Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250821KAOHAIW10893Y01
2021-09-10
841932 N L?M S?N LANG CHáNH IUAN SHEENG CO LTD The paper drying machine consists of main machines and nuts, connecting wires, bearings, stainless steel lots, rubber lots, grid lots, motor, Iuan Sheeng, capacity 33 hp, 380v voltage, year SX: 2021, model no . IS-108, 100% new goods;Mấy sấy giấy gồm máy chính và đai ốc, dây kết nối, vòng bi, lô inox, lô cao su, lô lưới, động cơ, hiệu IUAN SHEENG, công suất 33 HP, điện áp 380V, năm sx: 2021, Model No. IS-108, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
21030
KG
1
SET
8580
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round 100% FSC, 1.8 -2.95m length, circumference 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.681m3, unit price 690usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 -2.95m, chu vi 130 - 139cm( số lượng thực NK: 0.681m3, đơn giá 690usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
469
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 14.329m3, unit price 610usd / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 100-109cm( số lượng thực NK: 14.329m3, đơn giá 610usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
14
MTQ
8741
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 14.531m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name, the new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 14.531m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis, mơi 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
15
MTQ
6611
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC length 1.8 - 2.95m, circumference 140-149cm (quantity actually imported: 0.334m3, unit price 740usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 140-149cm( số lượng thực NK: 0.334m3, đơn giá 740usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
0
MTQ
244
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 110 - 119cm (quantity actually imported: 7.965m3, unit price of $ 650 / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 110 - 119cm( số lượng thực NK: 7.965m3, đơn giá 650usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
8
MTQ
5181
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 110-119cm (quantity actually imported: 5.187m3, unit price 590usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 110-119cm ( số lượng thực NK: 5.187m3, đơn giá 590usd/m3) tên khoa học Tectona grandis , mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
5
MTQ
3062
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, perimeter 80-89cm (quantity actually imported: 28.057m3, unit price 475usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 80-89cm ( số lượng thực NK: 28.057m3, đơn giá 475usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
28
MTQ
13329
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.978m3, unit price 765usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 130 - 139cm ( số lượng thực NK: 0.978m3, đơn giá 765usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
750
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 120-129cm (quantity actually imported: 1.445m3, unit price 630usd / m3) Tectona Grandis scientific name, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 1.445m3, đơn giá 630usd/m3) tên khoa học Tectona Grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
914
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, circumference 90-99 cm (quantity actually imported: 35.055m3, unit price 555usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100%FSC chiều dài 3m trở lên, chu vi 90-99 cm( số lượng thực NK: 35.055m3, đơn giá 555usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
35
MTQ
19458
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, 1.8-2.95m length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 8.772m3, unit price of 540 USD / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8-2.95m, chu vi 100-109cm ( số lượng thực NK: 8.772m3, đơn giá 540usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
9
MTQ
4732
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC, length 1.8 m 2.95, 160- 169cm circumference (the true number NK: 0.639m3, unit price 890usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100% FSC, chiều dài 1.8- 2.95 m , chu vi 160- 169cm ( số lượng thực NK: 0.639m3, đơn giá 890usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
570
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 120 - 129cm (quantity actually imported: 2.744m3, unit price 710usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 120 - 129cm ( số lượng thực NK: 2.744m3, đơn giá 710usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
3
MTQ
1945
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3 m or more in length, girth 140-149cm (quantity actually imported: 1.144m3, unit price 845usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3 m trở lên , chu vi 140-149cm ( số lượng thực NK: 1.144m3, đơn giá 845usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
963
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood over 3m in length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 25.371m3, unit price 475usd / m3) Grandis scientific name tectona new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC chiều dài trên 3m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 25.371m3, đơn giá 475usd/m3) Tên khoa học tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
25
MTQ
12048
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 110-119cm perimeter, diameter: 35.03 - 37.90 cm (Number of real nk: 8,339 m3, unit price: 600usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 110-119cm, đường kính: 35,03 - 37,90 cm ( số lượng thực nk: 8,339 m3, đơn giá: 600usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
8
MTQ
5003
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 120-129cm perimeter, diameter: 38,22 - 41.08cm (Number of real nk: 6,987 m3, unit price: 640USD / M3) Scientific name: Tectona grandis;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 120-129cm, đường kính: 38,22 - 41,08cm ( số lượng thực nk: 6,987 m3, đơn giá: 640usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
7
MTQ
4472
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, circumference 130-139cm, diameter: 41,40 - 44.27 cm (Number of real nk: 2,449m3, unit price: 700usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 130-139cm, đường kính: 41,40 - 44,27 cm ( số lượng thực nk: 2,449m3, đơn giá: 700usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
2
MTQ
1714
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood, 1.80-2.95m length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 13.422m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC, chiều dài 1.80-2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 13.422m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
13
MTQ
6106
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC wood teak round 3m or more in length, girth 120-129cm (quantity actually imported: 9.856m3, unit price of $ 650 / m3) The scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ tròn teak 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 9.856m3, đơn giá 650usd/m3) Tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
10
MTQ
6409
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
350110 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
500
KGM
6675
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
350110 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
500
KGM
6675
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
382312 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
5040
KGM
16128
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
382312 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
4500
KGM
13275
USD
24082101PKG0339831
2021-09-06
293420 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ezcure M28, rubber vulcanizing machine (ZINC 2 - Mercaptobenzothiazole, powder form), used to produce only elastic, 100% new products. There is attached COA.;Ezcure M28, chất xúc tiến lưu hóa cao su (Zinc 2 - mercaptobenzothiazole, dạng bột), Dùng để sản xuất chỉ thun, hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
22407
KG
3600
KGM
17280
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
KGM
325
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
15
KGM
600
USD
011121MPCMUM3822
2021-12-13
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% Peppermint Essential Oils (use fragrant rooms, Package specifications: 6x17kg / barrel, Slot number: K-6880-KE-2021, NSX: Katyani Exports, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, goods 100% new);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng xông thơm phòng, quy cách dóng gói: 6x17kg/thùng, Số slot: K-6880-KE-2021, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1775
KG
102
KGM
1734
USD
230821MPCMUM3750
2021-09-27
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% peppermint oil (used for fragrant room, Slot number: K-9191-KE-2021, Packing specifications: 6x17kg / barrel, NSX: Katyani Exports, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, New 100%);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng để xông thơm phòng, số Slot: K-9191-KE-2021, Quy cách đóng gói: 6x17kg/thùng, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1694
KG
102
KGM
1734
USD
1905211KT138316
2021-06-21
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL 25 liter olive oil (used in cosmetic production, Slot number: S16100521, Packing specifications: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: Oleifici Sita ', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05 / 2023, 100% new goods);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Số Slot: S16100521, Quy cách đóng gói: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05/2023, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
8470
KG
162
UNL
8882
USD
1804221KT511374
2022-05-30
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL Olive oil 25 liters (used in cosmetic production, slot: s16120422, specifications: 195 can, 1can = 25lit, NSX: olifici sita ', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, new goods. 100%);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm,Slot: S16120422, Quy cách: 195 can, 1can =25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
5175
KG
195
UNL
19521
USD
MCTL21110141
2021-11-06
400811 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
347
KG
2
KGM
4
USD
ESL2111051
2021-11-06
400811 N PHáT CHíNH TíN ESL AIR OCEAN CO LTD Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
184
KG
2
KGM
4
USD
MCTL21070504
2021-07-21
848010 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Casting shoe soles. New 100% new products;KHUÔN ĐÚC ĐẾ GIÀY KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
292
KG
4
PCE
48
USD
ABSHQ001100
2021-10-28
848010 N PHáT CHíNH TíN AIR BUSINESS CORP Casting shoe soles. New 100% new goods;KHUÔN ĐÚC ĐẾ GIÀY KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
288
KG
4
PCE
48
USD
DSTC2110001
2021-10-04
848010 N PHáT CHíNH TíN PT BEESCO INDONESIA Casting shoe soles. New 100% new goods;KHUÔN ĐÚC ĐẾ GIÀY KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
233
KG
4
PCE
48
USD
MCTL21070101
2021-07-06
820719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Industrial drill bits. 100% new (sewing industry);MŨI KHOAN CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% (Phụ liệu nghành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
215
KG
2
PCE
1
USD
KTOP214175
2021-12-13
400812 N PHáT CHíNH TíN WORLD LOGISTICS Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
2
KGM
4
USD
MCTL21120312
2021-12-11
400812 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
321
KG
2
KGM
4
USD
MCTL21120357
2021-12-14
400812 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
211
KG
2
KGM
4
USD
DSTC22A0410
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
209
KG
2
KGM
5
USD
MCTL22030352
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
280
KG
2
KGM
5
USD
18094307883
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
170
KG
2
KGM
5
USD
ESL220315
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN ESL AIR OCEAN CO LTD Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
82
KG
2
KGM
5
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
540822 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabrics 899 479, 52% Viscose 48% Acetate, suffering 138 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 899479 , 52% Viscose 48% Acetate , Khổ 138 cm, thương hiệu Dormeuil, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
2
MTR
38
USD
1133797420
2021-10-28
520849 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM103247 - 000025, New Beatles, 100% cotton. Suffering 148-150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM103247 - 000025, NEW BEATLES , 100% Cotton . Khổ 148-150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
MTR
36
USD
4601315935
2021-07-19
521029 T THàNH VIêN NH? CH?U ALBINI HONG KONG LIMITED Fabric FM100523 - 000012, Chambray 140, 65% Cotton, 35% Linen, Suffering 148 - 150 cm, Brand Albini, 100% new goods;Vải FM100523 - 000012 , CHAMBRAY 140, 65% Cotton ,35% Linen, Khổ 148 - 150 cm , thương hiệu Albini , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
MTR
38
USD
27 0003 5446
2022-01-14
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836067, 100% Wool, size 148 cm, Dormeuil brand, 100% new goods;Vải 836067 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
3
KG
3
MTR
178
USD
74 3941 6445
2022-06-27
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL LTD Fabric 836104, 100 % Wool, 148 cm size, Dormeuil brand, 100 % new goods;Vải 836104 , 100 % Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
1
KG
1
MTR
79
USD
9331 1689 3291
2021-01-16
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD 841 007 fabric, 100% Wool, suffering 150 cm, brand Dormeuil, new 100%;Vải 841007, 100% Wool , Khổ 150 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
DEWSBURY
HO CHI MINH
12
KG
3
MTR
250
USD
531180195040
2021-09-30
511211 T THàNH VIêN NH? CH?U DORMEUIL MANUFACTURING LTD Fabric 835089, 100% wool, size 148 cm, brand dormeuil, 100% new goods;Vải 835089 , 100% Wool , Khổ 148 cm , thương hiệu Dormeuil , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
7
KG
5
MTR
335
USD
230422CZLBR00037824
2022-06-27
391710 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM NHà MáY CH? BI?N S?N PH?M TH? VISCOFAN CZ S R O Collagen Casing ViscoFan sausage cover size 21mm (6400 meters/carton) from protein has been made solid-food for food processing factories 2024;Vỏ bọc xúc xích Collagen casing Viscofan size 21mm(6400 mét/thùng carton) từ protein đã được làm rắn-Nguyên liệu thực phẩm dùng cho nhà máy chế biến sản phẩm thịt của công ty.Lô: 573863-HSD:28/3/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
10712
KG
179200
MTR
13906
USD
230422CZLBR00037824
2022-06-27
391710 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM NHà MáY CH? BI?N S?N PH?M TH? VISCOFAN CZ S R O Collagen Casing ViscoFan sausage shell size 28mm (4096 meters/carton) from protein has been solidly solid-food for food processing factory of the company.Lô: 573863-HSD: 28/3/ 2024;Vỏ bọc xúc xích Collagen casing Viscofan size 28mm(4096 mét/thùng carton) từ protein đã được làm rắn-Nguyên liệu thực phẩm dùng cho nhà máy chế biến sản phẩm thịt của công ty.Lô: 573863-HSD:28/3/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
10712
KG
1024000
MTR
110797
USD
132200017055719
2022-05-26
848710 T THàNH VIêN D?CH V? B?N XE CHíN NGH?A CONG TY TNHH NAKASHIMA VIET NAM The propeller is used for boats, with copper alloy C022626 (5x1092x1280x1.03 Rh CAC703). New 100%;Chân vịt dùng cho tàu thuyền, bằng hợp kim đồng C022626 (5x1092x1280x1.03 RH CAC703). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKASHIMA VN
CTY TNHH MTV DVBX CHIN NGHIA
226
KG
1
PCE
7887
USD
140622YMG2205060
2022-06-28
851681 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Electric heating resistance has a capacity of 3.5kW, non -size 16x1720 for aluminum alloy plating lines with NOF technology (Heating Resistor 16x1720, 3.5KW), 100%new goods.;Điện trở gia nhiệt bằng điện có công suất 3.5kW, kích thước phi 16x1720 dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Heating Resistor 16x1720, 3.5kW), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7410
KG
20
PCE
1060
USD
100122YMG2201062-01
2022-01-20
851490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Corrugated shaft does not have the drive function of the supporter of the furnace, the non-160x1950mm size is the part of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF (Support Roller 160x1950mm), 100% new products.;Trục đỡ tôn không có chức năng truyền động của cụm trục đỡ tôn trước lò, kích thước phi 160x1950mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo CN NOF (Support Roller 160x1950mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5230
KG
3
PCE
5400
USD
090122YMG2112238
2022-01-19
851490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN HOA SEN NH?N H?I BìNH ??NH WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO LTD Anti-wrinkle shaft of the corrugated surface of the rolling machine cluster, African size 300x1710mm is the parts of the zinc aluminum alloy plating line according to NOF technology (Anti-Wrinkle Roller, 300x1710mm), 100% new products.;Trục chống nhăn bề mặt tôn của cụm máy cán, kích thước phi 300x1710mm là bộ phận của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Anti-wrinkle Roller, 300x1710mm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
PCE
1300
USD
170721SNKO010210610638
2021-07-27
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS Empty tank container (specialized equipment used for chemicals, made of used steel, used shell, number cont: bviu2145158, BVIU2145219, BVIU2145482, BVIU2145482, BVIU2145707, BVIU2145728, BVIU2145815, BVIU2146257, BVIU2146257, BVIU2146257.);Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145158,BVIU2145219,BVIU2145482,BVIU2145707,BVIU2145728,BVIU2145815,BVIU2146257.)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
8120
KG
7
CONT
210000
USD
210721HLCURTM210579803
2021-11-02
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS BV Tank container (specialized equipment used to contain liquids, made of used steel, used shells, number cont: exfu6616919, exfu6673502.);Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:EXFU6616919,EXFU6673502.)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
7515
KG
2
CONT
60000
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
200621AAST015240
2021-07-06
844819 NG TY TNHH KHKT TEXHONG NH?N TR?CH TEXHONG TEXTILE GROUP LIMITED Automatic bagging machine (Model: HTBW, Year of manufacture: 2021) Synchronous rejection Details Details Appendix attached-cone yarn Automatic Packaging Machine-New 100%;máy đóng bao tự động (model :HTBW, năm sản xuất :2021) hàng đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-cone yarn automatic packaging machine-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
77180
KG
4
SET
814009
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Plastic beads extrusion face D280-162 holes. Parts used to replace plastic beads. 100% new goods, production produced in 2022;Mặt đầu đùn hạt nhựa D280-162 lỗ. Bộ phận dùng để thay thế cho máy đùn hạt nhựa. Hàng mới 100%, Sản sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
4
SET
6000
USD
90322216802543
2022-03-18
847790 N NH?A CH?U ?U NANJING DART EXTRUSION MACHINERY CO LTD Burning the extruder's shaft, type 90/5/56. Replacement parts for plastic grain extruders. 100% new products. Production in 2022;Đốt trục của máy đùn, loại 90/5/56. Bộ phận thay thế cho máy đùn hạt nhựa.Hàng mới 100%. sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5492
KG
20
PCE
896
USD