Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD
260222TXGHPHT22205
2022-03-10
852550 N S?N XU?T Và KINH DOANH THI?T B? AIP SHUN HU TECHNOLOGY CO LTD Short distant radio broadcasting equipment, frequency range: (0.4330525-0.4347775) GHz, Model: K600, Juuko brand, voltage 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Certification of regulations: A0557220520AF04A2. New 100%;Thiết bị phát sóng vô tuyến cự ly ngắn, dải tần phát:(0.4330525-0.4347775) Ghz, model:K600, hiệu Juuko, điện áp 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Chứng nhận hợp quy số:A0557220520AF04A2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1881
KG
400
SET
38400
USD
210921HYSD2109027
2021-10-02
850721 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN PHú DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Loudspeaker accessories (batteries for pulling speakers) Model 6-DZF-12, 12V, 12AH. 100% new goods and goods. (150 barrels, 1 barrel 4).;Phụ kiện loa kéo (Bình ắc quy dùng cho loa kéo) model 6-DZF-12, 12V, 12Ah. hàng không hiệu, Hàng mới 100%. (150 thùng, 1 thùng 4 cái).
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11520
KG
600
PCE
600
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
S749996
2021-10-30
854590 N KINH DOANH THI?T B? Y T? ??NG D??NG ERBA LACHEMA S R O Accessories for electrolyte testing machine: CL electrode, Code: INS00017, NSX: Erba lachema s.r.o, 100% new goods;Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải: điện cực CL, mã: INS00017, NSX: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
HA NOI
654
KG
2
PCE
194
USD
PDA105195955
2021-11-19
851420 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? HORECA TH?NG LONG UNOX S P A Industrial baking ovens used in restaurants, hotels, brands: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, capacity 3.5kw, 4 trays of GN 1/1, voltage 230V / 50 / 60Hz, NSX: Unox spa, 100% new;Lò nướng bánh công nghiệp dùng trong nhà hàng, khách sạn, hiệu: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, Công suất 3.5kw, 4 khay GN 1/1, điện áp 230V/50/60Hz,nsx:UNOX S.P.A, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
51
KG
1
PCE
942
USD
040120JJCTCHPDER001002
2020-01-15
722720 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép hợp kim(Mangan-Silic),dạng cuộn cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,dùng làm cốt bê tông dự ứng lực đường kính 9.0mm,hàm lượngC:0.28-0.33%Si:0.60-0.90%Mn:0.5-1.9%, t/c JIS G3137-2008. Mới100%;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
0
KG
46592
KGM
27489
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*9T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 09 pairs of wedges, steel produced by Korean. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*9T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 09 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
354
SET
17937
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*19T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 19 pairs of wedges, made of steel produced by Korea. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*19T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 19 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
34
SET
4971
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*5T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 05 wedges, made of steel produced by Korea. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*5T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 05 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
402
SET
17728
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*12T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 12 pairs of wedges, made of steel produced by Korea. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*12T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 12 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
10
SET
679
USD
140622218479133
2022-06-28
630493 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Material decorative hanging cord: hemp rope, macrame rope, length: 50 ~ 70cm, light brown and ivory white, suitable for pots from 10 ~ 15cm, no effect, 100% new;Dây treo trang trí chất liệu: Sợi dây gai, sợi dây macrame, chiều dài: 50~70cm, màu nâu nhạt và màu trắng ngà, thích hợp cho các chậu từ 10~15cm, không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
26006
KG
37500
PCE
750
USD
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD
200220599471003
2020-02-27
510710 N KINH DOANH LEN SàI GòN ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD 2/30 NE 100EMW#&VICTORIA 2/30 NM 100%EXTRAFINE MERINO WOOL;Yarn of combed wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;未经零售的精梳羊毛纱线:含羊毛重量的85%或以上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4957
KGM
125170
USD
021021EGTSINCLI158433
2021-10-05
271012 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD N-Hexane solvent used in dried production of soybean oil and vegetable oil, rice bran extraction and bran oil, internal use of enterprise code 27101260 (98420000) Private deals are 2%, new 100 %;Dung môi N-Hexane dùng trong sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám, sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp mã hàng 27101260 (98420000) Thuế NK ưu đãi riêng là 2%, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
127670
KG
102
TNE
102651
USD
60422217147925
2022-04-19
871200 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Normal bicycles, white, black, empty steel ribs, wheels: 700cc, aluminum rim, powder coating, soft saddle, previous disk brakes, no effect. New 100%;Xe đạp thường, màu trắng, đen, khung sườn bằng thép rỗng, bánh xe: 700cc, vành nhôm, sơn tĩnh điện, yên xe mềm, thắng đĩa trước, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
11
PCE
187
USD
041021ANBHPH21090175
2021-10-19
761510 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EK-DC-F20i, DECHEF frying pan with non-electrical aluminum, 20cm diameter, non-stick coating, not including Vung, Neoflam; New 100%;EK-DC-F20I, chảo rán deChef bằng nhôm không dùng điện, đường kính 20cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7133
KG
1000
PCE
7520
USD
100622NBHPH2208748
2022-06-28
761511 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EC-RV-F26i, non-electric aluminum frying pan, 26cm diameter, non-stick coating, excluding swing, neoflam brand; New 100%;EC-RV-F26I, chảo rán bằng nhôm không dùng điện, đường kính 26cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10979
KG
2000
PCE
14720
USD
60422217147925
2022-04-19
851633 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Nail dryer, white, pink, size: 16 x 18 x 8.5cm, capacity: 25W, no effect. New 100%;Máy sấy móng tay, màu trắng, hồng, size: 16 x 18 x 8.5cm, công suất: 25W, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
400
PCE
480
USD
S22031661
2022-04-20
950430 N ??U T? KINH DOANH NHà INTERBLOCK ASIA PACIFIC PTY LIMITED Electronic game devices have automatic bonuses, baccarat, HSX: Interblock, Model: G5 Diamond. .New 100%;Máy trò chơi điện tử có thưởng tự động loại máy baccarat,HSX:Interblock,Model: G5 Diamond.Gồm 1 máy trung tâm(SN:9134180750),10 máy trạm(S/N: 9134180800 đến 9134180809)và phụ kiện đi kèm.Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
LJUBLJANA, SLOVENIA
HO CHI MINH
9778
KG
1
SET
301135
USD
151121TWGLKW2110005
2021-12-13
480594 N XU?T KINH DOANH ?NG L?I Và BAO Bì H?NG THIêN FOKOS TRADING Paper is not coated with core board roll board, core board cbe500, quantitative 500 gsm, wide size: 1480 mm, thickness: 0.78 mm, using paper core pipes, nsx: fokos trading, 100% new.;Giấy không tráng dạng cuộn CORE BOARD, loại CORE BOARD CBE500,định lượng 500 gsm, khổ rộng: 1480 mm, độ dày: 0.78 mm, dùng sx ống lõi giấy, nsx: FOKOS TRADING, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
93250
KG
37157
KGM
18764
USD
151121TWGLKW2110006
2021-12-13
480594 N XU?T KINH DOANH ?NG L?I Và BAO Bì H?NG THIêN FOKOS TRADING Paper is not coated with core board roll, core board cbe401, quantitative 450 gsm, wide size: 950 mm, thickness: 0.63 mm, using paper core paper, NSX: Fokos trading, 100% new.;Giấy không tráng dạng cuộn CORE BOARD, loại CORE BOARD CBE401,định lượng 450 gsm, khổ rộng: 950 mm, độ dày: 0.63 mm, dùng sx ống lõi giấy, nsx: FOKOS TRADING, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
194814
KG
50305
KGM
25404
USD
774942480879
2021-10-18
853990 N KINH DOANH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T GOLD LITE ENGINEERING PTE LTD Part of of arc lamps used in experiments: arc lamp shell: provides include filter glass of 420nm, 500nm, 750nm. Model 66905. SX: Newport. New 100%;Bộ phận của đèn hồ quang dùng trong thí nghiệm: Vỏ đèn hồ quang: cung cấp bao gồm kính lọc các loại 420nm, 500nm, 750nm. Model 66905. Hãng sx: Newport. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
1
SET
10795
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Ultraliner milking, Model: WS240U GEA. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Chụp vắt sữa Ultraliner, Model: WS240U GEA. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
200
PCE
2254
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Ultraclean milk tube. Dimensions 16 x 28 x 20m (5.8 "). Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system.;Ống dẫn sữa Ultraclean. Kích thước 16 x 28 x 20m (5,8"). Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
81
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Ultraliner milking, Model: FW38U. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Chụp vắt sữa Ultraliner, Model: FW38U. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
100
PCE
1312
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Silicone blue milk tube. Size 16 x 27 x 20m. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Ống dẫn sữa màu xanh silicone. Kích thước 16 x 27 x 20m. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
187
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Double air pipe. Size 7 x 14 x 20m. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Ống dẫn khí đôi. Kích thước 7 x 14 x 20m. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
48
USD
2604
2022-06-29
843491 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC Standard milk ducts. Size 16 x 27 x 20m. Milkrite-Interpuls brand. Part of the cow's milking machine system. 100%new.;Ống dẫn sữa tiêu chuẩn. Kích thước 16 x 27 x 20m. Nhãn hiệu Milkrite-Interpuls. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
240
KG
1
PCE
98
USD
180121TAOZ74285700
2021-01-29
410190 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, X79 type, size: 12.00R20. Brand: DEEMAX. Shell and tube, with overalls. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại X79, Kích cỡ : 12.00R20. Hiệu: DEEMAX . Vỏ có săm , có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16930
KG
50
SET
3400
USD
211220206749023
2021-01-05
410190 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
50
PCE
3150
USD
221120EGLV140001761582
2020-12-01
410190 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) 100% new .Hang;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18590
KG
108
PCE
6804
USD
15782645975
2022-06-03
843490 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC The bucket contains 01 knob milk, with a capacity of 1.3L. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 01 núm, có lắp, dung tích 1.3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%.
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
211
KG
100
PCE
985
USD
15782645975
2022-06-03
843490 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRYPRO A DIVISION OF CGW CANADA INC The bucket contains 10 knob milk, 3L capacity. Milkbar Europe brand. Part of the cow's milking machine system. New 100%.;Xô chứa sữa 10 núm, dung tích 3L. Nhãn hiệu MILKBAR EUROPE. Bộ phận của Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%.
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
211
KG
14
PCE
974
USD
3949143682
2021-12-16
843490 U KINH DOANH THI?T B? H? TR?N DAIRY PRO A DIVISION OF CGW CANADA INC GLITEX 218ms milk duct, 16mm diameter with plastic. Spare parts used in cow milking systems. New 100%.;Ống dẫn sữa Glitex 218MS, đường kính 16mm bằng nhựa. Bộ phận phụ tùng sử dụng trong Hệ thống máy vắt sữa bò. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
88
KG
500
PCE
398
USD
776964201295
2022-06-03
901110 N KINH DOANH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T MOTIC HONG KONG LIMITED Equipment TN: Microscopic microscopy, Model: SMZ-143 N2 Motic Hong Kong, new goods: 100%;Thiết bị TN: Kính hiển vi soi nổi, Model: SMZ-143 N2GG, Gồm phụ kiện: bao gồm thị kính, vật kính, nguồn sáng, ngàm C cố định cho ống kính, adapter 0.4X, 0,35X Hãng sx: Motic Hong Kong, Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
14
KG
1
PCE
837
USD
220522MLTHCM22E371
2022-06-02
848490 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 24266675 - Oil pump seal (M200 -A/T) with rubber and iron, replacement components for 5 -seat Chevrolet Cruze cars, 100% new goods;24266675 - Phớt bơm dầu (m200-a/t) bằng cao su và sắt, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet CRUZE 5 chỗ, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
2
PCE
24
USD
AMS00018035
2022-06-27
701990 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST T ISS SAFETY SUPPLIES B V Fire-resistant blanket FBL0906LI with fiberglass, size: 9m*6m, used in factories, manufacturers: T-ISS Safety, 100% new goods;Chăn chống cháy FBL0906LI bằng sợi thủy tinh, kích thước: 9m*6m, sử dụng trong nhà xưởng, nhà sx: T-ISS Safety, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
280
KG
6
PCE
10755
USD
TFAE220579B
2022-06-01
700910 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU MIRACLE PRECISION PARTS CO LTD Bex80152320 - Left rear mirror cluster, 100%new, used for 6-7 -seat electric cars (VF 9). NSX: Suzhou Miracle Precision Parts Co., Ltd;BEX80152320 - Cụm gương chiếu hậu bên trái, hàng mới 100%, dùng cho xe ô tô điện 6-7 chỗ (VF 9). NSX: Suzhou Miracle Precision Parts Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HA NOI
57
KG
5
PCE
1603
USD
270322SITGSHHPH609952
2022-04-01
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI IDIADA AUTOMOTIVE TECHNOLOGY SERVICES CO LTD 5 -seat electric car (dummy battery), NH: VinFast, Vin: RPXee3A33Mh00000050, engine number: 2108100001eds150ccw, Black -white caro camouflage color, 2021, goods tested for testing;Xe ô tô điện 5 chỗ (dummy pin), NH: Vinfast, VIN: RPXEE3A33MH000050, số động cơ: 2108100001EDS150CCW, màu ngụy trang caro đen trắng, SX năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2500
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2202789
2022-02-27
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF900002.5 seats, black and white caro, electric motor.;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF900002,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2202789
2022-02-27
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000020,5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, in 2021, 100% new # & vn;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000020,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2201456
2022-01-15
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000024.5 seats, black and white caro, electric motor.tay driving, manufacturing in 2021, 100% new # & vn;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000024,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
260522HKGHPHM80898
2022-06-03
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST TOP LEVEL LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY LIAONING CO LTD SUV cars, VinFast brands, SK: RPXEE2F21MF990001, Machine number: 2110070007eds110ccw, 5 seats, white, electric motor, steering wheel, manufacturing in 2021;Xe ô tô con SUV, nhãn hiệu VinFast, sk:RPXEE2F21MF990001, số máy: 2110070007EDS110CCW, 5 chỗ ngồi, màu trắng, động cơ điện, tay lái thuận, sx năm 2021
VIETNAM
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
1775
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Electric car VFE36-PT-17, NH: VINFAST, VIN: RLLV2CJA4MV000008, Number of: 2110010005eds150ccw, 7 seats by design, 2 seats, electric motor, drivers Thuan, SX year 2021, goods have been experimental test;Xe ôtô điện VFe36-PT-17,NH:Vinfast,VIN: RLLV2CJA4MV000008, số ĐC: 2110010005EDS150CCW, 7 chỗ ngồi theo thiết kế, đã lắp 2 ghế,động cơ điện,tay lái thuận,SX năm2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car, VinFast brand, SK: RPXee3F31MG000006, Machine number: 2108180001 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motor.;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3F31MG000006,số máy: 2108180001 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiêm, thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car cars, brands VinFast, SK: RPXee3A33Mh000056, Machine number: 2108180003 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motors.Tay Lai Thuan, SX 2021, Good test test;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3A33MH000056,số máy: 2108180003 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiêm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
260522HKGHPHM80881
2022-06-03
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, VinFast brands, SK: RPXEE2F21MF900019, Machine number: 2106140004eds110ccw, 5 seats, black and white caro camouflage color, electric motor, steering wheel, manufacturing in 2021;Xe ô tô con SUV, nhãn hiệu VinFast, sk:RPXEE2F21MF900019, số máy: 2106140004EDS110CCW, 5 chỗ ngồi, màu ngụy trang caro đen trắng, động cơ điện, tay lái thuận, sx năm 2021
VIETNAM
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
2976
KG
1
PCE
10000
USD
260522HKGHPHM80881
2022-06-03
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, VinFast brands, SK: RPXEE2F21MF900013, Machine number: 2106170004eds110ccw, 5 seats, black and white caro camouflage color, electric motor, steering wheel, manufacturing in 2021;Xe ô tô con SUV, nhãn hiệu VinFast, sk:RPXEE2F21MF900013, số máy: 2106170004EDS110CCW, 5 chỗ ngồi, màu ngụy trang caro đen trắng, động cơ điện, tay lái thuận, sx năm 2021
VIETNAM
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
2976
KG
1
PCE
10000
USD
HAN0150174
2022-03-29
854610 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST HEFEI JEE POWER SYSTEMS CO LTD EEH20021104 - Glass insulated head, 100% new goods, used to assemble electric motor electric cars 5 seats (VF34);EEH20021104 - Đầu bọc cách điện bằng thủy tinh, hàng mới 100%, dùng để lắp ráp động cơ điện xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CUA KHAU CAU TREO (HA TINH)
77328
KG
2800
MTR
367
USD
XMN2201143
2022-01-24
850790 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11002023 - CB 8S conductive metal sheet (shaped), long * wide (mm): 193.8 * 253.3, copper and nickel material, used for rechargeable batteries multiple times (electric battery) of 5-seat cars (VF35), 100% new products.;MEC11002023 - Tấm kim loại dẫn điện CB 8S (được định hình) ,Dài*Rộng(mm): 193.8*253.3, chất liệu bằng đồng và niken, dùng cho pin sạc nhiều lần (ắc quy điện) của xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5532
KG
180
PCE
1917
USD
220522MLTHCM22E371
2022-06-02
870893 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 94711965 - Active taper cylinder (lower cone), replacement components for Chevrolet Colorado 5 -seat pickup, 100% new goods;94711965 - Xy lanh côn hoạt động (côn dưới), linh kiện thay thế cho xe Chevrolet COLORADO bán tải 5 chỗ, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
2
PCE
126
USD
200622MAREHPH22060063
2022-06-25
851231 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008058 - Short -range sensor used for collision warning (HS code: 98493033-0%), 100%new goods, components used for assembly for 5 -seat electric cars (VF34);EEP30008058 - Cảm biến tầm ngắn dùng để cảnh báo va chạm ( mã hs:98493033-0%), hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
522
KG
500
PCE
37500
USD
150122LQDHPH220048
2022-01-25
852729 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST NEUSOFT CORPORATION EEP10006117 - Multimedia player (MHU) (HS code: 98494190 - 0%), 100% new goods, assembly components for 5-seat sedan cars and 7 seats;EEP10006117 - Đầu đĩa đa phương tiện (MHU) (Mã HS: 98494190 - 0%) , hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
746
KG
250
PCE
125336
USD
150122LQDHPH220048
2022-01-25
852729 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST NEUSOFT CORPORATION EEP10012189 - Multimedia player (MHU) (HS code: 98494190 - 0%), 100% new products, assembly components for 5-seater sedan cars and 7 seats;EEP10012189 - Đầu đĩa đa phương tiện (MHU) (Mã HS: 98494190 - 0%) , hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
746
KG
186
PCE
93250
USD
19042222TRDVNS22000024157
2022-06-28
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Car SUV, NH: VINFAST, SK: RPXEE2F21MF000004, Machine number: M12J1 20210225 TZ220xSBT2.5 seats, electric motor. test;Xe ô tô con SUV,NH:Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000004,số máy: M12J1 20210225 TZ220XSBT2,5 chỗ ngồ, động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 1TK:304006581710,hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
1488
KG
1
PCE
10000
USD
05042222TRDVNS22000021095
2022-06-24
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Cars, NH: VinFast, SK: RPXee2F21MF900025, Machine number: 2106150001 EDS110CCW, 5 seats, black, electric motors.Tay driving in 2021, imported according to Section 1 TK: 304194890000 Test test;Xe ô tô con,NH:Vinfast,sk:RPXEE2F21MF900025,số máy: 2106150001 EDS110CCW,5 chỗ ngồi,màu đen ,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 1 tk: 304194890000, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8928
KG
1
PCE
10000
USD
05042222TRDVNS22000021095
2022-06-24
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Car SUV, NH: VINFAST, SK: RPXee2F21MF000005, Machine number: M12J1 00045 TZ220xSBT2.5 seats, electric motors.Tay Driving Thuan, SX in 2021, imported according to Section 2TK: 304006581710;Xe ô tô con SUV,NH:Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000005,số máy:M12J1 00045 TZ220XSBT2,5 chỗ ngồi, động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 2TK:304006581710 hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8928
KG
1
PCE
10000
USD