Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD
021021EGTSINCLI158433
2021-10-05
271012 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD N-Hexane solvent used in dried production of soybean oil and vegetable oil, rice bran extraction and bran oil, internal use of enterprise code 27101260 (98420000) Private deals are 2%, new 100 %;Dung môi N-Hexane dùng trong sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám, sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp mã hàng 27101260 (98420000) Thuế NK ưu đãi riêng là 2%, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
127670
KG
102
TNE
102651
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 1215ms (36 x 2650) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 1215MS ( 36 X 2650 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2025
KGM
2572
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Round -rolled alloy steel, processed, cold -ended in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rods: S45C (12 x 3000) mm. New100%;Thép không hợp kim cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: S45C ( 12 X 3000 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2219
KGM
2707
USD
150622COAU7883840120
2022-06-28
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 12l14 (4 x 2500) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 12L14 ( 4 X 2500 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23156
KG
3650
KGM
5694
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32 X 2500) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32 X 2500 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1226
KGM
1483
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32.1 X 3000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32.1 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1837
KGM
2223
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (3 x 3,000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 3 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
495
KGM
715
USD
041121EGLV062100058779
2021-11-25
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174880
KG
174530
KGM
38397
USD
290621EGLV062100036147
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
17818
KG
17760
KGM
4529
USD
121021EGLV062100057250
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174920
KG
174570
KGM
38405
USD
010121EGLV062000066991
2021-01-20
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
315285
KG
314025
KGM
69086
USD
110521EGLV062100023657
2021-06-01
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
262050
KG
261000
KGM
55593
USD
270121EGLV062100002994
2021-02-18
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
139765
KG
139205
KGM
28537
USD
071121EGLV061100082787
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
216708
KG
215880
KGM
53970
USD
271121EGLV061100089498
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
214281
KG
213435
KGM
52292
USD
211021EGLV062100058752
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
350050
KG
349350
KGM
76857
USD
240121EGLV061100002791
2021-02-02
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
213344
KG
212420
KGM
54167
USD
121021EGLV061100078518
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
211096
KG
210280
KGM
51519
USD
311021EGLV061100082779
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
264190
KG
263155
KGM
65789
USD
290621EGLV062100029621
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM ORIENTAL GOLDEN COCO INC White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
85170
KG
83500
KGM
19623
USD
271021OOLU2682178210
2021-11-11
721710 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17921
KG
1877
KGM
2590
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
070721HHPH21070021
2021-08-05
842831 N S?N XU?T Và KINH DOANH ??C VI?T SIMMAPARK CO LTD Automotive lifting ladder installation in tunnel of high-rise building, 2,500kg load, Simmapark maker, RollPark2500 code, 100% new products (components of automatic car arrangement systems);Thang nâng hạ ô tô lắp đặt dưới hầm tòa nhà cao tầng, tải trọng 2,500kg, hãng sản xuất SimmaPark, mã hiệu Rollpark2500, hàng mới 100% (Thành phần của hệ thống xếp xe ô tô tự động)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
64700
KG
2
SET
88000
USD
021121HASLK01211005444
2021-11-12
390111 N XU?T KINH DOANH BAO Bì HàN VI?T DB INC GLOBAL BUSINESS DIVISION LLLDPE primitive plastic beads (UF1002 en), polyethylene with specific weight 0.92, 25kg / bag bags. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (UF1002 EN),Polyetylen có trọng lượng riêng 0.92, đóng bao 25kg/Bag. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22144
KG
22
TNE
27500
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
870410 N KINH DOANH QU?C T? ??I VI?T SINOTRUK INTERNATIONAL Ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO, Model ZZ5707S3840AJ, đc Diezel WD615.47, 273KW, DTXL9726cm3, cabin HW7D, TT 27850kg,TTL có tải 54465kg, tay lái bên trái, mới 100% sxTQ 2020;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
PCE
221700
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
140622218479133
2022-06-28
630493 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Material decorative hanging cord: hemp rope, macrame rope, length: 50 ~ 70cm, light brown and ivory white, suitable for pots from 10 ~ 15cm, no effect, 100% new;Dây treo trang trí chất liệu: Sợi dây gai, sợi dây macrame, chiều dài: 50~70cm, màu nâu nhạt và màu trắng ngà, thích hợp cho các chậu từ 10~15cm, không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
26006
KG
37500
PCE
750
USD
200220599471003
2020-02-27
510710 N KINH DOANH LEN SàI GòN ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD 2/30 NE 100EMW#&VICTORIA 2/30 NM 100%EXTRAFINE MERINO WOOL;Yarn of combed wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;未经零售的精梳羊毛纱线:含羊毛重量的85%或以上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4957
KGM
125170
USD