Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
112200016500266
2022-04-21
701932 N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Glass -shaped glass (chiffon) is used as a baffle (leaf leaf). Size: 56mm wide size+-3%, 1.05mm thick, 100%new;Bông thủy tinh dạng tấm mỏng (voan) dùng làm vách ngăn lá cực ắc qui (Lá cách). kích thước: khổ rộng 56mm+-3%, dày 1.05mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
700
KGM
1470
USD
112100012776352
2021-06-07
741300 N L?C L?NG S?N PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Local ceiling copper cable, roll form for 0.6 / 1kW voltage. Size: 1 * 120mm2. Diameter: 15mm. 100% new;Cáp đồng trần tiếp địa, dạng cuộn dùng cho điện áp 0.6/1Kw. Size: 1*120mm2. đường kính: 15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
163620
KG
3898
KGM
5847
USD
112200016500266
2022-04-21
842240 N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Drug press, use product packaging in pharmaceutical industry, automatic type, fixed. Model: DPP-160. Use 380V/50Hz-3.8KW. Production 2022, 100% new;Máy ép vỉ thuốc, dùng đóng gói sản phẩm trong nghành dược, loại tự động, đặt cố định. Model: DPP-160. Dùng điện 380V/50Hz-3.8Kw. Sản xuất 2022, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
1
PCE
10150
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
2307212107010SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C LUXURY TIMEPIECES AND ACCESSORIES LIMITED Just Cavalli JC1L176M0055 brand wristwatch, battery, female, yellow metal shell, metal wire, 3 needles, no calendar; with shaking hands jcgw0154br, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Just Cavalli JC1L176M0055, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng, dây kim loại, 3 kim, không có lịch; kèm lắc tay JCGW0154BR, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
108
KG
7
PCE
369
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L286P0045, battery powered, female, pink yellow metal shell, silicone wire, 5 needles, with calendar, with box, new 100%;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L286P0045, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng hồng, dây silicone, 5 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
23
PCE
741
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L239L1185, battery powered, female, silver metal shell, leather cord, 3 needles, with calendar, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L239L1185, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu bạc, dây da, 3 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
18
PCE
414
USD
31220112000012700000
2020-12-03
060220 N ?? L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD MD2 variety of pineapple (Ananas comosus), high (22-45) cm +/- 5 cm, not on the list of CITES, so in PP landless. Imports from China;Cây dứa giống MD2 (Ananas comosus), cao từ (22-45)cm+/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28260
KG
79000
UNY
14291
USD
091121SMG21110222
2021-11-22
841891 N T? ?I?N L?NH ?A LINH QINGDAO SUPPLYE IMP EXP CO LTD Cooling components: Cooling door (including Ron and lock) used for Model 3600 (100% new). CO Form e;Linh kiện sản xuất tủ mát: Cửa tủ mát (bao gồm ron và khóa) sử dụng cho model 3600 (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11093
KG
392
SET
14426
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1907SVRT. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1907SVRT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1362CHGB yellow, yellow line. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1362CHGB màu vàng, vạch màu vàng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
180422SEF220322980
2022-05-04
854091 N T? ?I?N L?NH ?A LINH SKYWORTH OVERSEAS SALES LTD Components used for LCD liquid crystal collection machine: Pat shaped lamp (CRT MTG. Bracket) (100%new goods).;Linh kiện dùng cho máy thu truyền hình tinh thể lỏng LCD: Pát bắt đèn hình (CRT MTG. BRACKET) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
30442
KG
32320
PCE
323
USD
261020HWSHA20100054
2020-11-02
531101 N MAY TIêN L? JY COMPANY NL27 # & Fabrics 100% Tencel (lyocell) size 57 "- Woven;NL27#&Vải 100% Tencel ( Lyocel ) khổ 57" - Vải dệt thoi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10479
KG
11202
MTK
15739
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WA / T-A40GIB-016-15-BX-01 metal wristwatch wristwatch;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WI/T-A40GIB-016-15-BX-01 màu trắng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
R935519
2021-07-20
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanium nd2575waa31 / ind-made metal wristwatches, pink yellow, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay Titan ND2575WAA31/IND bằng kim loại, màu vàng hồng, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1309
KG
3
PCE
2
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVSV metal wristwatches WK / 2001PVSV white with beaded, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVSV màu trắng có đính hạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVRG metal wristwatches WK / 2001PVRG with pink yellow attached, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVRG màu vàng hồng có đính đạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium nd2604SAA31 / Ind in metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2604SAA31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ne1806SA00 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE1806SAA00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1767SEC33 / IND metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1767SEC33/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
1
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2599SAB31 / Ind with metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2599SAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1775Yeb00 / Ind-made metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1775YEB00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND2565WAB31 / Ind by metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2565WAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
6
PCE
3
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND1580YEF00 / Ind with metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND1580YEF00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan NE2579WAA32 / IND metal wristwatches, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE2579WAA32/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
5
PCE
3
USD
241120COAU7227816450
2021-01-19
120242 N THIêN L?NG S?N JAYVEER INDUSTRIES Dried peanuts unprocessed, semi-processed through the usual new dry, clean close to 50 kg / bag (scientific name Arachis hypogaea), a New 100%. They are not on the list Cites;Lạc nhân khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao ( tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
114350
KG
114000
KGM
136800
USD
220522SSZ200067600
2022-06-29
120242 N THIêN L?NG S?N AMENDOGRAOS PEANUTS IMP E EXP LTDA Lac Nhan dry scientific name Arachis Hypogaea. The goods are not in the cites category.;Lạc nhân khô tên khoa học Arachis hypogaea. Hàng không nằm trong danh mục CITES.
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
DINH VU NAM HAI
125250
KG
125000
KGM
143750
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
240522AWSHPH117267
2022-06-01
842139 N C? ?I?N L?NH TOàN PHáT DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Refrigeration device, 100%new: DLL DCL Dry Purifier DML 164S M/12, Inner diameter 12mm, Danfoss brand, NSX Danfoss Singapore PTE LTD;Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị lọc khô khí ga DML 164S M/12, đường kính trong 12mm , nhãn hiệu Danfoss,NSX DANFOSS SINGAPORE PTE LTD
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1591
KG
60
PCE
467
USD
240522AWSHPH117267
2022-06-01
842139 N C? ?I?N L?NH TOàN PHáT DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Refrigeration device, 100%new: DLL DCL Dry Filter DML 163 m/12, Diameter of 10mm, Danfoss brand, NSX Danfoss Singapore PTE LTD;Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị lọc khô khí ga DML 163 M/12, đường kính trong 10mm , nhãn hiệu Danfoss,NSX DANFOSS SINGAPORE PTE LTD
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1591
KG
180
PCE
1402
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pipe distribution of hydraulic turbine water capacity 4000kw, steel (parts of hydraulic turbine capacity 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Ống phân phối nước tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép (bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
50000
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Brackets of hydraulic turbines with capacity of 4000kw, steel, (built-in components in concrete, parts of hydraulic turbine capacity of 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Giá đỡ của Tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép, (cấu kiện đặt sẵn trong bê tông, bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
19660
USD
210222JHLA4025351
2022-04-20
310510 N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 8-8-8 fertilizer. The content n = 8%, p2O5 = 8%, k2O = 8%, 1 bag = 20 lbs = 9.07 kgs. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. 100% new;Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8 dạng hạt. Hàm lượng N=8%, P2O5=8%, K2O=8%, 1 bao = 20 lbs=9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38102
KG
4000
BAG
45360
USD
150222QDHPH2200622
2022-02-28
702000 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà LINYI TONGDA GLOBAL PURCHASE CO LTD Solar water heater components: 3-layer glass vacuum tube, symbol sht 09 non 58mm long 1800mm long, 100% new goods;Linh kiện bình nước nóng năng lượng mặt trời: Ống chân không bằng thủy tinh 3 lớp, ký hiệu SHT 09 phi 58mm dài 1800mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15411
KG
6942
PCE
13537
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, Model S5, Maxspeed 45km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model S5,maxspeed 45km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
534
USD
010821WSDS2107066
2021-08-30
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, EVGO model A500 model, 72V20AH acid lead battery and charger, maxspeed 51km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, New100% SX2021, Goods made Advertising and research patterns;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều,hiệu EVGO model A500,ắc quy chì axit 72V20Ah và bộ sạc,maxspeed 51km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
32665
KG
2
SET
1190
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheel motorcycle, 1-way electric motor, Xiaoma U1TQ model, Maxspeed 45km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model XIAOMA U1TQ,maxspeed 45km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
965
USD
050522LHZHPG22040274PH
2022-05-27
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà CHONGQING CHARMING MOTORCYCLE MANUFACTURE CO LTD Set of assembly components of adjustment, 1-way electric motormodelcp1000d-8b white frames ALRODURE03W71A7MA1018, Machine 142ZW6042402NACP1000-200610077, NSXCHONGQIN AT100%;Bộ linh kiện lắp rápXemáy điệnhoàn chỉnh,động cơ điện 1 chiềumodelCP1000D-8Bmàu trắngsố khungLY03W71A7MA101018,số máy142ZW6042402NACP1000-200610077,nsxChongqinmới100%,hànglàmmẫu quảngcáovànghiên cứu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
266
KG
1
SET
462
USD
130122NBHPH2116885
2022-01-28
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà AIMA SPORTS TIANJIN CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, Model D350, Maxspeed 25km / h ,, NSX: AIMA Sports (Tianjin) CO., LTD, LTD, New100% SX2021, Advertising model and research;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều, model D350,maxspeed 25km/h,,nsx:AIMA SPORTS (TIANJIN) CO.,LTD,mới100% SX2021,hàng làm mẫu quảng cáo và nghiên cứu sp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
57232
KG
1
PCE
267
USD
050522LHZHPG22040274PH
2022-05-27
871160 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà CHONGQING CHARMING MOTORCYCLE MANUFACTURE CO LTD Set of assembly components with adjustments, 1-way electric motormodelcp1000d-8cm red frame frame03w71a7ma7mA1018, phone number 142zW6042402NACP1000-200610077, NSXCHONGQIn with 100%;Bộ linh kiện lắp rápXemáy điệnhoàn chỉnh,động cơ điện 1 chiềumodelCP1000D-8Cmàu đỏ số khungLY03W71A7MA101018,số máy142ZW6042402NACP1000-200610077,nsxChongqinmới100%,hànglàmmẫu quảngcáovànghiên cứu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
266
KG
1
SET
477
USD
190721SHHPH2110498
2021-10-14
871161 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO LTD 2-wheeler motorcycle, 1-way electric motor, EVGO model ET1, 72V20AH acid battery and charger, maxspeed45km / h, color: blue, white, green, gray, NSX: Wuxi Ecooter Technology CO., LTD , New100% SX2021, KM as DK;Xe gắn máy 2 bánh,động cơ điện 1 chiều,hiệu EVGO model ET1,ắc quy chì axit 72V20Ah và bộ sạc,maxspeed45km/h,màu:xanh,trắng,xanh lá,xám,nsx:WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO., LTD,mới100% SX2021,số KM như DK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15796
KG
37
PCE
7585
USD
190721SHHPH2110498
2021-10-14
871161 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO LTD Motorcycle2Bake, electric motor1Mieu, EVGO EH1 model, 60V32AH acid battery and charger, max speed 70km / h, color: gray, black, blue, red, white, NSX: Wuxi Ecooter Technology CO., LTD, 100% new, SX2021, Number of kilometers like đk;Xe gắn máy2bánh,động cơ điện1chiều,hiệu EVGO model EH1,ắc quy chì axit 60V32Ah và bộ sạc,max speed 70km/h,màu:xám,đen,xanh,đỏ,trắng,nsx: WUXI ECOOTER TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%,SX2021,số KM như Đk
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15796
KG
60
PCE
13200
USD
011021HMSE2109146
2021-10-19
902830 N PHáT TRI?N N?NG L??NG S?N Hà NANNING GAOLI INDUSTRIAL AND TRADING CO LTD Ki-tape counting machine Hours, PEOPLE, Model DDS858 220V voltage 50Hz, 1 phase, precise level 1.0-2.0, insert into RO water purifier to measure energy efficiency, 100% new products;Máy đếm ki-lô-oát giờ, hiệu PEOPLE, model DDS858điện áp 220V 50HZ, 1 pha, cấp chính xác 1.0-2.0, lắp vào máy lọc nước RO để đo hiệu suất năng lượng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3225
KG
29
PCE
239
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 NG TY TNHH Lê ?OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Drive Motor Brushes TVH / 6992609, BT RRE6, Carbon material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Chổi than mô tơ lái TVH/6992609, BT RRE6, chất liệu cacbon
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
15
PCE
90
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Brake Spring 400/0009219233, Linde 1120/115, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Lò xo phanh 400/0009219233, Linde 1120/115, chất liệu thép
BULGARIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
10
PCE
41
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift spare parts, ABR Brand: Total Con Telings under Km-503 -7/8 ", Komatsu 12s 3b-10-31270, Contender, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Tổng Côn dưới KM-503 -7/8", KOMATSU 12S 3EB-10-31270, bộ phận côn, chất liệu thép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
36
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Valve for water pipes ball valve, PVC, diameter: 2 "(50.8mm). New 100% .- Ball ValseBrand / Manufacturer: Hersheymaterial: CPVC;Van cho đường ống nước kiểu van bi, bằng nhựa PVC , đường kính : 2"( 50.8mm). Mới 100%.- Ball ValveBrand/ Manufacturer: HersheyMaterial: CPVC
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
4
PCE
20
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Electromagnetic valve with aluminum alloy Model: OM-2. 100% new. Motorized Valve;Van điện từ bằng hợp kim nhôm Model: OM-2 . Mới 100%. Motorized Valve
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
2
PCE
1053
USD
260921OBLPKGCLI21090755
2021-10-05
842834 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.1.37 DMDB 37 / DMVP (section C-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part 1 Coal shipping line - Coal transport conveyor system and auxiliary equipment: Cable trays and accessories included. 100% new;Mục C-1.1.37 DMDB 37/DMVP(Mục C-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần dây chuyền vận chuyển than- Hệ thống băng tải vận chuyển than và các thiết bị phụ trợ : Máng cáp và phụ kiện đi kèm . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24083
KG
1
LOT
18467
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 N GI?Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
1703224901-9521-203.012
2022-03-31
290250 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION 85% Vinyl Vinyl (Styrene), (18.93 Liter / CAN) - Ceilcote Styrene Smoothing Liquid NCA900;Dung dịch Vinyl benzene (Styrene) 85%, (18.93 Liter / Can) - CEILCOTE STYRENE SMOOTHING LIQUID NCA900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
5910
KG
8
UNL
4437
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
250322CULVNAS2206816
2022-04-26
851539 N L?NG S?N GUANGZHOU JZ FOREVER TRADE CO LT D Arc welding machine NBC-350, used to weld metal materials, rated power 18kVA, 380V. 100% new with synchronous accessories. NSX: Guangzhou Jz Forever Trade Co., Ltd;Máy hàn điện tử hồ quang NBC-350, dùng để hàn vật liệu kim loại, công suất định mức 18KVA, 380V. Mới 100% kèm phụ kiện đồng bộ. Nsx: Guangzhou Jz Forever Trade Co.,ltd
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
34080
KG
2
PCE
4000
USD
030721HCM21065220
2021-07-08
847759 NG TY TNHH NGUYêN KH?I TOàN L?C C T M CO LTD Shoe soles, rubber presses, CT-807M models, CTM brand, electrical activity, capacity of 20.75 kw, year produce 2021, 100% new products.;Máy ép đế giày, ép cao su, Model CT-807M, hiệu CTM, hoạt động bằng điện, Công suất 20.75 KW, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33640
KG
2
SET
154398
USD