Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290921SNKO010210909048
2021-10-19
400251 N KH?I HOàN QU?C T? WEEM HOLDINGS LTD Rubber latex (Kumho knl830 nitrile latex) (pus format preliminary);Mủ cao su ( KUMHO KNL830 NITRILE LATEX) ( Dạng mủ đã qua sơ chế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
100600
KG
100000
KGM
225000
USD
100921SNKO010210814402
2021-10-12
400251 N KH?I HOàN QU?C T? WEEM HOLDINGS LTD Rubber latex (Kumho knl830 nitrile latex) (pus format preliminary);Mủ cao su ( KUMHO KNL830 NITRILE LATEX) ( Dạng mủ đã qua sơ chế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100600
KG
100000
KGM
225000
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 BAN QU?N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 BAN QU?N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
6987158441
2021-11-08
570249 QUáN NIGERIA EMBASSY OF THE FEDERAL REPUBLIC OF NIGERIA Magnetic prayer, from textile materials, used in Nigerians in Vietnam, 100% new;Thảm cầu nguyện Đạo hồi , từ vật liệu dệt, sử dụng trong ĐSQ Nigeria tại Việt Nam, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
4
PCE
54
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
275247811
2021-08-02
611211 QUáN MALAYSIA KENG GUAN HUB SDN BHD Sports clothes, 100% cotton textile fabric material, Malaysian team Team Kit, personal goods use, 100% new;Quần áo thể thao, chất liệu vải dệt sợi cotton 100%, hiệu Malaysia Team Kit, hàng cá nhân sử dụng, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
ALOR SETAR
HA NOI
14
KG
20
PCE
24
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220410 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Sparkling wines (40.5 liters);Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Rượu vang sủi (40.5 lít)
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
54
UNA
54
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220190 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: bottled water Rocchetta;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước uống đóng chai Rocchetta
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
130
UNA
130
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Giganti;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Giganti
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
10
UNK
10
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Denocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Denocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
60
UNK
60
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save black Snocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu đen Snocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
48
UNK
48
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200979 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Apple juice;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước táo
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
30
UNK
60
USD
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
040621TSNA68623200
2021-06-21
580500 N QU?N YIWU JINTAN COMMODITY PURCHASE CO LTD Decorative carpet size: 4m * 27m, 100% new no effect;Thảm trang trí SIZE: 4M*27M , không hiệu mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5646
KG
3024
MTR
18144
USD
160522DAR0136322
2022-06-30
902220 QUáN HOA K? AMERICAN EMBASSY BUJUMNURA Luggage scanner, Smiths Detection brand, X -Ray Inspection System - 130130T - 2IS - HD, 100% new goods;Máy soi chiếu hành lý, nhãn hiệu SMITHS DETECTION, model X-RAY Inspection System - 130130T - 2is - HD, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
4868
KG
1
PCE
20000
USD
112100015633284
2021-10-08
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00095009V1 # & Bass passive by silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00095009V, 100% new goods;PRB00095009V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải) , mã hàng: PRB00095009V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9764
KG
1440
SET
4281
USD
112100015744325
2021-10-13
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00096010V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00096010V, 100% new goods;PRB00096010V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải) , mã hàng: PRB00096010V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10211
KG
846
SET
2391
USD
051021DGPE21090260A
2021-10-07
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00098001V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00098001V, 100% new goods;PRB00098001V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải), mã hàng: PRB00098001V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
4003
KG
2111
SET
9976
USD
112100015633284
2021-10-08
851990 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00078004V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers, stock code: PRB00078004V, 100% new goods;PRB00078004V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa, mã hàng: PRB00078004V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9764
KG
1555
PCE
3838
USD
30122721111849000
2022-01-07
851989 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00096011V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00096011V, 100% new goods;PRB00096011V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải) , mã hàng: PRB00096011V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7023
KG
10290
SET
29081
USD
112100015474704
2021-09-30
851989 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00095012V1 # & Bass passive with silicone, parts of speakers (1 set including 2 right left), code: PRB00095012V, 100% new goods;PRB00095012V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa (1 bộ bao gồm 2 cái trái phải), mã hàng: PRB00095012V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11483
KG
120
SET
357
USD
112100015474704
2021-09-30
851989 N KHí QU?C QUANG VI?T NAM GUANGZHOU PEARL RIVER GLOBAL TRADING LTD PRB00078001V1 # & Bass passive by silicone, parts of speakers, stock code: PRB00078001V, 100% new goods;PRB00078001V1#&Bass thụ động bằng silicone, bộ phận của loa, mã hàng: PRB00078001V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11483
KG
4011
PCE
9725
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
281220203110-0152-012.011
2021-02-19
121020 N BIA Và N??C GI?I KHáT QU?C T? TOP HOP SPOL S R O United houblon fine aroma hops pellets saaz zatec P90 alpha of 3.7%, the crop in 2020, 100% new goods used as raw material for producing beer packing: each bag of 5 kg.;Hoa houblon dạng viên zatec fine aroma hops saaz P90 alpha 3.7%, crop 2020 , hàng mới 100% dùng làm nguyên liệu sản xuất bia,quy cách đóng gói: mỗi túi 5 kg.
CZECH
VIETNAM
PRAHA
CANG DINH VU - HP
13120
KG
8400
KGM
138440
USD
130821SITRJTHP075853
2021-08-27
307431 N XU?T KH?U THU? S?N 2 QU?NG NINH PT SANJAYA INTERNASIONAL FISHERY Ink raw pipe frozen 8-10cm / child. (Frozen Squid: Scientific name: LOLIGO SPP). Food products.;Mực ống nguyên con đông lạnh cỡ 8-10cm/con. (Frozen squid: Tên khoa học: loligo spp). Hàng thực phẩm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
28475
KG
27196
KGM
117404
USD
161021049BA19546
2021-10-28
030743 N XU?T KH?U THU? S?N 2 QU?NG NINH PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen ink in front of 30-100gr / head. (Frozen cuttlefish). Food products. NSX: T10 / 2021-HSD: T10 / 2023;Mực nang nguyên con đông lạnh cỡ 30-100gr/con. (Frozen cuttlefish). Hàng thực phẩm. NSX: T10/2021-HSD: T10/2023
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
28340
KG
5018
KGM
17312
USD
4208846736
2022-06-02
400251 N KH?I HOàN QU?C T? HANSOL CHEMICAL CO LTD NBR Latex synthetic rubber to make nitrile gloves (20kg/barrel), Hansol Chemical brand, Model: N - 231 (Hansol NB Latex), 100% new goods;Cao su tổng hợp NBR Latex để làm găng tay Nitrile (20kg/thùng), hiệu Hansol Chemical, model: N - 231 (Hansol NB Latex), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
40
USD
190521EGLV560100216582
2021-06-23
110710 N BIA Và N??C GI?I KHáT QU?C T? AVANGARD MALZ AG Malt not roasted beer, 50 kg brewing raw material / bag (wheat malt) 100% new goods, crop 2020, expiry date: 04/2023, Maltz AG manufacturer;Malt bia chưa rang, nguyên liệu sản xuất bia 50 kg/bao ( Wheat malt) hàng mới 100%, mùa vụ 2020, hạn sử dụng: 04/2023, nhà sản xuất Avangard maltz AG
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
426552
KG
25
TNE
14522
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
2.1102126787e+014
2021-11-15
851440 N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Touch heating machine, Weizhentian brand, Model: YD / IGBT-200, SR: YD-218200118 / 200W and YD-218260127 / 260KW, manufacturing 09/2021, 100% new;Máy gia nhiệt cảm ứng, hiệu WEIZHENTIAN, Model: YD/IGBT-200, SR: YD-218200118/200W và YD-218260127/260KW, sản xuất 09/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56717
KG
2
SET
17680
USD
230622YT2216SHP3502
2022-06-27
846410 P KH?U QU?NH KIêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Automatic Granite Machine Model: ZDQJ-600, operating with 380V/ 3 phase/ 50Hz (3 phases, 380V, 50Hz), capacity of 18.5 kW, manufacturer: Fujian Jinjiang Yi Tai Machinaery Co., Ltd new new goods. 100%;Máy cắt đá granit tự động Model: ZDQJ-600, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), công suất 18.5 Kw, nhà sx : FUJIAN JINJIANG YI TAI MACHINAERY CO.,LTD Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7360
KG
1
SET
3138
USD
050521HLCUEUR2104COCV5
2021-08-31
721923 P KH?U HOàNG QU?N GLOBAL INOX CORP LTD Stainless steel sheet 430, no excessive machining hot rolling (hot rolled stainless steel sheets), size: 3,84-3,87x1000x3000mm. New 100%.;Thép không gỉ dạng tấm 430, không gia công quá mức cán nóng (Hot Rolled Stainless Steel Sheets), kích thước: 3,84-3,87x1000x3000mm. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ANCONA
CANG CAT LAI (HCM)
16444
KG
2475
KGM
2525
USD
050521HLCUEUR2104COCV5
2021-08-31
721923 P KH?U HOàNG QU?N GLOBAL INOX CORP LTD Stainless steel sheet 409Li, no excessive machining hot rolling (Hot Rolled Stainless Steel Sheets), Size: 4,05x1000x2000mm. New 100%.;Thép không gỉ dạng tấm 409LI, không gia công quá mức cán nóng (Hot Rolled Stainless Steel Sheets), kích thước: 4,05x1000x2000mm. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ANCONA
CANG CAT LAI (HCM)
16444
KG
800
KGM
736
USD
050521HLCUEUR2104COCV5
2021-08-31
721923 P KH?U HOàNG QU?N GLOBAL INOX CORP LTD Stainless steel sheet 430, no excessive machining hot rolling (Hot Rolled Stainless Steel Sheets), Size: 4.02x1275x2000mm. New 100%.;Thép không gỉ dạng tấm 430, không gia công quá mức cán nóng (Hot Rolled Stainless Steel Sheets), kích thước: 4.02x1275x2000mm. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ANCONA
CANG CAT LAI (HCM)
16444
KG
740
KGM
755
USD
191021267870193
2021-10-29
722830 N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD 40Crb # & 40CRB alloy steel straight, concentrated cross section, unmarried excessive hot rolling, 15 mm x 6000 mm diameter, 100% (40,867 tons x 956.99);40CrB#&Thép hợp kim 40CrB dạng thanh thẳng,mặt cắt ngang tròn đặc,chưa gia công quá mức cán nóng, đường kính 15 mm x 6000 mm,mới100% (40.867 Tấn x 956.99)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
99578
KG
41
TNE
39109
USD
3.112126787e+013
2021-11-11
722990 N XU?T KIM KHí QU?C T? RAND WEALTH ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel wire, 50bv30 code (CR = 0.37%; mn = 0.85% calculated by weight), cross-sectional cross section, ĐK: 21.5mm, unedated plated or painted, 100% new;Dây thép hợp kim, mã 50BV30 (hàm lượng Cr=0.37%; Mn=0.85% tính theo trọng lượng), mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, đk: 21.5mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
62473
KG
21212
KGM
32798
USD