Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016706663
2021-11-19
721590 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM KT galvanized box: 30x60x1.8mm, alloy, 6m long. New 100% # & VN;Thộp hộp mạ kẽm KT: 30x60x1.8mm , khụng hợp kim, dài 6m. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
16
UNY
325
USD
132100008869155
2021-01-14
220190 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM Aquafina 350ml filtered water, 24 bottles / carton. New 100% # & VN;Nước lọc Aquafina 350ml, 24 chai/thùng. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
582
KG
10
PAIL
42
USD
020422SZX31146374
2022-04-07
400941 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD OBD01 #& Rubber -wrapped tube, rubber, code 8GY0000174/IDG. Motor parts production accessories. New 100%;OBD01#&Ống bọc dây, bằng cao su, mã hiệu 8GY0000000174/IDG. Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20305
KG
7000
MTR
70
USD
112100016706663
2021-11-19
392610 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM Divide a 12-color plastic file. New 100% # & VN;Chia file nhựa 12 màu. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
5
UNB
2
USD
112100016706663
2021-11-19
820820 N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM African wood cutting blade 300mm, including material. New 100% # & CN;Lưỡi cắt gỗ phi 300mm, chất liệu thộp. Mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
5
PCE
7
USD
301220AM20201230-1
2021-01-04
681293 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD AMIANG01 # & Cords asbestos 6HR0170005726108 codes and auxiliary production of motor parts. New 100%;AMIANG01#&Dây amiang mã hiệu 6HR0170005726108, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23260
KG
91
KGM
227
USD
301220AM20201230-1
2021-01-04
681293 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD AMIANG01 # & Cords asbestos 69JY00000029 codes and auxiliary production of motor parts. New 100%;AMIANG01#&Dây amiang mã hiệu 69JY00000029, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23260
KG
41
KGM
157
USD
150122CWL21123004
2022-01-24
681293 N KHí WOLONG VI?T NAM WOLONG INTERNATIONAL HONGKONG LTD ASIAG01 # & AGROSITION CODE 6HR0170005725108, Size T = 0.25 mm, Motor parts manufacturing accessories. New 100%;AMIANG01#&Dây amiang mã hiệu 6HR0170005725108, kích thước t=0.25 mm, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
60140
KG
44
KGM
83
USD
190622SZX31148962
2022-06-25
853631 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD BBV01 #& Heat Protection (fuse) /6087MWH15AXX0 /IDG, automatically open and close when the engine operates too high temperature. Motor parts production accessories. New 100%;BBV01#&Bộ bảo vệ nhiệt (cầu chì) /6087MWH15AXX0/IDG, tự động đóng mở khi động cơ hoạt động nhiệt độ quá cao . Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19600
KG
7560
PCE
82941
USD
190622SZX31148962
2022-06-25
853631 N KHí WOLONG VI?T NAM ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD BBV01 #& Heat Protection (fuse) /6087mz6160ds0 /IDG, automatically open and close when the engine operates too high temperature. Motor parts production accessories. New 100%;BBV01#&Bộ bảo vệ nhiệt (cầu chì) /6087MZ6160DS0/IDG, tự động đóng mở khi động cơ hoạt động nhiệt độ quá cao . Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19600
KG
5000
PCE
3055
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
180320ASHVHF10061831
2020-03-27
721632 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Thép hình chữ I, không hợp kim cán nóng, mác thép Q235, tiêu chuẩn GB/T706-2008 , hàng mới 100%. Kích cỡ: I450mm x 150mm x 11.5mm x 18mm , dài 12m;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
2894
KGM
1765
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730240 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail bar P38 (17kg / set), steel material, for railroad tracks, 100% new products;Thanh nối ray P38 ( 17kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
25
SET
625
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD
230222HPXG15
2022-03-10
730210 N KIM KHí VI?T HàN HANDAN YONGYANG IMP EXP CO LTD Building materials of railroad rails, Q120 steel rays with I-shaped interface, sizes (170 x170 x 120 x 44) mm, long 12m, weight 115 kg / m, do not drill holes, standard u71mn. New 100%;Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
20700
KG
20700
KGM
23598
USD
091221NSSLSGHCC2100026
2021-12-15
252520 N D?U KHí VI?T NAM CHUGOKU MARINE PAINTS SINGAPORE PTE LTD Mica powder (Suzorite Mica 200-HK) used as a paint production material, 22.70 KGS / Bao. CAS: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. New 100%;Bột mica(Suzorite Mica 200-HK) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 22.70 kgs/bao. Cas: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11566
KG
2724
KGM
2867
USD
100322216813000
2022-03-18
850152 NG TY TNHH MáY NéN KHí ACI VI?T NAM GUANGZHOU RIYU MECHANICAL ELECTRONIC ENGINEERING CO LTD 3-phase alternating motor (Motor), no squirrel cage, Brand: Zhong Chen, Model: 55KW, Capacity: 55KW / 380V, for air compressor, Year SX: 2022, 100% new;Động cơ điện xoay chiều 3 pha (Motor), không có lồng sóc, nhãn hiệu: ZHONG CHEN, model: 55KW, công suất: 55KW / 380V, dùng cho máy nén khí, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
SET
1000
USD
011221KMTCSHAI422211
2021-12-16
290122 N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Cold gas R1270. CTHH: C3H6. CAS NO.: PROPYLENE: 115-07-1. There is an iron pressure container with HS Code 7311.00.29 (330kg gas / bottle), capacity: 926L. New 100%;Khí Gas lạnh R1270. CTHH: C3H6. CAS No.: Propylene : 115-07-1. Có kèm bình đựng áp lực bằng sắt có mã hs code 7311.00.29 (330kg khí/bình), dung tích: 926l. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12920
KG
9
PCE
14598
USD
130422COAU7237738860
2022-05-24
290339 N KHí C?NG NGHI?P D?U KHí VI?T HàN NINGBO ICER IE CO LTD Cold gas R134A (Refrigerant Gas R134A), CTHH: CF3CH2F. Cas no.: 811-97-2. NSX: Ningbo icer IE. New 100%;Khí gas lạnh R134A (REFRIGERANT GAS R134A), CTHH: CF3CH2F. CAS NO.: 811-97-2. NSX: NINGBO ICER IE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20000
KGM
75600
USD
TCHPH2102009
2021-02-18
721510 N C? KHí XU?T KH?U ?àI VI?T KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED 1 # & Non-alloy steel-cutting, rods, cold-worked 1215MS (circular cross-section (18mm x 4.0mm non length from 2.50m to 3m), for processing details of the sewing machine, 100% new);1#&Thép không hợp kim dễ cắt gọt, dạng thanh, gia công nguội 1215MS (có mặt cắt ngang hình tròn (phi từ 4.0mm đến 18mm x dài từ 2.50m đến 3m), để gia công chi tiết của máy khâu, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
38276
KG
2984
KGM
3303
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 N GI?I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 N GI?I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
090522KSLS22040120
2022-05-24
846231 N S?N XU?T KHóA VI?T ??C CAOXIAN JINGRUIMACHINERY LOCK INDUSTRY CO LTD Machining machine beveled the edge of the key head, model JZ-9.4, capacity of 1.5kW, 380V voltage, used to be beveled automatically the key. NSX: Caoxian Jingruimachinery Lock Industry Co., Ltd. Year of manufacturing: 2022. 100% new;Máy gia công vát mép đầu chìa khóa, model JZ-9.4, công suất 1.5KW, điện áp 380V, dùng để vát mép tự động đầu chìa khóa. NSX: Caoxian Jingruimachinery Lock Industry Co., LTD. Năm sx: 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
7220
KG
1
SET
8470
USD
260522218400798
2022-06-02
844520 NG TY TNHH KH?I TH?N VI?T NAM WELLY CREATION PTE LTD PP, multi -function PE tractor. Code: Diameter-90, capacity of 75kW-380V, annual production: 2022. 100%new goods.;Máy kéo sợi PP, PE đa chức năng. mã hiệu: DIAMETER-90, công suất 75KW-380V, sản xuất năm: 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23629
KG
1
PCE
105000
USD
311021TAHAP2110381
2021-11-06
390110 NG TY TNHH KH?I TH?N VI?T NAM ASPIRED FORTIUS ENTERPRISE CO LTD NL02 # & PE Wax Plastic Beads have a specific weight under 0.94. New 100%.;NL02#&Hạt nhựa PE WAX nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
95241
KG
94851
KGM
112398
USD
112100015515618
2021-10-04
701920 N KHí JILI VI?T NAM WELLUCK GROUP COMPANY LIMITED FD-28 # & Plate press II: Glass textile fiber under liner under iron presses (JF4.0A06 / # 6) (Components producing generators, 100% new products);FD-28#&Tấm ép II : bằng sợi dệt thủy tinh lót dưới tấm ép bằng sắt (JF4.0a06/#6) ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40663
KG
20000
PCE
618
USD
112100013606524
2021-07-05
851190 N KHí JILI VI?T NAM WELLUCK GROUP COMPANY LIMITED Title shell (components producing C100 motorbike sets, 100% new products);Vỏ bộ đề (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
77033
KG
11312
PCE
8032
USD
15787397085
2022-06-30
842200 T THàNH VIêN MáY NéN KHí X??NG FRANCOIS VI?T NAM ATELIERS FRANCOIS SA Air filter -Active Carbon Cartridge CA150 -70E331HPal -13 -X1. The part of the industrial air compressor.;Lõi lọc khí -ACTIVE CARBON CARTRIDGE CA150 -70E331HPAL-13-X1 .Phụ tùng của máy nén khí công nghiệp.Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
932
KG
1
PCE
174
USD
120621THCC21062070
2021-06-21
820160 N KHáNH STANDARD TOOL AND INDUSTRIAL CORP Type 3/4 * (24-41), no brand. New 100%;Đầu tuýp loại 3/4 *(24-41), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25134
KG
557
PCE
473
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
160821S9731313167
2021-10-01
380862 N KH? TRùNG VI?T NAM ENSYSTEX II INC Intermediate preparations to produce insecticides - Maxxthor 100 Water-based. (Bifenthrin content 100g / L). Used to kill flies, mosquitoes, ants, cockroaches (liquids, 1 liter bottles) - 100% new products.;Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng - Maxxthor 100 Water-Based. (hàm lượng Bifenthrin 100g/l). Dùng để diệt ruồi, muỗi, kiến, gián (dạng lỏng, chai 1 lít) - Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
PINE BLUF ARK
CANG CAT LAI (HCM)
3885
KG
3000
LTR
34200
USD
290322S9731317702
2022-06-04
380862 N KH? TRùNG VI?T NAM ENSYSTEX II INC Intermediate preparations for insecticide production - Maxxthor 100 water -based. (Bifencin content of 100g/liter). Used to kill flies, mosquitoes, ants, cockroaches (liquid form, 1 liter bottle). 100%new.;Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng - Maxxthor 100 Water-Based. (Hàm lượng Bifenthrin 100g/lít). Dùng để diệt ruồi, muỗi, kiến, gián (dạng lỏng, chai 1 Lít). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
10289
KG
3000
LTR
51600
USD
091021EGLV002100382629
2021-10-16
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM ITOCHU CHEMICAL FRONTIER CORPORATION Michelle 62ec herbicide is used in agriculture (100% new products of 1,000 liters / 1 Tank 126 Tanks) Shelf life 16/09/2023;Thuốc Trừ Cỏ MICHELLE 62EC dùng trong nông nghiệp ( Hàng mới 100% Loại 1.000 Lít/ 1 Tank 126 Tanks ) hạn sử dụng 16/09/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
139230
KG
126000
LTR
762300
USD
280921DBA0256296
2022-01-08
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM NUFARM MALAYSIA SDN BHD Sporekill 120SL fungal extremeries used in agriculture (100% new products) .200L / Drum Shelf life 09/09/2023;Thuốc Trừ Nấm Bệnh SPOREKILL 120SL dùng trong nông nghiệp ( Hàng mới 100% ) .200L/Drum hạn sử dụng 19/09/2023
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
16600
KG
16000
LTR
104000
USD
230422101509327-01
2022-06-03
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM MEBROM LTD Methyl bromide disinfectant 98%. Type 50 kg / bottle. NSX: March 1, 2022. HSD: 01/03/2024;Thuốc khử trùng METHYL BROMIDE 98%. Loại 50 Kg / Bình. NSX: 01/03/2022. HSD: 01/03/2024
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
21440
KG
16000
KGM
132800
USD
270921POBUSHA210900011
2021-10-04
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM KING ELONG GROUP LIMITED Acetochloric maternity material 95% Tech (100% new) type 220kg / 1 Drum, 80 Drum Shelf life 08/25/2023;Nguyên liệu thuốc trừ cỏ ACETOCHLOR 95% TECH ( Hàng mới 100% ) Loại 220kg/1 Drum, 80 drum Hạn sử dụng 25/08/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18452
KG
17600
KGM
71632
USD
150621HLCUHAM210525298
2021-09-25
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM DETIA DEGESCH GMBH Phostrotoxin disinfectant 56%. Tablets. (1 barrel 22 aluminum bottle 1 kg net).;Thuốc khử trùng PHOSTOXIN 56%. Dạng viên. (1 Thùng 22 chai nhôm 1 kg net).
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
110
KGM
2301
USD
070921NSH/HCMC/45-2/21-22
2021-09-29
380859 N KH? TRùNG VI?T NAM AARKSH TRADING BV 98% methyl bromide disinfectant. 50 kg type / bottle. NSX: July 17, 2021. HSD: July 16, 2023.;Thuốc khử trùng METHYL BROMIDE 98%. Loại 50 Kg / Bình. NSX:17/07/2021. HSD: 16/07/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
224000
KG
16000
KGM
107200
USD
050621SITDSHSGP077558
2021-07-06
380891 N KH? TRùNG NAM VI?T EASTCHEM CO LTD Technical plant protection drugs: Materials for production of lambda cyhalothrin tc 96% (VAT = 5% by Official Letter 12900 / BTC-CST on October 22, 2018) NSX: 18/05/2021 / HSD: 17/05/2023;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu LAMBDA CYHALOTHRIN TC 96% (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 18/05/2021 / HSD: 17/05/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10416
KG
300
KGM
7800
USD
ATNF00432205
2022-06-01
845590 N C? KHí VI?T THáI KONASOL CO LTD The roller of the conductive box, the material of titanium (TIC) FT-1, size 137x63x65mm, according to drawing 4.517766.s/093, used for the guiding box of the steel rolling price, in the steel rolling factory, 100% new goods;Con lăn của hộp dẫn, Vật liệu Các bít Titan (TiC) FT-1, kích thước 137x63x65mm, theo bản vẽ 4.517766.S/093, dùng cho hộp dẫn của giá cán thép, trong nhà máy cán thép, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
74
KG
24
PCE
16704
USD
270322HDMUSHAZ16489300
2022-05-30
380852 N KH? TRùNG VI?T NAM KING ELONG GROUP LIMITED Ingredients Chlorfenapyr 350g/L (SOLO 350SC) used in agriculture (100% new goods) HSD: 05/03/2024 80drum;Nguyên liệu thuốc trừ sâu CHLORFENAPYR 350G/L ( SOLO 350SC ) dùng trong nông nghiệp ( Hàng mới 100% ) HSD:05/03/2024 80Drum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
16000
LTR
360000
USD
020120ANS19120179
2020-01-13
570241 T THàNH VIêN KHáCH S?N SUNWAY Hà N?I CRESCENT DESIGN M SDN BHD Thảm Axminster 7x9 có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, 80% wool và 20% nylon.KT: 3.66m x 10.00m (2 cuộn). KT: 3.66m x 38.00m (2 cuộn). KT: 3.66m x 32.50m (2 cuộn). Mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
MALAYSIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
589
MTK
12964
USD
73847165834
2020-02-27
710900 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM KING POWER TRAVELER CO LTD 04H2500003#&Bộ nữ trang gồm dây chuyền vàng, 2 bông tai, 1 vòng đeo tay - Belle & Beau Golden Bird Necklace - hàng mới 100%;Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi-manufactured;贱金属或银,包金,没有进一步工作比半成品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
325
PCE
6598
USD
73847165834
2020-02-27
710900 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM KING POWER TRAVELER CO LTD 04H2500001#&Bộ nữ trang kim loại tổng hợp gồm - Belle and Beau Crystal Crescent Moon Set- hàng mới 100%;Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi-manufactured;贱金属或银,包金,没有进一步工作比半成品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
10
SET
392
USD
61887052044
2020-11-05
160412 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD SNO-DT-SA001 # & Frozen Foods - Salmon skinless - SALMON FILLET TRIM E DEEP skinning (Exp: 04/09/2021);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING (HSD: 04/09/2021)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
128
KG
49
KGM
1090
USD
61887052044
2020-11-05
160412 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD SNO-DT-SA002 # & Frozen Foods - Salmon skin - SKIN-ON SALMONFILLET TRIM C (Exp: 03/04/2022);SNO-DT-SA002#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi có da - SALMONFILLET TRIM C SKIN-ON (HSD: 04/03/2022)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
128
KG
52
KGM
948
USD
61891385965
2021-01-27
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD SNO-DT-SA001 # & Frozen Foods - Salmon skinless - SALMON FILLET TRIM E DEEP skinning (Exp: 09/09/2021);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING ( HSD: 09/09/2021)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
98
KG
79
KGM
1783
USD
61851014574
2022-06-30
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -dt -SA001 #& Frozen Food - Salmon Fillet Trim E Deep Skinning (HSD: 20/10/2023);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING (HSD: 20/10/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
438
KG
104
KGM
2578
USD
61851014574
2022-06-30
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -Tt -SA301 #& Frozen Food -Smoked Salmon -Salmon Smoked Preslical (HSD: September 27, 2023);SNO-DT-SA301#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi xông khói -SALMON SMOKED PRESLICED (HSD: 27/09/2023)
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
438
KG
101
KGM
2788
USD
61851014574
2022-06-30
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno-dt-sai002 #& frozen food-Salmon Fillet-Salmon Fillet Trim C Skin-on Scale-Off (HSD: 12/22/2023);SNO-DT-SA002#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi fillet có da - SALMON FILLET TRIM C SKIN-ON SCALE-OFF (HSD: 22/12/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
438
KG
98
KGM
2291
USD
61843570520
2022-06-03
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -dt -SA001 #& Frozen Food - Salmon Fillet Trim E Deep Skinning (HSD: 20/10/2023);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING (HSD: 20/10/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
272
KG
93
KGM
2301
USD
61843570041
2022-04-20
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -Tt -SA301 #& Frozen Food -Smoked Salmon -Salmon Smoked Preslical (HSD: September 27, 2023);SNO-DT-SA301#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi xông khói -SALMON SMOKED PRESLICED (HSD: 27/09/2023)
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
649
KG
101
KGM
2817
USD
61843570520
2022-06-03
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno-dt-sai002 #& frozen food-Salmon Fillet-Salmon Fillet Trim C Skin-on Scale-Off (HSD: 23/11/2023);SNO-DT-SA002#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi fillet có da - SALMON FILLET TRIM C SKIN-ON SCALE-OFF (HSD: 23/11/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
272
KG
48
KGM
1123
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
20005253001
2022-04-07
750712 N HàNG KH?NG TRE VI?T SAFRAN NACELLES Aircraft supplies: gas pipes, nickel material, PN: ER9034G01, 100% new goods;Vật tư máy bay: Ống dẫn khí, chất liệu niken, PN: ER9034G01, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3008
USD
2334341030
2022-06-30
852714 P KH?U TOàN VI?T CLARION MALAYSIA SENDIRIAN BERHAD DVD player (Radio receiver combined with DVD audio reconstruction device), PX4230AC for cars (1SET includes 1 DVD and connected cable, Clarion brand, 100%new goods);Đầu DVD (máy thu thanh radio kết hợp thiết bị tái tạo âm thanh DVD), PX4230AC dùng cho xe hơi (1set gồm 1 cái DVD và dây cáp kết nối, hiệu Clarion, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
381
KG
168
SET
34104
USD
250621SITSKHPG209135
2021-07-06
847979 T THàNH VIêN KH?I KIM QIXIN HK TRADING CO LIMITED Moisture machine for desktop diagram: Qixin. Model: QX-223. Capacity: 380V / 9KW. NEW 100%;MÁY HÚT ĐỘ ẨM DẠNG ĐỂ BÀN.HIỆU: QIXIN. MODEL: QX-223. CÔNG SUẤT: 380V/9KW. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23070
KG
1
SET
1046
USD
BPL30130161
2022-04-07
851671 N HàNG KH?NG TRE VI?T SAFRAN CABIN GERMANY GMBH Aircraft accessories of Chapter 9820: Coffee Machine, PN: 9002-01-100-01, SN: 19-09-0138, EASA Certificate, Approval: DE.145.0330, Tracking: S22/1063 S-1, Used goods #& de;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820: Máy pha cà phê,PN: 9002-01-0000-01, SN:19-09-0138, Chứng chỉ EASA, Approval: DE.145.0330, Tracking: S22/1063 S-1, hàng đã qua sử dụng #&DE
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
9
KG
1
PCE
503
USD
112100015633284
2021-10-08
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00095009V1 # & Bass passive by silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00095009V, 100% new goods;PRB00095009V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải) , mã hàng: PRB00095009V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9764
KG
1440
SET
4281
USD
112100015744325
2021-10-13
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00096010V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00096010V, 100% new goods;PRB00096010V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải) , mã hàng: PRB00096010V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10211
KG
846
SET
2391
USD
051021DGPE21090260A
2021-10-07
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00098001V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00098001V, 100% new goods;PRB00098001V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải), mã hàng: PRB00098001V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
4003
KG
2111
SET
9976
USD
112100015633284
2021-10-08
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00078004V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers, stock code: PRB00078004V, 100% new goods;PRB00078004V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa, mã hàng: PRB00078004V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9764
KG
1555
PCE
3838
USD
30122721111849000
2022-01-07
851989 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00096011V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00096011V, 100% new goods;PRB00096011V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải) , mã hàng: PRB00096011V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7023
KG
10290
SET
29081
USD
112100015474704
2021-09-30
851989 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00095012V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00095012V, 100% new goods;PRB00095012V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải), mã hàng: PRB00095012V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11483
KG
120
SET
357
USD
112100015474704
2021-09-30
851989 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00078001V1 # & Bass passive by silicone, parts of speakers, stock code: PRB00078001V, 100% new goods;PRB00078001V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa, mã hàng: PRB00078001V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11483
KG
4011
PCE
9725
USD
774227622850
2021-07-21
880330 N HàNG KH?NG TRE VI?T PROPONENT Aircraft supplies of Chapter 9820: Cooling wire, copper core, PN: E0090-10-12-125NN, with CEC certificate number EN 10204 2.1, 100% new;Vật tư máy bay thuộc chương 9820: Dây tiếp mát, lõi đồng, PN: E0090-10-125NN , có chứng chỉ COC số EN 10204 2.1, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
47
PCE
65
USD
ATMSIN019797
2022-06-02
880330 N HàNG KH?NG TRE VI?T PDQ AIRSPARES PTE LTD Aircraft accessories under Chapter 9820: Aluminum insert pads adjustable, PN: E5347203220000, EASA certificate, Approval: EASA.21G.0001, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820: Miếng đệm chèn bằng nhôm điều chỉnh độ dãn cách, PN: E5347203220000, có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
192
USD
23524918585
2022-01-04
880330 N HàNG KH?NG TRE VI?T KLM ENGINEERING MAINTENANCE Hydraulic oil pump P / n: 53065-08, s / n: 530651263; Spare parts for aircraft in heading 9820, with FAA certificate No. 2135432. 100% new goods;Bơm dầu thủy lực P/N: 53065-08, S/N: 530651263;phụ tùng phục vụ máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số 2135432. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
798
KG
1
PCE
82233
USD
WG00596187
2022-02-24
902680 N HàNG KH?NG TRE VI?T SIA ENGINEERING COMPANY LIMITED Airplane parts in Chapter 982200000: Temperature sensor, electrical operation, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: Rosemount, with FAA certificate, approval: RJLR391K, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Cảm biến nhiệt độ, hoạt động bằng điện, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: ROSEMOUNT, có chứng chỉ FAA, Approval: RJLR391K, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
7077
USD
BKK012482
2022-06-28
401130 N HàNG KH?NG TRE VI?T MICHELIN SIAM CO LTD PTMB Leather to Chapter 98200000: Michelin M19501.54x21.0R23 Air X/38/235, Light Pump, Rubber, K/Ruler: 54x21.0R23INCH, PN: M19501, NSX: Michelin, EASA certificates, Approval: Fr.21G.0100, 100% new;PTMB thuộc chương 98200000: Lốp máy bay MICHELIN M19501,54X21.0R23 AIR X/38/235, loại bơm hơi,bằng cao su,k/thước: 54X21.0R23inch,PN:M19501,Nsx:Michelin,có chứng chỉ EASA,Approval:FR.21G.0100,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1464
KG
12
PCE
28548
USD
190122BEE22010103
2022-01-22
401130 N HàNG KH?NG TRE VI?T MICHELIN SIAM CO LTD Airplane parts: Airplane tires, rubber materials, Size: 40x16.0r16 inches, Part No: M18501, Brand: Michelin, with EASA certification, Approval: FR.21G.0100, 100% new;Phụ tùng máy bay: Lốp máy bay, chất liệu cao su, kích thước: 40X16.0R16 inch, Part no: M18501, hiệu: MICHELIN, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0100, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3037
KG
10
PCE
14190
USD