Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171020911321259
2020-12-04
020910 C?NG TY C? PH?N KHAI THáC Và D?CH V? KHAI THáC THU? S?N H? LONG WORLD WIDE FOOD DISTRIBUTION LTD Frozen pork fat (Fat Frozen Sow); Factory production: Productos Porcinos Secundarios Comercial, S.A. (Code 10.17463 / Z). ; HSD: from T8-T10 / 2020 T4-T8 to / 2022;Mỡ lợn đông lạnh ( Frozen Sow Fat ) ; Nhà máy sản xuất: Comercial Productos Porcinos Secundarios, S.A. (mã 10.17463/Z). ; HSD: từ T8-T10/2020 đến T4-T8/2022
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
25574
KG
17590
KGM
19349
USD
021121SITOSHP2115945
2021-11-11
391511 C?NG TY C? PH?N V?N T?I Và KHAI THáC KHOáNG S?N XU?N HOà TOKAITOSHO CO LTD PLASTICPE2 # & PL scrap of used membrane PE, is cleaned to remove hazardous impurities. In accordance with, QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT. Entering used as raw materials.;NHUAPE2#&Nhựa phế liệu PE dạng màng đã qua sử dụng, được làm sạch loại bỏ tạp chất nguy hại. phù hợp với ,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.Nhập khẩu dùng làm nguyên liệu SX.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
66100
KG
66100
KGM
5949
USD
030721LVX/DKP/210782
2021-07-06
030489 C?NG TY C? PH?N QU?N LY Và KHAI THáC KHO L?NH DKP CHEMETALS INTERNATIONAL LTD Fish straps have made nine frozen (Name of Kh: Anguilliformes, does not belong to Anguilla family, the item is not in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPNTNT);Cá chình phi lê đã làm chín đông lạnh (Tên KH: Anguilliformes, không thuộc họ Anguilla, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
27600
KG
24000
KGM
24000
USD
230921SE1090887Y
2021-10-01
293311 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y CHINA SINOCHEMIE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VICONSHIP
7968
KG
1000
KGM
13800
USD
17666333201
2021-08-27
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials Production of veterinary drugs (HOOC SAN SAN): Oxytocin. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Lot Number: OP-090221; date SX: 02/2021; HD: 01/2024. (1miu = 1,9339gr);Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y(Hooc môn sinh san): Oxytocin. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Số lô: OP-090221;Ngày SX: 02/2021; HD:01/2024. (1MIU= 1,9339Gr)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
40
KG
193
GRM
29500
USD
16061761361
2021-09-22
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED Veterinary medicine production materials. Cloprostenol sodium; Lottery: 210731; Now SX: 31/07/21; HD: July 30, 23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX: Ningbo Second Hormone Factory, China. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 210731; ngay SX: 31/07/21;HD: 30/07/23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
9
KG
400
GRM
132000
USD
16068337533
2021-12-15
293791 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED NL Veterinary medicine production: Chorionic Gonadotropin HCG; Block: Z0104211001; Now SX: 28/10/21; HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. Packing 18,133gr = 100 Miu. new 100%;NL sản xuất thuốc thú y: Chorionic Gonadotropin HCG ; sô lô: Z0104211001; ngay SX: 28/10/21;HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. đóng gói 18,133gr = 100 miu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
6
KG
18
GRM
105001
USD
090621YXDG21055293
2021-07-09
291830 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Veterinary medicine production materials: ketoprofen. Batch No: 201400m210504,201400m210517 (HSD: 04.2021-03.2026). New 100%. NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KETOPROFEN. BATCH NO: 201400M210504,201400M210517 (HSD: 04.2021-03.2026). Hàng mới 100%. NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VINABRIDGE
570
KG
500
KGM
42500
USD
150721XHHTSHHAP210705D
2021-07-22
294120 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Raw materials for manufacturing of veterinary drugs: streptomycin sulfate. (2000 BOU = 2736 KG) NSX: HEBEI Shengxue DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE.(2000 BOU = 2736 KG )NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CT LIEN VIET LOG
3484
KG
2736
KGM
72400
USD
17661812063
2021-10-01
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials for veterinary medicine: Pilocarpine hydrochloride; Lot: 21CG01; NSX: July 21, 21; due date; July 20, 2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Pilocarpine Hydrochloride; Lô: 21CG01; NSX: 21/07/21; hạn dùng; 20/07/2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
10
KGM
44800
USD
16042240170
2022-01-17
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for veterinary drugs: Atropine sulfate. Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Block: 20210505; NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. 100% new goods due to China;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Atropine Sulfate. Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Sô lô: 20210505;NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. Hàng mới 100% do TQ SX
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
10
KGM
5500
USD
301220112000013000000
2020-12-30
860500 C?NG TY C? PH?N THI?T B? KHAI THáC M? DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD Wagons used to carry workers in the pit, not self-propelled, dichuyen ray900mm On the way, the number of multi 24nguoi chotoi, khongsu engine, di chuyenlen down bangcapkeo, model XRB24-9 / 10, KT (6130x1516x1780) mm;Toa xe dùng để chở công nhân trong hầm lò,không tự hành,dichuyển trênđường ray900mm,số lượng chởtối đa 24người,khôngsử dụng động cơ,di chuyểnlên xuống bằngcápkéo,model XRB24-9/10,KT(6130x1516x1780)mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17000
KG
3
PCE
90000
USD
230821112100014000000
2021-09-20
860692 C?NG TY C? PH?N THI?T B? KHAI THáC M? FANG CHENG GANG CITY YUE JIANG MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT LIM OPEN TABLE TABLE TAKERS (non-self-propelled), KH: MGC1.1-6, Steel. Transportation of stone soil in pit.KT: (2000x880x1150) mm. 1 600mm rail, the largest capacity 1.0m3, Zhong Mei brand, 100% new;Thùng chở liệu kiểu xe goòng loại mở(không tự hành),KH:MGC1.1-6, bằng thép.Dùng vận chuyển đất đá trong hầm lò.KT:(2000x880x1150)mm.Cỡ đường ray 600mm,dung tích lớn nhất 1.0m3,hiệu Zhong Mei,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22320
KG
30
PCE
32850
USD
23543365475
2022-04-06
902000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? KHAI THáC M? DEZEGA POLSKA SP Z O O The independent self -rescue bottle isolated for 1PM KS kiln (Sample goods for testing; (A breathing support device used in a pit, does not contain gas.;Bình tự cứu độc lập cách ly dùng cho thợ lò 1PVM KS (Hàng mẫu để kiểm định ;(Thiết bị hỗ trợ thở dùng trong hầm lò, không chứa khí. Thời gian bảo vệ tối thiểu 60 phút . Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
KATOWICE
HA NOI
506
KG
2
PCE
103
USD
23543365475
2022-04-06
902000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? KHAI THáC M? DEZEGA POLSKA SP Z O O The independent self -rescue bottle isolated for 1PM KS kiln (a breathing device used in a pit, does not contain gas. The protection time is at least 60 minutes.;Bình tự cứu độc lập cách ly dùng cho thợ lò 1PVM KS (Thiết bị hỗ trợ thở dùng trong hầm lò, không chứa khí. Thời gian bảo vệ tối thiểu 60 phút . Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
KATOWICE
HA NOI
506
KG
78
PCE
39466
USD
190122A56CX00499
2022-01-25
440890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHAI NHU?N TIMBERBEAR CORPORATION Veneer, from Wood White Oak, has treated heat, yet sanding (long: 1000-3600mm; Wide: 100-400mm; thick: 0.5mm), (scientific name: Quercus Alba). ĐG: 1,263 USD. New 100%;Ván lạng, từ gỗ WHITE OAK, đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.5mm), (tên khoa học:Quercus alba). ĐG: 1.263 USD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
4011
MTK
5066
USD
121121BVS2021178
2021-11-20
851621 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? ?? THàNH GUANGZHOU ZHANGDI IMP EXP TRADING CO LTD Bath heaters, Model: BPT-4502, Yangzi brand, size 0.58 * 0.3 * 0.18 m material such as PP. ABS, POM, PA66 Line 220V / 50Hz Capacity 1500W New 100% Manufacturer: Cixi Jiaxin Electric Co., Ltd.;Máy sưởi nhà tắm,model:BPT-4502, hiệu yangzi,kích thước 0,58*0,3*0,18 m chất liệu nhưa pp. abs, pom, pa66 dòng điện 220v/50HZ Công suất 1500w mới 100% Nhà sản xuất: Cixi Jiaxin Electric Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
5908
KG
600
PCE
3600
USD
121121BVS2021178
2021-11-20
851629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? ?? THàNH GUANGZHOU ZHANGDI IMP EXP TRADING CO LTD Heaters, Model: CYP-2000, Yangzi brand, size 0.63 * 1.15 * 0.32 m material such as PP. ABS, POM, PA66 220V / 50Hz electric current 2000W 100% new manufacturers: Cixi Jiaxin Electric Co., Ltd.;Máy sưởi,model:CYP-2000,hiệu yangzi,kích thước 0,63*1,15*0,32 m chất liệu nhưa pp. abs, pom, pa66 dòng điện 220v/50HZ Công suất 2000w mới 100% Nhà sản xuất: Cixi Jiaxin Electric Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
5908
KG
70
PCE
420
USD
240921SEJAS2109002401
2021-10-01
730691 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? D?U KHí BI?N SPM OIL AND GAS PC SINGAPORE PTE LTD Steel bushes are used to separate pressure between wells and wells, with preceded rubber rings, PN: B10002780, 100% new products.;Ống lót bằng thép dùng để cách ly áp suất giữa đầu giếng và phần thân giếng, kèm các vòng cao su đã được lắp sẵn làm kín, PN: B10002780, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1926
KG
1
PCE
4218
USD
220622SITGBKHP183557
2022-06-27
400700 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?N TH?NH H V FILA CO LTD Count 42 SW 40 Ends (BV1), 100%new, elastic material and raw materials in garments, Fila co.;Sợi cao su lưu hóa COUNT 42 SW 40 ENDS (BV1) , hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất dây thun các loại và nguyên liệu trong may mặc, nhà sx HV FILA CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15286
KG
14688
KGM
16157
USD
132100012292436
2021-06-01
090922 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON Coriander powder (scientific name: Coriandrim sativum L) moved inland consumption from line 05 of the declaration of goods imported: 103 329 858 111 / E31 dated 26.05.2020;Bột rau mùi ( Tên khoa học: Coriandrim sativum L) chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 05 của tờ khai nhập:103329858111/E31 ngày 26/05/2020
TURKEY
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
12
KG
3
KGM
6
USD
140621MEDUJ1556789
2021-08-27
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
270921MEDUJ1586091
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
17000
KG
16330
KGM
261274
USD
200921MEDUJ1668147
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
132200017464860
2022-05-31
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807009#& dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.) (1 box = 11.34kg). Transfer of domestic consumption line 1 from TKNK: 104507768523/E31 dated January 27, 2022;807009#&Nam việt quất khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.) ( 1 thùng= 11.34kg). Chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 1 từ TKNK: 104507768523/E31 ngày 27/01/2022
CANADA
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
76
KG
70
KGM
264
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 009 male Vietnam # & Offers dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807009#&Quà nam việt quất sấy khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
18371
KGM
71280
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 021 male Vietnam # & Fruit dried whole blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807021#&Quả nam việt quất sấy khô whole (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
2041
KGM
9270
USD
080721YMLUW160388722
2021-08-27
802120 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 803021 # & Peeled Almonds 23/25 (Scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 barrel = 22.68 kg);803021#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (tên khoa học: Prunus dulcis). (N.W: 1 thùng = 22.68 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20729
KG
19958
KGM
113080
USD
010522JJCQDSGA2110122
2022-05-27
090421 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808007#& 808007#Chilli Whole dried chili (scientific name: Capsicum Annuum L.). (N.W: 1 bag = 20 kg);808007#&808007#Trái ớt khô Chilli Whole ( Tên khoa học: Capsicum annuum L.). ( N.W: 1 bag= 20 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7295
KG
1000
KGM
4930
USD
1103212030040
2021-06-01
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & County's three small western (scientific name: Bertholletia excelsa);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18170
KG
17563
KGM
116160
USD
120422SHLT22040505
2022-05-06
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N YEOLMAEMAUL CORPORATION 813002 Ba Tay Nhan seeds (scientific name: Bertholletia Excelsa). (N.W: 1 Carton = 20kg);813002#&Hạt ba tây nhân (Tên khoa học: Bertholletia excelsa). (N.W: 1 carton= 20kg)
PERU
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3636
KG
3500
KGM
33250
USD
1507212030203
2021-10-07
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & small three-Western beads (scientific name: Bertholletia Excelsa) (N.W: 1 carton = 19,9584 kg);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)( N.W: 1 CARTON= 19.9584 KG)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18015
KG
17563
KGM
147136
USD
140721ONEYRICBDD476400
2021-08-27
802520 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813017 # & pynetic seeds are peeled. (Scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 carton = 13,608 kg);813017#&Hạt hồ trăn nhân đã bóc vỏ. (Tên khoa học: Pistacia Vera). ( N.W: 1 CARTON = 13.608 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20230
KG
19051
KGM
329700
USD
132200017430823
2022-05-31
080620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807004#& large dried grapes (scientific name: Vitis sp.). Transfer of the People's Committee No. 04 of TKNK No. 104681938103/E31 of April 29, 2022. Preliminary dry agricultural products have been processed. According to TT 219/2013/TT-BTC);807004#&Nho vàng khô loại lớn ( Tên khoa học: Vitis sp.). Chuyển TTND dòng hàng số 04 của TKNK số 104681938103/E31 ngày 29/04/2022. Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
6670
KG
1905
KGM
7594
USD
132200017430823
2022-05-31
080620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807003#& dried gold grape (Scientific name: Vitis SP.) Preliminary dry agricultural products have been processed. According to TT 219/2013/TT-BTC);807003#&Nho vàng vừa sấy khô ( tên khoa học: Vitis sp.).Chuyển TTND dòng hàng số 05 của TKNK số 104681938103/E31 ngày 29/04/2022. Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
6670
KG
2858
KGM
10762
USD
300621YMLUW135465799
2021-08-27
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N NEW ACES INC 813009 # & peeled pecan seeds (scientific name: Caryya Illinoensis). (N.W: 1 Case = 13,608 kg);813009#&Hạt hồ đào đã bóc vỏ (Tên khoa học: Carya illinoensis ). ( N.W: 1 Case= 13.608 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19595
KG
18370
KGM
208575
USD
24062114271
2021-08-27
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CHASE PECAN LP 813009 # & peeled pecan seeds (scientific name: Caryya Illinoensis). (N.W: 1 Case = 13.61 kg);813009#&Hạt hồ đào đã bóc vỏ (Tên khoa học: Carya illinoensis ). ( N.W: 1 Case= 13.61 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
20321
KG
19051
KGM
216300
USD
081021ONEYRICBLY166900
2021-11-24
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N NEW ACES INC 813022 # & Peach Peach Beads, Small Type (Scientific Name, Caryya Illinoensis);813022#&Hạt hồ đào nhân, loại nhỏ ( Tên khoa học, Carya illinoensis)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19595
KG
18370
KGM
210600
USD
132100017366092
2021-12-21
081320 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807002 # & dried plums (scientific name: Prunus Domestica). (N.W: 1 CS = 10 kg). Dry agricultural products are unprocessed. According to TT 219/2013 / TT-BTC);807002#&Quả mận khô (Tên khoa học: Prunus domestica). ( N.W: 1 CS= 10 KG). Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
CHILE
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
10460
KG
2500
KGM
10500
USD
290421YMLUW192285534-02
2021-06-29
100290 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N DAN D FOODS LTD 898045 # & Rye Rye (scientific name: Secale spp);898045#&Lúa mạch đen cán(Tên khoa học:Secale spp)
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
12752
KG
885
KGM
818
USD
290421YMLUW192285534-02
2021-06-29
100860 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N DAN D FOODS LTD 898057 # & Human Meginal Rolling (Scientific name: X-Triticosecale);898057#&Tiểu hắc mạch cán(Tên khoa học:X-Triticosecale)
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
12752
KG
885
KGM
818
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
291021VAN0017913-02
2022-01-19
847689 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N DAN D FOODS LTD Automatic vending machine Crane. Model number: 173D. Public 115V, 60HEZ, used in Shoroom sell internal use of the factory. 100% new products;Máy bán hàng tự động .Hiệu Crane . Số Model:173D. Công Suât 115V , 60Hez, Dùng trong Shoroom bán sử dụng nội bộ nhà máy.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
10886
KG
1
PCE
393
USD
200320920678792-01
2020-04-03
091012 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808086#&Bột gừng ( Ginger ground);Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Crushed or ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:姜:粉碎或研磨
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
1228
USD
200320920678792-01
2020-04-03
091012 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808086#&Bột gừng ( Ginger ground);Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Crushed or ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:姜:粉碎或研磨
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
1228
USD
14032120121-01719-00
2021-06-02
080212 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N VALLEY PRIDE AG COMPANY 803 018 # & Nuts Caramel Almond peeled 25/27 (scientific name: Prunus dulcis);803018#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ Carmel 25/27 (Tên khoa học: Prunus dulcis)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20666
KG
19958
KGM
91080
USD
132100012292436
2021-06-01
090962 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON Cumin West (scientific name: fennel Mill) transferred from current domestic consumption of goods import declarations No. 07: 103 329 858 111 / E31 dated 05.26.2020;Bột thì là Tây( Tên khoa học: Foeniculum vulgare Mill)chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 07 của tờ khai nhập:103329858111/E31 ngày 26/05/2020
TURKEY
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
12
KG
1
KGM
5
USD
132100012292436
2021-06-01
090932 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON Cumin powder (scientific name: cuminum cyminum L) moved inland consumption from line 04 of the return line number entered: 103 329 858 111 / E31 dated 05.26.2020;Bột thì là Ai Cập (Tên khoa học: Cuminum cyminum L)chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 04 của tờ khai nhập:103329858111/E31 ngày 26/05/2020
TURKEY
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
12
KG
3
KGM
10
USD
180122TYHAI2201316
2022-01-26
848320 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? TH? ?? SINO TECHNOLOGY EQUIPMENT CO LTD Eccentric shaft shaft pillow, QT600-3 material, (including: support pillows, bearings, sealing seals ...), used in cement factory, manufacturer: SINOTECE / CHINA, 100% new .;Gối đỡ trục lệch tâm, vật liệu QT600-3 , (bao gồm: gối đỡ, vòng bi,phớt làm kín...), sử dụng trong nhà máy xi măng, Nhà sản xuất: Sinotece/ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2270
KG
2
SET
11874
USD
221121SNKO010211010226
2021-12-09
200900 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T V?N TH?NH PHú GODBAWEE FOOD CO LTD Seaweed (algae) sea (has spiced with sealed packaging with labeling (1 barrel = 36 văn / 1 văn = 3 packs / 1 pack = 5g) (TABLE Seasoned Green Laver). (HSD: 2022) New goods 100%;Rong ( tảo ) biển(đã tẩm gia vị đóng gói bao bì kín có ghi nhãn( 1 thùng=36 bịch / 1 bịch = 3 gói / 1 gói = 5g ) ( Table seasoned Green Laver ) . ( HSD : 2022 ) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
6603
KG
50
UNK
918
USD
161121KRM54FEIX21841103BUS
2021-11-24
904229 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T V?N TH?NH PHú DAEJOO KOREA Wings Powder / Daejoo Red Pepper Powder (for Seasoning) (1 kg x 10) / CTN (HSD: 2022) - Manufacturer: Daejoo Korea;Bột ớt cánh / Daejoo Red Pepper Powder ( for seasoning ) ( 1 kg x 10 ) / CTN ( HSD : 2022 ) - Nhà SX : DAEJOO KOREA
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3330
KG
50
BBL
1900
USD
161121KRM54FEIX21841103BUS
2021-11-24
904229 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T V?N TH?NH PHú DAEJOO KOREA Wings Powder / Daejoo Red Pepper Powder (for Seasoning) (500g x 20) / CTN (HSD: 2022) - SX: Daejoo Korea;Bột ớt cánh / Daejoo Red Pepper Powder ( for seasoning ) ( 500g x 20 ) / CTN ( HSD : 2022 ) - Nhà SX : DAEJOO KOREA
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3330
KG
150
BBL
6300
USD
161121KRM54FEIX21841103BUS
2021-11-24
904229 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T V?N TH?NH PHú DAEJOO KOREA Pure pepper powder / Daejoo Red Pepper Powder (for kimchi) (500g x 20) / CTN (HSD: 2022) - SX: Daejoo Korea;Bột ớt nhuyễn / Daejoo Red Pepper Powder ( for kimchi ) ( 500g x 20 ) / CTN ( HSD : 2022 ) - Nhà SX : DAEJOO KOREA
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3330
KG
100
BBL
4000
USD
221121SNKO010211010226
2021-12-09
121222 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T V?N TH?NH PHú GODBAWEE FOOD CO LTD Rong (algae) sea (preliminary processing, drying, no spiced) (packed packaging) (1 barrel = 36 packs / 1 pack = 50g) (Dried Brown Seaweed - Mi Yuk): 100% brown seaweed (HSD: 2023). New 100%;Rong ( tảo )biển ( sơ chế, sấy khô, không tẩm gia vị ) ( đã đóng gói bao bì ) ( 1 Thùng = 36 gói / 1 gói = 50g ) ( Dried brown seaweed - Mi yuk ) : tảo biển nâu 100% ( HSD : 2023 ). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
6603
KG
750
UNK
20250
USD
090921GCOKSGNI2100003
2021-10-30
320300 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T V?N TH?NH PHú SYNTHITE INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Paprika (Oleoresin Paprika 80,000 Cu) (10 kg / drum) Manufacturer: Synthite Industries (P) LTD. Used in the food industry - (HSD: 2023) 100% new goods;Màu Paprika ( OLEORESIN PAPRIKA 80,000 CU ) ( 10 kg / drum ) Nhà sản xuất : SYNTHITE INDUSTRIES (P) LTD. Dùng trong công nghiệp thực phẩm - ( HSD : 2023 ) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
1598
KG
1500
KGM
25792
USD