Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721025B629483
2021-07-22
700600 N LOGISTICS U I DONG GUAN BEST BEAUTY FURNITURE CO LTD Glass used as a table - T2050-05T, (specifications 24 "W x 24" D x 3/8 "H);Kính dùng làm mặt bàn - T2050-05T, (quy cách 24"W x 24"D x 3/8"H )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13421
KG
161
PCE
2061
USD
230621FH210600684
2021-07-03
540793 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Upholstery, TWLFGY, MPO # 2104-0150 (8 Packages = 8 Scroll = 334.8 MTR);Vải bọc ghế , TWLFGY, MPO#2104-0150 (8 Packages = 8 Cuộn = 334.8 MTR)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3220
KG
335
MTR
1580
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CBL (1 Fact Sheet = 40 = 2431.25 FTK (SQFT)) 12 756 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CBL ( 1 Kiện = 40 Tấm = 2431.25 FTK (SQFT)) Pallet 12756
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
4863
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OSTPEC (1 Fact Sheet = 112 = 6341.75 FTK (SQFT)) 12 938 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OSTPEC ( 1 Kiện = 112 Tấm = 6341.75 FTK (SQFT)) Pallet 12938
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
13952
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CCHCZ (1 Fact Sheet = 116 = 6576.75 FTK (SQFT)) 12 989 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CCHCZ ( 1 Kiện = 116 Tấm = 6576.75 FTK (SQFT)) Pallet 12989
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
16113
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OSTPEC (1 Fact Sheet = 49 = 2773 FTK (SQFT)) 12 503 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OSTPEC ( 1 Kiện = 49 Tấm = 2773 FTK (SQFT)) Pallet 12503
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
6101
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished Cotan (1 Fact Sheet = 136 = 6826.5 FTK (SQFT)) 12 857 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm COTAN ( 1 Kiện = 136 Tấm = 6826.5 FTK (SQFT)) Pallet 12857
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
8533
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OXBRN (1 Fact Sheet = 143 = 7792.5 FTK (SQFT)) Pallet 3931;Da bò thuộc thành phẩm OXBRN ( 1 Kiện = 143 Tấm = 7792.5 FTK (SQFT)) Pallet 3931
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
12078
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CCHCZ (1 Fact Sheet = 6167 = 110 FTK (SQFT)) 12 993 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CCHCZ ( 1 Kiện = 110 Tấm = 6167 FTK (SQFT)) Pallet 12993
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
15109
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OXGRY (1 Fact Sheet = 177 = 9585.75 FTK (SQFT)) 12 772 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OXGRY ( 1 Kiện = 177 Tấm = 9585.75 FTK (SQFT)) Pallet 12772
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
14858
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished Cotan (1 Fact Sheet = 6543 = 114 FTK (SQFT)) 12 855 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm COTAN ( 1 Kiện = 114 Tấm = 6543 FTK (SQFT)) Pallet 12855
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
8179
USD
260821FH210801093
2021-10-01
940391 N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED LG-1290-O chair legs, apo # 2107-0268, (1 bales = 1 pcs), made of steel metal;Chân ghế LG-1290-O, APO# 2107-0268, (1 Kiện = 1 Cái), Làm bằng kim loại thép
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
898
KG
1
PCE
39
USD
061121025B736567
2021-11-10
940360 N LOGISTICS U I ZHONG FAN FURNITURE CO LTD Cabinet - A6076-16GL (specified 49 "W x 14" D x 34 "H), made of birch wood, MDF board;Tủ - A6076-16GL (quy cách 49"W x 14"D x 34"H), làm bằng gỗ bạch dương, ván MDF
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7023
KG
30
PCE
3282
USD
061121025B736567
2021-11-10
940360 N LOGISTICS U I ZHONG FAN FURNITURE CO LTD Cabinet - A6076-16SL (4.9 "W x 14" D x 34 "H), made of birch wood, MDF board;Tủ - A6076-16SL (quy cách 49"W x 14"D x 34"H), làm bằng gỗ bạch dương, ván MDF
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7023
KG
30
PCE
3282
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
853530 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Indoor switching cabinets 6.3KV of 6.3KV switching equipment, origin of India, 100%new, NSX: mm Engineers, Shivalik, Vee Vee Controls;Tủ đóng cắt trong nhà 6.3kV của Thiết bị điện đóng cắt 6.3kv, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: MM engineers,Shivalik,Vee Vee Controls
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
39445
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pre-set details and accessories accompanied by 02 horizontal turbines (2 x 7764kw capacity, code: HL360A-WJ-84) (Bu Long Chan De, Ban Ma), Origin, new 100 new %, NSX: Flovel;Chi tiết đặt sẵn và Phụ kiện đi kèm đồng bộ của 02 Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84) (Bu long chân đế, bản mã), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
7919
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Turbine hydraulic measurement system - generator of auxiliary equipment system, origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống đo lường thông số thuỷ lực Tuabin - Máy phát của hệ thống thiết bị phụ, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
614
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Basic framework of turbine francis horizontal axis (capacity of 2 x 7764kw, code: HL360A-WJ-84), origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Khung cơ sở của Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
2
SET
14006
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Cooling water system (including: refined filter, rough filter and pipe accessories, valves) of the auxiliary equipment system, originating in India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống nước làm mát (gồm: bộ lọc tinh, lọc thô và các phụ kiện ống, van) của hệ thống thiết bị phụ , xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
21270
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED The twisted chamber of the horizontal francis turbine (capacity of 2 x 7764kw, code: HL360A-WJ-84), Origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Buồng xoắn của Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
2
SET
60026
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Pressure transformers and accessories attached (of outdoor station equipment cluster). Disassemble synchronous device. Machine capacity: 1600kva, 0.4KV OCTC. NK 100%.;Máy biến áp lực và Phụ kiện kèm theo(của cụm thiết bị trạm ngoài trời).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Công suất máy:1600kVA,0.4kV OCTC.Hàng NK thuộc mục V.1 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
PCE
25000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Diezen generator and accessories of 50 KVA, 400V machines (of 01-use self-use device cluster). Synchronous device disassemble. NK IV.4 section of DM Article 7. 100% new.;Máy phát diezen và phụ kiện công suất máy 50 KVA,400V (của cụm thiết bị tự dùng 01 chiều).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng NK thuộc mục IV.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
6250
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
17663940365
2021-10-21
050100 N GIAO NH?N V?N T?I XU?T NH?P KH?U N?I BàI MALIK ENTERPRISES Real hair (tangled hair), unprocessed goods, used to produce wigs, (not hair scrap);Tóc thật (tóc rối), hàng chưa qua xử lý, dùng để sản xuất tóc giả, (không phải hàng phế liệu tóc)
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
1710
KG
1710
KGM
8550
USD
170122SZHPH2200579
2022-01-24
850940 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U YIWU ZHIHONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: KD-S11, Brand: Kidosu, Capacity: (800-1000) W; Capacity: 1.75 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: KD-S11, hiệu: KIDOSU, Công suất: (800-1000) W; dung tích: 1,75 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18379
KG
800
PCE
17200
USD
291221WSDS2112335
2022-01-06
850940 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Blender (Multi-Function Grinder), Model: DP-68, Brand: White House, Capacity: 300 W; Capacity: 1.5 liters; Voltage: 220V; Frequency: 50 Hz. New 100%;Máy xay sinh tố ( máy xay đa chức năng ), Model: DP-68, hiệu: WHITE HOUSE, Công suất: 300 W; dung tích: 1,5 lít; điện áp: 220 V; tần số: 50 Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3349
KG
2300
PCE
12650
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Whitehouse brand, Model: WH-S688, capacity of 1200 W, voltage: 220V/50 Hz, steamed tray capacity: 14 liters, water bottle capacity : 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu WHITEHOUSE, model: WH-S688, công suất 1200 W, điện áp: 220V/50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
180622APT22060007
2022-06-30
851661 N XU?T NH?P KH?U ?I?N T? TOàN C?U ZHEJIANG CHUBIAI ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Multi-function electric steamer, (without cooking function), Kidosu brand, model: KD-S568, capacity: 1200 W, voltage: 220 v/ 50 Hz, capacity of steam tray: 14 liters, capacity Water bottle: 2.2 liters. new 100%;Nồi hấp điện đa chức năng, (không có chức năng nấu cơm), hiệu KIDOSU, model: KD-S568, công suất: 1200 W, điện áp: 220 V/ 50 Hz, dung tích khay hấp: 14 lít, dung tích bình nước: 2,2 lít. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8085
KG
770
PCE
13860
USD
150222SCFEB08
2022-04-18
230400 N ??I H?U ENERFO PTE LTD Dry soybean oil: Raw materials for producing animal feed, imported goods according to TT21/2019 -TT -BNN & Rural Development, NSX: Aceitera General Deheza S.A.;Khô dầu đậu tương: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK theo TT21/2019 -TT-BNN& PTNT, NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
475
KG
475
TNE
221350
USD
141120YMLUM600303945
2021-01-04
160555 N PH?I SàNH ?I?U ITALIAN TRADING IMP EXP SRL Pickled octopus Octopus Salad sunflower oil brand Borrelli (processed cooked, packed in airtight packaging) (200gx6Jar / case) -Borrelli Octopus Salad 200g. HSD: 11.30.2022;Bạch tuộc ngâm dầu hướng dương Octopus Salad hiệu Borrelli ( đã chế biến chín, đóng trong bao bì kín khí) (200gx6Jar/case)-Borrelli Octopus Salad 200g. HSD: 30/11/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG ICD PHUOCLONG 3
8513
KG
48
UNA
177
USD
180621MEDUIK428940
2021-07-15
200559 N PH?I SàNH ?I?U RAMSDEN INTERNATIONAL Five bean bean bean mixture Napolina brand. (400GX12 / CASE) - Napolina Five Bean Salad 400g * 12Tin. HSD: 31/05/2022 (Unk = Case);Hỗn hợp đậu ngâm Five Bean Salad hiệu Napolina. (400gx12Tin/case) - Napolina Five Bean Salad 400g*12Tin. HSD: 31/05/2022 (unk=case)
ITALY
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG CONT SPITC
18650
KG
7
UNK
106
USD
18052120ME892149
2021-07-21
200559 N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Lentilles Lentils Vertes Brand Vivien Paille (500gx9pack / case) - Vivien Paille Lentilles Vertes 500g. HSD: February 14, 2024;Đậu lăng Lentilles Vertes hiệu Vivien Paille (đã chế biến) (500gx9Pack/case) - Vivien Paille Lentilles Vertes 500g. HSD: 14/02/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
8462
KG
108
PKG
86
USD
15710955512
2021-06-25
160239 N PH?I SàNH ?I?U VOLYS STAR NV Processed chicken brand Volys (1759gx4Pack / case) - Roast Chicken Meat Volys 1759g. HSD 23/11/2021 & 29/11/2021;Thịt gà đã chế biến hiệu Volys (1759gx4Pack/case) - Volys Roast Chicken Meat 1759g. HSD: 23/11/2021& 29/11/2021
BELGIUM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
621
KG
28
KGM
355
USD
1046320257
2022-05-20
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (250gx12pack/case) - Le P'Tit Guillaume Rochblin 250g. HSD: August 9, 2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (250gx12Pack/case) - Le P'Tit Guillaume Rocheblin 250g. HSD: 09/08/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
348
KG
60
PKG
267
USD
1045250146
2022-04-18
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (90gx6pack/case) - Rochblin Rosette Bio 90G.HSD: June 7, 2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (90gx6Pack/case) - Rocheblin Rosette Bio 90g.HSD: 07/06/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
312
KG
66
PKG
186
USD
1045250146
2022-04-18
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (1322GX3Pack/Case) - Rochblin Saucisse Tortillon Bio 1322G.HSD: June 28, 2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (1322gx3Pack/case) - Rocheblin Saucisse Tortillon Bio 1322g.HSD: 28/06/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
312
KG
8
KGM
169
USD
1045250146
2022-04-18
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (115gx6pack/case) - Haut Pays Assortiment Charcuterie Bio 115G.HSD: 05/06/2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (115gx6Pack/case) - Haut Pays Assortiment Charcuterie Bio 115g.HSD: 05/06/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
312
KG
54
PKG
249
USD
1045250146
2022-04-18
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (1730gx3pack/case) - Coppa Sel Sec 1730G.HSD: June 28, 2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (1730gx3Pack/case) - Coppa Sel Sec 1730g.HSD: 28/06/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
312
KG
10
KGM
143
USD
1045250146
2022-04-18
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (90gx6pack/case) - Rochblin Chorizo Brasse Bio 90G.HSD: 07/07/2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (90gx6Pack/case) - Rocheblin Chorizo Brasse Bio 90g.HSD: 07/06/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
312
KG
60
PKG
159
USD
1045250146
2022-04-18
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (1570gx5pack/case) - Rochblin Saucisson a l'Ancienne 1570G.HSD: June 28, 2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (1570gx5Pack/case) - Rocheblin Saucisson a l'ancienne 1570g.HSD: 28/06/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
312
KG
8
KGM
115
USD
1045250146
2022-04-18
160100 N PH?I SàNH ?I?U ETABLISSEMENTS ROCHEBILLARD ET BLEIN Rochblin sausage (250gx12pack/case) - Le P'Tit Guillaume Rochblin 250g.HSD: June 28, 2022;Xúc xích hiệu Rocheblin (250gx12Pack/case) - Le P'Tit Guillaume Rocheblin 250g.HSD: 28/06/2022
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
312
KG
72
PKG
314
USD
1040487761
2021-07-27
160100 N PH?I SàNH ?I?U RAFAEL BARO S A Baro (150GX20Pack / Case) - Baro Fuet Chorizo Sweet 150g. HSD: June 29, 2022;Xúc xích hiệu Baro (150gx20Pack/case) - Baro Fuet Chorizo Sweet 150g. Hsd: 29/06/2022
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
362
KG
140
PKG
191
USD
141120YMLUM600303945
2021-01-04
190540 N PH?I SàNH ?I?U ITALIAN TRADING IMP EXP SRL Baguettes Rubata Casa Vecchio Mulino Brand layeric (300gx14Box / case) Vecchio Mulino -Casa Rubata 300g Brand layeric. HSD: 31.10.2021 (unk = box);Bánh mì que Rubata Classic hiệu Casa Vecchio Mulino (300gx14Box/case)-Casa Vecchio Mulino Rubata Classic hiệu 300g. HSD: 31/10/2021 (unk=box)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG ICD PHUOCLONG 3
8513
KG
196
UNK
397
USD
141120YMLUM600303945
2021-01-04
190540 N PH?I SàNH ?I?U ITALIAN TRADING IMP EXP SRL Bread sticks rosemary bread-sticks from Casa Vecchio Mulino Piedmont effect (300gx14Box / case) Vecchio Mulino -Casa Bread-sticks from Piedmont 300g. HSD: 31.10.2021 (unk = box);Bánh mì que hương thảo Bread-sticks from Piedmond hiệu Casa Vecchio Mulino (300gx14Box/case)-Casa Vecchio Mulino Bread-sticks from Piedmond 300g. HSD: 31/10/2021 (unk=box)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG ICD PHUOCLONG 3
8513
KG
42
UNK
90
USD
141120YMLUM600303945
2021-01-04
190540 N PH?I SàNH ?I?U ITALIAN TRADING IMP EXP SRL Baguettes position signal Casa Vecchio Mulino truffle. (300gx14Box / case) Vecchio Mulino -Casa Truffle Bread-stick with Flarouring 300g. HSD: 31.10.2021 (unk = box);Bánh mì que vị nấm truffle hiệu Casa Vecchio Mulino. (300gx14Box/case)-Casa Vecchio Mulino Bread-stick with Truffle Flarouring 300g. HSD: 31/10/2021 (unk=box)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG ICD PHUOCLONG 3
8513
KG
98
UNK
241
USD
14022220ME101619
2022-04-20
190540 N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Fibres+ Céréale Complète Lu Heudebert (280GX15Box/Case) - Lu Heudebert Fibres+ Céréale Complète 280G.HSD: August 28, 2022 (UNK = Box);Bánh mì nướng giàu chất xơ Fibres+ Céréale Complète hiệu LU Heudebert (280gx15Box/Case) - LU Heudebert Fibres+ Céréale Complète 280g.HSD: 28/08/2022 (unk=box)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
13655
KG
60
UNK
105
USD
04102120ME054801
2021-11-06
190540 N PH?I SàNH ?I?U MONDELEZ FRANCE SAS Lu Heudebert Pleine Vie Sans Sel Ajoute (300G X 15 Box / Case) - Lu HeudeBert Pleine Vie Sans Sel Ajoute 300g * 15box. HSD: 31/05/2022 (Unk = Case);Bánh mì sấy LU Heudebert Pleine Vie Sans Sel ajouté hiệu LU (300g x 15 Box / Case) - LU Heudebert Pleine Vie Sans Sel Ajoute 300g*15Box. HSD: 31/05/2022 (unk=case)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2610
KG
5
UNK
100
USD
04072120ME053792
2021-09-27
090720 N PH?I SàNH ?I?U CEPASCO SPIGOL Clous de Girofle Cepasco Spigol (grinding into powder and closed in sealed packaging) (29GX6PACK / CASE) - Spigol Clous de Girofle 29g. HSD: September 30, 2023;Đinh hương Clous de Girofle Cepasco hiệu Spigol (nghiền thành bột và đóng trong bao bì kín có ghi nhãn) (29gx6Pack/case) - Spigol Clous de Girofle 29g. HSD: 30/09/2023
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
192
PKG
226
USD
25112120ME055471
2021-12-30
090720 N PH?I SàNH ?I?U CEPASCO SPIGOL Clous de Girofle Cepasco Brand Spigol (crushed into powder and closed in sealed packaging) (29GX6PACK / Case) - Spigol Clous de Girofle 29g. HSD: September 30, 2024;Đinh hương Clous de Girofle Cepasco hiệu Spigol (nghiền thành bột và đóng trong bao bì kín có ghi nhãn) (29gx6Pack/case) - Spigol Clous de Girofle 29g. HSD: 30/09/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
966
KG
114
PKG
148
USD
26072120ME054169
2021-09-25
170114 N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Sucre Glace Beghin Sleeping Song Beghin Say (1kgx6pack / case) - Beghin Sucre Glace 1kg. HSD: 01/05/2022;Đường xay làm bánh Sucre Glace Beghin Say hiệu Beghin Say (1Kgx6Pack/case) - Beghin Say Sucre Glace 1Kg. Hsd: 01/05/2022
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
4695
KG
120
PKG
207
USD
14072120ME054000
2021-08-30
170114 N PH?I SàNH ?I?U EKIBIO SAS Priméal Sucre De Canne Roux (500gx24box / case) - Priméal Sucre de Canne Roux 500g. HSD: 16/03/2024 (Unk = box);Đường mía nâu Sucre de canne roux hiệu Priméal (500gx24Box/case) - Priméal Sucre De Canne Roux 500g. Hsd: 16/03/2024 (unk=box)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1922
KG
96
UNK
202
USD
14072120ME054000
2021-08-30
170114 N PH?I SàNH ?I?U EKIBIO SAS Road Sucre De Canne Complet Primeal (500GX6PACK / Case) - Primeal Sucre de Canne Complet 500g. HSD: February 23, 2023;Đường mía Sucre de canne complet hiệu Primeal (500gx6Pack/case) - Primeal Sucre de canne complet 500g. Hsd: 23/02/2023
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1922
KG
108
PKG
289
USD
270521HLAX017386
2021-07-06
120890 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Red Mill Bob's Red Mill (453GX4BOX / CASE) - BRM Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g * 4box. HSD: 04/07/2022 (Unk = Case);Bột Hạt Lanh Whole Ground Flaxseeds Meal hiệu Bob's Red Mill (453gx4Box/case) - BRM Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g*4Box. HSD: 04/07/2022 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
8302
KG
85
UNK
639
USD
270521HLAX017386
2021-07-06
120890 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic Whole Ground Flaxseeds Meal Bob's Red Mill (453GX4BAG / Case) - Brm Organic Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g * 4bag. HSD: 04/06/2022 (Unk = Case);Bột Hạt Lanh hữu cơ Organic Whole Ground Flaxseeds Meal hiệu Bob's Red Mill (453gx4Bag/case) - BRM Organic Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g*4Bag. HSD: 04/06/2022 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
8302
KG
70
UNK
658
USD
191021HLAX019567
2021-11-25
120890 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic Whole Ground Flaxseeds Meal Bob's Red Mill (453GX4BAG / Case) - Brm Organic Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g * 4bag. HSD: July 15, 2022 (Unk = Case);Bột Hạt Lanh hữu cơ Organic Whole Ground Flaxseeds Meal hiệu Bob's Red Mill (453gx4Bag/case) - BRM Organic Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g*4Bag. HSD: 15/07/2022 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
15838
KG
70
UNK
692
USD
191021HLAX019567
2021-11-25
120890 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Whole Ground Flax Flaxseeds Meal Bob's Red Mill (453GX4Box / Case) - Brm Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g * 4box. HSD: 06/08/2022 & 11/08/2022 (Unk = Case);Bột Hạt Lanh Whole Ground Flaxseeds Meal hiệu Bob's Red Mill (453gx4Box/case) - BRM Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g*4Box. HSD: 06/08/2022 & 11/08/2022 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
15838
KG
80
UNK
630
USD
231220HLAX015047
2021-02-17
120890 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic Flax Seed Meal, Organic Whole Meal Ground flaxseeds Bob's Red Mill brand (453gx4Bag / case) - BRM 16oz Organic Whole Meal 453g Ground flaxseeds. HSD: 25.11.2021 (unk = case);Bột Hạt Lanh hữu cơ Organic Whole Ground Flaxseeds Meal hiệu Bob's Red Mill (453gx4Bag/case) - BRM Organic Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g. HSD: 25/11/2021 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
8025
KG
72
UNK
677
USD
231220HLAX015047
2021-02-17
120890 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Whole flaxseeds Ground Flax Seed Powder Meal Bob's Red Mill brand (453gx4Box / case) - BRM Whole Meal Ground flaxseeds 453g 16oz. HSD: 28.11.2021 (unk = case);Bột Hạt Lanh Whole Ground Flaxseeds Meal hiệu Bob's Red Mill (453gx4Box/case) - BRM Whole Ground Flaxseeds Meal 16oz 453g. HSD: 28/11/2021 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
8025
KG
77
UNK
579
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740921 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD C2680 - 1/2H coil brass, 2mm x 600mm x roll size, 100% new goods;Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H, kích thước 2mm x 600mm x cuộn , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
2055
KGM
16753
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740921 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD Brass roll C2680 - EH, size 0.6mm x 600mm x rolls, 100% new goods;Đồng thau dạng cuộn C2680 - EH, kích thước 0.6mm x 600mm x cuộn , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
2068
KGM
16858
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740921 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD C2680 - 1/2H coil brass, 0.2mm x 300mm x roll size, 100% new item;Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H, kích thước 0.2mm x 300mm x cuộn , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
1006
KGM
8231
USD
14022220ME101619
2022-04-20
160414 N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Petit Navire Thon Entier Au Naturel Albacore (185gx24box/case) - Petit Navire Thon Entier Au Naturel Albacore 185G.HSD: July 26, 2022 (UNK = Box);Cá ngừ nguyên con tự nhiên Petit Navire Thon Entier Au Naturel Albacore (185gx24Box/Case) - Petit Navire Thon Entier Au Naturel Albacore 185g.HSD: 26/07/2022 (unk=box)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
13655
KG
72
UNK
196
USD
191021HLAX019567
2021-11-25
713509 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Bob's Red Mill bean (only regular preliminary processing) (567gx4pack / case) - Brm Fava Bean 567G * 4pack. HSD: April 18, 2023 (Unk = Case);Đậu Fava hiệu Bob's Red Mill (chỉ qua sơ chế thông thường) (567gx4Pack/case) - BRM Fava Bean 567g*4Pack. HSD: 18/04/2023 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
15838
KG
16
UNK
289
USD
191021HLAX019567
2021-11-25
713339 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Bob's Red Mill Bean (only regular preliminary processing) (680GX4PACK / CASE) - Brm Cannellini Heritage Beans 24oz 680g * 4pack. HSD: 03/03/2023 (Unk = Case);Đậu Cannellini hiệu Bob's Red Mill (chỉ qua sơ chế thông thường) (680gx4Pack/case) - BRM Cannellini Heritage Beans 24oz 680g*4Pack. HSD: 03/03/2023 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
15838
KG
12
UNK
285
USD
070621YMLUM616315727
2021-08-13
160569 N PH?I SàNH ?I?U ITALIAN TRADING IMP EXP SRL Seafood Seafood and Surimi Soak Seafood Salad with Surimi Brand Borrelli (ripe processing, closed in sealed packaging) (200gx6jar / case) - Borrelli Seafood Salad with Surimi 200g. HSD: March 21, 2023;Hải sản và surimi ngâm dầu hướng dương Seafood Salad With Surimi hiệu Borrelli (đã chế biến chín, đóng trong bao bì kín) (200gx6Jar/case) - Borrelli Seafood Salad With Surimi 200g. HSD: 21/03/2023
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG ICD PHUOCLONG 3
4411
KG
48
UNA
136
USD
25112120ME055471
2021-12-30
090812 N PH?I SàNH ?I?U CEPASCO SPIGOL NO NOIX DE Muscade Noion Espig (crushed and closed in labeling sealed packaging) (26GX6JAR / CASE) - Maison Espig Noix de Muscade 26g. HSD: June 30, 2024;Nhục đậu khấu hữu cơ Noix de Muscade hiệu Maison Espig (nghiền thành bột và đóng trong bao bì kín ghi nhãn) (26gx6Jar/case) - Maison Espig Noix de Muscade 26g. HSD: 30/06/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
966
KG
48
UNA
151
USD
090322HLAX022029
2022-05-11
071350 N PH?I SàNH ?I?U BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Red Mill (only through regular processing) (567GX4Pack/Case) - BRM FAVA Bean 567G*4Pack.SD: December 31, 2023 (UNK = Case);Đậu Fava hiệu Bob's Red Mill (chỉ qua sơ chế thông thường) (567gx4Pack/case) - BRM Fava Bean 567g*4Pack.HSD: 31/12/2023 (unk=case)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
17230
KG
6
UNK
114
USD
26012220ME101469
2022-02-24
071021 N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Le Haricot Vert Extra Fin Bonduelle (1kgx10Pack / Case) - Bonduelle Le Haricot Vert Extra Fin 1kg. HSD: October 29, 2023;Đậu hà lan hấp Le Haricot Vert Extra Fin hiệu Bonduelle (1Kgx10Pack/case) - Bonduelle Le Haricot Vert Extra Fin 1Kg. HSD: 29/10/2023
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
8089
KG
140
PKG
317
USD
18052120ME892149
2021-07-21
190510 N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Moelleux Strawberry Grain Cake Fruits Des Bois Lu Grany (192GX12BOX / Case) - Lu Grany Moelleux Fruits des Bois Riche En Fruits 192g. HSD: October 28, 2021 (Unk = Box);Bánh ngũ cốc dâu Moelleux Fruits des Bois hiệu LU Grany (192gx12Box/case) - LU Grany Moelleux Fruits des Bois Riche en Fruits 192g. HSD: 28/10/2021 (unk=box)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
8462
KG
72
UNK
134
USD
26012220ME101469
2022-02-24
071021 N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Steamed peas Le Petit Pois Bonduelle Brand (750GX12BAG / Case) - Bonduelle Le Petit Pois 750g. HSD: 01/10/2023;Đậu Hà Lan hấp đông lạnh Le Petit Pois hiệu Bonduelle (750gx12Bag/case) - Bonduelle Le Petit Pois 750g. HSD: 01/10/2023
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
8089
KG
144
BAG
373
USD