Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301219HTAO19120007
2020-01-15
620791 NG TY TNHH KHU DU L?CH V?NH THIêN ???NG LINYI STANDARD TEXTILE CO LTD ÁO CHOÀNG TẮM(CHO KHU VỰC TRỊ LIỆU)-Bathrobe(for treatment/locker room)-medium size only,chất liệu:100% cotton velour,màu trắng,kiểu cổ áo choàng,kích thước:115cm,Item code/Model:ARCR-1048-010,mới100%;Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of cotton;男式和女式背心,内裤,内裤,睡衣,睡衣,浴衣,晨衣和类似物品:其他:棉质
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
228
PCE
3115
USD
011121OOLU2678662340
2021-12-11
842860 N KHU DU L?CH SINH THáI HANG G?P DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Control cables on the Line Section 4.2.1 according to DMHH 25 / HQCDN on December 24, 2019. New 100%;Cáp điều khiển trên tuyến mục 4.2.1 theo DMHH 25/HQCĐN ngày 24/12/2019. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
127846
KG
1
SET
26135
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,565,552;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10565552
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
48
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,424,796;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424796
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
9
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,324,865;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10324865
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
5
PCE
27
USD
4930558938
2022-06-24
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - watch machine - Casio brand - 100% new goods - 10573104;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10573104
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
7
PCE
73
USD
4930555554
2022-04-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10543677;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543677
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
19
USD
4930555554
2022-04-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10593478;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10593478
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
UAHK21-00025
2021-01-26
910212 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Wristwatches Casio Men, plastic wire, 3 Needles, battery, calendars, not show, only a mechanical display only, HDA-600B-1BVDF (CN). New 100%;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, HDA-600B-1BVDF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2900
KG
195
PCE
1989
USD
UAHK2100224
2021-07-26
910212 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, 3 needles and numbers, running battery, - 100% new products - GMA-S140NC-5A2DR (TH);Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, - hàng mới 100% - GMA-S140NC-5A2DR (TH)
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
6842
KG
500
PCE
15000
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910519 N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio, 4 needle, battery-powered alarm clock, China-362-1ADF (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, 4 kim, chạy pin, TQ-362-1ADF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
90
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10543690;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543690
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
3
PCE
43
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10394894;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10394894
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10511103;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10511103
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
36
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10592130;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10592130
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
24
USD
4930536446
2021-07-08
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Clock components - shells outside - Casio brand - 100% new - 10571427;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10571427
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
11
USD
4930523905
2020-11-23
911390 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clocks - clocks Plastic Strap - Casio - 100% new customers - 10,498,653;Linh kiện đồng hồ - Dây đeo đồng hồ bằng nhựa - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10498653
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
8
USD
UAHK2100228
2021-07-26
910521 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio wall clock, 3 needles, running battery, IQ-02S-1DF (CN). New 100%;Đồng hồ treo tường hiệu Casio, 3 kim, chạy pin, IQ-02S-1DF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
581
KG
10
PCE
51
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
130122YMLUI235196040
2022-01-25
842649 N KHUê NANPING CITY YANPING DISTRICT FENGGAO TRADING CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
28
PCE
2800
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
4930510955
2020-03-10
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
4930509533
2020-02-17
911290 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
291221UFL202112048
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23538
KG
23500
KGM
47000
USD
291221UFL202112047
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24547
KG
24500
KGM
49000
USD
291221UFL202112049
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24763
KG
24700
KGM
49400
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10362555;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10454873;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
42
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10549511;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
25
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10438066;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
36
USD
4930509533
2020-02-17
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10481532;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930509533
2020-02-17
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10415808;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
22
USD
4930509533
2020-02-17
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424918;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10525780;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
37
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10490538;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10530796;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
13
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445706;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
140721SITOSSG2109224
2021-07-28
960329 N DU L?CH TRà VINH AISEN INDUSTRIAL CO LTD Plastic hand rubbing brush (BX165) AISEN brand, 100% new;Bàn chải chà tay bằng plastic (BX165) hiệu Aisen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
2038
KG
160
PCE
54
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
5835347836
2021-12-21
901050 N S?N XU?T PHIM HOAN KHUê CREATIVE VIDEO PRODUCTIONS LTD Light blocks for the camera lens - Tilta (MB-T12-M134) 4 * 5.65 Carbon Fiber Matte Box (Clamp-on) with 134mm Back, NSX: Tilta / Used in cinema. New 100%;Hộp chắn ánh sáng cho ống kính máy quay - Tilta (MB-T12-M134) 4*5.65 Carbon Fiber Matte Box (Clamp-on) with 134mm back, NSX:Tilta/Dùng trong điện ảnh. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
643
USD
180320EGLV149000701326
2020-03-24
722840 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U PHú L?C PHáT RICHKIND STEEL SHENZEN CORPORATION LIMITED Thép hợp kim, rèn nóng - 2083, dạng phi tròn; size(mm): 16x3000-4000, hàng mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9
KGM
18
USD
301020721011054000
2020-11-06
630620 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU HENGFENGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Nylon fabric waterproof plastic coated, in coils, used as tarpaulin rain. 59 * -61 * suffering. New 100%.;Tấm vải nilon phủ nhựa chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa. Khổ 59*-61*. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18710
KG
16500
KGM
9075
USD
071221ZGNGB0121000110
2021-12-13
630619 N V?T T? DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Nilon fabrics covered with plastic, waterproof, rolls, used for rainfall, 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16993
KG
14500
KGM
7975
USD
171220A80A104233
2020-12-24
630619 N V?T T? DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Plastic coated nylon fabric, waterproof, rolls, used as tarpaulin rain cover, size 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16901
KG
14000
KGM
7700
USD
260522PSCLI2250250
2022-06-01
960329 N V?T T? DU L?CH LYEN HER TRADING CO LTD The plastic head of the new LH house mop is 100%;Đầu nhựa của cây lau nhà hiệu LH mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2007
KG
900
PCE
180
USD
180622EGLV 147200559943
2022-06-27
950590 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, for children with plastic. Use the battery of all kinds (6 -leg Robo lanterns, kitty drumming drums ....). No effect, size <25cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn robo cam 6 chân,Kitty lái xe đánh trống....).Không hiệu,kích cỡ<25Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
14568
PCE
4370
USD
180622EGLV 147200559952
2022-06-27
950590 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, plastic children. Use the battery of all kinds (lanterns, mickey rat cream cars ....). No effect, size <10cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn xe tăng,Xe kem chuột Mickey....).Không hiệu,kích cỡ<10Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5410
KG
9840
PCE
1968
USD
050522EGLV148200132590
2022-06-03
850162 N V?T T? DU L?CH ZHANGZHOU LONGJIANG IMP EXP CO LTD AC generator (electric knife): SF274F. Capacity: 160kva. New 100%.;Máy phát điện xoay chiều(Máy dao điện): SF274F. Công suất: 160KVA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
27980
KG
2
PCE
1072
USD
776685936439
2022-05-25
852610 NG TY TNHH DU THUY?N TAM S?N NAVICO AUSTRALIA Halo radar, brand: Simrad, Model: Halo 4 Radar, NSX: Navico, Uses: radar installed on board, 100% new goods;BỘ RA-ĐA HALO, NHÃN HIỆU: SIMRAD, MODEL: HALO 4 RADAR, NSX: NAVICO, CÔNG DỤNG: RA-ĐA LẮP ĐẶT TRÊN TÀU, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
AUZZZ
VNSGN
26
KG
1
PCE
11000
USD
271020TRN0263349
2020-11-18
711791 NG TY TNHH DU THUY?N TAM S?N AZIMUT BENETTI SPA -SPILLA alloy brooches PIN + Sacchetto Stilema YACHTS.Hang AZIMUT new 100%;Cài áo bằng hợp kim -SPILLA PIN + SACCHETTO STILEMA AZIMUT YACHTS.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
206
KG
5
PCE
15
USD
132200018439466
2022-06-29
848031 KHí KHU?N M?U SàI GòN CONG TY TNHH FUTABA VIET NAM MDC Fe 4045 50 00 SV-JOH390 plastic injection molding shell (1 ° C = 1, 100%new);Vỏ khuôn ép nhựa MDC FE 4045 50 50 00 SV-JOH390 (1Bộ=1Cái, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FUTABA
KHO CTY KM SAI GON
699
KG
1
SET
2106
USD
051220BKKH2012030
2020-12-24
810419 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD Raw magnesium stick forms AZ91D (components: AL: 8.5 ~ 9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Rest ~ 89% Mg), a New 100%;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
20600
KG
20556
KGM
49334
USD
141121BKKH2111101
2021-11-19
810419 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD 'Magnesium ingot material AZ91D (Ingredients: AL: 8.5 ~ 9.5%, ZN, MN, FE, SI, CU, NI, BE, CL ~ 1.5%, rest ~ 89% mg), 100% new goods;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
20462
KG
20418
KGM
49003
USD
110721SITSKHPG215091
2021-07-14
810419 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM NIPPON KINZOKU CO LTD Magnesium AZ91D ingredients (Ingredients: AL 8.5-9.5%, ZN + MN + SI + CU + NI + FE + BE + CL ~ 1.5%, the rest ~ 89% as mg);Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
20686
KG
20634
KGM
75417
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
070322SITNGHP2203660
2022-03-25
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V agent, 10KVA capacity. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
7680
KG
3
SET
134332
USD
230921SITNGHP2119443
2021-09-29
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, the processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, Diep Venerator 200V, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5250
KG
2
SET
102609
USD
200622NHPH2206447
2022-06-29
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central machining machine, processing head can be moved, model: Speedio S500X2, Brother manufacturer, 10k 21ATC (JPN128664-JPN128666). New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, 10K 21ATC ( JPN128664-JPN128666). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
7770
KG
3
SET
129273
USD
121221SITNGHP2126521
2021-12-20
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, migrated machining heads, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V pressure agent, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5200
KG
2
SET
96683
USD
071020COSU6277254410
2020-11-25
151220 N DU L?CH KHáCH S?N H?I ??NG DAIMAS GROUP OU Petrovna sunflower cooking oil, capacity: 1L / bottle, 15 bottles / carton; Manufacturers: Soyuz LTD; Production date: Date: 17.18 / 09/2020; Expiry date: 18 months from date of manufacture;Dầu ăn hướng dương PETROVNA, dung tích: 1L/ chai, 15 chai/thùng; nhà SX: Soyuz LTD; Ngày sản xuất: ngày: 17,18/09/2020; Hạn sử dụng:18 tháng kể từ ngày sản xuất
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
26000
KG
27180
UNA
26260
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870311 N ??U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Vehicles serving refreshments in Leroad Refresher golf course Lithium 48V battery, 2 seats, white, brand name: Leroad, year manufactured: 2022, no circulation registration, no traffic, 100% new;Xe phục vụ giải khát trong sân golf LEROAD REFRESHER chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
1
UNIT
11159
USD
230621GEN1266346
2021-09-16
200961 N DU L?CH KHáCH S?N H?I ??NG GIACOBAZZI A E FIGLI SRL Grape juice, Dao Sparkling Dolce Vita; Capacity: 750ml / bottle, 6 bottles / barrel; Brix level 14.2 mg / l; Manufacturer: Giacobazzi A. e figli s.r.l;Nước ép nho, đào Sparkling Dolce Vita; Dung tích: 750ml/chai, 6 chai/thùng; độ Brix 14.2 mg/l; Nhà sản xuất: GIACOBAZZI A. E FIGLI S.R.L
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
47520
KG
18000
UNA
17719
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 N ??U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Leroad L2 golf car (with a balloon accessory) runs on 48V lithium batteries, 2 seats, white, brand name: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registered for circulation, no traffic, new 100 new %;Xe chơi golf LEROAD L2 ( có kèm phụ kiện guồng nhặt bóng) chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
1
UNIT
10469
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 N ??U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Leroad L4 Golf player runs on 48V, 4 -seat Lithium battery, white, brand name: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registering for circulation, not participating in traffic, 100% new;Xe chơi golf LEROAD L4 chạy bằng pin Lithium 48V, 4 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
3
UNIT
23342
USD
110622COAU7239358110
2022-06-28
870310 N ??U T? Và DU L?CH V?N H??NG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Golf Leroad L2+CSA running with 48V, 2 -seat Lithium battery, 2 seats, white, brand: Leroad, year of manufacturing: 2022, not registered for circulation, not participating in traffic, 100% new;Xe chơi golf LEROAD L2+CSA chạy bằng pin Lithium 48V, 2 chỗ ngồi, màu trắng, hiệu: Leroad, năm sx: 2022, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
46200
KG
85
UNIT
562955
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD