Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
181021ONEYCPTB37253500
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Fuji appFresh pear fruit (red 30-60%), size 70, packing specifications 18.3kg / barrel.;Táo Fuji quả tươi ( màu đỏ 30-60% ), size 70, quy cách đóng gói 18,3kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24316
KG
3
CT
63
USD
181021ONEYCPTB37253500
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Fuji appFresh pear fruit (red 30-60%), size 100, packing specifications 18.3kg / barrel.;Táo Fuji quả tươi ( màu đỏ 30-60% ), size 100, quy cách đóng gói 18,3kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24316
KG
201
CT
4221
USD
261021CPT100160300
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Apple Cripps Red Fresh fruit, size 80, 18.2kg / barrel packing specifications.;Táo Cripps Red quả tươi, size 80, quy cách đóng gói 18,2kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23227
KG
56
CT
1120
USD
261021CPT100160300
2021-11-26
808100 NG TY TNHH BáN L? BRG FRUIT X ASIA SDN BHD Apple Cripps Red Fresh Fruit, Size 120, 18.2kg / barrel packaging specifications.;Táo Cripps Red quả tươi, size 120, quy cách đóng gói 18,2kg/thùng.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23227
KG
161
CT
3220
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
210222JHLA4025351
2022-04-20
310510 N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 8-8-8 fertilizer. The content n = 8%, p2O5 = 8%, k2O = 8%, 1 bag = 20 lbs = 9.07 kgs. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. 100% new;Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8 dạng hạt. Hàm lượng N=8%, P2O5=8%, K2O=8%, 1 bao = 20 lbs=9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38102
KG
4000
BAG
45360
USD
131121SITHTSG2105813
2021-12-31
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY TOYOKAMI CO LTD Hitachi, no model, 300HP capacity of 25HP operates. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu HITACHI, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
1
PCE
2306
USD
280221YMLUI256005710
2021-10-01
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY THE SEDO CORPORATION Kubota carcass harvesting machine, no model, 25HP capacity works with oil. Used goods, produced in 2012;Máy thu hoạch rau củ hiệu KUBOTA, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
25460
KG
1
PCE
3159
USD
091221YMLUI256006879
2022-01-24
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY F T TRADING Yanmar's vegetable harvesting machine, no model, 25HP capacity works with oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu YANMAR, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20740
KG
1
PCE
2693
USD
280221YMLUI256005783
2021-10-01
843291 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY WEST MANAGEMENT CO LTD Yanmar - Kubota - Iseki - Iseki, the Part of of the land. Used goods, production in 2012, used in agriculture.;Dàn xới YANMAR - KUBOTA - ISEKI, bộ phận của máy xới đất. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012, sử dụng trong nông nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22536
KG
7
PCE
92
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver latch with infinity motifs with cubic zirconia stones, 791151c01, 100% new pandora brand;Chốt bạc với họa tiết vô cực đính đá cubic zirconia, 791151C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
116
PCE
2759
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver -shaped earrings with cubic zirconia stone, 29119C01, 100% new pandora brand;Hoa tai bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia, 291199C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
36
PR
1285
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry face shaped like a cubic zirconia, 781490C01, 100% new pandora brand;Mặt trang sức bạc hình bình sữa mạ vàng hồng 14k đính đá cubic zirconia, 781490C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
32
PCE
1142
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD The heart-shaped silver ring with cubic zirconia stone, 191165c01-50, 100% new pandora brand;Nhẫn bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia , 191165C01-50, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
14
PCE
500
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver bracelet with heart-shaped pattern with cubic zirconia stone, 591162C01-16, 100% new pandora brand;Vòng đeo tay bạc có họa tiết hình trái tim đính đá cubic zirconia , 591162C01-16, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
19
PCE
791
USD
LGX20110008
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Members infinity shaped silver jewelry studded cubic zirconia stones, 792101CZ, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc hình vô cực đính đá cubic zirconia, 792101CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
56
USD
LGX20110008
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Members shaped jewelry silver enamelled white robot dog, 797551EN12, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc hình chú chó robot tráng men trắng, 797551EN12, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
2
PCE
38
USD
241021SITNGSG2121612
2021-12-22
843359 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY KANMON INTERNATIONAL CO LTD Kubota brand harvesters, no model, 20hp capacity of oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch mía hiệu KUBOTA, không model, công suất 20HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
1
PCE
2218
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 200 mm. Long specifications: 200 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=200 mm. Quy cách dài: 200 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
660
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 228 mm. Long specifications: 228 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=228 mm. Quy cách dài: 228 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
720
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Cua Lo. Model: 200x300mm. Long specifications: 200mm*300mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Cửa lò. Model: 200x300mm. Quy cách dài: 200mm*300mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
PCE
230
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840490 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Leaf slag. Model: L = 535mm. Long specifications: 535mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%;Lá cào xỉ. Model: L=535MM. Quy cách dài: 535mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
30
PCE
390
USD
280322148512002000
2022-06-03
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED D1-1460mm working wheel, part of the Pelton hydraulic turbine capacity NTC = 15.464MW, Nmax = 17,784MW. 100% new products (HS 8410133, under Section I-I.1-1.3 DMMT: 3642 (November 26/21), DMDB: 02/2222/KCN (March 9/22));Bánh xe công tác D1-1460MM, bộ phận của Tuabin thủy lực Pelton công suất NTC=15.464MW, Nmax=17.784MW. Hàng mới 100% (HS 84101300, thuộc mục I-I.1-1.3 DMMT: 3642 (26/11/21), DMDB: 02/2022/KCN (9/3/22))
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
6360
KG
2
SET
258588
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has a 123KV voltage grounding knife synchronous, item of item: VIII.3 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 1 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.3 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
14864
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Lightning protection valve with a voltage clay counter 123 KV synchronously, goods belonging to: VIII.6 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Chống sét van kèm theo bộ đếm sét điện áp 123 kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.6 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
9
SET
5574
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has 2 voltage ground knives 123kV synchronously, items under: VIII.2 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / Industrial Park dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 2 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.2 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
17186
USD
122200015343433
2022-03-10
500200 N T? L?A B?O L?C MATSUMURA CO LTD KYOTO 1 # & coarse silk No car;1#&TƠ TẰM THÔ CHƯA XE
CHINA
VIETNAM
TONG CONG TY TIN NGHIA - CN BAO LOC
TONG CONG TY TIN NGHIA - CN BAO LOC
2006
KG
1817
KGM
121720
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 3 -phase electric meter 80A - Three -Phase Smart Energy Meter Without CT; Model DTSU666, does not have the Kilowalt counting function, with LED display display; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 3 pha 80A - Three-phase Smart Energy Meter without CT; Model DTSU666, không có chức năng đếm kilowalt, có màn hình led hiển thị; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
5
PCE
385
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 1 -phase electric meter 100A - Single -Phase Smart Energy Meter; Model S100, no Kilowalt counting function; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 1 pha 100A - Single-phase Smart Energy Meter; Model S100, không có chức năng đếm kilowalt; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
10
PCE
600
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
110721GCSG100526
2021-07-26
370390 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon Selphy XS-20L printing paper. New 100%;Giấy in Canon Selphy XS-20L. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5142
KG
20
PCE
169
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
300522GCSG117407
2022-06-02
850151 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Engine - 1060060022 for Canon Colorwave 300 printer. 100% new goods;Động cơ - 1060060022 dùng cho máy in Canon ColorWave 300. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6289
KG
1
PCE
355
USD
260322HBLF202203318
2022-04-12
844520 NG TY TNHH L??I B?O N?NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine plastic tractor, Model: Tsja-/0.5, manufacturer: Qun Lipai, Capacity: 55kg/1H, year of production 2019, 100% new goods. (Removable synchronous row with detailed list).;Máy kéo sợi nhựa dẹt, Model:TSJA-/0.5, Nhà sản xuất:QUN LIPAI, Công suất:55kg/1h, Năm sản xuất 2019, hàng mới 100% . (Hàng đồng bộ tháo rời kèm bảng kê chi tiết).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
1
SET
30250
USD
300921GCSG104097
2021-10-07
900710 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon EOS XA40 (EU), 100% new products;Máy quay Canon EOS XA40(EU), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1886
KG
60
PCE
65280
USD
270821SLSSINHPG210837
2021-09-07
844332 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon G570 color inkjet printer (single function, printing speed: 3.9 sheets / minute, A4 printing size, capable of connecting to automatic data processing machine). New 100%;Máy in phun màu Canon G570 (đơn năng, tốc độ in: 3.9 tờ/phút, khổ in A4, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
10179
KG
300
PCE
51000
USD
240622GCSG118670
2022-06-29
844333 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon Selphy CP1300 photo printer (black) (printing 100.0 x 148.0 mm, printing speed: 58 seconds/page). New 100%;Máy in ảnh Canon Selphy CP1300 (đen) (khổ in 100,0 x 148,0 mm, tốc độ in: 58 giây/trang). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5435
KG
300
PCE
30600
USD
101221DEKOB0000036219
2022-01-26
821599 NG TY TNHH BáN L? VI?T NAM VILLEROY BOCH AG Stainless steel spoon, KT: 14.5cm, Café type, Brand: Villeroy & Boch AG, 100% new, stock code: 1262430160;Thìa inox, kt: 14.5cm,loại thìa café, hiệu: Villeroy & Boch AG, mới 100%, mã hàng: 1262430160
VIETNAM
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
1211
KG
12
PCE
35
USD
NEC89291440
2021-09-30
370320 N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Selphy Canon photo paper XS-20L (paper size: 60x90mm), 100% new products.;Giấy in ảnh Selphy Canon XS-20L (khổ giấy: 60x90mm), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
20
KG
240
PCE
2033
USD
CH2A21114365
2021-07-13
490300 NG TY TNHH BáN L? PH??NG NAM SCHOLASTIC INC Children's Book: Jumbo Workbook: Kindergarten - Big Kindergarten Exercise Book - 100% New - GP Category: 62;Sách thiếu nhi: Jumbo Workbook: Kindergarten - Sách bài tập lớn mẫu giáo - Hàng mới 100% - GP mục: 62
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
1060
KG
28
UNN
126
USD
MIL20610043
2021-07-26
630259 NG TY TNHH BáN L? VI?T NAM RIVOLTA CARMIGNANI S P A Tablecloths, 25MB T, Material: 56% Linen 44% Cotton, Size: 180x180cm, White, Rivolta Camignani brand. New 100%;Khăn trải bàn, mã 25MB T, chất liệu: 56% LINEN 44% COTTON, kích thước: 180x180cm, màu trắng, hiệu Rivolta Camignani. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
468
KG
40
PCE
1814
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
200320AQDVHP20070703
2020-03-30
292122 T B? Lò ?I?N HùNG THU?N JINAN ZZ INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hexamine - phụ gia công nghiệp, dùng trong công nghiệp đúc gang,CAS: 100-97-0( 25kg/ túi ) hàng mới 100%;Amine-function compounds: Acyclic polyamines and their derivatives; salts thereof: Hexamethylenediamine and its salts;胺官能化合物:无环多胺及其衍生物;其盐:六亚甲基二胺及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
22
TNE
17600
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD