Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522TW2223JT06
2022-06-02
720837 PH?N KIM KHí THàNH PH? H? CHí MINH VNSTEEL AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO LTD Flat rolled steel rolled hot rolls (non -covered, plated, coated, unchanged). Steel non-alloy steel Q355B standard GB/T 1591-2018. 100% new size 7.8; 9.8mm x 1500mm x c;Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim Q355B tiêu chuẩn GB/T 1591-2018. Mới 100% size 7,8;9,8mm x 1500mm x C
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
178
KG
148
TNE
134590
USD
050120AQDVHP20010109
2020-01-15
281830 PH?N THIêN THàNH KIM CHALCO ZIBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bột nhôm hydroxit( ALUMINIUM HYDROXIDE AH-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 21645-51-2;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
48
TNE
12720
USD
111021COAU7234389680
2021-10-25
282710 PH?N THIêN THàNH KIM NEWAY ENTERPRISES LTD Ammonium chloride ammonium chloride powder (NH4CL)) uses leatherette production industry, 50kg / bag. Enter 100% new. Code CAS NO: 12125-02-9.;Bột Amoni clorua AMMONIUM CHLORIDE( NH4CL)) dùng công nghiệp sản xuất giả da, 50kg/bao . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 12125-02-9.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
105600
KG
105
TNE
24675
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
250621SITSKHPG209135
2021-07-06
847979 T THàNH VIêN KH?I KIM QIXIN HK TRADING CO LIMITED Moisture machine for desktop diagram: Qixin. Model: QX-223. Capacity: 380V / 9KW. NEW 100%;MÁY HÚT ĐỘ ẨM DẠNG ĐỂ BÀN.HIỆU: QIXIN. MODEL: QX-223. CÔNG SUẤT: 380V/9KW. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23070
KG
1
SET
1046
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 PH?N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 PH?N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 PH?N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 PH?N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 PH?N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 PH?N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 PH?N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 PH?N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 PH?N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD
16065685196
2021-12-14
293722 PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna211109, SX: 11/2021, HSD: 11/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals CO., LTD. (Section 2, GP 1313/21 / TY-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
47
KG
20
KGM
13000
USD
16065682223
2021-11-05
293722 PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate.lot: Nedna211003, SX: 09/2021, HSD: 09/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals (Asia) Pte., Ltd. (Section 18, GP 1197/21 / TY-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa211003,sx:09/2021, hsd:09/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 18 ,GP 1197/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
13000
USD
110120160 1859 8506
2020-01-16
293722 PH?N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE . Lot: NDAC191201, sx: 11/2019, hsd: 11/2024, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6800
USD
300422TW2216BYQ31/32/34
2022-05-30
722790 PH?N ??U T? KIM THàNH L?I SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Steel bar (wire) is hot rolled with alloy rolls in the form of irregular rolls, not coated, covered with plating. Size 8.0mm, swrh82b+b, content b> = 0,0008%, C> 0.37%, 100%new. TC: By W0032-2021. Chapter 9811. HS Code: 9811.00.10;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 8.0mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
410403
KG
108868
KGM
96348
USD
300422TW2216BYQ31/32/34
2022-05-30
722790 PH?N ??U T? KIM THàNH L?I SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Steel bar (wire) is hot rolled with alloy rolls in the form of irregular rolls, not coated, covered with plating. Size 5.5mm, swrh82b+b, content b> = 0,0008%, C> 0.37%, 100%new. TC: By W0032-2021. Chapter 9811. HS Code: 9811.00.10;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
410403
KG
106461
KGM
94750
USD
051021015BA13788
2021-10-19
720927 PH?N KIM KHí H?NG XU?N SANKOU CO LTD Cold rolled steel sheet non-alloy flat rolling, unedated paint plating, C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm x (921-1230) mm x (1019-2935) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (921-1230)mm x (1019-2935)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
79117
KG
3107
KGM
1988
USD
310322220309140125B
2022-04-25
720927 PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Steel cold rolled rolled with non-alloy rolled roller, unprocessed paint, content C <0.6%, JIS G3141-SPCC, 100% new goods, KT: (0.6-1.0) mm X (1221-1248) mm x (1300-2778) mm;Thép tấm cán nguội không hợp kim cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn ,hàm lượng C< 0,6%,JIS G3141-SPCC,hàng mới 100% ,KT:(0.6-1.0)mm x (1221-1248)mm x (1300-2778)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
27
KG
413
KGM
318
USD
180320ASHVHF10061831
2020-03-27
721632 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Thép hình chữ I, không hợp kim cán nóng, mác thép Q235, tiêu chuẩn GB/T706-2008 , hàng mới 100%. Kích cỡ: I450mm x 150mm x 11.5mm x 18mm , dài 12m;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
2894
KGM
1765
USD
080122HPJT02
2022-01-24
720837 PH?N KIM KHí H?NG XU?N BEDROCK SINGAPORE HOLDING COMPANY PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard GB / T3274-2017 SS400, 100% new goods, size: 7.8mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn GB/T3274-2017 SS400, hàng mới 100% , kích thước : 7.8mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG , CHINA
HOANG DIEU (HP)
595
KG
594600
KGM
475680
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
71021211009140000
2021-10-28
720854 PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel sheet steel plate, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new goods, KT: (1.6-2.3) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (1.6-2.3)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
49154
KGM
36866
USD
190921KOS2107339
2021-10-18
720854 PH?N KIM KHí H?NG XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel sheets, flat rolling, non-alloy, unedited plated paint, standard JIS G3101 SS400, 100% new goods, size: (1.2-2.9) mm x 600mm or more x 700mm or more;Thép tấm cán nóng, cán phẳng ,không hợp kim , chưa tráng phủ mạ sơn , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100% , kích thước : (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 700mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
78840
KGM
56371
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 PH?N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
71021211009140000
2021-10-28
720853 PH?N KIM KHí H?NG XU?N NIPPON METAL CORPORATION LTD Flat rolled steel plates, hot rolled, unedated Plating paint, JIS G3101- SS400, 100% new products, KT: (3.2-4.5) MM x 914mm or more x 1400mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn , JIS G3101- SS400, hàng mới 100% ,KT: (3.2-4.5)mm x 914mm trở lên x 1400mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA
CANG XANH VIP
200
KG
31105
KGM
23329
USD
200821COAU7233640390
2021-08-27
540234 PH?N AN PHú TH?NH ZHUJI HEFENG IMPORT EXPORT CO LTD Fiber from polypropylene filament, single, non-twisted, red, roll form - Polypropylene Yarn, checked TK 102331585052 / A12 (Director 42 / TB-KĐ4);Sợi dún từ filament polypropylene,đơn, không xoắn, màu đỏ, dạng cuộn - POLYPROPYLENE YARN ,đã kiểm hóa TK 102331585052/A12 (GĐ 42/TB-KĐ4)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6811
KG
2000
KGM
1600
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
021021LQDHPH21090075A
2021-10-16
551321 PH?N MAY XU?T KH?U PHú TH?NH HANSAE CO LTD 18 # & fabric 65% polyester, 35% cotton size 58 '';18#&Vải 65% Polyester, 35% Cotton khổ 58''
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1100
KG
8192
YRD
6226
USD
150120SBSH20010184
2020-01-20
521149 PH?N MAY XU?T KH?U PHú TH?NH HANSAE CO LTD 21#&Vải 53% Cotton, 47% Lyocell 58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Other fabrics;含少于85%重量棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:不同颜色的纱:其他织物
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
42083
YRD
166229
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720837 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
16120
KGM
12332
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720838 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
36520
KGM
27207
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
120622TYSC013504
2022-06-28
720855 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T METAX CORPORATION Flat-rolled alloy steel sheet, not overcurrent, not coated with paint, c <0.6%, goods 2, 100%new, JIS G3101, SS400, KT: 1,2- 2.5mm x 600-1600mm x 600-1550mm;Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt :1,2-2,5mm x 600-1600mm x 600-1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
97084
KG
66904
KGM
43488
USD
231220HACHCM038698
2020-12-31
330125 T NH?P KH?U KIM THU?N PHáT TIEN YUAN CHEMICAL PTE LTD Peppermint oil used as scented room - PEPPERMINT 50%, (packing: 50kg / barrel), cas: 90063-97-1, new 100%;Tinh dầu Bạc hà dùng làm thơm phòng - PEPPERMINT 50%,(đóng gói:50kg/thùng),cas:90063-97-1,mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
245
KG
50
KGM
900
USD
311020HG20176SHA02
2020-11-05
722531 PH?N KIM KHí NAM H?NG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC: (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn , cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo >/=0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4846
KG
4846
TNE
2636070
USD
050320HPJT07/HCMJT08
2020-03-23
722530 PH?N THéP NAM KIM SMART TIMING STEEL LIMITED Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JINGTANG PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
758440
KGM
390597
USD
170622KSPLE220602841
2022-06-26
392092 PH?N THéP NAM KIM SHANGHAI JINGXIANG INDUSTRIAL CO LTD The center of plastic liner is used for the collection of the coil of 610x508x1500mm (1 set = 4 pieces)- 100% new goods;Tâm lót bằng plastic dùng cho tang thu cuộn quy cách 610x508x1500mm ( 1 bộ =4 cái)- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1170
KG
1
SET
3940
USD
121021A27BX01253
2021-10-29
790112 PH?N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200562
KG
200562
KGM
631020
USD
071221NSSLBSHCC2102507
2021-12-13
790112 PH?N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
199959
KG
199959
KGM
733138
USD
241221HDMUSHAZ71454600
2022-01-08
846239 PH?N THéP NAM KIM WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 360 degree rotating roller - parts of the ice machine, Model: 0.3-3.2mmx1250mm - 100% new goods;Bộ cuốn tôn xoay 360 độ- bộ phận của máy xả băng, model: 0.3-3.2mmx1250mm-- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
82540
KG
1
SET
20100
USD
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD
251221AGL211227199
2022-01-08
845510 PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -4- ZG50- Model: ZPGH180-specifications: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -4- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38280
KG
1
SET
200990
USD
15102177-VH/2
2021-10-28
720839 PH?N THéP NAM KIM SAMSUNG C AND T CORPORATION Non-alloy hot rolled steel is not yet plated, not yet coated with rolls - standard steel labels: SAE1006 (2.00mm thick, 1260mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.00mm, khổ 1260mm)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
8682
KG
5217990
KGM
4644010
USD