Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921ANBHPH21090124
2021-10-08
830631 N KORE CONCEPT DS CONTENTS CO LTD Shaving mirror, stainless steel mirror frame, KT: W 280mm * d 290mm * h 50mm; Item Code: RA370; Brand and NSX: Royal & Co; 100% new;Gương soi cạo râu, khung gương bằng thép không gỉ, KT: W 280mm* D 290mm *H 50mm; Item code: RA370; Hiệu và NSX: Royal&Co; Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3554
KG
10
PCE
410
USD
260921ANBHPH21090124
2021-10-08
830631 N KORE CONCEPT DS CONTENTS CO LTD Shaving mirror, stainless steel mirror frame, KT: W 280mm * d 290mm * h 50mm; Item code: RA370A; Brand and NSX: Royal & Co; 100% new;Gương soi cạo râu, khung gương bằng thép không gỉ, KT: W 280mm* D 290mm *H 50mm; Item code: RA370A; Hiệu và NSX: Royal&Co; Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3554
KG
10
PCE
410
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620722 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED Men HAVE STOCK pajamas, Niceville. Size: L. Color: Blue. Material: 100% cotton. Frette brand new, 100%. code EC52010050000F00847S00120;BỘ ĐỒ NGỦ NAM CÓ CỔ, NICEVILLE. Size: L. Màu: xanh dương. Chất liệu: 100% cotton. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010050000F00847S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
171
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620722 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED Men HAVE STOCK pajamas, Niceville. Size: M. Color: blue. Material: 100% cotton. Frette brand new, 100%. code EC52010050000F00847S00120;BỘ ĐỒ NGỦ NAM CÓ CỔ, NICEVILLE. Size: M. Màu: xanh dương. Chất liệu: 100% cotton. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010050000F00847S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
171
USD
KHONG VAN DON
2021-06-04
970190 N EURASIA CONCEPT SONIC PATH GLOBAL LIMITED Art paintings, Tartaruga Grande, shaped sea turtle printed on PLEXIGLASS material background, carefully swarovski stone and natural stone. Size: 140x175 cm. Visionsnaire brand. 100% new. Code Noarg-TTBS00519;TRANH NGHỆ THUẬT, TARTARUGA GRANDE, hình con rùa biển in trên nền vật liệu plexiglass, được cẩn đá Swarovski và đá tự nhiên. Kích thước: 140x175 cm. Hiệu Visionnaire. Mới 100%. Code NOARG-TTBS00519
ITALY
VIETNAM
OTHER
UNKNOWN
2120
KG
1
PCE
15694
USD
KHONG VAN DON
2022-03-28
940179 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED The rectangular chair, archibald, frame and steel legs, leather with light gray blue. Size: 67x57x37 cm. Poltrona Frau, 100% new. Code: 5506511. Lot: E00222;Ghế đôn chữ nhật, Archibald, khung và chân ghế bằng thép, bọc da thuộc màu xanh dương xám nhạt. Kích thước: 67x57x37 cm. Hiệu Poltrona Frau, mới 100%. Code: 5506511. Lot: E00222
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
1
PCE
956
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620830 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED DRESS SHORT BED HAND, layerE, short-sleeved. Size: M. Color: light gray. Material: 92% modal, 8% elastane. Frette brand new, 100%. code EC52010011300F00619S00120;ĐẦM NGỦ NGẮN TAY, CLASSE, ngắn tay. Size: M. Màu: xám nhạt. Chất liệu: 92% modal, 8% elastane. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010011300F00619S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
177
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620830 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED DAM nap, sissy, armpit. Size: M. Color: bronze. Material: 100% silk. Frette brand new, 100%. code EC52010011600F00843S00120;ĐẦM NGỦ NGẮN, SISSY, sát nách. Size: M. Màu: đồng. Chất liệu: 100% silk. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010011600F00843S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
398
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620830 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED DRESS jackass, sissy, armpit. Size: S. Color: gray / brown. Material: 100% silk. Frette brand new, 100%. code EC52010010600F00843S00120;ĐẦM NGỦ DÀI, SISSY, sát nách. Size: S. Màu: xám nhạt/nâu. Chất liệu: 100% silk. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010010600F00843S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
448
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620830 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED DAM nap, layerE, short-sleeved. Size: S Color: light gray. Material: 92% modal, 8% elastane. Frette brand new, 100%. code EC52010011300F00619S00120;ĐẦM NGỦ NGẮN, CLASSE, ngắn tay. Size: S. Màu: xám nhạt. Chất liệu: 92% modal, 8% elastane. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010011300F00619S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
177
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620830 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED DRESS jackass, sissy, armpit. Size: S. Color: gray / brown. Material: 100% silk. Frette brand new, 100%. code EC52010010600F00843S00120;ĐẦM NGỦ DÀI, SISSY, sát nách. Size: S. Màu: xám nhạt/nâu. Chất liệu: 100% silk. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010010600F00843S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
448
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
620830 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED DAM nap, sissy, armpit. Size: S. Color: bronze. Material: 100% silk. Frette brand new, 100%. code EC52010011600F00843S00120;ĐẦM NGỦ NGẮN, SISSY, sát nách. Size: S. Màu: đồng. Chất liệu: 100% silk. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC52010011600F00843S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
398
USD
5713371576
2020-11-03
680294 N EURASIA CONCEPT PATRICIA URQUIOLA SPA marble pattern, size 10x10 cm, brand Urquiola;mẫu đá cẩm thạch, kích thước 10x10 cm, thương hiệu Urquiola
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
13
KG
5
PCE
3
USD
KHONG VAN DON
2022-05-24
630190 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED Lightweight blanket covered with decorative beds. Size: 270x260 cm. Color: Be/milk. Material: 100% Egyptian cotton. Frette brand, 100%new. Code: 3fr6693f2100. Lot: E00122;Chăn nhẹ phủ giường trang trí. Kích thước: 270x260 cm. Màu: Be/Sữa. Chất liệu: 100% Cotton Ai Cập. Hiệu FRETTE, mới 100%. Code: 3FR6693F2100. Lot: E00122
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
355
KG
2
PCE
1988
USD
KHONG VAN DON
2020-11-04
630300 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED TOWEL DECORATION LUXURY, LUXURY Mink - FUR, rear: 100% silk. Color: gray. Size: 130x180 cm. Frette brand new, 100%. code EC3FR6601F0500S00120;KHĂN TRANG TRÍ CAO CẤP, LUXURY MINK - FUR, phía sau: 100% silk. Màu: xám nhạt. Kích thước: 130x180 cm. Hiệu Frette, mới 100%. Code EC3FR6601F0500S00120
ITALY
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
509
KG
1
PCE
11621
USD
290721S37084VTCAT
2021-10-06
940170 N EURASIA CONCEPT CREATIVE EMPIRE LIMITED Corinto chair, black oak painted antique imitation, red suede wrap, hand decorated horse heads, 1 pillow 50x25. Size: 125x110xh.75. Jumbo brand, 100% new. Code e.cor.221.aax;Ghế bành Corinto, bằng gỗ sồi màu đen sơn giả cổ, bọc da lộn màu đỏ, tay ghế trang trí hình đầu ngựa, 1 gối 50x25. Kích thước: 125X110XH.75. Hiệu JUMBO, mới 100%. Code E.COR.221.AAX
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
3394
KG
2
PCE
10237
USD
82813259256
2021-07-02
330129 NG TY TNHH ORANGE CONCEPT AYUROMA CENTRE Eucalyptus Citriodora Essential Oil (Eucalyptus Citriodora Essential Essential Oil) Raw materials for fragrant wax, spraying room, room, commitment to not pre-checked after this, closed in Number 19-row with 100%;Tinh dầu Bạch đàn chanh(Eucalyptus Citriodora Essential Oil)Nguyên liệu sản xuất sáp thơm,xịt phòng,xông phòng, Cam kết không chưa tiền chất kiểm tra sau này, đóng trong CTNS số 19-Hàngmới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
473
KG
5
KGM
100
USD
82813259256
2021-07-02
330129 NG TY TNHH ORANGE CONCEPT AYUROMA CENTRE Oregano Essential Oil (oregano Essential Oil) raw material for fragrant wax, spraying room, room, commitment to not yet pre-tested after this, closed in CTNS No. 22. 100% new;Tinh dầu Kinh giới(Oregano Essential Oil)Nguyên liệu sản xuất sáp thơm,xịt phòng,xông phòng, Cam kết không chưa tiền chất kiểm tra sau này, đóng trong CTNS số 22.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
473
KG
1
KGM
23
USD
240322AMIGL220117098A
2022-04-05
291219 NG TY TNHH ORANGE CONCEPT NHU HONGKONG TRADING COMPANY LTD Citral incense, raw materials for producing scented wax, spray room, sauna, lot 0822020088, HD 02/2023, 12thx180kg, CAS 5392-40-5, 100% new;Hương citral, nguyên liệu sản xuất sáp thơm, xịt phòng, xông phòng, lô 0822020088, HD 02/2023 , 12thùngx180kg, mã cas 5392-40-5, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2448
KG
2160
KGM
21168
USD
82814038614
2021-12-16
330119 NG TY TNHH ORANGE CONCEPT AYUROMA CENTRE Rose essential oil (Rose Oil) raw material for fragrant wax, spray room, room, tropicalbelt, lot 21011702, hd 09/2023, 4canx5kg, 100% new;Tinh dầu hoa hồng (Rose Oil) Nguyên liệu sản xuất sáp thơm, xịt phòng, xông phòng,hiệu TROPICALBELT, lô 21011702, HD 09/2023 , 4canx5kg, mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
403
KG
20
KGM
1720
USD
081121110VIE3281
2022-01-04
441911 N THI?T K? X?Y D?NG POLI CONCEPT TALENTI SRL Tikal cutting board, Code: TIKACT-01, NSX: Talenti SRL, 100% new goods;Thớt cắt TIKAL đậy mặt bồn, mã :TIKACT-01,NSX: TALENTI SRL, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CONT SPITC
794
KG
1
PCE
39
USD
081121110VIE3281
2022-01-04
441911 N THI?T K? X?Y D?NG POLI CONCEPT TALENTI SRL Tikal cutting board, Code: TIKACT-02, NSX: Talenti SRL, 100% new goods;Thớt cắt TIKAL , mã :TIKACT-02,NSX: TALENTI SRL, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CONT SPITC
794
KG
1
PCE
39
USD
081121110VIE3281
2022-01-04
732119 N THI?T K? X?Y D?NG POLI CONCEPT TALENTI SRL Kitchen baking Tikal 2 modes, Code: TIKBPN-01, NSX: Talenti SRL, 100% new goods;Bếp nướng TIKAL 2 chế độ, mã :TIKBPN-01 ,NSX: TALENTI SRL, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CONT SPITC
794
KG
1
PCE
1797
USD
GX20220106001
2022-04-07
842240 NG TY TNHH CONCEPT EYEWEAR MANUFACTURE VI?T NAM GD YUGUANG I AND E CO LTD Belt machine (used in the packaging process, used in the production of eyeglasses, operating with electricity, new goods 100%);Máy đóng đai thùng (dùng trong quá trình đóng gói, dùng trong sản xuất kính đeo mắt, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
963
KG
1
PCE
300
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
6302143411
2022-06-27
240120 N NG?N S?N HANCHEN TOBACCO HONG KONG LIMITED NL1-105 #& Tobacco Leaves (Net Weight: 4kg; Gross Weight: 5kg);NL1-105#&Lá thuốc lá đã tách cọng (Net weight: 4kg; Gross weight: 5kg)
ZIMBABWE
VIETNAM
HARARE
HA NOI
5
KG
4
KGM
16
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD