Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
260522EGLV081200107931
2022-06-01
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG SHENGRONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT LTD Ky13 #& Plant Wax (made from palm oil and palm seed oil) used to produce candles - 42 MT of Palm Wax 53 (Packing in 20kg Net Carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 42 MT OF PALM WAX 53 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
42000
KGM
71820
USD
191021EGLV084100074619
2021-12-14
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG BRITZ NETWORKS SDN BHD KY13 # & Plant Wax (Produced from palm oil and palm seed oil) Used candle maker - 43.2 Mt of Britz Wax BW105 (Packing in 20kg net carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 43.2 MT OF BRITZ WAX BW105 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
44798
KG
43200
KGM
49680
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
9030062296
2020-11-24
620611 N QU?N LY NAM NúI CHúA J FLORIS LTD Women's T-shirt (woven) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS, S, M, L, brand: AMAN. New 100%;Áo thun nữ ( dệt thoi ) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS,S, M, L, hiệu : AMAN . Mới 100 %
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
62
KG
4
PCE
408
USD
140222MNSGN454464
2022-03-01
950621 N QU?N LY NAM NúI CHúA SAILBOATS ENTERPRISE Plastic windsurf set, size: 293x80x17cm, Brand: BIC Tahe, (1 set includes: 1 board, 1 sail, 2 masts, 1 stand / expansion brackets, 1 elastic wire). 100% new;Bộ lướt ván buồm bằng nhựa, kích thước: 293x80x17cm, hiệu:BIC Tahe, (1 bộ gồm:1 ván,1 buồm,2 cột buồm,1 chân đế/chân đế mở rộng,1 dây đàn hồi). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
1
SET
1315
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
271121SITOSSG2117537
2022-01-11
846120 N QU?N LY NAM VI?T TRAN HUU TUAN Nakabou 0.9kw metal litchi, with a capacity of 0.9kW, produced in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABOU 0.9KW, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
61
USD
061021SITYKSG2118858
2021-12-01
846120 N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Nakabo 1772 Metal Lunter Machine, 0.9kW capacity, production in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABO 1772, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27350
KG
1
UNIT
89
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
091021SITYKSG2119921
2021-11-26
845949 N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Waida Metal Waida 1KW, 1KW capacity, produced in 2013, used, Japanese origin.;Máy doa kim loại WAIDA 1KW, công suất 1KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1
UNIT
162
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the A / II of DMMT No. 16/2021, item F DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục A/II của DMMT số 16/2021, mục F DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
95382
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 22KV indoor switchcases (part of a capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to I / I of DMMT No. 16/2021, Section I / I DM No. 09/2021 on July 21, 2021).;Tủ đóng cắt trong nhà 22kV (Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/I của DMMT số 16/2021, mục I/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
15681
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the K / III of DMMT No. 16/2021, item K / III / 2 DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/III của DMMT số 16/2021, mục K/III/2 DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
8287
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Three-phase self-use transformers, dry type, natural air cooling 250kva (part of TM hydraulic power generation capacity 4.5MW, belonging to the K / I of DMMT No. 16/2021, item K / I DM number 09/2021 on July 21, 2021).;Máy biến áp tự dùng ba pha, kiểu khô, làm mát không khí tự nhiên 250kVA (Một phần của TM phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/I của DMMT số 16/2021, mục K/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
14255
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to the I / II of DMMT No. 16/2021, Section I / II DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/II của DMMT số 16/2021, mục I/II DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
3
PCE
1112
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
231021MCH036644HCM
2021-10-28
520912 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED Ob1431718 # & main fabric 100% cotton dyed twill with 58/59 (524.00 yard = 718.05 mtk);OB1431718#&Vải chính 100%COTTON DYED TWILL WITH 58/59 ( 524.00 YARD = 718.05 MTK)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
304
KG
718
MTK
3249
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
201021SHEXL2110217
2021-10-28
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1295063 # & main fabric 100% cotton printed fabric with 56 '' (3545.20 yard = 4611.04 MTK);OB1295063#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' (3545.20 YARD = 4611.04 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1774
KG
4611
MTK
9040
USD
271021SHEXL2110452
2021-11-06
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1343994_1 # & main fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (6,736.10 yard = 8761.26 MTK);OB1343994_1#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 6,736.10 YARD = 8761.26 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2800
KG
8761
MTK
19251
USD
061221SLT21112057
2021-12-16
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1496740 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (2,769.20 yard = 3601.74 MTK);OB1496740#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 2,769.20 YARD = 3601.74 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
388
KG
3602
MTK
5261
USD
030721SLT21061609
2021-07-11
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1372114 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (126,000 Yard = 163.88 MTK);OB1372114#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 126.000 YARD = 163.88 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
341
KG
164
MTK
372
USD
120821SHEXL2108258
2021-09-13
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1439999 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (6,076.00 Yard = 7902.7 MTK);OB1439999#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 6,076.00 YARD = 7902.7 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2510
KG
7903
MTK
15162
USD
300821SLT21081601
2021-09-23
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1441664 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 54 '' (3,779.90 Yard = 4,740.72 MTK);OB1441664#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 54'' ( 3,779.90 YARD = 4,740.72 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1400
KG
4741
MTK
16911
USD
300821HANL21082243
2021-09-23
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1438634 # & main fabric 100% cotton printed fabric with 54 '' (4635 yard = 5813.18 MTK);OB1438634#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 54'' (4635 YARD = 5813.18 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1690
KG
5813
MTK
15017
USD
112200018432458
2022-06-25
520829 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED AS202013 #& 100% cotton lining (woven fabric), 150cm size (7 yard = 9.6 mtk);AS202013#&Vải lót 100% cotton(vải dệt thoi) , khổ 150cm (7 yard = 9.6 MTK)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT VA TM TRI THIEN
CTY TNHH KIM SON KS
63
KG
10
MTK
12
USD
230622EGLV149204481261
2022-06-27
902891 N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
14312
KG
51000
PCE
453900
USD
220622KMTCSHAJ337773GUWS
2022-06-27
902891 N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10741
KG
50000
PCE
435000
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD