Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020322SLA-10
2022-05-24
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
4156
KG
4156
TNE
2185190
USD
020322SLA-02
2022-05-24
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
2700
KG
2700
TNE
1370550
USD
050222ZYSBM5
2022-04-19
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6500
KG
6500
TNE
3287640
USD
110222ZYBW1
2022-04-04
100199 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Wheat. (Used as raw materials for animal feed production.).;Lúa mì. (Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.).Đã tách vỏ trấu, chưa tách vỏ lụa, chưa qua chế biến.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG QT SP-SSA(SSIT)
1220
KG
1220
TNE
425926
USD
27092006-02
2020-11-06
100591 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (used as raw materials for animal feed production. Customers suitable NK TT 21/2019 / TT-BNN 28/11/2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG PTSC (VUNG TAU)
2600
KG
2600
TNE
455572
USD
18012222
2022-04-19
100590 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
3107213
2021-09-24
100590 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
1
2021-07-29
260112 NG TY TNHH ANH S?N THU? INFUTEX COMPANY LIMITED Iron ore has fired, 0-10mm particle size, Fe content> = 63%, 10% weight tolerance;Quặng sắt đã nung kết, cỡ hạt 0-10mm, hàm lượng Fe>=63%, dung sai trọng lượng 10%
OMAN
VIETNAM
SOHAR
CANG HON GAI (Q.N)
43500
KG
43174
MDW
6540810
USD
041120GS2002GLS/CGD-01
2020-11-25
260113 NG TY TNHH ANH S?N THU? HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Sintered iron ore, grain size 0-10mm, Fe content> = 65%, 10% weight tolerance;Quặng sắt đã nung kết, cỡ hạt 0-10mm, hàm lượng Fe>=65%, dung sai trọng lượng 10%
INDONESIA
VIETNAM
CIGADING
CANG HON GAI (Q.N)
23161
KG
22040
MDW
1450220
USD
112100012776195
2021-06-07
260111 NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 50%, from Laos;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=50%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1038
KG
1038
TNE
124584
USD
112100014251661
2021-07-29
260111 NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 60%, origin Lao;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=60%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231
KG
231
TNE
34640
USD
230121KHHHPH2101810
2021-01-27
260600 NG TY TNHH ANH S?N THU? YU LAI METAL CO LTD Aluminum ore powder, Al content> = 50%, manufacturer LAI YU METAL CO., LTD, a New 100%;Quặng nhôm dạng bột, hàm lượng Al >= 50%, nhà sản xuất YU LAI METAL CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
150680
KG
150
TNE
6765
USD
190320COAU7222574950
2020-03-26
720221 NG TY TNHH ANH S?N THU? JIN LIAN MINERALS DEVELOPMENT CO LTD Fero silic, hàm lượng Si>=72%, dạng cục kích cỡ 10-50 mm, dùng cho sản xuất thép. Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
294
TNE
297901
USD
190320COAU7222574950
2020-03-26
720221 NG TY TNHH ANH S?N THU? JIN LIAN MINERALS DEVELOPMENT CO LTD Fero silic, hàm lượng Si>=72%, dạng cục kích cỡ 10-50 mm, dùng cho sản xuất thép. Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
294
TNE
297901
USD
090621TSP7001620
2021-07-23
850231 N PHONG ?I?N THU?N BìNH VESTAS ASIA PACIFIC A S Smoke separator, 100% new (section 10 DMT 02/2021 / DM-TSolid / BT dated 25/03/2021, section 10 DMCT 01 / DMCTĐ7 / BT April 1, 2021);Bộ tách khói, mới 100% (mục 10 dmmt 02/2021/DM-TSCĐ/BT ngày 25/03/2021, mục 10 dmct 01/DMCTĐ7/BT ngày 01/04/2021)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG VINH TAN TH
1031
KG
6
SET
31536
USD
311221JX21120028
2022-01-24
870240 NG TY TNHH DELTA VALLEY BìNH THU?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric vehicles carrying people, 14 seats, designed to be manufactured to run in Zone V.Playing, sports, no registration L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S14.C; LVTong, Motor: 72V / 7.5KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 14 chỗ,được thiết kế chế tạo dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S14.C; Hiệu LVTONG, Motor:72V/7.5KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2560
KG
2
UNIT
15380
USD
090422MT-OE215086
2022-06-07
700320 NG TY TNHH DELTA VALLEY BìNH THU?N PROSLIDE TECHNOLOGY INC Glass water slide 90 x 45 x 120 cm_fiberglass Water Ride Section_PT323M_ 100%;Tấm máng trượt nước sợi thủy tinh 90 x 45 x 120 cm_Fiberglass water ride section_PT323M_Mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
1
PCE
353
USD
090422MT-OE215086
2022-06-07
700320 NG TY TNHH DELTA VALLEY BìNH THU?N PROSLIDE TECHNOLOGY INC Glass water slide 90 x 45 x 120 cm_fiberglass water ride section_pt324m_ 100%;Tấm máng trượt nước sợi thủy tinh 90 x 45 x 120 cm_Fiberglass water ride section_PT324M_Mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
1
PCE
391
USD
171220SNG0295919
2021-02-01
080929 N RAU QU? BìNH THU?N EXPORTADORA PRIZE S A FRUIT CHERRY RED (RED) FRESH (5KGS / barrel, 920 BARRELS). BRAND CEREZAS. SIZE: JD-JD;TRÁI CHERRY ĐỎ (RED) TƯƠI (5KGS/THUNG, 920 THÙNG). HIỆU CEREZAS. SIZE: JD-JD
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
20174
KG
4600
KGM
35880
USD
112100013641185
2021-07-05
731816 N BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED NR404-10860201-LF # & Steel M8x6 is used for copper silver (8mm copper diameter), used to fix the propeller on the vacuum cleaner (404-10860201-LF). 100% new;NR404-10860201-LF#&Đai ốc M8x6 bằng thép dùng cho bạc đồng (đường kính bạc đồng 8mm), dùng để cố định cánh quạt trên máy hút bụi (404-10860201-LF). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUNDE
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8189
KG
10000
PCE
121
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Fuji apples (49 barrels, 20 kg / barrel), the scientific name Malus sp, brand Sno-Chief, Publisher: CHELAN FRESH MARKETING. size 80;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 49 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Sno-Chief , NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
49
UNK
2097
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Granny Smith apples (98 barrels, 18 kg / barrel), the scientific name Malus sp, Blue Trout Kraft brands, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 100;Quả táo tươi loại táo Granny Smith ( 98 thùng , 18 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp ,nhãn hiệu Trout Blue Kraft, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
98
UNK
2920
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fuji apples Fresh apples (284 barrels, 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 80.88;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 284 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp , nhãn hiệu Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80,88
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
284
UNK
12155
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Apples fresh apples Red (1029 barrels of 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Blue Trout, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100;Quả táo tươi loại táo Red ( 1029 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Trout Blue, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
1029
UNK
31693
USD
010821ONEYCPTB22603500
2021-08-30
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 180. Scientific name Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 180. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
150721CPT100094200
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 90,110,120,135. Name of Science Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 90,110,120,135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
010821ONEYCPTB22531500
2021-08-30
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 135. Malus Domestica science name, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
080821ONEYCPTB23293406
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / barrel x 56 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 56 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
1022
KGM
896
USD
080821ONEYCPTB23293404
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 840 barrels) Green Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 90, 110, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 840 THÙNG) HIỆU GREEN FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 90, 110, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
15330
KGM
14280
USD
080821ONEYCPTB23293402
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / x 1176 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 1176 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
21462
KGM
18816
USD
080821ONEYCPTB23293400
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 448 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 448 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
8176
KGM
7616
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 112 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 216, 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 112 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 216, 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
2044
KGM
1792
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 392 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 120, 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 392 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 120, 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
7154
KGM
6664
USD
310721212391381
2021-08-28
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25KGS / TANK TANK X 560) FUJI BRAND. THE PACKAGE: TRU-CAPE. SIZE 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 560 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
23373
KG
10220
KGM
8960
USD
41121913188792
2021-11-26
808100 N RAU QU? BìNH THU?N KROMCO PTY LTD Fresh apple (300kgs / barrel x 60 barrels) Fuji brand. Packing house: Kromco. Size 100, 110, 120, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (300KGS/THÙNG X 60 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: KROMCO. SIZE 100, 110, 120, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
21720
KG
60
UNK
17100
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
260621HLCUSCL210654715
2021-09-17
030732 N XU?T NH?P KH?U BìNH THU?N I G INT L TRADING LTD Mus2109 # & thit mussel steamed frozen (200-300 covers / kg);MUS2109#&Thit vẹm hấp đông lạnh ( cỡ 200-300 cồi/kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
72000
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
731821 BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 212-08001199-LF #& steel buffer buffer is used to prevent slippery components on vacuum cleaners, non-7 mm;212-08001199-LF#&Vòng đệm lò xo vênh bằng thép dùng để chống trơn trượt linh kiện trên máy hút bụi, phi 7 mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
2000
PCE
6
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
853650 BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 11V6073-14E003 #& Electrical switch used to close the power source, 250V voltage, for vacuum cleaner, 100%new, KT: 25.8*52.3*49.8mm;11V6073-14E003#&Công tắc điện dùng để đóng ngắt nguồn điện, điện áp 250V, dùng cho máy hút bụi, mới 100%, kt:25.8*52.3*49.8mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
60000
PCE
34003
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
7720 0907 8481
2020-11-25
382101 T THàNH VIêN NGUYêN B?O ANH SURPLUS GOLDEN GROUP LTD Environmental decay KIT_VT602 embryos (box 4 pieces), manufacturers: KITAZATO, new 100%;Môi trường rã phôi KIT_VT602 (hộp 4 cái), nhà SX: KITAZATO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
35
UNK
3395
USD
90322112200015300000
2022-03-11
380130 N NH?T ANH PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes <= 4%, loading degree 12 +/- 0.5%, carbon> = 83%, used in metallurgical industry, 100% new products produced by China.;Hồ điện cực Độ tro <=4%, Độ bốc 12 +/- 0.5%, Cacbon >=83%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
171020911321259
2020-12-04
020910 N KHAI THáC Và D?CH V? KHAI THáC THU? S?N H? LONG WORLD WIDE FOOD DISTRIBUTION LTD Frozen pork fat (Fat Frozen Sow); Factory production: Productos Porcinos Secundarios Comercial, S.A. (Code 10.17463 / Z). ; HSD: from T8-T10 / 2020 T4-T8 to / 2022;Mỡ lợn đông lạnh ( Frozen Sow Fat ) ; Nhà máy sản xuất: Comercial Productos Porcinos Secundarios, S.A. (mã 10.17463/Z). ; HSD: từ T8-T10/2020 đến T4-T8/2022
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
25574
KG
17590
KGM
19349
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
NY005903
2022-06-28
841351 N K? THU?T Lê BìNH GRACO INC Acacia pumps, adhesive pumps, Piston -type activity used in automobile factories, flow 6.43L/min ,, PN: CM113H. Graco brand. New 100%;Máy bơm keo, bơm chất kết dính, hoạt động kiểu piston tịnh tiến dùng trong nhà máy sản xuất ô tô, lưu lượng 6.43L/phút,, PN: CM113H . Hiệu GRACO. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
648
KG
5
PCE
28153
USD
261221028B507608
2022-01-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Haliotis spp) (Haliotis spp), size 20 / kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Bào ngư trần sơ đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 20 con/kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG HAI PHONG
21490
KG
7000
KGM
63210
USD
261221028B507608
2022-01-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Haliotis spp), size 16 children / kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Bào ngư trần sơ đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 16 con/kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG HAI PHONG
21490
KG
3000
KGM
28950
USD
270522MEDUF1145673
2022-06-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUQING MAOWANG SEAFOOD DEVELOPING CO LTD Cold frozen abalone (Haliotis spp), size 18 heads/kg. NSX: Fuqing Maoowang Seafood Developing Co., Ltd. Goods are eligible for food safety and hygiene;Bào ngư đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 18 con/kg. NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
22000
KG
15000
KGM
132750
USD
270522MEDUF1145673
2022-06-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUQING MAOWANG SEAFOOD DEVELOPING CO LTD Cold frozen abalone (Haliotis spp), size 20 heads/kg. NSX: Fuqing Maoowang Seafood Developing Co., Ltd. Goods are eligible for food safety and hygiene;Bào ngư đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 20 con/kg. NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
22000
KG
5000
KGM
43000
USD
231021913256883
2021-11-19
030359 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Somberomorus Commerson), size 200-400g. NSX: Tomoda Selling & Sailing Co., Ltd The Second Factory. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus Commerson), size 200-400g. NSX: Tomoda Selling & Sailing Co., Ltd the second factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
GREEN PORT (HP)
49600
KG
24000
KGM
40320
USD
190721003BX01200
2021-07-24
030743 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH LONG TOP CO LTD Whole frozen squid (Illex argentinus), size 300-400g. NSX: Ever Spring Foods Supplier INC. the item is not in the list of cities to manage;Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex argentinus), size 300-400g. NSX: Ever Spring Foods Supplier INC. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
48570
KG
23800
KGM
63070
USD
260322EGLV148200087951
2022-04-09
160554 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUQING MAOWANG SEAFOOD DEVELOPING CO LTD Cold frozen cutting ink (sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuqing Maoowang Seafood Developing Co., Ltd. Goods eligible for food hygiene and safety;Mực cắt khoanh đông lạnh (Sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co.,Ltd. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
21571
KG
19610
KGM
27454
USD
240522MEDUF1137639
2022-06-01
160554 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH ANCHOR FOOD LIMITED Cold frozen cutting ink (sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuzhou Hongdong Foods Co., Ltd. Goods eligible for food hygiene and safety;Mực cắt khoanh đông lạnh (Sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuzhou Hongdong Foods Co.,Ltd. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
21185
KG
19650
KGM
26528
USD
210821EGLV146101912310
2021-08-31
303599 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Raw Cold Fire (Decapterus Maruadsi), size 4-6 children. Close 15 kg / barrel. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus maruadsi), size 4-6 con. Đóng 15 kg/thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28800
KG
27000
KGM
27810
USD
251021913276985
2021-11-26
303599 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH DOUGEN CO LTD Somberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Tsuriya-Uodonya Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus commerson), size 300-500g. NSX: Tsuriya-Uodonya Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
GREEN PORT (HP)
51198
KG
48300
KGM
103845
USD
171121ONEYOSAB62326500
2021-11-29
303599 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH DOUGEN CO LTD Somberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Marucho Ozakisuisan Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Marucho Ozakisuisan Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
25599
KG
2250
KGM
4838
USD
160721EGLV148100493409
2021-08-03
030783 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Haliotis spp), size 20 children / kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Bào ngư luộc sơ đông lạnh nguyên con (Haliotis spp), size 20 con/kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
21400
KG
1500
KGM
9345
USD