Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
051021015BA13788
2021-10-19
720927 N KIM KHí H?NG XU?N SANKOU CO LTD Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
79117
KG
3107
KGM
1988
USD
310322220309140125B
2022-04-25
720927 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
27
KG
413
KGM
318
USD
180320ASHVHF10061831
2020-03-27
721632 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Thép hình chữ I, không hợp kim cán nóng, mác thép Q235, tiêu chuẩn GB/T706-2008 , hàng mới 100%. Kích cỡ: I450mm x 150mm x 11.5mm x 18mm , dài 12m;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
2894
KGM
1765
USD
080122HPJT02
2022-01-24
720837 N KIM KHí H?NG XU?N BEDROCK SINGAPORE HOLDING COMPANY PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG , CHINA
HOANG DIEU (HP)
595
KG
594600
KGM
475680
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
71021211009140000
2021-10-28
720854 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel sheet steel plate, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new goods, KT: (1.6-2.3) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (1.6-2.3)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
49154
KGM
36866
USD
190921KOS2107339
2021-10-18
720854 N KIM KHí H?NG XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard JIS G3101 SS400, 100% new goods, size: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 700mm or more;Thép tấm cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100% , kích thước : (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 700mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
78840
KGM
56371
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
71021211009140000
2021-10-28
720853 N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel plates, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new products, KT: (3.2-4.5) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (3.2-4.5)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
31105
KGM
23329
USD
150322BWCLHPH220315
2022-04-07
846241 N S?N XU?T KIM KHí SKP SEOUL MACHINERY Metal stamping machine, digital control, 220V, 7.5 kW, model: BS-80, Bochang Press manufacturer, year of production: 2019, used goods;Máy đột dập kim loại,điều khiển số, điện áp 220V, 7.5 KW, Model: BS-80 , nhà sản xuất BOCHANG PRESS, năm sản xuất: 2019, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19000
KG
1
PCE
25500
USD
311020HG20176SHA02
2020-11-05
722531 N KIM KHí NAM H?NG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC: (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn , cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo >/=0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4846
KG
4846
TNE
2636070
USD
010422EGLV147200212022
2022-04-07
846592 P KH?U KIM KH?I NGUYêN FOSHAN KAIYUAN JINGKE MACHINERY CO LTD Round wood processing machine - Round Rod Mouting Machine, powered by electricity, brand: Kaiyuan Jingke, Model: ML9012B, capacity: 12.47KW, 1 set including: body and control unit. New 100%;Máy bào dùng gia công gỗ - Round Rod Moulding Machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: KAIYUAN JINGKE, Model: ML9012B, công suất: 12.47KW, 1 bộ gồm: thân máy và bộ phận điều khiển. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9630
KG
1
SET
4550
USD
112100015528442
2021-10-04
760520 N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
270122067CX02592
2022-02-24
020230 CH V? XU?T NH?P KH?U KIM S?N FAIR EXPORTS INDIA PVT LTD Boneless frozen buffalo meat, head meat (head meat), 20kg / cartons closed goods, brand: Al Tamam, HSD: 12 months from the date of manufacture;Thịt trâu đông lạnh không xương, Phần thịt đầu ( Head Meat), Hàng đóng 20kg/cartons, Hiệu : Al Tamam, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
28840
KG
28000
KGM
47600
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with SSAW arc, hot dip galvanized, standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 711.2 x thickness 9.53 x 6000) mm, new 100%, cross -section circle;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, được mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 711.2 x dày 9.53 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
5970
KGM
7104
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 812.8 x Thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 812.8 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
14270
KGM
15055
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 1016 x thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 1016 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
20110
KGM
21216
USD
070522EGLV100250152948
2022-06-04
020621 CH V? XU?T NH?P KH?U KIM S?N MAHARASHTRA FOODS PROCESSING AND COLD STORAGE Frozen buffalo tongue (tongue) Brand: Agro Meat, boxed 20 kg/cartons, HSD: 12 months from the date of manufacture;Lưỡi trâu đông lạnh ( Tongue ) hiệu : AGRO MEAT , đóng thùng 20 kg/Cartons , HSD : 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57400
KG
2180
KGM
5014
USD
260322EGLV100250114698
2022-04-21
020621 CH V? XU?T NH?P KH?U KIM S?N MAHARASHTRA FOODS PROCESSING AND COLD STORAGE Frozen buffalo tongue (tongue) Brand: Agro Meat, boxed 20 kg/cartons, HSD: 12 months from the date of manufacture;Lưỡi trâu đông lạnh ( Tongue ) hiệu : AGRO MEAT , đóng thùng 20 kg/Cartons , HSD : 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57400
KG
3540
KGM
8142
USD
011121EGLV100150469272
2021-11-29
206210 CH V? XU?T NH?P KH?U KIM S?N MAHARASHTRA FOODS PROCESSING AND COLD STORAGE Frozen buffalo blade, Brand: Agro Meat, Close 20 kg / cartons, HSD: 12 months from the date of manufacture;Lưỡi trâu đông lạnh, hiệu : AGRO MEAT , đóng thùng 20 kg/Cartons , HSD : 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
56564
KG
4100
KGM
6150
USD
260522EGLV081200107931
2022-06-01
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG SHENGRONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT LTD Ky13 #& Plant Wax (made from palm oil and palm seed oil) used to produce candles - 42 MT of Palm Wax 53 (Packing in 20kg Net Carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 42 MT OF PALM WAX 53 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
42000
KGM
71820
USD
191021EGLV084100074619
2021-12-14
152110 NG TY TNHH N?N KIM DUNG BRITZ NETWORKS SDN BHD KY13 # & Plant Wax (Produced from palm oil and palm seed oil) Used candle maker - 43.2 Mt of Britz Wax BW105 (Packing in 20kg net carton);KY13#&Sáp thực vật (được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ) dùng sản xuất nến - 43.2 MT OF BRITZ WAX BW105 (PACKING IN 20KG NET CARTON)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
44798
KG
43200
KGM
49680
USD
110322MCMNLHCM0192-22
2022-03-21
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (5kgs x 3bags), Shelf life: 04/03/2023, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (5kgs x 3bags), Hạn sử dụng: 04/03/2023, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13020
KG
100
UNK
3400
USD
180621MCMNLHCM0755-21
2021-06-25
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (10packs x 70g x 10pcs) Expiry date: 06/01/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 01/06/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
13360
KG
600
UNK
10800
USD
291021MCMNLHCM1386-21
2021-11-04
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Muncher Green Peas Original (70g x 10packs x 10pcs), Shelf life: 08/10/2022, 100% new;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL (70g x 10packs x 10pcs), Hạn sử dụng: 08/10/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
12685
KG
200
UNK
3600
USD
190121MCMNLHCM0055-21
2021-01-22
200540 NG TY TNHH AN V?N KHáNH W L FOOD PRODUCTS Peas Muncher YOUR NATURAL - GREEN PEAS Muncher ORIGINAL (25g x 15packs x 8pcs), HSD: 01/14/2022, NEW 100%;ĐẬU HÀ LAN MUNCHER VỊ TỰ NHIÊN - MUNCHER GREEN PEAS ORIGINAL(25g x 15packs x 8pcs), HSD: 14/01/2022, MỚI 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
14071
KG
200
UNK
1540
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 NG TY TNHH V?N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
300422HCMXG08
2022-05-20
721049 I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Flat rolled alloy steel rolls, galvanized with hot embedded method, carbon content below 0.6%, QC: 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm, 100%new goods;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, QC : 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1033
KG
1025587
KGM
553817
USD
SITTAGSG025620
2021-11-11
721049 I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolled, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
964519
KG
955880
KGM
200735
USD
SITTAGSG025619
2021-11-11
721049 I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flattened, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1126
KG
1117904
KGM
234760
USD
YMLUI240326273
2021-07-06
721061 I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Aluminum-plated steel coils have 0.6% carbon content calculated by weight (0.26 mm x 1200 mm); New 100%;Thép cuộn mạ nhôm có hàm lượng carbon dười 0.6% tính theo trọng lượng ( 0.26 mm x 1200 mm ); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
191403
KG
189124
KGM
39716
USD
250621SITSKHPG209135
2021-07-06
847979 T THàNH VIêN KH?I KIM QIXIN HK TRADING CO LIMITED Moisture machine for desktop diagram: Qixin. Model: QX-223. Capacity: 380V / 9KW. NEW 100%;MÁY HÚT ĐỘ ẨM DẠNG ĐỂ BÀN.HIỆU: QIXIN. MODEL: QX-223. CÔNG SUẤT: 380V/9KW. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23070
KG
1
SET
1046
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
120320588456411
2020-03-24
701959 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vải sợi thủy tinh, khổ 1.3m, chất liệu: Glass Fibre 60%, Acrylic 40%, 1 cuộn 90m, định lượng: 230 gram/mét. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
167
ROL
22211
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
160120EGLV156900443636
2020-02-21
630210 NG TY TNHH N?M THIêN KIM BETTER ZS LTD Vỏ lót gối bằng vải, 100% Terylene, kích thước: 60*40 CM. Hàng mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1210
PCE
581
USD
161020SNKO042200900456
2020-11-05
720919 N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT YNC STEEL CO LTD Cold rolled steel, flat rolled, not alloy, not coated galvanized coating, the carbon content <0.6%, JIS G3141, type 2, the new 100%. Size: 0.40mm x 1020mm x Scroll;Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 0.40mm x 1020mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
55224
KG
3045
KGM
1523
USD
311220HSLI011201200011
2021-01-14
721933 N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí VI?T ANH JINMETAL KOREA CO LTD Stainless steel, cold-rolled, flat-rolled, in coils, not plated coating, the standard criteria Manufacturer / JIN / 2014, LH, 100% new Size: 1.5mm x 1240mm x Scroll;Thép không gỉ, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn chuẩn TCCS/JIN/2014,LH, mới 100%Kích thước: 1.5mm x 1240mm x Cuộn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
51
KG
15617
KGM
20771
USD
040921EGLV022100160469
2021-10-19
720825 N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT INDO ASIA STEEL TRADING PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, soaked with rust, unedated paint plated, JIS G3131 standard, type 2, 100% new. Size: thick 4.8 - 6.0) mm x wide (625 - 1275) mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim,đã ngâm dầu tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3131, hàng loại 2, mới 100%.Kích thước: dày 4.8 - 6.0) mm x rộng ( 625 - 1275 ) mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
306325
KG
46260
KGM
39321
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
2.1102126787e+014
2021-11-15
851440 N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Touch heating machine, Weizhentian brand, Model: YD / IGBT-200, SR: YD-218200118 / 200W and YD-218260127 / 260KW, manufacturing 09/2021, 100% new;Máy gia nhiệt cảm ứng, hiệu WEIZHENTIAN, Model: YD/IGBT-200, SR: YD-218200118/200W và YD-218260127/260KW, sản xuất 09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56717
KG
2
SET
17680
USD
191021267870193
2021-10-29
722830 N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD 40Crb # & 40CRB alloy steel straight, concentrated cross section, unmarried excessive hot rolling, 15 mm x 6000 mm diameter, 100% (40,867 tons x 956.99);40CrB#&Thép hợp kim 40CrB dạng thanh thẳng,mặt cắt ngang tròn đặc,chưa gia công quá mức cán nóng, đường kính 15 mm x 6000 mm,mới100% (40.867 Tấn x 956.99)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
99578
KG
41
TNE
39109
USD
3.112126787e+013
2021-11-11
722990 N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel wire, 50bv30 code (CR = 0.37%; mn = 0.85% calculated by weight), cross-sectional cross section, ĐK: 21.5mm, unedated plated or painted, 100% new;Dây thép hợp kim, mã 50BV30 (hàm lượng Cr=0.37%; Mn=0.85% tính theo trọng lượng), mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, đk: 21.5mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
62473
KG
21212
KGM
32798
USD
150721EGLV149106977813
2021-07-19
845969 KHí NG? KIM CH?N NGHIêM HAZE HONGKONG LIMITED CNC Milling Machine - Model: TJ-5060BB / 380V / 10KW (used for metal machining) 100% new goods;Máy phay CNC - Model: TJ-5060BB/380V/10KW (dùng để gia công kim loại) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9180
KG
3
SET
30000
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
130122YMLUI235196040
2022-01-25
842649 KHí V?N KHUê NANPING CITY YANPING DISTRICT FENGGAO TRADING CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
28
PCE
2800
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 NG TY TNHH V?T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
050221GXSAG21016592
2021-02-18
520831 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL105 # & 100% cotton woven fabrics, cotton, dyed, weighing 133g / m2, size 57/58 ";NPL105#&Vải dệt thoi 100% cotton, từ bông, đã nhuộm, trọng lượng 133g/m2, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
610
KG
4073
MTK
4561
USD
122000005792790
2020-02-14
551622 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL154#&Vải dệt thoi 65% Rayon 35% Polyester, từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm, trọng lượng 81g/m2, khổ 55/57", / dòng 1, TK 10302390701;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:染色
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
0
KG
27009
MTK
22013
USD
310821SMFCL21080619
2021-09-07
850410 N XU?T NH?P KH?U Và ??A ?C V?N XU?N DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD LED backdrops, current intensity 1.2-2.3a, 65W capacity, one-way voltage 24-54V, KT 95 * 50 * 40mm, used to reduce the power supply voltage, no label, 100% new;Chấn lưu đèn led, cường độ dòng điện 1.2-2.3A, công suất 65w, điện áp một chiều 24-54V, kt 95*50*40mm, dùng để giảm điện áp bộ nguồn, không nhãn hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
5374
KG
100
PCE
1231
USD
310821SMFCL21080619
2021-09-07
850410 N XU?T NH?P KH?U Và ??A ?C V?N XU?N DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD LED ballastring, electric current 2.45-4.9A, 150W capacity, 15-60V one-way voltage, KT 120 * 50 * 40mm, used to reduce the power supply voltage, no brand, 100%;Chấn lưu đèn led, cường độ dòng điện 2.45-4.9A, công suất 150w, điện áp một chiều 15-60V, kt 120*50*40mm, dùng để giảm điện áp bộ nguồn, không nhãn hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
5374
KG
200
PCE
3170
USD
060522TW2223JT06
2022-06-02
720837 N KIM KHí THàNH PH? H? CHí MINH VNSTEEL AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO LTD Flat rolled steel rolled hot rolls (non -covered, plated, coated, unchanged). Steel non-alloy steel Q355B standard GB/T 1591-2018. 100% new size 7.8; 9.8mm x 1500mm x c;Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim Q355B tiêu chuẩn GB/T 1591-2018. Mới 100% size 7,8;9,8mm x 1500mm x C
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
178
KG
148
TNE
134590
USD
231220HACHCM038698
2020-12-31
330125 P KH?U KIM THU?N PHáT TIEN YUAN CHEMICAL PTE LTD Peppermint oil used as scented room - PEPPERMINT 50%, (packing: 50kg / barrel), cas: 90063-97-1, new 100%;Tinh dầu Bạc hà dùng làm thơm phòng - PEPPERMINT 50%,(đóng gói:50kg/thùng),cas:90063-97-1,mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
245
KG
50
KGM
900
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African bar, 35 * 3000mm, Ingredients: Sustapeek plastic, unmarried, not used for pairing, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 35*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
5
PCE
1809
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African African, 20 * 3000mm, Ingredients: Plastic Sustapeek, unmatched surface, not used to pair, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 20*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
10
PCE
1188
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement c1100r roll form 1 / 2h, size 0.8mm x 600mm x roll, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 0.8mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4640
KGM
49541
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement C1100R 1 / 2H roll form, 1mm x 600mm x roll size, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 1mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4774
KGM
50972
USD
11120205732684
2020-11-23
721013 N S?N XU?T BAO Bì KIM LO?I Và IN TRêN KIM LO?I DONGGUAN KEHAO TRADING CO LTD Alloy steel flat rolled leaves that have not been painted tin with width of 600 mm; thickness <0.5 mm sx used in metal products (electrolytic TINPLATE SHEET) 0:21 x 900 x 595MM;Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.21 x 900 x 595MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25897
KG
2399
KGM
2075
USD
200622JOIN2206035
2022-06-27
551120 N Và D?CH V? TH??NG M?I KIM S?N POLUS NPL01 #& sewing all kinds (4000m/ roll), 100% new goods;NPL01#&Chỉ may các loại (4000m/ cuộn),hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1651
KG
848
KMTR
287
USD
29794166833
2022-06-13
610413 V?N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
29744691765
2020-11-05
030111 KHí X?Y D?NG KIM V?T CH?T OGATA KOI FARM CO LTD Koi Carp (Cyprinus Carpio), Shiroutsuri (10-15cm). Ornamental;Cá Chép Koi (Cyprinus Carpio), Shiroutsuri (10-15cm). Dùng làm cảnh
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
150
UNC
17762
USD