Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210821KMTCJKT3813445
2021-08-27
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 24.84kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 24.84kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56274
KG
54097
KGM
178521
USD
220821COAU7233689970
2021-08-27
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56158
KG
54012
KGM
178238
USD
181121SITRJTSG082421
2021-11-26
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT UNITED OCEANS WORLDWIDE Frozen ink; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.6kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.6kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56156
KG
54045
KGM
189157
USD
191121COAU7235378010
2021-11-29
307431 NG TY C? PH?N KIêN HùNG PT AGROMINA WICAKSANA Frozen ink; Size: 30-100g / child (Scientific name: Sepia spp; Packing: 22.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên khoa học: Sepia spp; Đóng gói: 22.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26821
KG
26000
KGM
88400
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
544361112710
2021-11-02
842290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
112200014772614
2022-02-26
847490 NG TY C? PH?N T?N Hà KI?U GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Jaw crusher crusher parts Model PCH808: Functional clamping pads with ZGMN13 steel, size: (840 * 500 * 30) mm, 100% new;Bộ phận máy nghiền quặng kiểu nghiền hàm Model PCH808 : Tấm lót máy kẹp hàm làm bằng thép ZGMn13, kích thước:(840*500*30)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31000
KG
30
PCE
11700
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
110122KHHHPH20106KB004
2022-01-17
290713 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U CHINA MAN MADE FIBER CORPORATION Nonly Phenol used in the wood paint production industry, gold-colored liquid, 190kg / barrel, China Man-made Fiber Corporation, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, 100%;Nonyl Phenol dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn gỗ, dạng lỏng màu hanh vàng,190kg/thùng, nhà sản xuất CHINA MAN-MADE FIBER CORPORATION, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
35720
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 49m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 49M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
269
KGM
172
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 58m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 58M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
159
KGM
102
USD
150622TML202206019
2022-06-28
854471 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM HONGKONG KINGTON OPTIC CO LIMITED The kit fan-out set with optical jumping straps includes: 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 0.5m armor and 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 2m armor (1 set = 2 pieces), Kington Optic brand, 100% new;Bộ fan-out kit kèm dây nhảy quang bao gồm: 1 Bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 0.5m và 1 bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 2m(1 bộ=2 cái),hiệu KINGTON OPTIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
460
KG
400
SET
3072
USD
120422TML202204028
2022-04-22
853670 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM TENTE FIBERSHOW GROUP LIMITED SC/APC optical connector, non -2.0mm, green shooting, set = pieces, new goods 100%.;Bộ đầu nối quang SC/APC, phi 2.0mm, chụp xanh lá cây, bộ = cái, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1122
KG
50000
SET
2250
USD
230222GXSAG22024422
2022-02-28
381231 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Mixed thermal steady tin for PVC-Methyl PVC Tin PVC Heat Stabilizer LC181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LC181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1707
KG
1600
KGM
19680
USD
300522XHCM22052080
2022-06-03
381231 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Tin thermal stable mixture for PVC-Methyl Tin PVC Heat Stabilizer LCT181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LCT181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3200
KGM
39040
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
FRA27689596
2022-02-25
281511 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydroxide Pellets Suitable for the BioPharmceutical Production Emprove Bio Pheur, BP, JP, NF, (1 Fbox, 1Bottle = 1kg), Batch: MB1962520.NSX: 05/2021, HSD: 05/2024, GPNK: 6880E / QLD-KD.TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydroxide pellets suitable for the biopharmceutical production EMPROVE bio PhEur,BP,JP,NF,(1 FBOX,1Bottle=1KG) ,Batch:MB1962520.NSX:05/2021,HSD:05/2024,GPNK:6880E/QLD-KD.TCD:Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
45
USD
140721DEFRA0000079088-02
2021-09-27
170211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Lactose Monohydrate Powder Emprove Expert PH EUR, BP, NF, JP, (1 Fibreboard Box). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. 100% new goods, License: 11523E / QLD-KD. TCD: PH EUR 9.;Tá dược : Lactose monohydrate powder EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,NF,JP,( 1 FIBREBOARD BOX). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. Hàng mới 100%, GIẤY PHÉP: 11523E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3904
KG
2
UNK
354
USD
FRA27689596
2022-02-25
290711 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipeet: Phenol EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, CHP, JP, USP, (1 Fbox, 4 Glass Bottles = 4KGS) .batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E / QLD-KD, TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Phenol EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,ChP,JP,USP, (1 FBOX, 4 Glass Bottles=4KGS).Batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
4
UNK
337
USD
010921KMTCTAO5635642
2021-09-30
283110 NG TY TNHH KI?N V??NG JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO LTD - Raw materials used in the textile industry (fabric remover) Solid: Sodium Hydrosulfite 90PCT Min (NA2S2O4), CAS: 7775-14-6, (432 barrels x 50 kg). New 100%.;- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 432 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
23155
KG
22
TNE
24948
USD
170222KMTCPUSF246452
2022-02-24
291521 NG TY TNHH KI?N V??NG SAMSUNG C T CORPORATION - Chemicals used in CN Textile: Acetic Acid Glacial 99.85 PCT Min (Tech Grade), (1344 cans x 30 kgs). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02 / 2024. NSX: Lotte Ineos Chemical Co., LTD. New 100%.;- Hóa chất dùng trong CN dệt: ACETIC ACID GLACIAL 99.85 PCT MIN (TECH GRADE),(1344 CANS x 30 KGS). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02/2024. NSX:LOTTE INEOS Chemical Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
85156
KG
40
TNE
47981
USD
FRA27689596
2022-02-25
283325 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Raw materials for drug production: Copper (ii) Sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, (1 FBOX, 2 Bottle = 2KGS) .batch: A1642592. NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, DKLH Number: VD-25517-16, TCD: EP 9.0;Nguyên liệu dùng để sx thuốc: Copper(II) sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,(1 FBOX, 2 Bottle= 2KGS).Batch:A1642592. NSX: 07/2020,HSD: 07/2022, Số ĐKLH: VD-25517-16, TCD: EP 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
2
UNK
380
USD
FRA27689596
2022-02-25
291619 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Potassium Sorbate Powder, EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, BP, NF, FCC, E 202. (1 Fbox, 3 Bottle = 3KGS), LOT: K53839918, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024, GPNK: 11055E / QLD-KD. TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Potassium sorbate powder, EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,NF,FCC,E 202.(1 FBOX, 3 Bottle=3KGS), LOT:K53839918, NSX:01/2021,HSD: 01/2024, GPNK:11055e/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
UNK
299
USD
FRA27689596
2022-02-25
283630 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydrogen Carbonate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, USP, FCC, E 500, (64 FBOX, 25KGS / BOX) BATCH: K53475823.NSX 05 / 2021.HSD: 05/2026 .gpnk: 11579E / QLD -KD. TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydrogen carbonate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,USP,FCC,E 500, (64 FBOX, 25KGS/BOX) Batch: K53475823.NSX 05/2021.HSD:05/2026 .GPNK: 11579E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
64
UNK
12254
USD
181021YMLUI450401057
2021-10-22
292212 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Chemicals used in ink industry: diethanolamine (C4H11NO2), CAS: 111-42-2, (40 Drums x 225 kg), 100% new goods.;- Hoá chất dùng trong ngành mực in: Diethanolamine ( C4H11NO2), CAS: 111-42-2, ( 40 DRUMS x 225 KG), Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18442
KG
9000
KGM
11520
USD
220721ONEYLEHB19661500
2021-09-27
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol), (240 barrels x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: Roquette Freres. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol),(240 thùng x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
69555
KG
66000
KGM
44550
USD
121020ONEYLEHA42954500
2020-12-01
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 barrels x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 thùng x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
45370
KG
44000
KGM
29700
USD
171220051AA10656
2021-01-04
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION) (160 barrels x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (Liquid), NSX: AGRO ASIA CORPORINDO.Hang PT.SORINI new 100%;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION) (160 thùng x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (dạng lỏng), NSX: PT.SORINI AGRO ASIA CORPORINDO.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44410
KG
43
TNE
23544
USD
150522ONEYSUBC21544500
2022-06-03
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives (liquid form): Sorbitol Solution 70% Non Crystallizing (D-Sorb 88), (160 barrels x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.Sorini Towa Berlian Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng): SORBITOL SOLUTION 70% NON CRYSTALLIZING (D-SORB 88), (160 thùng x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44432
KG
43
TNE
33912
USD
011020DEFRA0000072090
2020-11-19
285211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Thimerosal Ph Eur, BP, (1 FIBREBOARD BOX (ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E / QLD-Dealers, TCD: Ph Eur 9.;Tá dược: Thimerosal Ph Eur,BP, ( 1 FIBREBOARD BOX(ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
3
UNK
1806
USD
FRA27689596
2022-02-25
284019 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-sodium Tetraborate Decahydrate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, NF, (1 Fbox (6 Bottle = 6 kgs), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, GPNK: 6558E / QLD-KD. TCD: PH. EUR 9.0;Tá dược: Di-Sodium tetraborate decahydrate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,NF,(1 FBOX ( 6 Bottle=6 KGS), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020,HSD: 05/2025, GPNK:6558E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
6
UNK
296
USD
FRA27689596
2022-02-25
291529 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA - Laboratory analytical chemicals: Sodium acetate trihydrate EMPROVE EUR EUR, BP, CHP, JP, USP, CAS: 6131-90-4, C2H9NAO5, 3 bottles = 3 kg, model-F.o.c;- Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm : Sodium acetate trihydrate EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,ChP,JP,USP,CAS: 6131-90-4 ,C2H9NaO5, 3 Bottles = 3 Kg, Hàng mẫu-F.O.C
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
KGM
47
USD
FRA27689596
2022-02-25
283311 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, USP, E 514, (1 FBOX, 25KGS / BOX), BATCH: AM1658443, NSX: 10/2020, HSD: 10/2025, GPNK: 11150E / QLD-KD . TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,E 514, (1 FBOX, 25KGS/BOX), Batch: AM1658443, NSX: 10/2020,HSD: 10/2025, GPNK:11150E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
272
USD
151121HASLS52211100046
2021-11-19
290544 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives: Sorbitol LTS Powder 20m, (powdered) (720 bags x 20 kg), (C6H14O6), CAS: 50-70-4. NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm : SORBITOL LTS POWDER 20M, (dạng bột) ( 720 BAO x 20 KG ), ( C6H14O6), CAS: 50-70-4 . NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
14812
KG
14
TNE
17712
USD
311221CSCHPH2150001
2022-03-18
290722 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Eastman Tenox (TM) TBHQ Food Grade Antioxidant, Kosher (35 bags x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: Eastman Chemical Company. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: EASTMAN TENOX (TM) TBHQ FOOD GRADE ANTIOXIDANT, KOSHER ( 35 bao x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: EASTMAN CHEMICAL COMPANY. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG HAI PHONG
931
KG
875
KGM
11375
USD
171220FRA27660037-02
2020-12-24
283522 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous Ph Eur EMPROVE ESSENTIAL, BP, USP, JPE, E 339. (1 FB), 5KGS / BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK : 6583 / QLD-KD. TCD: USP 40.;Tá dược: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,JPE,E 339. (1 FB),5KGS/BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK: 6583/QLD-KD. TCD: USP 40.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
265
KG
1
UNK
141
USD
190122SITGLCHP284863
2022-01-24
290532 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Food additives - INS 1520 - Humidifier: Propylene glycol USP / EP, (liquid form), (80 Drums x 215 kg), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: Dow Chemical Thailand. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - INS 1520 - Chất làm ẩm: PROPYLENE GLYCOL USP/EP, ( dạng lỏng), (80 DRUMS x 215 KG), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: DOW CHEMICAL THAILAND. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
18490
KG
17
TNE
49880
USD
260621EGLV093100300081
2021-07-23
290545 NG TY TNHH KI?N V??NG VANCE BIOENERGY SDN BHD - Food additives: Refined Glycerine 99.7 PCT Min USP Grade (C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 barrels x 250 kgs). HSD 06 / 2021-06 / 2023. NSX: Vance Bioenergy Sdn Bhd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99.7 PCT MIN USP GRADE ( C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 thùng x 250 kgs). HSD 06/2021-06/2023. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
41360
KG
40
TNE
48000
USD
070621HLCUTLL210610115
2021-09-30
291631 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Probenz (TM) SG Sodium Benzoate, Food Grade, Kosher, CAS: 532-32-1, (2000 bags x 25 kgs). HSD: 05/2021-05 / 2023, NSX: EastmanspecialTies OU. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SODIUM BENZOATE, FOOD GRADE, KOSHER, CAS: 532-32-1,(2000 bao x 25 kgs). HSD: 05/2021-05/2023, NSX: EastmanSpecialties OU. Hàng mới 100%.
ESTONIA
VIETNAM
MUUGA
CANG CAT LAI (HCM)
52088
KG
50000
KGM
108500
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 5-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (200 bax20 kg). 100% new goods;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 5-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(200 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
4
TNE
12800
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (550 Baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(550 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
11
TNE
35200
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5,25213-24-5 , 67-56-1,79-20-9, (100 baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5,25213-24-5,67-56-1,79-20-9,(100 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
2
TNE
6400
USD
031221005BX45244
2021-12-13
292215 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED - Chemicals used in industrial cement, concrete, lubricant, ink, textile, washing water: Triethanolamine 99% (C6H15NO3), CAS: 102-71-6, (80 Drum x 230 kg) . New 100%.;- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất Xi măng, bê tông, dầu nhớt, mực in, dệt nhuộm, nước giặt.: TRIETHANOLAMINE 99% ( C6H15NO3 ), CAS: 102-71-6 , ( 80 DRUM x 230 kg). Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19670
KG
18400
KGM
24840
USD
080422SITGLCHP295261
2022-04-19
950669 NG TY TNHH TRUNG KIêN MARATHON THAILAND CO LTD Cau May, Model: MT909, SX: Marathon, 100%new goods (F.O.C);Bóng cầu mây, model: MT909, hãng sx: Marathon, hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3882
KG
60
PCE
540
USD
23520233872
2021-07-28
611211 NG TY TNHH TRUNG KIêN DAEDO S L Judo sportswear sets, green, 100% cotton, code JU1202, Size: 180cm, manufacturer: Daedo, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao môn Judo, mầu xanh, 100% cotton, code JU1202, size: 180cm, hãng sx: Daedo, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
84
KG
1
SET
48
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 30310. 100% new products;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 30310. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
540
PCE
1064
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 32209. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 32209. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
1020
PCE
1091
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win NJ 214. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN NJ 214. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
360
PCE
864
USD
17249089526
2021-11-29
604209 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN HILVERDA DE BOER B V Fresh pine branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Abies sp.;Cành thông tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Abies sp.
DENMARK
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
237
KG
4
UNH
51
USD
290621210605489
2021-07-05
830210 NG TY C? PH?N CH?N KI?T HETTICH SINGAPORE S E A PTE LTD 245 # & hinges, 1 set = 1 pcs = 2 details (including hinged hinges 9071576 + hinges 9090280), attached to cabinets, serving Furniture, new goods 100%;245#&Bản Lề, 1 bộ=1 cái=2 chi tiết ( gồm đế bản lề 9071576 + bản lề 9090280 ), gắn vào tủ, phục vụ sx đồ nội thất, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1266
KG
1000
SET
2090
USD
210622024C534178
2022-06-28
610839 NG TY TNHH LIêN KI?N PHáT DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Women's nightgown, 2 pieces/ set of synthetic fibers, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ, 2 cái/ bộ bằng sợi tổng hợp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
12816
KG
1200
SET
1380
USD
13159222085
2022-04-18
060319 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh lantern flowers cut branches, used for decoration. Scientific name: Sandersonia SP.;Hoa lồng đèn tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Sandersonia sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
40
UNH
46
USD
13159222085
2022-04-18
060319 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh rabbit earrings cut branches, used for decoration. Scientific name: Scabiosa sp.;Hoa tai thỏ tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Scabiosa sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
150
UNH
100
USD
13159222085
2022-04-18
060420 NG TY TNHH S? KI?N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh men's jelly branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Enkianthus sp.;Cành thạch nam tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Enkianthus sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
220
UNH
1260
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Original, frozen ink (KH: Sepia SPP) (size 30-50) (Packing: 10kgs / ctn);Mực nang nguyên con, đông lạnh (Tên KH: SEPIA SPP) (size 30-50) (Packing: 10KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
3300
KGM
12045
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 20-up) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 20-UP) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2430
KGM
15917
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2349
KGM
14211
USD
170422COSU6331484670
2022-06-27
030364 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CTUYETDL #& Cold black snow cod (remove the head, cut J-Cut), scientific name: Melanogrammus Aeglefinus.;CTUYETDL#&CÁ TUYẾT CHẤM ĐEN ĐÔNG LẠNH ( bỏ đầu, cắt J-CUT ), Tên khoa học: Melanogrammus aeglefinus.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57550
KG
56279
KGM
217237
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
38988
KGM
93961
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
14421
KGM
28986
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
10906
KGM
21921
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) S; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
1976
KGM
3774
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
39330
KGM
98718
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of the Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
23218
KGM
55955
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
18563
KGM
46593
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
22249
KGM
44721
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) s; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
6764
KGM
12919
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floin is full of frozen (MSC Flathead Sole H&G) l; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
26600
KGM
58786
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
1612OOLU2631744210
2020-01-09
691090 NG TY TNHH TH??NG M?I TRANG TRí N?I TH?T KI?N H?NG FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO LTD Bệ tiểu nam bằng sứ, kích thước 29x24x49cm, không hiệu, hàng mới 100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
360
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts TB3X2 145-175-14 Oil Seal NBR NSH, (used in industry) - 100% new products;Phốt chắn dầu bằng cao su TB3x2 145-175-14 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
560
PCE
280
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts Tpay 60-103-9 / 33.2 Oil Seal NBR NSH, (Used in the industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng cao su TCAY 60-103-9/33.2 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
600
PCE
342
USD
241221SSHSG1120001
2022-01-07
848420 NG TY TNHH KI?N THàNH SHANGHAI HAIHAO MECHANICAL PARTS CO LTD Mechanical metal oil seal E-7/8 "(22.23x41.28) CA / CE / NBR), (used in industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng kim loại MECHANICAL SEAL E-7/8"(22.23x41.28)CA/CE/NBR), ( dùng trong ngành công nghiệp ) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5305
KG
1000
PCE
250
USD
051221ZC211203007
2021-12-13
842839 NG TY C? PH?N GIAO HàNG TI?T KI?M SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO LTD Electric cabinet control conveyor system, size 1,400mm x1,000mm x300mm with a 200mm base, 30kw capacity, 380v voltage, 100% new goods, in the synchronous list number: 40 / 01ik / dmnk;Tủ điện điều khiển hệ thống băng tải, kích thước 1,400mm x1,000mm x300mm kèm phần đế 200mm, công suất 30kW, điện áp 380V, hàng mới 100%, thuộc Danh mục đồng bộ số: 40/01IK/DMNK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
56900
KG
1
SET
41852
USD