Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140422PCCL2204BASE030
2022-05-31
845129 N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Industrial fiber dryer used in fiber production, model: ES - 3000, brand: Sung Kwang Machinery, Seri number: 2014-13, used goods, year of production 2014;Máy sấy sợi công nghiệp dùng trong sản xuất sợi, model: ES - 3000, hiệu: SUNG KWANG MACHINERY, số seri: 2014-13, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10490
KG
1
SET
30945
USD
201221JPT21121401
2022-01-04
540247 N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Polyester filament filament 100% hoy 50/36 AE 4box (54ea / 1box), straight, non-elastic. New 100%;Sợi Polyester Filament 100% HOY 50/36 AE 4BOX(54EA/1BOX), kéo thẳng, không đàn hồi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22012
KG
1296
KGM
1879
USD
201221JPT21121401
2022-01-04
540247 N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Polyester filament filament 100% hoy 50/36 AE 40box (81ea / 1box), straight, non-elastic. New 100%;Sợi Polyester Filament 100% HOY 50/36 AE 40BOX(81EA/1BOX), kéo thẳng, không đàn hồi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22012
KG
19440
KGM
28188
USD
131121008BX61474
2021-12-13
400261 NG TY TNHH KUM GWANG VINA SINTEX CHEMICAL CORP Nipol IR2200 synthetic rubber (CAS Number: 9003-31-0) -Synthetic Rubber Nipol IR2200 (Zeon), 100% new;Cao su tổng hợp NIPOL IR2200 (số CAS: 9003-31-0)-SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR2200 (ZEON),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20
TNE
67334
USD
231120112000012000000
2020-11-23
340400 NG TY TNHH KUM GWANG VINA SOU LE ENTERPRISE CO LTD Vulcanization accelerators Prepared rubber - ANTITACK BTO-31LF, manufacturers Kettlitz-Chemie GmbH & Co. KG. CAS Code: 137398-54-0.Su used in shoe manufacturing industry; New 100%;Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - ANTITACK BTO-31LF, nhà SX Kettlitz-Chemie GmbH & Co. KG. Mã CAS: 137398-54-0.Sử dụng trong nghành sản xuất giày; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LDXDKD KCX TAN THUAN
CONG TY TNHH KUM GWANG VINA
424
KG
400
KGM
1320
USD
150721DNGZS2101174
2021-07-22
844610 NG TY TNHH KUM YANG H Y VINA HK SHENG ZHAN DA TRADING LIMITED Machine woven straps of a width not exceeding 30 cm (Brand: Yiguang machine; Model: 4/42/192; Yield: 500 meters / hour, the new machine 100%);Máy dệt dây đai có khổ rộng không quá 30 cm (Hiệu: Yiguang machine ; Model: 4/42/192;Năng suất : 500 met/ giờ ;Máy mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1
SET
40656
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
231021GD2110803
2021-10-27
551321 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 009 # & fabric 65% Polyester 35% cotton - Weight of 160g / m2, YW-903, 150cm size, (10000m * 1.5m = 15000m2);009#&Vải 65% polyester 35% cotton - trọng lượng 160g/m2, YW-903, khổ 150cm, (10000m*1.5m=15000m2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9417
KG
15000
MTK
14200
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
330
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
377
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
290921STEC213008
2021-10-07
851431 NG TY TNHH YOUNG DIECASTING VINA DAEHAN TECHNICS CO LTD Aluminum furnace, Model: ACE-E800, Serial number: DHP210340 / DHP210341 / DHP210342, Capacity: 120KW, Voltage: 380V, NSX: Daehan Technics. Accessories included: Control cabinets, power cords and soft pipes Protect the power cord. 100%;Lò nung nhôm,model:ACE-E800,số seri: DHP210340/DHP210341/DHP210342,công suất: 120KW,điện áp: 380V,nsx:DAEHAN TECHNICS. Phụ kiện đi kèm: tủ điều khiển,dây nguồn và ống dẫn mềm bảo vệ dây nguồn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6342
KG
3
SET
40851
USD
191021LAIXICHO2110082
2021-10-27
560210 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 007 # & felt made of coated fibers for pressing 100% polyester -YW-515MC (43 ''), ((2000 + 3000yd) * 0.9144 * 0.0254 * 43 "= 4993.54m2);007#&Phớt làm từ xơ đã được tráng phủ ép lớp 100% polyester -YW-515MC (khổ 43'') , ((2000+3000YD)*0.9144*0.0254*43"= 4993.54M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
4794
MTK
3414
USD
261020EUGL2010176-01
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Non-alloy steel wire, galvanized, used as raw material Production of steel cables and label SWGF-1; JIS G3548; CARBON STEEL WIRE Galvanized HIGH CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm Tested at tk goods 102 012 164 222 / A12-17 / 5.18;Dây thép không hợp kim,được mạ kẽm;dùng làm nguyên liệu SX dây cáp thép,mác SWGF-1;JIS G3548;GALVANIZED HIGH CARBON STEEL WIRE CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm;Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19915
KG
5978
KGM
15118
USD
261020EUGL2010176-02
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 1:10 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.10 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19679
KG
19293
KGM
35692
USD
151120EUGL2011125-01
2020-11-21
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 0.93 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14376
KG
14094
KGM
35644
USD
150220AHYD005702-01
2020-02-28
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNG HEUNG IRON AND STEEL CO LTD GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12888
KGM
12945
USD
120422DJSCPUS220004783
2022-04-18
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW#& Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Executive at TK 102012164222/A12-17/18/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
19603
KGM
53046
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
150622TSNCB22004663
2022-06-27
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49950
KG
14901
KGM
21112
USD
210622NSSLBSHCC2201417
2022-06-25
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39751
KG
19486
KGM
27943
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
KMTA1500173
2022-04-16
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZSH580077S01YP #& stainless steel in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (50mm) (SPL), rolled, flat, not too cool, 0.2mm thick, wide 50mm, TP: C: C: 0.0512%, CR: 18,224%;ZSH580077S01YP#&Thép không gỉ trong sx bản mạch in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (SPL),dạng cuộn,cán phẳng,chưa gc quá mức cán nguội,dày0.2mm,rộng50mm, tp: C: 0.0512%, Cr: 18.224%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
MTK
102
USD
KMTA1483952
2021-07-21
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZS1132090S02YP # & Stainless steel in manufacturing SUS 316L printed circuit 1H 0.15T + CBF300-W4 (50mm) T5 o _P1 Main 5L (SPL), rolls, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, 0.15mm thick , 50mm wide;ZS1132090S02YP#&Thép không gỉ trong sản xuất bản mạch in SUS 316L 1H 0.15T+CBF300-W4 (50mm) T5 O _P1 MAIN 5L (SPL), dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dày 0.15mm, rộng 50mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
5
MTK
373
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Robot Model Robot DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
3
PCE
3747
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Model Robot DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
6
PCE
5161
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
SEARASI21070329
2021-07-24
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 1 # & steel sheets without coating (0.4mm-1.0mm) - non-alloy steel, cold-rolled, of a width less than 400mm x 200mm x 0.7mm Steel EGI C; 0.8mm x 84; 270mm x C;1#&Thép lá không mạ (0.4mm-1.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 400mm EGI Steel 0.7mm x 200mm x C; 0.8mm x 84; 270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18040
KG
18020
KGM
20182
USD
112100016183497
2021-10-30
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 2 # & non-plated leaf steel (1.1mm-2.0mm) - Non-rolled steel is rolled cold, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, crs. K / Ruler: 1.2 x 270; 355mm x C;2#&Thép lá không mạ (1.1mm-2.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn CR. K/thước: 1.2 x 270; 355mm x C
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THEP SAKAI VIET NAM
CTY TNHH N-TECH VINA
4941
KG
4941
KGM
6003
USD
5673 1739 0140
2022-05-23
901730 N YOUNG BLOOD GUITARS SHIPPING DEPARTMENT Ruler of wire thickness. Material: iron. Manufacturer: Stewmac. Guitar adjustment after completion. New 100%;Thước đo độ dày dây.Vật liệu : Sắt. Hãng sản xuất : StewMac .Hiệu chỉnh đàn guitar sau khi hoàn thành . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
26
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-sectional cross section, cold-ending machining, un-coated coated coating, KT: 12x140x203mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 12x140x203mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
3
PCE
40
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, crowded cross section, cold-ending machining, unwind coated coating, KT: 17.5x250x250mm, ss400 .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 17.5x250x250mm, SS400.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
150
PCE
2010
USD
090121MISHO2101020
2021-01-14
600536 NG TY TNHH THIêN T?N GAON VINA GAON INT CO LTD GA2 # & Fabrics Main 75% Polyester 25% Spandex 58/60 ";GA2#&Vải Chính 75% Polyester 25% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7806
KG
24744
MTK
44867
USD