Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.60522112200017E+20
2022-05-26
391211 N B?O LONG XUYUANDA SHOE HONG KONG LIMITED NL07#& Cellulose Acetate, not plasticized, 100% new;NL07#&Cellulose Acetate, chưa hóa dẻo,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8999
KG
185
KGM
554
USD
112000006137996
2020-02-28
251749 N LOGISTICS B?O LONG GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bột đá vôi đã nhuộm màu vàng nhạt dùng để gắn phào, mới 100%, hiệu chữ Trung Quốc.;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Other;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石块,碎石,碎石,碎石和粉末:品目25.15或25.16的石料的颗粒,碎石和粉末,不论是否经过热处理:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
65000
KGM
5850
USD
112000006111475
2020-02-28
420219 N LOGISTICS B?O LONG GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Hộp đựng đồ nữ trang bằng nhựa + nỉ, kích thước (30x30x3)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: Other: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背包,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶盒,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,学校书包和类似的容器:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
PCE
700
USD
112000006111475
2020-02-28
660199 N LOGISTICS B?O LONG GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Ô che cầm tay trẻ em (loại thường) bằng sợi tổng hợp cán bằng sắt + nhựa dài (30 - 50)cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100%;Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas): Other: Other;雨伞和太阳伞(包括手杖雨伞,花园雨伞和类似的雨伞):其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
PCE
1200
USD
77545290748
2021-12-14
902480 N PHú B?O LONG BEVS INDUSTRIAL GUANG ZHOU CO LTD Equipment for testing impactness of paint, Model: BEVS1601 / 3. Laboratory equipment, 100% new products;Thiết bị kiểm tra độ va đập của sơn, Model: BEVS1601/3. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
420
USD
160721VHFLSMZTA2112108
2021-07-29
480258 N TI?P V?N LONG BìNH PLUS CORPORATION C H PLUS CORPORATION Paper cover paper cover Paper A4S 300g (BL) 630 x 545 (sheet) - 215122103, 6000 pcs = 11742.57 MTK;Giấy làm vỏ bìa đựng hồ sơ PAPER A4S 300G (BL)630 x 545(SHEET) - 215122103, 6000 PCS = 11742.57 MTK
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
128471
KG
11743
MTK
4661
USD
160721VHFLSMZTA2112108
2021-07-29
821410 N TI?P V?N LONG BìNH PLUS CORPORATION C H PLUS CORPORATION Top / bottom cut gear shaft set (parts of opening tools) Upper Cutter / Shaft Assy - 210106101;Bộ trục bánh răng cắt trên/ dưới (bộ phận của dụng cụ mở bao thư) UPPER CUTTER/SHAFT ASSY - 210106101
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
128471
KG
5000
PCE
1772
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
112100013895639
2021-07-20
392062 N BAO Bì C?U LONG ESD WORK VINA CO LTD 12001 # & PET Black Plastic Membrane (Pet Black) size 1.0 * 640mm;12001#&Màng nhựa PET Black (PET Black) kích thước 1.0*640mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ESD WORK VINA
CONG TY BAO BI CUU LONG
32330
KG
634
KGM
635
USD
6029172402
2020-11-03
620330 M B?O T?N DI S?N TH?NG LONG Hà N?I PROVINS TOURISME Traditional clothing (01 male; 01 female), marking PRV1, velvet fabric, the Model 001, the sx Provins, France. New 100%;Quần áo truyền thống (01 bộ cho nam; 01 bộ cho nữ), ký mã hiệu PRV1, chất liệu vải nhung, Model 001, nhà sx Provins, Pháp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HA NOI
22
KG
2
SET
871
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous electromechanical device of the hydropower plant: Outdoor wiring cabinet for 220 kV prevention and synchronous equipment (belonging to IV.2.11 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ đấu dây ngoài trời cho ngăn lộ 220 kV và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục IV.2.11 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
5000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: Control cabinet Synchronous equipment (under Section III.2 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển thiết bị đồng bộ tổ máy ( thuộc Mục III.2 DMĐB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
24000
USD
803221711002203000
2022-03-28
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Synchronous equipment of turbines (belonging to I.1.3 DWDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Thiết bị đồng bộ của tua bin ( thuộc Mục I.1.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
27600
KG
0
SYS
109247
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase capacitor transformer, outdoor set 245kV (belonging to IV.2.3 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến điện áp kiểu tụ 1 pha, đặt ngoài trời 245KV ( thuộc Mục IV.2.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
67500
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Horizontal axis generator with a capacity of 13 MW + 15% Overcoming continuous load (belonging to Section II.1 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Máy phát điện đồng bộ trục ngang công suất 13 MW+15%vượt tải liên tục ( thuộc Mục II.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%;
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
0
SET
12000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous mechanical engineering equipment of hydropower plants: Voltage vertical machine, electrical transformer, lightning protection 10.5 kV (belonging to item II.2.2 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127 ). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ máy biến điện áp, máy biến dòng điện , chống sét 10,5 kV ( thuộc Mục II.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
13000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous electromechanical equipment of hydropower plants: water level measurement system (sensor and watch) and synchronous equipment (belonging to I.2.4 BMDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Hệ thống đo lường mực nước ( cảm biến và đồng hồ ) và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục I.2.4 BMDB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
9000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering machine of the hydropower plant: outdoor cutting machine, 3-phase insulation of SF6 245KV-1250A-40KA / 1S with 3 pole (belonging to IV.2.1 DMĐB 06/2021 / IP , DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Máy cắt Ngoài trời, 3 pha cách điện khí SF6 245kV-1250A-40kA/1s có 3 cực ( thuộc Mục IV.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
3
SET
129000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment system of hydropower plant: 24KV bar voltage switchboard (belonging to IV.2.8 DV 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ biến điện áp thanh cái 24KV ( thuộc Mục IV.2.8 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
11000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase electric current - 245KV-40KA / 1s (belonging to IV.2.2 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến dòng điện 1 pha- 245kV-40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
78000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Remote control cabinet for water reception (under Section III.5 BMDB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển từ xa cửa nhận nước ( thuộc Mục III.5 BMDB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
2000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 3-phase isolation knife: 245kV 1250A 40KA / 1S (belonging to IV.2.4 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Dao cách ly 3 pha: 245kV 1250A 40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.4 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
126000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: the unit control cabinet (also known as Cabinet PLC Apparatus) (belonging to Section III.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển tổ máy (còn gọi là Tủ PLC tổ máy) ( Thuộc Mục III.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
36000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment of the hydropower plant: the output cabinet of the output machine of the transmitter 10.5KV (belonging to the I.2.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ Máy cắt đầu ra của máy phát 10.5kV ( thuộc Mục II.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
23000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering device of the hydropower plant: 12kV isolation knife cabinet for self-use transformers (belonging to item II.2.5 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ dao cách ly 12kV cho máy biến áp tự dùng ( thuộc Mục II.2.5 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
9000
USD
26092020TRAVNS20000105206
2020-11-06
252021 N ICD T?N C?NG LONG BìNH CERTUS ALCI VE DOK TEK SAN DIS TIC LTD STI CH D C TECHNOLOGY COMPANY Gypsum powder raw materials used in metal casting technology: Investment Powder Prestige Oro (24kg / bag), new 100%, effective CERTUS, sx Turkey;Bột thạch cao nguyên liệu dùng trong công nghệ đúc khuôn kim loại:Investment Powder Prestige Oro (24kg/bao), hàng mới 100%, hiệu Certus, sx Turkey
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
27080
KG
1120
UNK
25088
USD