Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 C?NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 C?NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 C?NG TY C? PH?N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
240522JJCXMHPAWT05221
2022-06-02
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x803x883mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
26288
KG
8000
KGM
13480
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x840x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x840x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
6394
KGM
9271
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x838x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x838x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
7412
KGM
10747
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C greater than 0.6% calculated by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x900x750mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C lớn hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x900x750mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
15136
KGM
22099
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 C?NG TY C? PH?N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
220622030C516662
2022-06-27
960991 C?NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Luminum powder, limestone component (CaCO3) + Luminous powder, Zhanyang brand, 2000 pieces = 1 pack. (Specialized for optical scanning system). New 100%;Phấn dạ quang, thành phần đá vôi (CaCO3) + bột dạ quang, hiệu ZHANYANG, 2000 cái = 1 kiện. (Chuyên dùng cho hệ thống quét quang học). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2000
PCE
1000
USD
220622030C516662
2022-06-27
841381 C?NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sanding machine oil pump, T6CR00B model, Guangshunda brand, 2 pieces = 1 pack. (Components used for wood processing machines), 100% new goods;Bơm dầu máy chà nhám thùng, model T6CR00B, hiệu GUANGSHUNDA, 2 cái =1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2
PCE
1040
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 C?NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge HL-G100C model, Hong Li brand, capacity of 31.15kw, 1Set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-G100C, hiệu HONG LI, công suất 31.15kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
48220
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 C?NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge Model HL-PAG100DH-1, Hong Li brand, capacity of 32kw, 1set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-PAG100DH-1, hiệu HONG LI, công suất 32kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
91920
USD
171121HF21100036
2021-11-27
846594 C?NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM NANJING SKY LAND BUSINESS INDUSTRIAL CO LTD Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, with a capacity of 5.95kw, 1set = 1. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9930
KG
2
SET
19000
USD
160721030B516818
2021-07-23
846594 C?NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, capacity of 5.95kw, 1set = 1 case. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1 kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15830
KG
1
SET
19000
USD
220622030C516662
2022-06-27
842490 C?NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sand sprayer is used for sand injection machines, size 43*140mm, Kai Yuan Jing ke, 100 pieces = 1 pack. (Components for wood processing machines). New 100%;Đầu phun cát dùng cho máy phun cát, kích thước 43*140mm, hiệu KAI YUAN JING KE, 100 cái = 1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
100
PCE
5000
USD
010422YMLUI226145590
2022-04-18
846299 C?NG TY TNHH S?N XU?T NG? KIM VI?N TUNG YUANZONG INTERNATIONAL LIMITED Electric metal tractor with electricity used in the production industry- Wire Drawing Machine (Model: MS-22A, Power: 22kW, Brand: No, Year: 2022). New 100%;Máy kéo dây kim loại hđ bằng điện dùng trong ngành sx ngũ kim- Wire drawing machine (Model : MS-22A, Power:22KW, Brand: Không,Năm sx:2022). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26393
KG
1
SET
1690
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 1215ms (36 x 2650) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 1215MS ( 36 X 2650 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2025
KGM
2572
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Round -rolled alloy steel, processed, cold -ended in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rods: S45C (12 x 3000) mm. New100%;Thép không hợp kim cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: S45C ( 12 X 3000 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2219
KGM
2707
USD
150622COAU7883840120
2022-06-28
721510 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 12l14 (4 x 2500) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 12L14 ( 4 X 2500 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23156
KG
3650
KGM
5694
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32 X 2500) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32 X 2500 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1226
KGM
1483
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32.1 X 3000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32.1 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1837
KGM
2223
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (3 x 3,000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 3 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
495
KGM
715
USD
271021OOLU2682178210
2021-11-11
721710 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17921
KG
1877
KGM
2590
USD
060620COAU7224145960
2020-06-09
550992 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T KIM QU?C T? HAO YANG KNITTED COMPANY LIMITED SOI69#&Sợi 1/9NM 56%COTTON 23%POLYESTER 19%ACRYLIC 2%SPANDEX;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn: Mixed mainly or solely with cotton;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线:主要或单独与棉花混纺
CHINA HONG KONG
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7323
KGM
82020
USD
060620COAU7224145960
2020-06-09
550992 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T KIM QU?C T? HAO YANG KNITTED COMPANY LIMITED SOI69#&Sợi 1/9NM 56%COTTON 23%POLYESTER 19%ACRYLIC 2%SPANDEX;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn: Mixed mainly or solely with cotton;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线:主要或单独与棉花混纺
CHINA HONG KONG
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7323
KGM
82020
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 C?NG TY TNHH T?N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
220220SITGTXHP282708
2020-03-06
380190 C?NG TY C? PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hồ điện cực ( electrode paste), là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim, hàng đóng trong bao, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Other;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
296106
KGM
200020
USD
112100015781351
2021-10-20
380130 C?NG TY C? PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
91950
KG
90770
KGM
79878
USD
112100013142090
2021-06-20
380130 C?NG TY C? PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30610
KG
30600
KGM
21420
USD
14631809
2021-10-31
380130 C?NG TY C? PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
96560
KG
96360
KGM
84797
USD
112100008986486
2021-01-19
380130 C?NG TY C? PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60112
KG
60000
KGM
43200
USD
112000005336444
2020-01-17
380130 C?NG TY C? PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Bột nhão dùng để lót lò nung thành phần gồm: Carbon và hắc ín, kích thước tối đa 8mm, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10000
KGM
8621
USD
112000005241351
2020-01-14
251620 C?NG TY C? PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Đá cát kết dạng khối, đã đẽo thô có hình dạng kích thước không đồng nhất, dùng để cách nhiệt cho nắp lò luyện mangan, mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Sandstone: Crude or roughly trimmed;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或仅仅被切割成长方形(包括正方形)的块状或板状:砂岩:粗制或粗切
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
101175
KGM
30454
USD
150221PCLUPUS02196213
2021-02-18
740921 C?NG TY C? PH?N QU?C T? KIM NGUYêN POONGSAN CORPORATION Copper foil alloy (brass) rolls, JIS H3100 kind C2680R-O & -1 / 2H & H, size 0.6-1.0 x 600 mm types, the new 100%.;Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS H3100 loại C2680R-O & -1/2H & -H, kích thước các loại 0.6-1.0 x 600 mm, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
19598
KG
3588
KGM
21568
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 C?NG TY TNHH GI?Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
150320ZSLE2003003
2020-04-01
251320 C?NG TY C? PH?N KIM LO?I T?M INTECH VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Đá mài, kích thước 200mm x 50mm x 30mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C.;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
0
KG
1
PCE
0
USD