Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5418703625
2021-07-23
285390 N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
261020CKCOSHA0003058
2020-11-03
380900 N KHOA H?C C?NG NGH? CAO Hà N?I ZHEJIANG HENGDIAN IMP EXP CO LTD 700WP CLODANSUPER snail pesticide, NSX: 10/10/2020, HSD: 10.10.2022 (25kg / bag) Goods imported under section 26 of TT10 / BNN-Rural Development, the new 100%;Thuốc trừ ốc CLODANSUPER 700WP, NSX: 10/10/2020, HSD: 10/10/2022 (25kg/bag), Hàng nhập thuộc mục 26 của TT10/BNN-PTNT, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
10000
KGM
62000
USD
230921ASE2109WS006
2021-11-30
845959 N KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NAM HàN QU?C KOREA INSTITUTE OF SCIENCE TECHNOLOGY Metal Metal Material Model HMTH-1100, Hwacheon Machine Tool Manufacturer, electrical operation, 220V / 380V voltage, capacity of 0.75kw, 100% new products;Máy phay kim loại model HMTH-1100 , hãng sản xuất HWACHEON MACHINE TOOL, hoạt động bằng điện, điện áp 220V/380V , công suất 0,75KW, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
16297
KG
1
PCE
46037
USD
112000005843333
2020-02-17
690100 M H?U H?N KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Miếng ốp định hướng miệng lửa, chất liệu bằng vật liệu chịu lửa (silic cacbua chiếm hơn 90%) , kích thước 66*61*100mm, dùng cho máy đốt lông vải, hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
25
PCE
560
USD
112000004906487
2020-01-03
520547 M H?U H?N KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe JC60S/2 từ 100% xơ bông chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi đơn 97 dtex, mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number per single yarn);非零售用棉纱(非缝纫线),含85%或以上重量的棉花:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于106.38分特但不低于83.33分特(超过94公制数量但每单纱纱线数量不超过120)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
8600
KGM
37582
USD
112100012771413
2021-06-07
550969 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Fiber (except sewing threads) from synthetic staple fibers (with acrylic), not packed for retail: single fiber A / R (60/40) 30SCP component 60% acrylic 40% vicose, new 194dtex piece 100%;Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp ( bằng acrylic), chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi đơn A/R(60/40)30SCP thành phần 60% acrylic 40% vicose, độ mảnh 194dtex mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
63
KG
62
KGM
348
USD
112100014175876
2021-07-26
520527 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED Cotton fibers (except sewing threads) have not been packed for retail: single yarn JC60s / 1 cotton made of combed cotton fibers, 100% cotton components, 97 dtex pieces, 100% new. NSX: Sanyang TEXTILE Co., Ltd.;Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi đơn JC60S/1 Cotton làm từ xơ bông đã chải kỹ, thành phần 100% bông, độ mảnh 97 dtex, mới 100%. Nsx: Sanyang Textile Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3441
KG
3402
KGM
19932
USD
261021EGLV467142431466
2021-12-13
550410 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED 100% rayon staple fiber (Tencel 1.25 dtex / 38mm), not yet brushed, not yet, 100% new. NSX: Lenzing Fibers Inc. # & 100,552.413;Xơ staple 100% rayon (Tencel 1.25 Dtex/38mm), chưa chải thô, chưa chải kỹ, mới 100%. NSX: LENZING FIBERS INC. #&100,552.413
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
98354
KG
100552
KGM
249571
USD
112100016103414
2021-10-28
520544 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED Cotton fibers (except sewing threads) have not been packed for retail: JC40S / 2 fiber made from combed cotton fibers, 100% cotton components, each single thread 146 DTEX, 100% new.;Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe JC40S/2 làm từ xơ bông đã chải kỹ, thành phần 100% bông, độ mảnh mỗi sợi đơn 146 dtex, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2150
KG
2077
KGM
17116
USD
112100015191020
2021-09-17
520544 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED Cotton fibers (except sewing threads) have not been packed for retail: JC40S / 2 + 40D fiber made from combed cotton fibers, components 92.3% cotton 7.7% spandex, each single thread 153.8 dtex, 100% new.;Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe JC40S/2 + 40D làm từ xơ bông đã chải kỹ, thành phần 92.3% bông 7.7% spandex, độ mảnh mỗi sợi đơn 153.8 dtex, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
858
KG
825
KGM
4578
USD
112100014857192
2021-08-30
520531 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED Cotton fibers (except sewing threads) have not been packed for retail: C8S / 2 fiber made from unknown cotton fibers, 100% cotton, each piece of single fiber 729 DTEX, 100% new. NSX: Ningbo Tongmeng International Trade Co., Ltd.;Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe C8S/2 làm từ xơ bông chưa chải kỹ, tp 100% bông, độ mảnh mỗi sợi đơn 729 dtex, mới 100%. Nsx: Ningbo Tongmeng International Trade Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
807
KG
748
KGM
2699
USD
210521JJCTCHPBYY120519
2021-06-09
591131 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD Textile products with woven fabrics from Nylon 6 Filament (Leather Leather Ring), 23.5mm size, Weight 76.44g / m2, size 131 * 23.5 * 120mm, made into tubes, approximately 39mm diameter,;Sản phẩm dệt bằng vải dệt thoi từ filament nylon 6 (vòng da lưới), khổ 23.5mm, trọng lượng 76,44g/m2, kích thước 131*23.5*120mm, được tạo thành hình ống, đường kính xấp xỉ 39mm,
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
8380
KG
80000
PCE
16800
USD
112100009104469
2021-01-25
690100 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Mouth pieces driven fire walling, material with refractory materials (silicon carbide accounts for more than 90%), 66 * 61 * size 100mm, for singeing machine vai.NSX: Printing Machinery ZiBoYeChang Co., Ltd., a new row 100%;Miếng ốp định hướng miệng lửa,chất liệu bằng vật liệu chịu lửa(silic cacbua chiếm hơn 90%),kích thước 66*61*100mm, dùng cho máy đốt lông vải.NSX: ZiBoYeChang Printing Machinery Co.,Ltd,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
155
KG
100
PCE
5200
USD
220122ASHVH1R2013133
2022-01-27
844513 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD SB-D26 bow transplant machine (synchronous disassembly), power supply 380V / 50Hz, total capacity of 13.91kw, Rieter brand, used for textile factories, 100% new products.;Máy ghép cúi SB-D26 (đồng bộ tháo rời), dùng điện 380V/50Hz, tổng công suất 13.91Kw, nhãn hiệu RIETER, dùng cho nhà máy dệt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
14538
KG
4
SET
161492
USD
112100015197534
2021-09-17
401034 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO LTD CUROA M-2070 with vulcanizing rubber, trapezoidal cross section, size 12 * 2070mm (2070mm perimeter), NSX: Xuzhou Chuangming, used for weaving machines, 100% new products.;Dây curoa M-2070 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12*2070mm (chu vi 2070mm), nsx: Xuzhou Chuangming, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
105
KG
10
PCE
16
USD
112100012771343
2021-06-07
520547 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Cotton fibers (except sewing threads) have not been packed for retail: JC60S / 2 cotton fiber from 100% cotton fiber brushed, each piece of single fiber 97 dtex, 100% new. NSX: Sanyang TEXTILE Co., Ltd.;Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe JC60S/2 Cotton từ 100% xơ bông đã chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi đơn 97 dtex, mới 100%. Nsx: Sanyang Textile Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21773
KG
21583
KGM
128417
USD
112100008810600
2021-01-13
520547 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SUNRAY MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Cotton yarn (other than sewing thread) not put up for retail sale: Yarn JC60SKCP / 2 fibers were combed cotton, 100% cotton composition, the piece every 97 dtex single yarn, 100% new. NSX: Sanyang Textile Co., Ltd.;Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe JC60SKCP/2 làm từ xơ bông đã chải kỹ, thành phần 100% bông, độ mảnh mỗi sợi đơn 97 dtex, mới 100%. Nsx: Sanyang Textile Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
412
KG
200
KGM
1146
USD
112100016112656
2021-10-28
844842 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà SHAOXING SHUIFU TEXTILE EQUIPMENT CO LTD Galvanized iron woven comb 92/2 * 2000 * 90, size 90 * 2000mm, used for weaving machines, 100% new products. NSX: Shuoxing Shuifu TexTile Equipment Co.Ltd.;Lược dệt bằng sắt mạ kẽm 92/2*2000*90, kích thước 90*2000mm, dùng cho máy dệt kiếm, hàng mới 100%. NSX: Shaoxing Shuifu Textile Equipment Co.Ltd.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
130
KG
15
PCE
1178
USD
031221GSLHPG21120012
2021-12-14
320420 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD UVITEX ED-VB synthetic organic preparations are used as a fluorescent bright increase agent, TPC: 2- [2- [4- [2- (4-Cyanophenyl) Vinyl] Phenyl] Vinyl] Benzonitrile, liquid, e / g 60kg / carton, 100% new.;Chế phẩm hữu cơ tổng hợp UVITEX ED-VB được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, tpc: 2-[2-[4-[2-(4-cyanophenyl)vinyl]phenyl]vinyl]benzonitrile, dạng lỏng, đ/g 60kg/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1253
KG
60
KGM
1086
USD
110121GSLHPG21010013
2021-02-18
320420 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG NG?N Hà HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Synthetic organic preparations UVITEX BH-V LIQ used as fluorescent brightening agents, whitening dyeing fabric in the textile industry, the main component: 4,4'-bis sodium potassium [6-anilino-4- [ bis;Chế phẩm hữu cơ tổng hợp UVITEX BH-V LIQ được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, làm trắng vải trong công nghiệp dệt nhuộm, thành phần chính: potassium sodium 4,4'-bis[6-anilino-4-[bis
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
601
KG
540
KGM
2268
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, foot screen, Model: PW150TS, KT: 120 x 90 inches, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu chân,model:PW150TS, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
1260
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: Film150, KT: 131x74 inch, respectively: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
510
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen frame, model: fix150t, size: 131x74 inches, respectively: 3m32 x 1m87, brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150T,kích thước:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87, hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
3
PCE
660
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, respectively: 2m03x1m52, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES, kt:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
390
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, model: Film133, KT: 116x65 inch, respectively: 2m94x1m66, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film133, kt:116x65 inch, tương ứng:2m94x1m66,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
420
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: PW200es, KT: 160x120 inch, respectively: 4m07x3m05, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW200ES, kt:160x120 inch, tương ứng:4m07x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
2620
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-150ES, KT: 120 x 90 inches, corresponding: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-150ES, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
710
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: P80es, KT: 80x80 inch, corresponding: 2m03x2m03, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:P80ES, kt:80x80 inch, tương ứng:2m03x2m03,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
660
USD
050122S00145161
2022-01-10
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen, Model: Fix150, KT: 131x74 inch, corresponding: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
5
PCE
720
USD
300522S00164713
2022-06-03
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The screen of the projector is less than 300inch, the electric screen, model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, corresponding: 2m03x1m52, brand: Dalite, Manufacturer: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES,KT:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
2
PCE
204
USD
150621HTJY202156104F
2021-06-23
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Screen of projectors, fixed frames, Model: Fix92T, Size: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), Equivalent: ~ 92 inches, Brand: Dalite, NSX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu, khung cố định, model: Fix92T, kích thước: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), tương đương: ~92 inch, nhãn hiệu: Dalite, nsx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
15950
KG
2
PCE
198
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: ES150VM, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:ES150VM,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
2
PCE
84
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: P70WS, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P70WS,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
300
PCE
3300
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: PW150EST, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW150EST,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
50
PCE
2450
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: MH7070M, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:MH7070M,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
75
PCE
825
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: P84WS, kt: 84x84 inches, respectively: 2m13x2m13, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P84WS,kt:84x84 inch,tương ứng:2m13x2m13,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
35
PCE
595
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: PLW150WS, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PLW150WS,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
30
PCE
1170
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: PL170WS, kt: 120 x 120 inches, respectively: 3m05x3m05, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PL170WS,kt:120 x 120 inch,tương ứng:3m05x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
10
PCE
470
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
LSG00001421
2022-05-20
901180 N KHOA H?C VITECH LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD Kinh, hienguangquangsoeng, EVOS M5000 (AMF5000), including Landlay & Price (AMEP4950, Amep4951, Amep4955, Amep4981, Amep4983, AMEP4696, Amep4619), New100%, Use of Part of, HSX: Thermo Fisher Scientific;Kínhhiểnvihuỳnhquangsoingược EVOS M5000 (AMF5000),gồmkínhlọcánhsáng&giáđỡ(AMEP4950,AMEP4951,AMEP4955,AMEP4981,AMEP4983,AMEP4696,AMEP4619),mới100%,dùngtrgphòngthínghiệm,HSX:Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
238
KG
2
PCE
47892
USD
4711609044
2022-01-17
300212 N KHOA H?C VITECH LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD Pregnant serum calf 50ml / vial, (A3160401) 100% new goods used in HSX Lab: Life Technologies production;Huyết thanh nhau thai bê 50ML/lọ, (A3160401) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm HSX: Life Technologies sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
332
KG
7
UNA
386
USD
060322YMLUI236253731
2022-05-27
380891 NG TY CP KHOA H?C N?NG NGHI?P VINACOOP HANGZHOU JINGHANG BIOTECHNOLOGY CO LTD Pesticide Emaathai 10WG (Emamectin 100g/kg). Expiry date of February 15, 2024. The goods have registered to check the state -of -pesticides. 100% new;THUỐC TRỪ SÂU EMATHAI 10WG (EMAMECTIN 100G/KG). Hạn sử dụng 15/02/2024. Hàng đã đăng ký kiểm tra nhà nước thuốc BVTV NK. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5144
KG
1000
KGM
33250
USD
200522S00164060
2022-06-01
841850 KHOA H?C CHU?N HAIER BIOMEDICAL HK CO LIMITED Refrigerators preserving pharmaceuticals, vaccines, hyc-390, 2-8 ° C, 390 liters, twoer brand, glass to see clearly internal biology, used in health, R134A refrigerant does not contain HCFC affects the influence on MT, 100% new;Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-390, 2-8oC, 390 lít, hiệu Haier, có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6394
KG
46
SET
35880
USD
EIN0024608
2021-01-04
901811 N ?A KHOA H?NG ??C PHILIPS MEDICAL SYSTEMS NEDERLAND B V ECG monitors and accessories PageWriter TC20. Manufacturer: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. New 100%.;Máy theo dõi điện tim PageWriter TC20 và phụ kiện. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
3306
KG
1
SET
9630
USD
TUT82156065
2021-07-06
842191 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of Rotina 380 Centrifuge: Adapter, 1783-A Code, Hettich Brand (100% new);Phụ kiện của máy ly tâm Rotina 380: adapter, mã 1783-A, hiệu Hettich ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
124
KG
2
PCE
143
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
17249457494
2021-08-27
291010 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11933U4-1ML, Ethylene Oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11933U4-1ML, Ethylene oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
23
USD
9812897592
2022-03-18
291616 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
17253851254
2022-05-21
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS,CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT :( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT:( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
40
USD
23523611313
2021-10-20
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
45
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG,Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
2
UNA
54
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT :( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 used in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG, Parathion CTPT:( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
24
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
45
USD
17252056454
2022-02-22
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical Laboratory S-12452U1-1ML, Methyl Parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12452U1-1ML, Methyl parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
23
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33491-100mg-r, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 uses a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm 33491-100MG-R,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
53
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
41
USD
17253851254
2022-05-21
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O,CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
40
USD
17252056454
2022-02-22
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 12540-5ml-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm 12540-5ML-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
47
USD
17253851254
2022-05-21
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals B0020-500ml, benzene [for spectrophotometry] CTPT C6H6, CAS 71-43-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm B0020-500ML, Benzene [for Spectrophotometry] CTPT C6H6,CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
32
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
3624485012
2021-12-21
293120 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12159-250MG, Hexachlorobenzene CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Using a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12159-250MG,Hexachlorobenzene CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
35
USD
17252056060
2021-12-07
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
35
USD
17252056454
2022-02-22
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Use of laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
3624485012
2021-12-21
290124 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15CL, CAS 8001-35-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15Cl, CAS 8001-35-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
12
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12486M1-1ML, MireX Solution CTPT C10CL12, CAS 2385-85-5 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12486M1-1ML, Mirex Solution CTPT C10Cl12, CAS 2385-85-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
23523611313
2021-10-20
290619 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11854-100mg, Endrin CTPT C12H8CL6O, CAS 72-20-8 Use the laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11854-100MG,Endrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 72-20-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
43
USD
23523611313
2021-10-20
290391 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11183-1G, Benzyl Chloride CTPT C7H7CL, CAS 100-44-7 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
9
USD
2082399111
2022-02-15
291818 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Chemical Laboratory DRE-C11390000-100MG, Chlorobenzilate CTPT C16H14CL2O3 CAS 510-15-6 Use the laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C11390000-100MG,Chlorobenzilate CTPT C16H14Cl2O3 CAS 510-15-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
47
USD