Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190122913613889
2022-03-17
293371 NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
270122913613882
2022-03-19
293371 NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
010122GXSAG21127307
2022-01-11
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD - Raw materials for veterinary drugs - Progesterone, Section 3 - GPNK 1378/21 / Ty-QLT. Lot number 2109029, Shelf life: September 28, 2025;- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PROGESTERONE, Mục 3 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2109029, Hạn sử dụng: 28/09/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
KGM
3880
USD
9820 7569 9406
2021-09-15
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE MODERN ASIA HANDEL - Raw materials for veterinary drugs - Gonadorelin Acetate (Section 4 - GPNK: 0199/21 / Ty-QLT, Lot Number: GN-031120, Shelf life: 10/2023);- Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - Gonadorelin Acetate (Mục 4 - GPNK: 0199/21/TY-QLT, Số lô: GN-031120, Hạn sử dụng: 10/2023)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
20
KG
15
GRM
19350
USD
130522CTLQD22053546
2022-05-23
294200 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD - Pyrantel Pamoate (Section 2 - GPNK 202/TY -QLT, Lot number: PRP2112019, Expiry date: December 26, 2025);- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PYRANTEL PAMOATE (Mục 2 - GPNK 202/TY-QLT, Số lô: PRP2112019, Hạn sử dụng: 26/12/2025)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
46
KG
40
KGM
2460
USD
2086260775
2021-12-15
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production material - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: February 28, 2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK: 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng: 28/02/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
6
KG
99
GRM
21031
USD
60725548670
2022-03-10
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin (Section 2, GPNK: 86 / Ty-QLT, Lot Number: 220404, Shelf life: February 29, 2024); - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN (Mục 2, GPNK: 86/TY-QLT, Số lô: 220404, Hạn sử dụng: 29/02/2024)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
100
GRM
21344
USD
60723409260
2021-10-22
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: 31/01/2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK : 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng : 31/01/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
90
GRM
17068
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
230621RYY2106031
2021-07-29
843131 N LIêN DOANH ALPEC CATHAY LIFTECH CO LTD Speed limited equipment for speed 1.0m / s, diameter Puli dia.240mm, Dia.16mm cable diameter, tension of cable load> 500N, model PB73.3-1.0M / s (components Elevators, 100% new products);Thiết bị Hạn chế tốc độ dùng cho tốc độ 1.0m/s, đường kính puli dia.240mm, đường kính cáp tải dia.16mm, lực căng của cáp tải >500N, model PB73.3-1.0m/s (linh kiện thang máy, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
25662
KG
20
SET
2016
USD
130120RYY2001010
2020-02-12
830260 N LIêN DOANH ALPEC FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED Bộ truyền động cửa tầng thang máy model HDCM-10-CO800x2100 (gồm thanh trượt cửa tầng, guốc trượt cửa tầng, khóa ),nhà cung cấp FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED (linh kiện thang máy, hàng mới 100%);Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Automatic door closers;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:自动闭门器
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SANSHUI
CANG XANH VIP
0
KG
30
SET
1860
USD
110621EGLV550100074331
2021-08-30
200860 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Cherry Soak the sugar closes of Luxardo The Original Maraschino Cherries (has been handled industrial); 400g / vial, 12 vials / barrel. Manufacturer: Luxardo S.P.A.;Cherry ngâm đường đóng lọ Luxardo The original MARASCHINO Cherries (Đã qua xử lý công nghiệp); 400g/lọ, 12 lọ/ thùng. Nhà sx: LUXARDO S.P.A.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20982
KG
120
UNA
0
USD
200321EGLV550100030791
2021-06-18
200860 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Cherry Road jarred pickled Luxardo Maraschino Cherries The original (Gone industrial processing); 400g / bottle, 12 bottles / barrel. House sx: LUXARDO S.P.A;Cherry ngâm đường đóng lọ Luxardo The original MARASCHINO Cherries (Đã qua xử lý công nghiệp); 400g/lọ, 12 lọ/ thùng. Nhà sx: LUXARDO S.P.A.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
22744
KG
144
UNA
346
USD
160821NSSLPTHPC2100330
2021-08-30
207149 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG SHIN WOO FS CO LTD HONGSEONG BRANCH Grind chicken (boneless) frozen, (chicken of Gallus Domesticus). Unprocessed, marinated. 12pce / carton Manufacturer: Shin Woo FS Co., Ltd Hongseong Branch. New products are 100%.;Thịt gà xay (không xương) đông lạnh, (của gà thuộc loài Gallus domesticus). chưa qua chế biến, tẩm ướp. 12pce/Carton Nhà sản xuất: Shin Woo FS Co.,Ltd Hongseong Branch .Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
47840
KG
46000
KGM
31280
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220410 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Grape wine explosive Champagne J.M. Labruyere Grand Cru, Prologue; twelfth; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: NV, SX: SAS SGVCL;Rượu vang nho nổ Champagne J.M. Labruyere Grand Cru, Prologue; 12; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: NV,nhà SX:SAS SGVCL
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
300
UNA
576
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Olivier Leflaive white grape wine, OnCle Vincent, Bourgogne White; 13.5; 1.5 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: Olivier Leflaive Freres S.A.;Rượu vang nho trắng Olivier Leflaive, Oncle Vincent, Bourgogne white; 13,5; 1.5 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2017,nhà SX:Olivier Leflaive Freres S.A.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
6
UNA
22
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White grape wine Domaine Comte Georges de Vogue Musign Blanc; 14; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: Domaine Comte Georges de Vogue;Rượu vang nho trắng Domaine Comte Georges de Vogue MUSIGNY BLANC ; 14; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2017,nhà SX:Domaine Comte Georges de Vogue
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
6
UNA
12
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Sweet grape wine Haut Charmes, Sauternes; 14%; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: LCDR; C.M.G.C.;Rượu vang nho ngọt Haut Charmes, Sauternes ; 14%; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng, năm sx:2017, nhà sx:LCDR; C.M.G.C.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
120
UNA
242
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White grape wine Le Domaine d'Henri, Troesmes; 12.5%; 0.75 L / bottle; 12 bottles / barrels, year SX: 2018, SX: Le Domaine d'Henri;Rượu vang nho trắng Le Domaine d'Henri, Troesmes; 12,5%; 0.75 L / chai; 12 chai / thùng, năm sx:2018, nhà sx:Le Domaine d'Henri
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
60
UNA
122
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Chateau Lafite Rothschild, Pauillac; 11.5%; 0.75 L / bottle; 12 bottles / barrel, year SX: 1964, SX: S.C. Du Chateau Lafite Rothschild;Rượu vang nho đỏ Chateau Lafite Rothschild, Pauillac; 11,5%; 0.75 L / chai; 12 chai / thùng, năm sx:1964, nhà sx:S.C. du Chateau Lafite Rothschild
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
12
UNA
29
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White grape wine Chassagne Montrachet Premier Cru Boudriotte; 13%; 0.75 L / Bottle, Year SX: 2000, SX: Jean- Claude Ramonet;Rượu vang nho trắng Chassagne Montrachet Premier Cru Boudriotte; 13%; 0.75 L / chai, năm sx:2000, nhà sx: Jean- Claude Ramonet
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
2
UNA
4
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White Grape Wine Domaine de Villaine Bourgogne Cote Chalonnaise Les Clous Aime; 14.5; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrels, year SX: 2019, SX: Domaine de Villaine;Rượu vang nho trắng Domaine de Villaine Bourgogne Cote Chalonnaise Les Clous Aime; 14,5; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2019,nhà SX:Domaine de Villaine
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
24
UNA
53
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Domaine Bonneau Du Martray, Corton Charlemagne Grand Cru; 13.5; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 1997, SX: Domaine Bonneau du Martray;Rượu vang nho trắng Domaine Bonneau du Martray, Corton Charlemagne Grand cru; 13,5; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 1997,nhà SX:Domaine Bonneau du Martray
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
24
UNA
49
USD
220521H23130330018
2021-09-16
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES GRANDS CHAIS DE FRANCE Red grape wine Nero Marone Vin d'Italia, 14%, 3L / sample, 4 breaks / barrel. Year SX: Labels do not show. Manufacturer: GCF (Les Grand Chais de France);Rượu vang nho đỏ NERO MARONE VIN D'ITALIA, 14 %, 3L/bịch, 4 bịch/thùng. Năm sx: nhãn không thể hiện. Nhà sx: GCF (Les Grand Chais de France)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
24879
KG
1200
UNK
3127
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Olivier Leflaive, Bourgogne Pinot Noir; 13; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: Olivier Leflaive Freres S.A.;Rượu vang nho đỏ Olivier Leflaive, Bourgogne Pinot Noir; 13; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2017,nhà SX:Olivier Leflaive Freres S.A.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
120
UNA
222
USD
011021LHV2613709
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Edgard d'Esplot Ruchottes Chambertin; 12.5%; 0.75 L / Bottle, Year SX: 2008, SX: EDGARD D'ESPLOT (F.O.C);Rượu vang nho đỏ Edgard D'Esplot Ruchottes Chambertin; 12,5%; 0.75 L / chai, năm sx:2008, nhà sx:Edgard D'Esplot(F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
1
UNA
0
USD
011021LHV2613709
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Domaine Rollin Pere & Fils, Alexe Corton; 12.5%; 0.75 L / Bottle, Year SX: 2013, SX: Domaine Rollin Pere & Fils (F.O.C);Rượu vang nho đỏ Domaine Rollin Pere & Fils, Aloxe Corton; 12,5%; 0.75 L / chai, năm sx:2013, nhà sx:Domaine Rollin Pere & Fils(F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
2
UNA
0
USD
041021ABTBABTB8S040440
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED Red grape wine San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - SYRAH, 13.5%, 3L / CACH, 4 BACKS / BACKGROUND: 2020, SX: VINA CASAS PATRONONES S.A;Rượu vang nho đỏ San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - Syrah, 13.5 %, 3L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: 2020, nhà sx: Vina Casas Patronales S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG XANH VIP
48223
KG
1450
UNK
12180
USD
041021ABTBABTB8S040440
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED Red Grape Wine Elite Casas Patronones Reserva Cabernet Sauvignon Carmenere Syrah, 13.5%, 3L / Combies, 4 Barriers / Barrel, Year of Service: 2020, SX: Vina Casas Patronales S.A;Rượu vang nho đỏ Elite Casas Patronales Reserva Cabernet Sauvignon Carmenere Syrah, 13.5 %, 3L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: 2020, nhà sx: Vina Casas Patronales S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG XANH VIP
48223
KG
850
UNK
7140
USD
041021ABTBABTB8S040440
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED Red Grape Wine San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - Syrah, 13.5%, 5L / Divisel, 3 Barrs / Barrel, Crops: 2020, SX: Vina Casas Patronales S.A;Rượu vang nho đỏ San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - Syrah, 13.5 %, 5L/bịch ,3 bịch/thùng, niên vụ: 2020, nhà sx: Vina Casas Patronales S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG XANH VIP
48223
KG
900
UNK
8910
USD
171021ABTBABTB8S040747
2021-12-23
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED White grape wine Kidia Saevignon Blanc, 12%, 750ml / bottle, 12 bottles / barrel, crop: 2021, SX: VINA DEL PEDREGAL S.A;Rượu vang nho trắng Kidia Sauvignon Blanc, 12 %, 750ml/chai ,12 chai/thùng, niên vụ: 2021, nhà sx: Vina Del Pedregal S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
DINH VU NAM HAI
23310
KG
100
UNK
1380
USD
111021LHV2643298-2
2021-12-22
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES GRANDS CHAIS DE FRANCE Red Grape Wine Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5%, 5L / Part of, 4 Barrel / Barrel, Year crop: Label Unornyer, SX: Louis Eschenauer;Rượu vang nho đỏ Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5 %, 5L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: nhãn không thể hiện, nhà sx: Louis Eschenauer
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
22565
KG
1800
BICH
7593
USD
111021LHV2643298-01
2021-12-22
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES GRANDS CHAIS DE FRANCE Red Grape Wine Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5%, 5L / Part of, 4 Barrel / Barrel, Year crop: Label Unornyer, SX: Louis Eschenauer;Rượu vang nho đỏ Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5 %, 5L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: nhãn không thể hiện, nhà sx: Louis Eschenauer
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20278
KG
1800
BICH
7593
USD
200321EGLV550100030791
2021-06-18
220421 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Cum Laude red grape wine Castello Banfi Toscana; 14; 0.75 L / bottle; 6 bottles / carton. Sx year: 2016. The sx: Banfi S.A.S.r.l.;Rượu vang nho đỏ Cum Laude Toscana Castello Banfi; 14; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng. Năm sx: 2016. Nhà sx: Banfi S.A.S.r.l.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
22744
KG
120
UNA
324
USD
010321LHV2456741
2021-06-17
220840 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Rum Clement, canne Bleue, Rhum Agricole Blanc, Martinique; 50%; 0.7L / bottle; 6 bottles / carton. The label does not show in sx. House sx: héritiers H. Clement-Habitation clement;Rượu rum Clement, Canne Bleue, Rhum Blanc Agricole, Martinique; 50%; 0.7L/chai; 6 chai/thùng. Nhãn không thể hiện năm sx. Nhà sx:Heritiers H. Clement-Habitation clement
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22832
KG
24
UNA
55
USD
020-58826143-02
2020-11-12
200831 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S CHA-T # & Meats lemon (Lemon Cells 520 050 B6-10) - Materials used in the manufacture of food processing.;CHA-T#&Thịt quả chanh (520050 Lemon Cells B6-10)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất chế biến thực phẩm.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
483
KG
180
KGM
389
USD
010620DAGSGN0144704V
2020-06-10
110422 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DALIAN DEHEXIN AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING CO LTD HYM#&Yến mạch đã sát vỏ (Oat Kernel);Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
225
USD
240522JKTCLI22050436
2022-06-02
330210 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM PT MANE INDONESIA Passion Fruit Flavor A0991562)-Use the aroma in food processing.;Hương chanh dây (Passion Fruit Flavor A0991562)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1089
KG
25
KGM
755
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen raspberry (IQF BlackBerry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Mâm xôi đông lạnh ( IQF Blackberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
3500
KGM
6230
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen silkworm strawberry (IQF Mulberry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Dâu tằm đông lạnh ( IQF MULBERRY)- đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
1000
KGM
1710
USD
82811182846
2020-01-15
293430 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VILDAGLIPTIN - SỐ LOT: 20190905Q - HẠN DÙNG : 28/08/2021;Nucleic acids and their salts; whether or not chemically defined; other heterocyclic compounds: Compounds containing in the structure a phenothiazine ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused;核酸及其盐;是否化学定义;其他杂环化合物:在结构中含有吩噻嗪环体系(不论是否氢化),未进一步稠合的化合物
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
50
KGM
33000
USD
97888440704
2020-01-14
291899 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - URSODEOXYCHOLIC ACID - TIÊU CHUẨN EP 7 - SỐ LOT : 191228 - HẠN DÙNG : 27/12/2021;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other: Other;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
100
KGM
23800
USD
020721OOLU2671838330-01
2021-07-23
200939 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHAKARGANJ FOOD PRODUCTS LTD Frozen Kinnow Juice Concentrate (Frozen Kinnow Juice Concentrate), Brix: 65.27- Using as a raw material to produce.;Nước ép quýt cô đặc đông lạnh (Frozen Kinnow Juice Concentrate), độ Brix: 65.27- dùng làm nguyên liệu để sản xuất.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
19092
KG
2160
KGM
3499
USD
120921YMLUM912037196
2021-10-18
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM JULIAN SOLER S A Red Grape Water (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate BX 68 ASEPT). Brix 68.1;Nước nho đỏ ép (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate Bx 68 Aseptic ). Độ Brix 68.1
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
19250
KGM
29811
USD
021021COP0224648-02
2021-12-23
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Concentrated grapes (White Grape JC B65) - Raw materials used to produce food processing.;Nước ép nho cô đặc (White Grape JC B65)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
SPAIN
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
8911
KG
1100
KGM
1848
USD
230422TLXMHCJR22040051
2022-05-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-th#& meat juice with meat (Pomelo Sacs in Syrup)- Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
33200
USD