Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721GOSUBKK80110745
2021-07-28
480519 N BAO Bì KINH B?C HIANG SENG FIBRE CONTAINER CO LTD Corrugated sheet paper, used to produce carton boxes, rolls, unalanced, content of 180g / m2, CME brand, 1080mm size; 1100m. Mainly manufactured from recycled pulp.NSX: Hiang Seng goods 100% new;Giấy bìa lớp sóng, dùng để sản xuất hộp carton,dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 180G/m2, nhãn hiệu CME, kích thước 1080mm;1100m.Sản xuất chủ yếu từ bột giấy tái chế.NSX : HIANG SENG Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
140728
KG
49543
KGM
29230
USD
211220HSF-55705445
2020-12-30
521143 N MAY KINH B?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 57 # & Fabrics 59% cotton 34% polyester 2% 5% cupra polyurethane 115/121 cm size, the main fabric sewing men's trousers;57#&Vải 59% cotton 34% cupra 5% polyester 2% polyurethane khổ 115/121 cm, vải chính may quần nam
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
795
KG
1650
MTR
1405550
USD
IST32108615
2022-01-20
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH NUTOVA GIDA SAN VE TIC LTD STI Dream of flexible drying, 10 barrels (10 kg / barrel), Date SX: 12/2021, Shelf life: 24 months, NSX: Nutova Gida San. Ve tic.ltd.sti, 100% new goods;Quả mơ sấy dẻo,10 thùng (10 kg/thùng),ngày sx:12/2021,hạn sử dụng:24 tháng,NSX: NUTOVA GIDA SAN. VE TIC.LTD.STI,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
380
KG
100
KGM
680
USD
IST342913
2020-12-29
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Apricots drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 16 / BM / 2020 );Mơ sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 16/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
765
USD
IST342913
2020-12-29
080420 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Sung drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 18 / BM / 2020 );Sung sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 18/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
1224
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Giant hamster (scientific name: Hydrochoerus hydrochaeris) (3 males, 4 females) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột lang khổng lồ (Tên khoa học:Hydrochoerus hydrochaeris)(3 con đực, 4 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
CZECH
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
7
UNC
33385
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Albino kangaroo (scientific name: red-necked wallaby) (2 children) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột túi bạch tạng (Tên khoa học: Macropus Rufogriseus) (2 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
SLOVAKIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
2
UNC
9659
USD
112200018423310
2022-06-25
520839 N KINH B?C THàNH NAM VERDE TRADING CO LTD VT-NPL027 #& Sleek fabric (100% cotton woven fabric from 150cm from cotton, dyed, 142g/ m2, goods are garment materials, 100% new) #& vn;VT-NPL027#&Vải lót/ Vải sleek (vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150cm từ bông, đã nhuộm, dịnh lượng 142g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIN-IZUYOSHI SANGYO
CTY CP KINH BAC - THANH NAM
2215
KG
3390
MTK
3313
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
520959 N KINH B?C THàNH NAM VERDE TRADING CO LTD VT-NPL027 # & woven fabric 1828 (C10000) 100% cotton, 150cm size. Quantify 285g / m2. New 100%;VT-NPL027#&Vải dệt thoi 1828(C10000) 100% Cotton, khổ 150cm. Định lượng 285g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY UNITIKA TRADING VIET NAM
CONG TY CO PHAN KINH BAC THANH NAM
1684
KG
4101
MTK
10663
USD
201021SE2110001-01
2021-10-29
330290 N KINH B?C ??I THàNH ROBERTET ASIA PTE LTD Aromatherapy used in the production of cleansing (washing water, floor cleaners), aroma (spy ninja), liquid, 50kg / barrel. NSX: Robertet, 100% new goods;Hương liệu dùng trong sản xuất hàng tẩy rửa ( nước giặt, nước lau sàn nhà), hương cá ngựa ( SPY NINJA ), dạng lỏng, loại 50kg/thùng. Nsx: Robertet, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
224
KG
200
KGM
2500
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
290422WSDS2204270
2022-05-27
950430 N KINH DOANH XU?T NH?P KH?U ?? CH?I KINH B?C HK TODA CARTOON CO LTD Bear pickers- gaming machines for amusement parks, operating with electricity without reward, model: TODA-010, Size: L90*W80*H195cm, NSX Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100 New 100 %;Máy game gắp gấu- Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-010, kích thước: L90*W80*H195cm,nsx DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
2040
KG
2
PCE
800
USD
2.40422112200016E+20
2022-04-26
846595 KINH B?C PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood chisel machine, fixed set, symbol: MS362, voltage: 220V, capacity: 1.5kW, used goods in 2013;Máy đục mộng gỗ, đặt cố định, ký hiệu: MS362, điện áp: 220V, công suất: 1.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2013
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16734
KG
12
PCE
1380
USD
2.40422112200016E+20
2022-04-26
846593 KINH B?C PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood sanding machine, fixed set, symbol: HS-10B8S, voltage: 220V, capacity: 5.5kW, used goods in 2013;Máy chà nhám gỗ, đặt cố định, ký hiệu: HS-10B8S, điện áp: 220V, công suất: 5.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2013
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16734
KG
1
PCE
100
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
021121HASLK01211005444
2021-11-12
390111 N XU?T KINH DOANH BAO Bì HàN VI?T DB INC GLOBAL BUSINESS DIVISION LLLDPE primitive plastic beads (UF1002 en), polyethylene with specific weight 0.92, 25kg / bag bags. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (UF1002 EN),Polyetylen có trọng lượng riêng 0.92, đóng bao 25kg/Bag. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22144
KG
22
TNE
27500
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE PLUM BA'XIAN'GUO'HAI Figure STORY patterning VASE;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE BA'XIAN'GUO'HAI FIGURE STORY PATTERNING PLUM VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6011
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - QIANLONG MARK WHITE BLUE DRAGON OUTLINE IN GOLD VASE BOTTLE Patterning;Bình cổ trên 100 năm - QIANLONG MARK BLUE WHITE OUTLINE IN GOLD DRAGON PATTERNING BOTTLE VASE
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
6405
USD
1Z26YY996792264466
2021-01-18
970600 N KINH DOANH B?T ??NG S?N DINH H?NG MOSAIC ART ANTIQUE INC 100 years old on average - MARK BLUE WHITE IRON Xuande RED FISH AND Algae patterning JAR;Bình cổ trên 100 năm - XUANDE MARK BLUE WHITE IRON RED FISH AND ALGAE PATTERNING JAR
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
145
KG
1
PCE
4043
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
260222TXGHPHT22205
2022-03-10
852550 N S?N XU?T Và KINH DOANH THI?T B? AIP SHUN HU TECHNOLOGY CO LTD Short distant radio broadcasting equipment, frequency range: (0.4330525-0.4347775) GHz, Model: K600, Juuko brand, voltage 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Certification of regulations: A0557220520AF04A2. New 100%;Thiết bị phát sóng vô tuyến cự ly ngắn, dải tần phát:(0.4330525-0.4347775) Ghz, model:K600, hiệu Juuko, điện áp 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Chứng nhận hợp quy số:A0557220520AF04A2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1881
KG
400
SET
38400
USD
210320OOLU2637318190
2020-03-26
630391 N KINH DOANH AN BìNH DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Rèm cửa bằng cotton (1kg=2m), hàng mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
KGM
36
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN100, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao100 * High wing50 * Thick6 * Thick wing 8.5 * long12000) mm, content C: 0.17%, NSX: Kardemir Celik Sanayi AS, New100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN100, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao100*cao cánh50*dày6*dày cánh8.5*dài12000)mm, hàm lượng C:0.17%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
25440
KGM
22642
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN120, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao120 * High wing55 * Thick7 * Thick wing9 * Long12000) mm, content C: 0.16% -0.18%, NSX : Kardemir celik sanayi as, new100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN120, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao120*cao cánh55*dày7*dày cánh9*dài12000)mm, hàm lượng C:0.16%-0.18%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
53060
KGM
47223
USD
170322KMTCSHAI946983
2022-03-30
721622 NG TY TNHH THéP KINH B?C HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO LIMITED Non-alloy steel shaped steel has not been excessively machined, Grade: Q235, KT: (T40 * 5) mm, 6000mm long, C = 0.13% content, TC; GB / T706-2016, new100%;Thép hình chữ T không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,GRADE: Q235,KT:(T40*5)mm, dài 6000mm,hàm lượng C=0.13%,TC;GB/T706-2016, Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
119524
KG
57
KGM
110
USD
170322KMTCSHAI946983
2022-03-30
721622 NG TY TNHH THéP KINH B?C HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO LIMITED Non-alloy steel shaped steel has not been excessively machined, Grade: Q235, KT: (T50 * 5) mm, 5000mm long, content C = 0.15%, TC; GB / T706-2016, new100%;Thép hình chữ T không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,GRADE: Q235,KT:(T50*5)mm, dài 5000mm,hàm lượng C=0.15%,TC;GB/T706-2016, Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
119524
KG
1433
KGM
2550
USD
112100014391493
2021-08-05
844315 N S?N XU?T KINH DOANH BAO Bì VI?T H?NG CONG TY TNHH HAPPY FURNITURE VIET NAM LetterPress printers (not printed in rolls, not flexo printers), printed leaflets, 2 colors, Model YK-3600; 15kw steel capacity, used goods, production year: 2014;Máy in Letterpress (không phải loại in cuộn, không phải máy in flexo), in tờ rời, 2 màu, Model YK-3600; Công suất thép 15KW, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: 2014
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HAPPY FURNITURE (VIET NAM)
CT CP SX KD BAO BI VIET HUNG
18870
KG
1
PCE
13857
USD
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
21120911411433
2020-11-23
151621 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Butter SATINA (CLSP 912 / E) derived from plants - Goods imported as raw materials for manufacture of confectionery, 25kg / carton, 760thung .. New 100%;Bơ SATINA (CLSP 912/E) có nguồn gốc từ thực vật - Hàng nhập về làm nguyên liệu sản xuất bánh kẹo, 25kg/thùng carton, 760thùng.. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
19662
KG
19
TNE
23750
USD
100222PLIID4D01710
2022-02-24
190531 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Chocolate biscuits Oreo vanilla, Oreo C / S / C Vanilla 12x12x28.5gr, code: 4252159.1 barrels = 12 boxes, 1 box = 12 packs, 1 pack = 28.5g. new 100%;Bánh quy Sôcôla Oreo vị Vani,OREO C/S/C VANILLA 12X12X28.5GR, code: 4252159,1 thùng=12 hộp, 1 hộp=12 gói, 1 gói=28.5g. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
99532
KG
1128
UNK
8911
USD
100222PLIID4D01710
2022-02-24
190531 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Chocolate biscuits Oreo chocolate Cold blueberry cream, Oreo BBY Ice Cream 24x123.5g, sweet, have cocoa, code 4278872, 1Thung = 24, 1 tree = 123.5g, 100% new goods;Bánh quy sôcôla Oreo vị kem lạnh Việt quất, OREO BBERRY ICE CREAM 24X123.5G, ngọt, có cacao,code 4278872, 1thùng=24cây, 1cây=123.5g, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
99532
KG
1893
UNK
10582
USD
100222PLIID4D01710
2022-02-24
190531 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Chocolate biscuits Oreo vanilla, Oreo C / S / C Vanilla 12x9x28.5gr, Code: 4252352, 1 barrel = 12 boxes, 1 box = 9 packs, 1 pack = 28.5g. new 100%;Bánh quy Sôcôla Oreo vị Vani, OREO C/S/C VANILLA 12X9X28.5GR, code: 4252352, 1 thùng=12 hộp, 1 hộp=9 gói, 1 gói=28.5g. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
99532
KG
380
UNK
2432
USD
100222PLIID4D01710
2022-02-24
190531 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Biscuits Oreo Mini Incense Chocolate, Mini Oreo Chocolate 6x10x20.4g MSTVH Code 4253217, 1 barrel = 06 boxes, 1 box = 10 bags, 1 bag = 20.4g. New 100%;Bánh quy Oreo mini hương sôcôla, MINI OREO CHOCOLATE 6X10X20.4G MSTVH code 4253217, 1 thùng=06 hộp, 1 hộp =10 túi, 1 túi=20.4g. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
99532
KG
623
UNK
2548
USD
100222PLIID4D01710
2022-02-24
190531 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Oreo mini biscuits vanilla vanilla mini oro oro original 6x10x20.4g mstvh, code 4253218, 01 barrel = 06 boxes, 1 box = 10 bags, 1 bag = 20.4g, 100% new goods;Bánh quy Oreo mini hương vani MINI OREO ORIGINAL 6X10X20.4G MSTVH, code 4253218, 01 thùng=06 hộp, 1 hộp =10 túi, 1 túi=20.4g, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
99532
KG
180
UNK
778
USD
100222PLIID4D01710
2022-02-24
190531 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Chocolate biscuits Oreo vani vanilla, Oreo c / s / c vanilla 24x66.5gr vn th, sweet, have cocoa, code 4278988, 1Thung = 24 tree, 1 tree = 66.5g, 100% new goods;Bánh quy sôcôla Oreo vị vani, OREO C/S/C VANILLA 24X66.5GR VN TH, ngọt, có cacao, code 4278988, 1thùng=24cây, 1cây=66.5g, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
99532
KG
1679
UNK
5020
USD
040522108/SEXP/22/04/35
2022-05-27
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244#& whole egg powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials for non -business production, 25kg/carton, HSD: 14.15.16/04/2023. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton,HSD: 14.15.16/04/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
55200
USD
040522108/SEXP/22/04/23
2022-05-25
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244#& whole egg powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials for non -business production, 25kg/carton, HSD: 10.11/04/2023. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton,HSD: 10.11/04/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
55200
USD
011021108/SEXP/21/09/178
2021-10-19
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Egg Powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials used for non-business production, 25kg / carton, expiry date: 06.07 / 09/2022. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton, hạn sử dụng: 06.07/09/2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
49500
USD
011021108/SEXP/21/09/180
2021-10-22
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Egg Powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials used for non-business production, 25kg / carton, expiry date: 10.11.12 / 09/2022. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton, hạn sử dụng: 10.11.12/09/2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
49500
USD
081221108/SEXP/21/12/291/A
2021-12-23
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Egg Powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials used for non-business production, 25kg / carton, expiry date: 25.26 / 11/2022. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton, hạn sử dụng: 25.26/11/2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
55200
USD
011021108/SEXP/21/09/179
2021-10-19
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Egg Powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials used for non-business production, 25kg / carton, expiry date: September 8, September 8, 2022. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton, hạn sử dụng: 08.09/09/2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
49500
USD
070322108/SEXP/22/02/420
2022-03-28
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Egg Powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials used for non-business production, 25kg / carton, HSD: 08.09.13 / 02/2023. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton,HSD: 08.09.13/02/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
55200
USD
290121ONEYBLRB00482700
2021-02-22
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Natural egg powder - Whole Egg Powder Product code - W12. Raw materials used in the manufacture of food, 25kg / carton, New 100%;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm, 25kg/carton, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
49500
USD
081221108/SEXP/21/12/291
2021-12-23
040891 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Egg Powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials used for non-business production, 25kg / carton, expiry date: 24.25 November / 2022. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton, hạn sử dụng: 24.25/11/2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
10520
KG
10000
KGM
55200
USD
091021EGLV144100266248
2021-10-28
110812 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C CARGILL BIO CHEMICAL CO LTD Corn Starch (Food Maize Starch) - Raw materials for making materials in confectionery production, 100% new products, 25 kg / bag;Tinh bột bắp (Food Maize Starch) - Nguyên liệu nhập về làm nguyên liệu trong sản xuất bánh kẹo, hàng mới 100%, 25 kg/bao
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
50175
KG
49975
KGM
22989
USD
16063307134
2021-08-30
408910 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C OVOBEL FOODS LIMITED 10002244 # & Natural Powder - Whole Egg Powder Product Code - W12. Enterprises are committed to importing raw materials used for non-business production, 25kg / carton, expiry date: 03-04-05.08.2022. 100% new;10002244#&Bột nguyên trứng - Whole Egg Powder Product code - W12. Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu nguyên liệu dùng để sản xuất không kinh doanh, 25kg/carton, hạn sử dụng: 03-04-05.08.2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
10559
KG
10000
KGM
73000
USD
251220EGLV158000161673
2021-01-11
382460 N M?T THàNH VIêN KINH ?? MI?N B?C ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol) - Materials used in the manufacture of confectionery, (275kg / barrel x 80 barrels). New 100%.;Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất bánh, kẹo, (275kg/thùng x 80 thùng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG XANH VIP
23210
KG
22
TNE
15510
USD
140622218479133
2022-06-28
630493 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Material decorative hanging cord: hemp rope, macrame rope, length: 50 ~ 70cm, light brown and ivory white, suitable for pots from 10 ~ 15cm, no effect, 100% new;Dây treo trang trí chất liệu: Sợi dây gai, sợi dây macrame, chiều dài: 50~70cm, màu nâu nhạt và màu trắng ngà, thích hợp cho các chậu từ 10~15cm, không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
26006
KG
37500
PCE
750
USD
221020EPIRINDMUM213649
2020-11-26
720291 N KINH T? TOàN C?U M S BANSAL BROTHERS FERRO ALLOYS DIVISION Ferrotitanium alloy lumps QC: 10-50mm (90% min) and <10 mm (5% max); H / Length: Ti: 70-71% (70% min), Al: 5.0% max, V: 3.0% max, Si: 0.5% max, C: 0.2% max, N: 0.5% max, O: 2.0% max, P 0.05% max, S 0.05% max, Fe: 10% min; moi100%;Hợp kim Fero Titan dạng cục QC:10-50mm(90%min) và <10mm(5%max); H/lượng : Ti:70-71%(70%min), Al:5.0%max,V:3.0%max,Si:0.5%max,C:0.2%max,N:0.5%max,O:2.0%max,P:0.05%max,S:0.05%max,Fe:10%min; mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
10
KG
10
TNE
25116
USD
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD
181120ON/KOL/15/11/2021
2021-01-04
720211 N KINH T? TOàN C?U CARBON RESOURCES PVT LTD High carbon ferromanganese alloy lumps QC: 10-50mm (90% min) and 0-50mm (5% max); H / Weight: Mn: 75% min; Si: 1.2% max; C: 7.5% max; P: 0.25% of the max; S: 0.02% max; Fe: 15% min; Origin: India; moi100%.;Hợp kim Fero Mangan Cácbon cao dạng cục QC:10-50mm(90%min) và 0-50mm(5%max); H/lượng: Mn:75%min; Si:1.2%max; C:7.5%max; P:0.25%max; S:0.02%max; Fe:15%min; Xuất xứ: Ấn Độ; mới100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
50090
KG
50
TNE
44500
USD
200220599471003
2020-02-27
510710 N KINH DOANH LEN SàI GòN ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD 2/30 NE 100EMW#&VICTORIA 2/30 NM 100%EXTRAFINE MERINO WOOL;Yarn of combed wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;未经零售的精梳羊毛纱线:含羊毛重量的85%或以上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4957
KGM
125170
USD
021021EGTSINCLI158433
2021-10-05
271012 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD N-Hexane solvent used in dried production of soybean oil and vegetable oil, rice bran extraction and bran oil, internal use of enterprise code 27101260 (98420000) Private deals are 2%, new 100 %;Dung môi N-Hexane dùng trong sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám, sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp mã hàng 27101260 (98420000) Thuế NK ưu đãi riêng là 2%, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
127670
KG
102
TNE
102651
USD
60422217147925
2022-04-19
871200 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Normal bicycles, white, black, empty steel ribs, wheels: 700cc, aluminum rim, powder coating, soft saddle, previous disk brakes, no effect. New 100%;Xe đạp thường, màu trắng, đen, khung sườn bằng thép rỗng, bánh xe: 700cc, vành nhôm, sơn tĩnh điện, yên xe mềm, thắng đĩa trước, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
11
PCE
187
USD
041021ANBHPH21090175
2021-10-19
761510 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EK-DC-F20i, DECHEF frying pan with non-electrical aluminum, 20cm diameter, non-stick coating, not including Vung, Neoflam; New 100%;EK-DC-F20I, chảo rán deChef bằng nhôm không dùng điện, đường kính 20cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7133
KG
1000
PCE
7520
USD
100622NBHPH2208748
2022-06-28
761511 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EC-RV-F26i, non-electric aluminum frying pan, 26cm diameter, non-stick coating, excluding swing, neoflam brand; New 100%;EC-RV-F26I, chảo rán bằng nhôm không dùng điện, đường kính 26cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10979
KG
2000
PCE
14720
USD
60422217147925
2022-04-19
851633 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Nail dryer, white, pink, size: 16 x 18 x 8.5cm, capacity: 25W, no effect. New 100%;Máy sấy móng tay, màu trắng, hồng, size: 16 x 18 x 8.5cm, công suất: 25W, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
400
PCE
480
USD
S749996
2021-10-30
854590 N KINH DOANH THI?T B? Y T? ??NG D??NG ERBA LACHEMA S R O Accessories for electrolyte testing machine: CL electrode, Code: INS00017, NSX: Erba lachema s.r.o, 100% new goods;Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải: điện cực CL, mã: INS00017, NSX: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
HA NOI
654
KG
2
PCE
194
USD
310821YMLUI221016380
2021-09-10
732611 KINH DOANH B?T ??NG S?N PHú TH?NH SHUNAN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO LTD Calibrating segment abrasive is used in artificial quartz stone factory. 100% new goods, made in China.;Khối mài sắt định độ dày (Calibrating Segment Abrasive) sử dụng trong nhà máy sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
203
KG
300
PCE
3048
USD
151121TWGLKW2110005
2021-12-13
480594 N XU?T KINH DOANH ?NG L?I Và BAO Bì H?NG THIêN FOKOS TRADING Paper is not coated with core board roll board, core board cbe500, quantitative 500 gsm, wide size: 1480 mm, thickness: 0.78 mm, using paper core pipes, nsx: fokos trading, 100% new.;Giấy không tráng dạng cuộn CORE BOARD, loại CORE BOARD CBE500,định lượng 500 gsm, khổ rộng: 1480 mm, độ dày: 0.78 mm, dùng sx ống lõi giấy, nsx: FOKOS TRADING, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
93250
KG
37157
KGM
18764
USD
151121TWGLKW2110006
2021-12-13
480594 N XU?T KINH DOANH ?NG L?I Và BAO Bì H?NG THIêN FOKOS TRADING Paper is not coated with core board roll, core board cbe401, quantitative 450 gsm, wide size: 950 mm, thickness: 0.63 mm, using paper core paper, NSX: Fokos trading, 100% new.;Giấy không tráng dạng cuộn CORE BOARD, loại CORE BOARD CBE401,định lượng 450 gsm, khổ rộng: 950 mm, độ dày: 0.63 mm, dùng sx ống lõi giấy, nsx: FOKOS TRADING, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
194814
KG
50305
KGM
25404
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD