY TùNG HI?N VINEX SPOL S R O VN19 100% nylon dyed, 59gsm, 56/60;VN19#&Vải 100% nylon đã nhuộm, 59gsm, 56/60
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY VA XKLD PHU THO
KHO CONG TY TNHH MAY TUNG HIEN
1445
KG
3500
MTR
10045
USD
300121SNKO073210103404
2021-02-19
080112 I HI?N PT ANARGYA NARWASTU AKAS INDONESIA Dried coconut fruit peeled preliminarily processed outside New 100%;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32290
KG
32090
KGM
8761
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: African cow's milk smoking cup 22- melasty, 100% new - 3104-set;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Cốc hút sữa bò phi 22- Melasty, mới 100%- 3104-SET
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
1000
SET
2740
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine parts: 40-liter cow milk bucket, 2 handles, with straps - Melasty, 100% new - 3510-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Xô đựng sữa bò 40 lít, 2 tay cầm, có quai cài - Melasty, mới 100%- 3510-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
864
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: 40-liter cow's milk bucket - MelaLata, 100% new - 3204-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò 40 lít - Melasty, mới 100%- 3204-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
2
PCE
4
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: Cow milk bucket (30 liters), 2 tapes - Melasty, 100% new - 3208;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò (30 lít), 2 vòi- Melasty, mới 100%- 3208
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
17
USD
310821LYP02108022
2021-09-20
760720 U VIêN HI?N L??NG SHANGHAI HAISHUN PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO LTD Thin aluminum films (rolls) have adhesive adhesive to keep aluminum film colors; have not printed; The thickness does not exceed 0.2mm including 720mm size. New 100%;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,2mm gồm khổ 720mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
1400
KGM
7002
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
301020PT39.V11/2020A
2020-11-06
230661 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry palm oil (NLSXTACN line with TT02 / 2019 / TT-BNN On 2/11/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0% max, Aflatoxin: Max 20ppb, Fiber: 18.0% max, Sand / Silica: 2.5% max;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max
INDONESIA
VIETNAM
TELUK BETUNGSUMATR
CANG BUORBON
1320
KG
1320
TNE
209880
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD
110221FFHOC2102001
2021-02-19
130120 N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
14160
USD