Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
050120AQDVHP20010109
2020-01-15
281830 N THIêN THàNH KIM CHALCO ZIBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bột nhôm hydroxit( ALUMINIUM HYDROXIDE AH-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 21645-51-2;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
48
TNE
12720
USD
111021COAU7234389680
2021-10-25
282710 N THIêN THàNH KIM NEWAY ENTERPRISES LTD Ammonium chloride ammonium chloride powder (NH4CL)) uses leatherette production industry, 50kg / bag. Enter 100% new. Code CAS NO: 12125-02-9.;Bột Amoni clorua AMMONIUM CHLORIDE( NH4CL)) dùng công nghiệp sản xuất giả da, 50kg/bao . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 12125-02-9.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
105600
KG
105
TNE
24675
USD
251220027A717379
2021-01-04
280512 N KIM TH?NG LONG BAOTOU JINGHUA CALCIUM METAL INDUSTRY CO LTD Aluminum calcium - Calcium Aluminum Alloyi 75/25 - New .New 100% (Using lead production);Hợp kim nhôm canxi - Calcium Aluminium Alloyi 75/25 - .Hàng mới 100% (Dùng sản xuất chì)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
6000
KGM
34680
USD
050320HPJT07/HCMJT08
2020-03-23
722530 N THéP NAM KIM SMART TIMING STEEL LIMITED Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JINGTANG PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
758440
KGM
390597
USD
170622KSPLE220602841
2022-06-26
392092 N THéP NAM KIM SHANGHAI JINGXIANG INDUSTRIAL CO LTD The center of plastic liner is used for the collection of the coil of 610x508x1500mm (1 set = 4 pieces)- 100% new goods;Tâm lót bằng plastic dùng cho tang thu cuộn quy cách 610x508x1500mm ( 1 bộ =4 cái)- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1170
KG
1
SET
3940
USD
121021A27BX01253
2021-10-29
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200562
KG
200562
KGM
631020
USD
071221NSSLBSHCC2102507
2021-12-13
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
199959
KG
199959
KGM
733138
USD
241221HDMUSHAZ71454600
2022-01-08
846239 N THéP NAM KIM WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 360 degree rotating roller - parts of the ice machine, Model: 0.3-3.2mmx1250mm - 100% new goods;Bộ cuốn tôn xoay 360 độ- bộ phận của máy xả băng, model: 0.3-3.2mmx1250mm-- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
82540
KG
1
SET
20100
USD
031120027A669202
2020-11-23
281120 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SiF6, used to separate lead ore concentrate min 40%, New 100% (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4);Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
104976
KG
101
TNE
34978
USD
290621757110431000
2021-07-13
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SIF6, used to separate lead mining ore min 40%, 100% new (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4.;Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4.nhập nguyên liệu sản xuất trong nước)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
78732
KG
76
TNE
30996
USD
100320027A525625
2020-03-18
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì, Hàng mới 100%(280kg/drum);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
101
TNE
34978
USD
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD
251221AGL211227199
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -4- ZG50- Model: ZPGH180-specifications: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -4- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38280
KG
1
SET
200990
USD
15102177-VH/2
2021-10-28
720839 N THéP NAM KIM SAMSUNG C AND T CORPORATION Non-alloy hot rolled steel is not yet plated, not yet coated with rolls - standard steel labels: SAE1006 (2.00mm thick, 1260mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.00mm, khổ 1260mm)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
8682
KG
5217990
KGM
4644010
USD
230522HCMCFD01A
2022-06-01
720839 N THéP NAM KIM WIN FAITH TRADING LIMITED Hot and non-alloy-rolled steel is rolled with unmatched, unproductive rolls- Standard steel standard: SAE1006 (thick 2.75mm, 1230mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn- Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
CHINA
VIETNAM
CAOFEIDIAN PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
10264
KG
1019370
KGM
917433
USD
260522EGLV081200107931
2022-06-01
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG SHENGRONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT LTD Ky13 #& Plant Wax (made from palm oil and palm seed oil) used to produce candles - 42 MT of Palm Wax 53 (Packing in 20kg Net Carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 42 MT OF PALM WAX 53 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
42000
KGM
71820
USD
191021EGLV084100074619
2021-12-14
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG BRITZ NETWORKS SDN BHD KY13 # & Plant Wax (Produced from palm oil and palm seed oil) Used candle maker - 43.2 Mt of Britz Wax BW105 (Packing in 20kg net carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 43.2 MT OF BRITZ WAX BW105 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
44798
KG
43200
KGM
49680
USD
10112018197/68330
2020-12-29
220850 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?N KIM DESTILERIAS MG S L MG Wine Spirits - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 bottles / carton, new 100%;Rượu MG Spirit - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 chai/thùng, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG T.HOP B.DUONG
19465
KG
100
UNK
553
USD
071221LI2120SSG7026
2021-12-17
392063 T THàNH VIêN TM KIM TH?NG FUJIAN QUANZHOU ZHONGTAI IMP AND EXP CO LTD Synthetic plastic sheet plate (raw material for mold shoe industry), unsaturated plastic component Polyester Resin 70% Hollow Glass Microsphere 30%, (700x450x60) mm, 100% new goods;Nhựa tổng hợp dạng tấm phiến (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) ,thành phần nhựa unsaturated polyester resin 70% hollow glass microsphere 30% , (700x450x60)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
1000
KGM
3754
USD
070422HLCUIT1220405348
2022-05-25
030462 N XU?T TH??NG M?I TH?Y S?N SAO KIM INFINITY SEA TRADE INC Pangasius Pangasius (Pangasius Hypophthalmus), Packaging: Interleaved, 2x5kg/Block/CTN, size 170gr/up 2600 barrels. Returns to the entire TK 304427232930/B11 dated December 23, 2021;Cá tra phi lê đông lạnh (Pangasius hypophthalmus), đóng gói : Interleaved, 2x5kg/block/ctn, size 170gr/up 2600 thùng. hàng trả về toàn bộ TK 304427232930/B11 ngày 23/12/2021
VIETNAM
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
28080
KG
26000
KGM
89388
USD
112200017535309
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
30250
KG
30
TNE
21630
USD
112200017783829
2022-06-03
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
138575
KG
138
TNE
118542
USD
112200017533510
2022-05-26
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
100840
KG
100
TNE
72100
USD
9.0420112000007E+19
2020-04-09
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường) dạng khối dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 12,+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do TQSX ( Số TB: 221/TB-KĐ6, ngày 21/8/2018).;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
105
TNE
55650
USD
112100014795293
2021-08-28
380130 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Ho electrode (preparations made from carbon and asphalt), carbon paste cube-shaped electric furnace used for practicing Ferromanganese low; ash <= 4%; the impulsive: 12 + -0.5%; carbon> = 83%: 100%, so China Manufacturing;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
161600
KG
160
TNE
97760
USD
112100014259037
2021-07-31
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 5%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 5%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
120375
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN CONG TY HUU HAN MAU DICH XUAT NHAP KHAU CUU ICH DONG HUNG Coke for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
180
KG
180
TNE
98460
USD
112100016164434
2021-10-30
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133375
USD
112100015792829
2021-10-17
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
112100015279930
2021-09-25
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133975
USD
112100015792403
2021-10-16
270400 N H?P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
100521210255908
2021-07-31
846792 T THàNH VIêN KIM B?O TH?CH D M IMPORT AND EXPORT LIMITED Spare parts of pneumatic hand-painted sprayers: Paint containers of Parts for Air Spray 400cc Cup. New 100%;Phụ tùng của dụng cụ phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén : ly đựng sơn của dụng cụ Parts for Air Spray 400cc Cup.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18607
KG
80
PCE
480
USD
SITSBSG2000325
2021-02-18
721230 NG TY TNHH THéP QU?C T? KIM S?N SUN MARIX CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with zinc other pp, Belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0:30 to 3:20) mm x Width (45-310) mm x Scroll. JIS G3302.;Thép không hợp kim, được mạ hoặc tráng kẽm bằng pp khác, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.30 - 3.20)mm x Rộng (45 - 310)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134931
KG
45630
KGM
16655
USD
1208180058X26044
2021-10-12
845812 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Horizontal metal lathe controlled by 6 inches (WIA-MODEL: SKT 100) 3HP, sync. (Secondhand));Máy tiện kim loại ngang điều khiển bằng số 6 INCH ( Hiệu WIA- Model: SKT 100) 3HP, đồng bộ. (Hàng đã qua sử dụng))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
3
SET
25500
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _27mm x 65L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _27mm x 65L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
500
PCE
70
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _49mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _49mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
960
PCE
499
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _49mm x 75L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _49mm x 75L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
475
PCE
185
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two top lace welded pipe stainless steel _42mm x 100L (100% new products);Hai đầu ren ống hàn inox _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
800
PCE
688
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _21mm x 65L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _21mm x 65L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
2750
PCE
303
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding pipes _42mm x 50l (100% new goods);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 50L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
1680
PCE
370
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _42mm x 75L (100% new goods);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 75L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
480
PCE
163
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _34mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _34mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
5616
PCE
1966
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _42mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
1078
PCE
485
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 #& frozen eel, size 46/50, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 305 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 305 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
5490
KGM
35685
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.31 #& frozen eel, size 31/35, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 185 barrels;CACHINH.31#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 31/35, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 185 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
3330
KGM
17982
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 245 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 245 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
4410
KGM
23814
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 #& frozen eel, size 41/45, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 490 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 490 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
8820
KGM
57330
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 # & frozen fillet fish, size 41/45, 4.5kg / block x 4 / barrel, 375 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, 4.5kg/block x 4/thùng, 375 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
6750
KGM
49950
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 # & frozen fillet fish, size 46/50, 4.5kg / block x 4 / barrel, 250 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, 4.5kg/block x 4/thùng, 250 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
4500
KGM
33300
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 # & Frozen fillet fish, size 36/40, 4.5kg / block x 4 / barrel, 625 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, 4.5kg/block x 4/thùng, 625 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
11250
KGM
64125
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.41 # #& frozen eel, size 41/45, packed: 4kg/block x 4/barrel, 835 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 835 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
13360
KGM
88844
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4kg/block x 4/barrel, 440 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 440 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
7040
KGM
40480
USD
290322ONEYDVOC00469800
2022-04-22
080111 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 #& Desiccated coconut, packed: 50lbs/bag, 440bao. Product use: Used to process powdered seafood;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 440bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
10171
KG
9979
KGM
30800
USD
040122HDMUMNLA26612100
2022-01-25
080111 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 # & Drying Coconut Fiber (desiccated Coconut), Packing: 50lbs / bag, 220bao. Uses products: using breaded seafood processing;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 220bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
5085
KG
4990
KGM
15730
USD
260222GQL0257342
2022-04-18
030617 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S A HLW.21.21 #& shrimp card with no headless head with frozen tail, size 21/25, packed: 2,268kg/block x 10/barrel;HLW.21.21#&Tôm thẻ còn vỏ không đầu còn đuôi đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 2,268kg/block x 10/thùng
ECUADOR
VIETNAM
GUAYAQUIL
CANG CAT LAI (HCM)
24680
KG
22680
KGM
190512
USD
250720OOLU2643932460
2022-03-18
030616 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH CONG TY CO PHAN CHE BIEN THUY SAN TAI KIM ANH Hosotd.200.20 # & whole red shrimp (Pandalus Borealis) frozen, size 200pc + per kg, packing: 20kg / barrel, belonging (line 1) declaration sheet number 103476958762 / E31 (August 14, 2020);HOSOTD.200.20#&Tôm đỏ nguyên con (Pandalus borealis) đông lạnh, size 200pc+ per kg, đóng gói: 20kg/thùng, thuộc (dòng 1) tờ khai nhâp số 103476958762/E31 (14/08/2020)
RUSSIA
VIETNAM
CTY TAI KIM ANH
CTY TAI KIM ANH
46400
KG
44253
KGM
50891
USD
240621ONEYTYOBA7875800
2021-07-09
160529 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH NOSUI CORPORATION Shrimp rolls of fresh frozen breaddling cards, size 100/500, 20 pieces / bag x 8 / barrel (5.6kg) x 2 / bundle, 148 barrels (74 bundles), goods returned to a part of the exit of 303838189230 / e62 (March 14, 2021);Chả tôm thẻ tẩm bột tươi đông lạnh, size 100/500, 20 miếng/túi x 8/thùng(5.6kg) x 2/bó, 148 thùng (74 bó), hàng trả về một phần tờ khai xuất số 303838189230/E62 (14/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1554
KG
829
KGM
5197
USD
050221GXSAG21016592
2021-02-18
520831 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL105 # & 100% cotton woven fabrics, cotton, dyed, weighing 133g / m2, size 57/58 ";NPL105#&Vải dệt thoi 100% cotton, từ bông, đã nhuộm, trọng lượng 133g/m2, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
610
KG
4073
MTK
4561
USD
122000005792790
2020-02-14
551622 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL154#&Vải dệt thoi 65% Rayon 35% Polyester, từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm, trọng lượng 81g/m2, khổ 55/57", / dòng 1, TK 10302390701;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:染色
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
0
KG
27009
MTK
22013
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
131121KMTCINC3647854
2021-11-24
207120 N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (head, legs, organs) - Frozen Whole Chicken, A Grade (Gallus Domesticus). Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close about 12-16 kg / CT.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen whole chicken, A grade (loài gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng khoảng 12-16 kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23406
KG
22000
KGM
28600
USD
131121KMTCINC3644916
2021-11-24
207120 N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (head, legs, organs) - Frozen Whole Chicken, A Grade (Gallus Domesticus). Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close about 12-16 kg / CT.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen whole chicken, A grade (loài gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng khoảng 12-16 kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23402
KG
22000
KGM
28600
USD
131121KMTCINC3644471
2021-11-24
207149 N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen grinding chicken (meat filtered from bones by mechanical methods, without marinated spices) (Gallus Domesticus) - Frozen MDCM. Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close 10kg / CT.;Thịt gà xay đông lạnh(thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học,không tẩm ướp gia vị)(loài gallus domesticus) - Frozen MDCM. Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng 10kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23625
KG
22500
KGM
31950
USD
5152759
2021-07-14
570231 NG TY TNHH TH??NG M?I Và N?I TH?T HOàNG KIM EGE CARPETS A S Rolled floor mats, Bentzon Savanna 3113, Ege brand, woven, 60% wool fiber, 30% goat hair, 10% nylon yarn (polyamide), thick 3.5mmm, (4 x 5m x 2 rolls thick) No hybrid borders, 100% new;Thảm trải sàn dạng cuộn, Bentzon Savanna 3113, Hiệu EGE, dệt thoi, 60% sợi len, 30% sợi lông dê, 10% sợi nylon (polyamide), dày 3.5mmm, (Kích thước cuộn 4 x 5M x 2 cuộn) không có viền lai, Mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
235
KG
40
MTK
902
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
260522JJCBKSGBNC205175
2022-06-01
251110 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH EDSTACHEM M SDN BHD Natural Bari Sulphat - Portaryte C15 (Barytes), used in paint industry, 100%new goods.;Bari sulphat tự nhiên - PORTARYTE C15 (BARYTES), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20416
KG
5000
KGM
2230
USD
301020205734444
2020-11-25
630223 NG TY TNHH DVTM KIM TH?Y DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Sheets and bed linens 100% cotton, size: 120x200cm. No effect. New 100%;Drap trải gường bằng vải 100% cotton, kích thước: 120x200cm. Không hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
14300
KG
510
PCE
1530
USD